1. Khi truyền thông về biện pháp phòng tránh sạt lở đất, thông điệp nào sau đây là quan trọng nhất để người dân có thể thực hiện?
A. Giải thích chi tiết về cấu trúc địa chất của vùng.
B. Hướng dẫn nhận biết các dấu hiệu sớm của sạt lở (nứt đất, cây đổ bất thường, nước đục ngầu) và hành động di dời khẩn cấp.
C. Kêu gọi người dân tham gia vào các dự án nghiên cứu về sạt lở.
D. Cảnh báo chung chung về nguy cơ sạt lở.
2. Vai trò của mạng xã hội trong truyền thông phòng chống thiên tai là gì?
A. Chỉ là nơi chia sẻ thông tin giải trí.
B. Là công cụ mạnh mẽ để lan truyền thông tin nhanh chóng, huy động nguồn lực và thu thập phản hồi từ cộng đồng.
C. Chỉ phù hợp cho các cuộc thảo luận lý thuyết.
D. Cần bị hạn chế tối đa trong mọi tình huống thiên tai.
3. Một chiến dịch truyền thông phòng chống thiên tai hiệu quả cần có sự phối hợp giữa những bên nào?
A. Chỉ các cơ quan nhà nước.
B. Chính phủ, các tổ chức xã hội, cộng đồng dân cư và các phương tiện truyền thông.
C. Chỉ các chuyên gia khí tượng.
D. Chỉ các tình nguyện viên.
4. Trong bối cảnh thiên tai, thông điệp An toàn là trên hết nhấn mạnh điều gì?
A. Ưu tiên các hoạt động kinh tế.
B. Đặt sự an toàn về tính mạng và sức khỏe của con người lên hàng đầu trong mọi quyết định và hành động.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ tài sản.
D. Khuyến khích chấp nhận rủi ro.
5. Khi truyền thông về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến các hiện tượng thời tiết cực đoan, thông điệp nào cần được nhấn mạnh để thúc đẩy hành động cá nhân?
A. Chỉ giải thích các khái niệm khoa học phức tạp.
B. Kết nối biến đổi khí hậu với các rủi ro cụ thể mà người dân có thể trải nghiệm (ví dụ: nắng nóng gay gắt hơn, bão mạnh hơn) và gợi ý các hành động giảm thiểu (tiết kiệm năng lượng, trồng cây).
C. Tập trung vào các giải pháp chính sách của chính phủ.
D. Khẳng định rằng biến đổi khí hậu là vấn đề không thể giải quyết.
6. Khi truyền thông về phòng chống dịch bệnh (ví dụ: COVID-19), việc nhấn mạnh Thông điệp 5K (Khẩu trang, Khử khuẩn, Khoảng cách, Không tụ tập, Khai báo y tế) có tác dụng gì?
A. Làm cho quy trình phòng chống trở nên rườm rà.
B. Cung cấp các biện pháp phòng ngừa cụ thể, dễ thực hiện, giúp người dân chủ động bảo vệ bản thân và cộng đồng.
C. Chỉ áp dụng cho nhân viên y tế.
D. Thúc đẩy sự hoang mang trong cộng đồng.
7. Một trong những thách thức lớn nhất trong truyền thông phòng chống thiên tai ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Thiếu các phương tiện truyền thông.
B. Sự khác biệt về khả năng tiếp cận thông tin và mức độ hiểu biết của các nhóm dân cư khác nhau.
C. Chi phí sản xuất thông điệp quá thấp.
D. Người dân quá thụ động, không muốn tiếp nhận thông tin.
8. Khi truyền thông về phòng chống lũ lụt, thông điệp nước lên nhanh, chủ động di dời nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích người dân bơi lội.
