1. Phân tích vai trò của ngôn ngữ cơ thể (body language) trong giao tiếp, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo ấn tượng ban đầu tích cực?
A. Sự rườm rà trong trang phục.
B. Tư thế thẳng thắn, cử chỉ cởi mở, nụ cười và ánh mắt thân thiện.
C. Việc sử dụng nhiều phụ kiện đi kèm.
D. Sự im lặng tuyệt đối.
2. Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào tạo nên thanh điệu đặc trưng, mang lại âm hưởng du dương, ngọt ngào?
A. Số lượng âm tiết trong mỗi câu.
B. Quy luật gieo vần và phối hợp thanh điệu bằng-trắc giữa các tiếng.
C. Sự hiện diện của các biện pháp tu từ.
D. Chủ đề tình yêu hoặc thiên nhiên.
3. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách giao tiếp (proxemics) đóng vai trò gì?
A. Chỉ đơn thuần là khoảng cách vật lý giữa hai người.
B. Thể hiện mức độ thân mật, quyền lực và sự thoải mái trong mối quan hệ.
C. Quy định cách sử dụng ngôn ngữ lời nói.
D. Phản ánh trình độ học vấn của người tham gia.
4. Trong các loại hình tự sự, yếu tố nào tạo nên bi kịch cho nhân vật?
A. Sự chiến thắng vẻ vang của nhân vật.
B. Sự xung đột giữa khát vọng, ý chí của nhân vật với các thế lực bên ngoài hoặc bản thân họ.
C. Việc nhân vật luôn nhận được sự giúp đỡ từ bên ngoài.
D. Sự kết thúc có hậu và những bài học kinh nghiệm.
5. Khi đánh giá một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phong cách giao tiếp của người nói?
A. Cách sử dụng ngôn ngữ (lời nói, giọng điệu, âm lượng).
B. Sự tự tin và thái độ khi trình bày.
C. Nội dung kiến thức và logic của bài phát biểu.
D. Cử chỉ, điệu bộ và ánh mắt.
6. Trong thể loại văn tế, mục đích chính của việc xây dựng các phép đối, phép so sánh, phép nhân hóa là gì?
A. Làm cho bài văn dài hơn và phức tạp hơn.
B. Tăng cường tính nhạc điệu, gợi cảm xúc và thể hiện lòng tiếc thương sâu sắc.
C. Giới thiệu kiến thức lịch sử và địa lý liên quan.
D. Khuyến khích người đọc tham gia vào các hoạt động tưởng niệm.
7. Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nét và cảm nhận được vẻ đẹp của bức tranh đó?
A. Số lượng các từ ngữ trừu tượng.
B. Sự chính xác về mặt khoa học của các loài cây, con vật.
C. Sự sử dụng hiệu quả các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) và các biện pháp tu từ gợi hình, gợi cảm.
D. Độ dài của đoạn văn.
8. Trong các yếu tố tạo nên bản sắc văn hóa của một dân tộc, yếu tố nào thường được thể hiện rõ nét nhất qua ngôn ngữ?
A. Nền kinh tế và hệ thống chính trị.
B. Truyền thống, phong tục, lối sống, tư duy và thế giới quan.
C. Cơ sở hạ tầng và công nghệ.
D. Mối quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác.
9. Trong tác phẩm Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng rất nhiều biện pháp tu từ để khắc họa chân dung nhân vật. Biện pháp tu từ nào chủ yếu được dùng để thể hiện sự đau khổ, bi lụy của Thúy Kiều khi rơi vào hoàn cảnh bị đọa đày?
A. Điệp ngữ và hoán dụ.
B. Nhân hóa và so sánh.
C. Ẩn dụ và nói quá.
D. Điệp cấu trúc và ẩn dụ chuyển đổi.
10. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, kết hợp các từ Hán Việt trong các bài văn nghị luận trung đại có tác dụng gì nổi bật?
A. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu đối với người đọc phổ thông.
B. Tăng tính uyên bác, trang trọng, thể hiện tầm vóc tư tưởng của tác phẩm.
C. Giúp tác giả thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.
D. Đảm bảo tính khách quan và trung thực của thông tin.
11. Khi phân tích một đoạn văn xuôi thể hiện quan điểm cá nhân, việc nhận diện luận điểm và luận cứ giúp người đọc làm gì?
A. Đếm số lượng từ trong đoạn văn.
B. Đánh giá phong cách viết của tác giả.
C. Hiểu rõ hơn về quá trình lập luận, tính logic và căn cứ để đi đến kết luận của tác giả.
D. Phát hiện các lỗi ngữ pháp và chính tả.
12. Phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, việc hiểu rõ mối quan hệ giữa các cặp câu (đề, thực, luận, kết) có ý nghĩa gì?
A. Giúp xác định số lượng chữ trong mỗi câu.
B. Làm rõ sự phát triển logic của ý tưởng, mạch cảm xúc và chủ đề của bài thơ.
C. Đánh giá sự phức tạp về mặt ngữ pháp.
D. So sánh bài thơ với các thể loại thơ khác.
13. Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại, việc xác định thể loại văn học (ví dụ: thơ, phú, chiếu, biểu) giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?
A. Hiểu rõ hơn về tiểu sử của tác giả.
B. Nắm bắt được các quy tắc về vần, điệu, bố cục và giọng điệu đặc trưng của tác phẩm.
C. Đánh giá giá trị thương mại của tác phẩm.
D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời.
