[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

1. Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường tự nhiên và đời sống con người?

A. Gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán, và sóng nhiệt.
B. Thay đổi mô hình thời tiết, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và nguồn cung lương thực.
C. Nước biển dâng cao, đe dọa các khu vực ven biển và đảo quốc.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

2. Theo Liên Hợp Quốc, mục tiêu chính của Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu là gì?

A. Giữ cho mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp và nỗ lực giới hạn mức tăng nhiệt độ ở 1,5°C.
B. Đảm bảo tất cả các quốc gia đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
C. Tăng cường khả năng chống chịu và thích ứng với các tác động của biến đổi khí hậu.
D. Thúc đẩy tài chính khí hậu cho các nước đang phát triển.

3. Hành vi nào sau đây góp phần làm tăng lượng khí thải metan (CH4), một khí nhà kính mạnh?

A. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn và quản lý chất thải hữu cơ không hiệu quả.
B. Sử dụng xe điện thay thế xe chạy xăng.
C. Trồng cây và bảo vệ rừng.
D. Sử dụng năng lượng mặt trời.

4. Hành động nào sau đây là ví dụ về thích ứng với biến đổi khí hậu?

A. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng mặt trời và gió.
B. Xây dựng đê chắn sóng và hệ thống thoát nước hiệu quả hơn ở vùng ven biển.
C. Giảm lượng khí thải CO2 từ các nhà máy công nghiệp.
D. Trồng rừng ngập mặn để chắn sóng và chống xói lở bờ biển.

5. Khi tham gia hoạt động HĐTN về phòng tránh thiên tai, điều quan trọng nhất là gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn an toàn của người phụ trách.
B. Thực hiện mọi hoạt động theo ý muốn cá nhân để trải nghiệm.
C. Chỉ tập trung vào việc thu thập thông tin mà không quan tâm đến an toàn.
D. Mang theo nhiều thiết bị công nghệ để ghi lại mọi thứ.

6. Giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là gì?

A. Các hành động nhằm hạn chế sự phát thải khí nhà kính và tăng cường khả năng hấp thụ khí nhà kính.
B. Các biện pháp thích ứng với những thay đổi đã xảy ra do biến đổi khí hậu.
C. Chỉ tập trung vào việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.
D. Đầu tư vào các công nghệ geoengineering (kỹ thuật địa chất) để điều chỉnh khí hậu.

7. Hành động nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về phòng chống thiên tai, cụ thể là phòng chống cháy rừng?

A. Không vứt tàn thuốc lá bừa bãi, không đốt nương rẫy khi không có biện pháp phòng cháy.
B. Tổ chức các buổi lễ hội đốt lửa trại lớn trong rừng.
C. Chặt phá cây xanh để làm đường vào rừng dễ dàng hơn.
D. Chỉ quan tâm đến cháy rừng khi nó đã lan rộng.

8. Theo tài liệu của Bộ Tài nguyên và Môi trường, việc phát triển kinh tế xanh nhằm mục đích gì?

A. Tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và giảm phát thải khí nhà kính.
B. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tối đa.
C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế ngắn hạn.

9. Trong tình huống xảy ra lũ lụt, việc đầu tiên cần làm để đảm bảo an toàn là gì?

A. Tìm nơi trú ẩn an toàn trên cao, tránh xa dòng nước chảy xiết.
B. Cố gắng di chuyển đến vùng an toàn bằng thuyền hoặc bè.
C. Chuẩn bị đồ dùng thiết yếu và chờ đợi lực lượng cứu hộ.
D. Kiểm tra tình hình sức khỏe của các thành viên trong gia đình.

10. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng biến đổi khí hậu trên Trái Đất là gì?

A. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển, chủ yếu do hoạt động của con người.
B. Các chu kỳ tự nhiên của Trái Đất như thay đổi quỹ đạo và độ nghiêng của trục Trái Đất.
C. Hoạt động của núi lửa và các hiện tượng địa chất.
D. Sự thay đổi bức xạ mặt trời.