B. Nhấn mạnh tính cấp bách và hành động cần thiết để đảm bảo an toàn trước diễn biến nhanh của lũ.
C. Thông báo về việc ngừng cấp điện.
D. Đưa ra lời khuyên về cách xây nhà chống lũ.
9. Trong truyền thông phòng chống thiên tai, việc xác định đối tượng mục tiêu nhằm mục đích gì là chính yếu nhất?
A. Đảm bảo thông điệp được truyền tải đến đúng người cần nhận, tăng hiệu quả tiếp nhận và hành động.
B. Giảm chi phí truyền thông bằng cách chỉ tập trung vào một nhóm nhỏ.
C. Tạo ra các thông điệp chung chung để mọi người đều cảm thấy liên quan.
D. Phân loại người dân theo địa vị xã hội để ưu tiên truyền thông.
10. Kênh truyền thông nào thường có hiệu quả cao trong việc tiếp cận nhanh chóng và rộng rãi đến nhiều người dân ở các vùng khác nhau khi có thiên tai sắp xảy ra?
A. Các bài báo khoa học chuyên sâu.
B. Truyền hình và phát thanh (radio).
C. Sách giáo khoa.
D. Các buổi hội thảo chuyên đề cho chuyên gia.
11. Tại sao việc sử dụng câu chuyện cá nhân (storytelling) lại hiệu quả trong truyền thông phòng chống thiên tai?
A. Câu chuyện cá nhân thường dài dòng và khó hiểu.
B. Tạo sự đồng cảm, kết nối cảm xúc và làm cho thông điệp trở nên gần gũi, dễ ghi nhớ hơn.
C. Chỉ phù hợp với các loại hình thiên tai nhỏ.
D. Tốn kém chi phí sản xuất so với các hình thức khác.
12. Để truyền thông về phòng chống hạn hán hiệu quả, việc tập trung vào giải pháp nào là quan trọng nhất đối với nông dân?
A. Kêu gọi họ bỏ nghề nông.
B. Hướng dẫn các biện pháp tiết kiệm nước, sử dụng giống cây trồng chịu hạn và kỹ thuật canh tác thích ứng.
C. Yêu cầu họ quyên góp tiền cho các dự án chống hạn.
D. Giải thích nguyên nhân biến đổi khí hậu gây ra hạn hán.
13. Mục đích chính của việc tổ chức các buổi diễn tập phòng chống thiên tai có yếu tố truyền thông là gì?
A. Để mọi người xem trình diễn.
B. Để người dân thực hành các kỹ năng, hiểu rõ quy trình ứng phó và cách tiếp nhận, xử lý thông tin trong tình huống khẩn cấp.
C. Để kiểm tra thiết bị báo động.
D. Chỉ để chụp ảnh và quay phim.
14. Khi truyền thông về phòng chống cháy rừng, việc sử dụng hình ảnh các đám cháy lớn có mục đích gì?
A. Để gây ấn tượng thị giác mạnh mẽ, cảnh báo về hậu quả nghiêm trọng của cháy rừng và tầm quan trọng của việc phòng ngừa.
B. Chỉ để minh họa cho các bài viết.
C. Khuyến khích người dân tham gia chữa cháy.
D. Phê phán những người gây cháy.
15. Truyền thông Nói không với bạo lực học đường trong môi trường học đường có thể được xem là một dạng truyền thông phòng chống loại hình thiên tai nào trong xã hội?
A. Thiên tai môi trường.
B. Thiên tai xã hội.
C. Thiên tai kinh tế.
D. Thiên tai y tế.
16. Trong truyền thông phòng chống thiên tai, việc lặp đi lặp lại các thông điệp quan trọng có vai trò gì?
A. Làm người nghe nhàm chán.
B. Tăng cường khả năng ghi nhớ, củng cố nhận thức và thúc đẩy hành động của người dân.
C. Chứng tỏ sự thiếu sáng tạo trong truyền thông.
D. Chỉ phù hợp với các thông điệp đơn giản.
17. Yếu tố nào cần được xem xét khi lựa chọn ngôn ngữ trong truyền thông phòng chống thiên tai cho các cộng đồng dân tộc thiểu số?
A. Sử dụng ngôn ngữ quốc tế để mọi người hiểu.
B. Sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc ngôn ngữ phổ biến mà họ quen thuộc để đảm bảo sự hiểu biết và tiếp nhận.
