[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

1. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực thể hiện điều gì?

A. Sự thiếu hiểu biết về cách giao tiếp thông thường.
B. Tính pháp lý, nghiêm túc và sự tôn trọng đối với người nhận văn bản.
C. Mong muốn làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
D. Sự tùy tiện và thiếu chuyên nghiệp.

2. Trong kỹ năng lắng nghe chủ động, hành động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Liên tục ngắt lời để đặt câu hỏi.
B. Tập trung hoàn toàn vào người nói, duy trì giao tiếp bằng mắt và phản hồi bằng cử chỉ, lời nói.
C. Suy nghĩ về câu trả lời của mình ngay khi người nói bắt đầu.
D. Chỉ nghe những gì mình quan tâm và bỏ qua phần còn lại.

3. Phép tu từ ẩn dụ được sử dụng trong câu văn nhằm mục đích gì?

A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
B. Tạo ra sự so sánh ngầm, giúp diễn đạt ý tưởng một cách sinh động, gợi hình và giàu sức gợi cảm.
C. Chỉ dùng để thay thế cho các từ ngữ thô tục, thiếu văn hóa.
D. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối về mặt khoa học.

4. Việc sử dụng phép so sánh trong câu văn có mục đích chính là gì?

A. Làm cho câu văn trở nên khô khan và thiếu cảm xúc.
B. Làm rõ đặc điểm của sự vật, hiện tượng bằng cách đối chiếu với một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
C. Tạo ra sự nhầm lẫn giữa các khái niệm.
D. Chỉ đơn thuần là thêm từ ngữ vào câu.

5. Khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, điều quan trọng nhất cần lưu ý là:

A. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực để người nhận thấy sự nghiêm trọng.
B. Nêu rõ những hành vi, kết quả cụ thể thay vì đánh giá chung chung về con người.
C. Luôn bắt đầu bằng những lời chỉ trích gay gắt để tạo động lực thay đổi.
D. So sánh người nhận với người khác để làm nổi bật sự kém cỏi.

6. Trong một cuộc trò chuyện, biểu hiện gật đầu của người nghe thường mang ý nghĩa gì?

A. Thể hiện sự không đồng ý.
B. Cho thấy người nghe đang suy nghĩ về một vấn đề khác.
C. Biểu thị sự đồng tình, chú ý lắng nghe hoặc khuyến khích người nói tiếp tục.
D. Báo hiệu người nghe muốn kết thúc cuộc trò chuyện.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp?

A. Nét mặt, ánh mắt.
B. Tốc độ nói và âm lượng.
C. Tư thế, cử chỉ.
D. Cách dùng từ ngữ và cấu trúc câu.

8. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định giọng điệu của tác giả giúp người đọc hiểu điều gì?

A. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
B. Thái độ, tình cảm, cách nhìn nhận của tác giả đối với nhân vật, sự kiện hoặc vấn đề được đề cập.
C. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.
D. Cấu trúc ngữ pháp chủ yếu được sử dụng.

9. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng sự tin cậy và thiện cảm ban đầu với người đối diện?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, giàu thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức uyên bác.
B. Thể hiện sự tự tin qua giọng nói rõ ràng, cử chỉ cởi mở và thái độ chân thành, tôn trọng.
C. Luôn giữ im lặng và chỉ phát biểu khi được hỏi trực tiếp để tránh sai sót.
D. Tập trung vào việc truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng, không quan tâm đến cảm xúc của người nghe.

10. Trong văn bản nghị luận, mục đích chính của việc sử dụng phép lập luận là gì?

A. Làm cho câu văn trở nên hoa mỹ, bay bướm và giàu hình ảnh hơn.
B. Cung cấp thông tin khách quan, không mang tính chất thuyết phục.
C. Củng cố quan điểm, làm cho luận điểm trở nên chặt chẽ, logic và có sức thuyết phục cao.
D. Tạo ra sự mơ hồ, đa nghĩa để người đọc tự do diễn giải.

