1. Câu Mặt trời mọc lên từ phía chân trời sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
2. Câu Chân trời luôn ẩn chứa những điều bí ẩn nhấn mạnh khía cạnh nào của chân trời?
A. Vẻ đẹp vật lý
B. Sự bí ẩn, chưa được khám phá
C. Tính cố định, không thay đổi
D. Sự gần gũi, quen thuộc
3. Xác định loại từ của chân trời trong câu Bình minh ló dạng nơi chân trời.
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
4. Trong câu Chân trời vẫy gọi ta, từ vẫy gọi thể hiện biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Nói quá
5. Câu Chúng tôi mơ về một chân trời mới có thể được hiểu theo ý nào sau đây?
A. Mơ về một nơi có cảnh vật đẹp
B. Mong muốn về một tương lai tốt đẹp, tươi sáng hơn
C. Mong muốn được khám phá những vùng đất mới
D. Ước muốn được nhìn thấy đường chân trời
6. Xác định biện pháp tu từ trong câu Chân trời rực rỡ như một bức tranh muôn màu.
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
7. Câu Chân trời của mỗi người là khác nhau ám chỉ điều gì?
A. Vị trí địa lý nơi họ đứng
B. Quan điểm, mục tiêu và tương lai của mỗi người
C. Khả năng nhìn xa của mỗi người
D. Sở thích về phong cảnh
8. Câu Chân trời ấy là nơi bắt đầu của mọi hành trình mang ý nghĩa gì?
A. Chân trời là điểm khởi đầu thực tế của các chuyến đi
B. Chân trời biểu tượng cho sự khởi đầu, những dự định mới
C. Chỉ có ý nghĩa miêu tả cảnh vật
D. Chỉ mang tính chất văn chương, không có ý nghĩa sâu sắc
9. Trong tiếng Việt, từ chân trời là một từ ghép có cấu tạo như thế nào?
A. Từ ghép đẳng lập
B. Từ ghép chính phụ
C. Từ ghép phân loại
D. Từ ghép có yếu tố Hán Việt
10. Trong cụm từ chân trời chân mây, hai từ chân trời và chân mây có vai trò gì?
A. Bổ sung ý nghĩa về khoảng cách
B. Tạo sự đối lập
C. Nhấn mạnh sự xa xôi, rộng lớn
D. Biểu thị sự kết thúc
11. Trong cấu trúc câu Chân trời rộng lớn mở ra trước mắt, mở ra là loại động từ nào?
A. Nội động từ
B. Ngoại động từ
C. Động từ tình thái
D. Động từ khuyết thiếu
12. Trong cụm từ chân trời và mặt đất, hai danh từ này có mối quan hệ gì?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Quan hệ về không gian
D. Quan hệ về thời gian
13. Trong ngữ cảnh chân trời hy vọng, chân trời được dùng với nghĩa gì?
A. Nghĩa đen: đường giới hạn giữa bầu trời và mặt đất
B. Nghĩa bóng: tương lai, viễn cảnh tốt đẹp
C. Nghĩa gốc của từ
D. Nghĩa chuyên ngành khoa học
14. Trong cụm từ chân trời góc bể, chân trời và góc bể có mối quan hệ như thế nào?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Nghệ thuật hóa
D. Bổ sung ý nghĩa về không gian
15. Thành ngữ chân trời góc bể dùng để chỉ điều gì?
A. Nơi xa xôi, hẻo lánh
B. Nơi có cảnh đẹp
C. Nơi có nhiều kỳ quan
D. Nơi bắt đầu của mọi sự vật
16. Xác định biện pháp tu từ trong câu: Chân trời như một dải lụa mềm mại vắt ngang bầu trời.
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Nói quá
17. Xác định thành phần chính của câu: Chân trời xa tít tắp.
A. Chủ ngữ và vị ngữ
B. Chủ ngữ và trạng ngữ
C. Chỉ có chủ ngữ
D. Chỉ có vị ngữ
18. Trong câu Mặt trời lặn dần về phía chân trời, về phía có chức năng gì?
A. Chỉ thời gian
B. Chỉ địa điểm
C. Chỉ phương hướng
D. Chỉ cách thức
19. Trong câu Chân trời như một dải lụa, từ như có chức năng gì?
A. Liên kết hai vế câu
B. Biểu thị sự tương đồng, so sánh
C. Chỉ nguyên nhân
D. Chỉ kết quả
20. Biện pháp tu từ nào giúp câu Chân trời tím ngắt một màu buồn gợi cảm xúc mạnh mẽ?
A. Nói giảm, nói tránh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
D. Tả thực
21. Đâu là từ láy có trong cụm từ miêu tả chân trời?
A. Xa xôi
B. Tít tắp
C. Mênh mông
D. Lặng lẽ
22. Phân biệt nghĩa của từ chân trời trong hai câu sau: (1) Đứng trên đỉnh núi, tôi nhìn thấy chân trời. (2) Anh ấy luôn hướng tới những chân trời mới.
A. (1) Nghĩa bóng, (2) Nghĩa đen
B. (1) Nghĩa đen, (2) Nghĩa bóng
C. Cả hai đều nghĩa đen
D. Cả hai đều nghĩa bóng
23. Trong câu Chân trời xa tít tắp, từ xa tít tắp đóng vai trò gì về mặt ngữ pháp?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
24. Xác định thành phần biệt lập trong câu: Ôi, chân trời kia thật bao la!
A. Chỉ có trạng ngữ
B. Chỉ có chủ ngữ
C. Có thành phần tình thái
D. Có thành phần gọi - đáp
25. Tìm từ đồng nghĩa với chân trời trong ngữ cảnh miêu tả cảnh vật.
A. Đường chân
B. Chân mây
C. Đường biên
D. Chân núi