11. Loại thiên tai nào có xu hướng gia tăng về tần suất và cường độ do biến đổi khí hậu gây ra ở Việt Nam?

A. Bão và áp thấp nhiệt đới.
B. Hạn hán và xâm nhập mặn.
C. Lũ lụt, sạt lở đất.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

12. Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều khu vực trên thế giới do?

A. Sự thay đổi mô hình mưa, tăng hạn hán, và băng tan nhanh làm cạn kiệt nguồn nước.
B. Nước biển dâng làm tăng độ mặn của nguồn nước ngọt ven biển.
C. Sự gia tăng nhu cầu sử dụng nước của con người.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

13. Theo các nhà khoa học, việc duy trì nhiệt độ toàn cầu tăng dưới 1,5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp có ý nghĩa gì?

A. Giảm thiểu đáng kể các tác động tồi tệ nhất của biến đổi khí hậu, như các đợt nắng nóng cực đoan và mực nước biển dâng.
B. Đảm bảo tất cả các hệ sinh thái trên Trái Đất sẽ không bị ảnh hưởng.
C. Ngăn chặn hoàn toàn các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Chỉ giúp ích cho các quốc gia phát triển.

14. Để giảm thiểu lượng rác thải nhựa góp phần bảo vệ môi trường và giảm biến đổi khí hậu, chúng ta nên làm gì?

A. Ưu tiên sử dụng sản phẩm có thể tái sử dụng (túi vải, bình nước cá nhân) và hạn chế dùng đồ nhựa một lần.
B. Phân loại rác thải tại nguồn để tái chế.
C. Tham gia các chiến dịch làm sạch môi trường, thu gom rác thải nhựa.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

15. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sức khỏe con người như thế nào?

A. Gia tăng các bệnh liên quan đến nhiệt độ như sốc nhiệt, và các bệnh lây truyền qua vật trung gian như sốt rét, sốt xuất huyết.
B. Gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần do thiên tai và mất mát tài sản.
C. Ảnh hưởng đến an ninh lương thực và dinh dưỡng, dẫn đến suy dinh dưỡng.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

16. Hành động nào sau đây thể hiện sự hợp tác quốc tế trong phòng chống biến đổi khí hậu?

A. Các quốc gia cùng nhau đàm phán và ký kết các hiệp định, thỏa thuận về giảm phát thải khí nhà kính.
B. Mỗi quốc gia tự hành động mà không trao đổi thông tin.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia mà không quan tâm đến các nước khác.
D. Ngừng mọi hoạt động công nghiệp để giảm phát thải.

17. Hành động nào sau đây KHÔNG góp phần phòng tránh thiên tai?

A. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm thiên tai.
B. Tham gia các buổi tập huấn về phòng chống thiên tai.
C. Phát quang rừng, khai thác khoáng sản bừa bãi gần khu vực sông suối.
D. Quy hoạch dân cư tránh xa các vùng có nguy cơ sạt lở, lũ quét.

18. Hậu quả của việc phá rừng đối với biến đổi khí hậu là gì?

A. Giảm khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất và giải phóng CO2 từ cây bị chặt/đốt.
B. Tăng cường đa dạng sinh học.
C. Ổn định nguồn nước và đất đai.
D. Giảm thiểu tác động của bão và lũ lụt.

19. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió có vai trò gì trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu?

A. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, từ đó giảm phát thải khí nhà kính.
B. Tăng cường an ninh năng lượng cho quốc gia.
C. Tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực năng lượng sạch.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

20. Hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động trong phòng chống thiên tai, đặc biệt là lũ quét?

A. Trồng cây chắn đất, nương theo địa hình và làm các bậc thang trên sườn dốc.
B. Xây dựng nhà cửa kiên cố ngay sát bờ sông.
C. Chỉ di dời khi có lệnh của chính quyền.
D. Phớt lờ các cảnh báo về thời tiết xấu.

21. Hành động nào sau đây là không nên làm khi có cảnh báo về bão?

A. Neo đậu tàu thuyền chắc chắn hoặc đưa tàu thuyền vào nơi tránh trú an toàn.
B. Kiểm tra và gia cố nhà cửa, chặt tỉa cành cây yếu.
C. Ra ngoài trời để quan sát hoặc chụp ảnh diễn biến của bão.
D. Theo dõi thông tin dự báo và hướng dẫn của cơ quan chức năng.