11. Khi viết email công việc, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính chuyên nghiệp?

A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và tiếng lóng.
B. Đảm bảo nội dung rõ ràng, súc tích, sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tuân thủ quy tắc chính tả và ngữ pháp.
C. Gửi email càng nhanh càng tốt, không cần xem lại.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt yêu cầu mà không cần lời chào hỏi.

12. Khi gặp một từ ngữ mới hoặc khó hiểu trong văn bản, phương án xử lý hiệu quả nhất là gì?

A. Bỏ qua từ đó và tiếp tục đọc, hy vọng sẽ hiểu ý nghĩa chung.
B. Đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh xung quanh và tra từ điển nếu cần thiết.
C. Hỏi bất kỳ ai bạn gặp để xin ý kiến.
D. Ngừng đọc và tìm một văn bản dễ hiểu hơn.

13. Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, song thất lục bát) giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của tác phẩm?

A. Số lượng nhân vật trong bài thơ.
B. Cấu trúc, nhịp điệu, âm hưởng và cách tổ chức ngôn ngữ của bài thơ.
C. Thời gian sáng tác của bài thơ.
D. Địa điểm diễn ra câu chuyện được kể trong bài thơ.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một câu hỏi mở trong giao tiếp?

A. Khuyến khích người trả lời diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc cá nhân.
B. Thường bắt đầu bằng các từ như Thế nào?, Tại sao?, Hãy kể về....
C. Yêu cầu câu trả lời ngắn gọn, chỉ có Có hoặc Không.
D. Giúp khơi gợi thông tin chi tiết và đa chiều.

15. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định luận điểm có vai trò gì?

A. Là những ví dụ minh họa cho ý chính.
B. Là ý kiến trung tâm, quan điểm cốt lõi mà tác giả muốn truyền đạt và bảo vệ.
C. Là những từ ngữ miêu tả vẻ đẹp của sự vật.
D. Là các câu hỏi đặt ra để người đọc tự suy ngẫm.

16. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách cá nhân (personal space) có ý nghĩa gì?

A. Là khoảng cách vật lý tối thiểu giữa hai người khi giao tiếp, thay đổi tùy theo mối quan hệ và văn hóa.
B. Là khoảng cách giữa người nói và người nghe trong một bài thuyết trình lớn.
C. Là khoảng cách giữa hai người có cùng ý tưởng.
D. Là khoảng cách mà người nói cần để nhìn rõ văn bản.

17. Việc sử dụng ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết có những điểm khác biệt cơ bản nào về hình thức?

A. Ngôn ngữ nói thường trang trọng hơn ngôn ngữ viết.
B. Ngôn ngữ nói có thể sử dụng nhiều yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, ngữ điệu), còn ngôn ngữ viết dựa vào từ ngữ và cấu trúc câu.
C. Ngôn ngữ viết luôn ngắn gọn và súc tích hơn ngôn ngữ nói.
D. Ngôn ngữ nói không cần tuân thủ quy tắc ngữ pháp, còn ngôn ngữ viết thì bắt buộc.

18. Phép hoán dụ trong câu văn được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế cho phép so sánh.
B. Lấy một bộ phận để chỉ toàn thể, hoặc ngược lại, hoặc lấy cái cụ thể để chỉ cái trừu tượng, nhằm làm câu văn sinh động và cô đọng.
C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng.
D. Chỉ dùng để miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

19. Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm, việc ngắt lời người khác một cách thường xuyên có thể dẫn đến hậu quả gì trong giao tiếp?

A. Giúp mọi người nhanh chóng đi đến quyết định cuối cùng.
B. Tạo điều kiện cho ý kiến của tất cả các thành viên được lắng nghe và tôn trọng.
C. Gây ra sự khó chịu, thiếu tôn trọng và cản trở luồng thông tin hiệu quả.
D. Thể hiện sự chủ động và quyết đoán của người nói.