C. Chỉ sử dụng các thuật ngữ khoa học.
D. Không cần quan tâm đến ngôn ngữ.
18. Theo quan điểm truyền thông hiện đại, yếu tố nào cần được ưu tiên khi đối phó với tin giả (fake news) về thiên tai?
A. Gỡ bỏ tất cả các thông tin không chính xác một cách nhanh chóng.
B. Tăng cường cung cấp thông tin chính thức, minh bạch và kịp thời từ các nguồn đáng tin cậy.
C. Khuyến khích người dân tự kiểm chứng mọi thông tin.
D. Chỉ tập trung vào các kênh truyền thông chính thống.
19. Trong truyền thông phòng chống bão, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người dân ven biển chủ động ứng phó?
A. Thông tin về lịch sử các cơn bão.
B. Hướng dẫn chi tiết về cách neo đậu tàu thuyền, gia cố nhà cửa và các điểm di dời an toàn.
C. Kêu gọi người dân tham gia các hoạt động vui chơi giải trí.
D. Cảnh báo chung chung về gió mạnh.
20. Nguyên tắc 3 tại chỗ (chỉ huy tại chỗ, lực lượng tại chỗ, vật tư tại chỗ) trong phòng chống thiên tai có ý nghĩa gì đối với truyền thông?
A. Giảm sự cần thiết của truyền thông.
B. Nhấn mạnh vai trò của việc cung cấp thông tin và hướng dẫn hành động kịp thời từ cấp cơ sở, tại địa phương.
C. Chỉ áp dụng cho các lực lượng quân đội.
D. Ưu tiên sử dụng truyền thông quốc tế.
21. Vai trò của cộng đồng trong truyền thông phòng chống thiên tai là gì?
A. Chỉ đóng vai trò tiếp nhận thông tin từ cơ quan chức năng.
B. Tham gia tích cực vào việc chia sẻ thông tin, hỗ trợ lẫn nhau và thực hiện các biện pháp phòng chống.
C. Chỉ chịu trách nhiệm về việc sơ tán khi có lệnh.
D. Phản đối mọi thông điệp truyền thông từ bên ngoài.
22. Việc sử dụng các biểu tượng, khẩu hiệu dễ nhớ trong truyền thông phòng chống thiên tai nhằm mục đích gì?
A. Làm cho thông điệp trở nên phức tạp hơn.
B. Tăng khả năng ghi nhớ, nhận diện và lan tỏa thông điệp đến cộng đồng.
C. Giảm thời gian truyền tải thông tin.
D. Tạo sự khác biệt với các chiến dịch truyền thông khác.
23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng thông điệp truyền thông phòng chống thiên tai để đảm bảo tính thuyết phục?
A. Ngôn ngữ khoa học, phức tạp để thể hiện tính chuyên môn.
B. Thông điệp rõ ràng, dễ hiểu, cung cấp thông tin hữu ích và kêu gọi hành động cụ thể.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa mà không cần giải thích.
D. Nhấn mạnh vào các khía cạnh tiêu cực, gây sợ hãi để người dân đề phòng.
24. Khi truyền thông về phòng chống hạn hán, việc sử dụng hình ảnh người dân đang gánh nước hoặc đồng ruộng khô cằn nhằm mục đích gì?
A. Để làm cho câu chuyện thêm bi kịch.
B. Nhằm minh họa rõ nét tác động tiêu cực của hạn hán và tạo sự đồng cảm, thúc đẩy hành động ứng phó.
C. Để quảng bá các sản phẩm tưới tiêu.
D. Phê phán cách quản lý nước của chính quyền.
25. Tại sao việc đánh giá hiệu quả truyền thông phòng chống thiên tai lại quan trọng?
A. Để chứng minh rằng hoạt động truyền thông là tốn kém.
B. Để rút kinh nghiệm, điều chỉnh chiến lược và cải thiện hiệu quả cho các chiến dịch trong tương lai.
C. Để có số liệu báo cáo thành tích.
D. Để không cần thực hiện các chiến dịch truyền thông tiếp theo.