22. Theo các chuyên gia, việc thích ứng với biến đổi khí hậu có nghĩa là gì trong bối cảnh nông nghiệp?

A. Chuyển đổi sang các giống cây trồng, vật nuôi chịu hạn, chịu mặn tốt hơn và thay đổi lịch thời vụ.
B. Ngừng sản xuất nông nghiệp để tránh rủi ro.
C. Chỉ trồng các loại cây truyền thống.
D. Yêu cầu chính phủ hỗ trợ toàn bộ chi phí sản xuất.

23. Đâu là hành động cá nhân góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu hiệu quả nhất?

A. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp thay vì xe cá nhân.
B. Tắt đèn và các thiết bị điện khi không sử dụng.
C. Giảm tiêu thụ thịt và các sản phẩm từ động vật.
D. Trồng cây xanh và bảo vệ rừng.

24. Vùng nào ở Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu?

A. Đồng bằng sông Cửu Long và các vùng ven biển miền Trung.
B. Vùng núi phía Bắc.
C. Cao nguyên Trung phần.
D. Đồng bằng sông Hồng.

25. Khí nhà kính nào có nồng độ tăng nhanh nhất trong khí quyển do hoạt động của con người, góp phần làm Trái Đất nóng lên?

A. Carbon dioxide (CO2).
B. Methane (CH4).
C. Nitrous oxide (N2O).
D. Ozone (O3).

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

1. Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường tự nhiên và đời sống con người?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

2. Theo Liên Hợp Quốc, mục tiêu chính của Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu là gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

3. Hành vi nào sau đây góp phần làm tăng lượng khí thải metan (CH4), một khí nhà kính mạnh?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

4. Hành động nào sau đây là ví dụ về thích ứng với biến đổi khí hậu?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

5. Khi tham gia hoạt động HĐTN về phòng tránh thiên tai, điều quan trọng nhất là gì?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

6. Giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là gì?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

7. Hành động nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về phòng chống thiên tai, cụ thể là phòng chống cháy rừng?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

8. Theo tài liệu của Bộ Tài nguyên và Môi trường, việc phát triển kinh tế xanh nhằm mục đích gì?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

9. Trong tình huống xảy ra lũ lụt, việc đầu tiên cần làm để đảm bảo an toàn là gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

10. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng biến đổi khí hậu trên Trái Đất là gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

11. Loại thiên tai nào có xu hướng gia tăng về tần suất và cường độ do biến đổi khí hậu gây ra ở Việt Nam?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

12. Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều khu vực trên thế giới do?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

13. Theo các nhà khoa học, việc duy trì nhiệt độ toàn cầu tăng dưới 1,5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp có ý nghĩa gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

14. Để giảm thiểu lượng rác thải nhựa góp phần bảo vệ môi trường và giảm biến đổi khí hậu, chúng ta nên làm gì?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

15. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sức khỏe con người như thế nào?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

16. Hành động nào sau đây thể hiện sự hợp tác quốc tế trong phòng chống biến đổi khí hậu?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

17. Hành động nào sau đây KHÔNG góp phần phòng tránh thiên tai?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

18. Hậu quả của việc phá rừng đối với biến đổi khí hậu là gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

19. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió có vai trò gì trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

20. Hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động trong phòng chống thiên tai, đặc biệt là lũ quét?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

21. Hành động nào sau đây là không nên làm khi có cảnh báo về bão?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

22. Theo các chuyên gia, việc thích ứng với biến đổi khí hậu có nghĩa là gì trong bối cảnh nông nghiệp?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là hành động cá nhân góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu hiệu quả nhất?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

24. Vùng nào ở Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 6 tuần 32: Phòng tránh thiên tai và giảm thiểu biến đổi khí hậu

Tags: Bộ đề 1

25. Khí nhà kính nào có nồng độ tăng nhanh nhất trong khí quyển do hoạt động của con người, góp phần làm Trái Đất nóng lên?