20. Khi đưa ra lời khuyên, yếu tố nào sau đây giúp lời khuyên trở nên hữu ích và dễ được chấp nhận hơn?

A. Nói một cách áp đặt, ra lệnh.
B. Thể hiện sự thông cảm, lắng nghe và đưa ra gợi ý cụ thể, phù hợp với hoàn cảnh.
C. So sánh người nhận với những người thành công hơn.
D. Chỉ đưa ra lời khuyên khi được yêu cầu một cách gay gắt.

21. Trong giao tiếp liên văn hóa, sự nhạy cảm với các khác biệt về văn hóa là yếu tố cần thiết để:

A. Duy trì sự ưu việt của văn hóa mình.
B. Tránh hiểu lầm, xung đột và xây dựng mối quan hệ tôn trọng, hiệu quả.
C. Chỉ trích những thói quen khác biệt.
D. Yêu cầu người khác thay đổi theo văn hóa của mình.

22. Phép điệp ngữ trong văn chương được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
B. Nhấn mạnh một ý, tạo nhịp điệu và gợi cảm xúc.
C. Che giấu ý nghĩa thật của câu văn.
D. Tăng độ khó của văn bản.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của việc sử dụng ẩn ý trong văn chương?

A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm.
B. Khuyến khích người đọc suy ngẫm và khám phá ý nghĩa sâu xa.
C. Làm cho văn bản trở nên dễ hiểu và trực tiếp nhất có thể.
D. Thể hiện tài năng sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ cơ thể (body language) trong giao tiếp?

A. Ánh mắt nhìn trực diện.
B. Tư thế đứng thẳng.
C. Cách sử dụng từ ngữ tôi, bạn.
D. Cử chỉ tay.

25. Trong một bài phát biểu, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

A. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
B. Tạo sự chú ý, kích thích tư duy và gợi mở suy ngẫm cho người nghe mà không cần câu trả lời trực tiếp.
C. Làm cho bài phát biểu trở nên dài dòng và mất thời gian.
D. Thay thế cho việc cung cấp thông tin chính xác.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

1. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực thể hiện điều gì?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

2. Trong kỹ năng lắng nghe chủ động, hành động nào sau đây là quan trọng nhất?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

3. Phép tu từ ẩn dụ được sử dụng trong câu văn nhằm mục đích gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

4. Việc sử dụng phép so sánh trong câu văn có mục đích chính là gì?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

5. Khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, điều quan trọng nhất cần lưu ý là:

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

6. Trong một cuộc trò chuyện, biểu hiện gật đầu của người nghe thường mang ý nghĩa gì?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định giọng điệu của tác giả giúp người đọc hiểu điều gì?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

9. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng sự tin cậy và thiện cảm ban đầu với người đối diện?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

10. Trong văn bản nghị luận, mục đích chính của việc sử dụng phép lập luận là gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

11. Khi viết email công việc, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính chuyên nghiệp?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

12. Khi gặp một từ ngữ mới hoặc khó hiểu trong văn bản, phương án xử lý hiệu quả nhất là gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

13. Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, song thất lục bát) giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của tác phẩm?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một câu hỏi mở trong giao tiếp?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định luận điểm có vai trò gì?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

16. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách cá nhân (personal space) có ý nghĩa gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

17. Việc sử dụng ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết có những điểm khác biệt cơ bản nào về hình thức?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

18. Phép hoán dụ trong câu văn được sử dụng để làm gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

19. Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm, việc ngắt lời người khác một cách thường xuyên có thể dẫn đến hậu quả gì trong giao tiếp?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

20. Khi đưa ra lời khuyên, yếu tố nào sau đây giúp lời khuyên trở nên hữu ích và dễ được chấp nhận hơn?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

21. Trong giao tiếp liên văn hóa, sự nhạy cảm với các khác biệt về văn hóa là yếu tố cần thiết để:

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

22. Phép điệp ngữ trong văn chương được sử dụng chủ yếu để làm gì?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của việc sử dụng ẩn ý trong văn chương?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ cơ thể (body language) trong giao tiếp?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 5 tuần 17

Tags: Bộ đề 1

25. Trong một bài phát biểu, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?