14. Phân tích vai trò của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong giao tiếp hiện đại, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Ngôn ngữ nói luôn trang trọng hơn ngôn ngữ viết.
B. Ngôn ngữ nói có tính tức thời, có sự hỗ trợ của phi ngôn ngữ, còn ngôn ngữ viết có tính ổn định, có thể chỉnh sửa và lưu trữ.
C. Ngôn ngữ viết chỉ dùng trong văn học, còn ngôn ngữ nói dùng trong giao tiếp đời sống.
D. Ngôn ngữ nói sử dụng từ ngữ đơn giản, còn ngôn ngữ viết sử dụng từ ngữ phức tạp.
15. Phân tích ngữ cảnh sử dụng của câu Sông Đuống chảy quanh chân núi Thiên Thai, yếu tố nào là quan trọng nhất để hiểu đúng ý nghĩa của câu?
A. Kiến thức về địa lý Việt Nam.
B. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong câu.
C. Tác phẩm mà câu văn này xuất hiện và mối liên hệ của nó với các câu khác.
D. Sự tương đồng về cấu trúc với các câu miêu tả cảnh vật khác.
16. Khi phân tích mục đích của lời kêu gọi Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi, yếu tố nào là quan trọng nhất để hiểu rõ ý nghĩa lịch sử của tác phẩm?
A. Ngôn ngữ giàu tính bi tráng và hùng biện.
B. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ quân sự.
C. Tuyên ngôn độc lập, khẳng định chủ quyền quốc gia và lên án tội ác của kẻ xâm lược.
D. Sự phong phú về từ vựng Hán Việt.
17. Khi phân tích một đoạn văn viết về lòng biết ơn, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn ý nghĩa của lòng biết ơn?
A. Số lượng các câu văn có chứa từ cảm ơn.
B. Miêu tả cụ thể những hành động, sự hy sinh đã nhận được và cảm xúc chân thành của người thể hiện sự biết ơn.
C. Sự so sánh lòng biết ơn với các phẩm chất khác.
D. Việc sử dụng các từ ngữ khoa trương.
18. Trong văn học dân gian, việc lặp đi lặp lại các motif (ví dụ: cái khó, cái khôn, cái ác), câu chuyện (ví dụ: truyện cổ tích về chàng Lọ Lem) có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của người kể chuyện.
B. Giúp dễ nhớ, dễ truyền bá, đồng thời thể hiện những giá trị, bài học văn hóa, đạo đức phổ quát.
C. Làm cho các câu chuyện trở nên nhàm chán.
D. Chứng tỏ sự ảnh hưởng của các nền văn hóa khác.
19. Phân tích chiều sâu tâm lí của nhân vật trong văn học, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để thể hiện điều này?
A. Ngoại hình và hành động bên ngoài của nhân vật.
B. Miêu tả suy nghĩ, cảm xúc, nội tâm, những mâu thuẫn giằng xé và quá trình biến đổi tâm trạng.
C. Lời thoại trực tiếp của nhân vật.
D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
20. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương tiện giao tiếp, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất, định hình cách chúng ta diễn đạt và tiếp nhận thông điệp?
A. Sự đa dạng về ngôn ngữ và phương ngữ.
B. Khả năng sử dụng công nghệ và phương tiện truyền thông.
C. Bối cảnh giao tiếp và mối quan hệ giữa người nói/viết và người nghe/đọc.
D. Sự phổ biến của các kênh truyền thông đại chúng.
21. Trong việc phân tích tác phẩm văn xuôi hiện đại, yếu tố nào giúp người đọc hiểu rõ hơn về thời đại mà tác phẩm phản ánh?
A. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.
B. Cấu trúc ngữ pháp của các câu văn.
C. Bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa được miêu tả và các vấn đề thời sự được đề cập.
D. Sự phức tạp của cốt truyện.
22. Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của cây tre trong văn hóa Việt Nam, yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện phổ biến của biểu tượng này?
A. Sự kiên cường, bất khuất trước khó khăn.
B. Sự gắn bó, đoàn kết của cộng đồng.
C. Sự bền bỉ, dẻo dai và khả năng thích ứng.
D. Sự xa hoa, phù phiếm và lối sống hưởng thụ.
23. Phân tích giá trị biểu đạt của từ láy trong thơ ca, ví dụ như xanh xanh, rì rào, lăm lăm, yếu tố nào được nhấn mạnh?
A. Sự chính xác về mặt khoa học của âm thanh hoặc màu sắc.
B. Khả năng gợi tả âm thanh, màu sắc, trạng thái một cách sinh động, gợi cảm.
C. Tính trang trọng và uyên bác của ngôn ngữ.
D. Sự đơn giản và dễ hiểu của từ vựng.
24. Trong giao tiếp bằng mắt (eye contact), hành động nhìn thẳng vào mắt người đối diện có thể biểu thị điều gì?
A. Sự thiếu tôn trọng hoặc kiêu ngạo.
B. Sự quan tâm, tự tin, chân thành và sẵn sàng giao tiếp.
C. Sự bối rối hoặc che giấu điều gì đó.
D. Sự mệt mỏi hoặc không muốn nói chuyện.
25. Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào giúp người đọc đồng cảm và chia sẻ cảm xúc với tác giả?
A. Sự phức tạp của cấu trúc câu.
B. Việc sử dụng các hình ảnh, biểu tượng, nhạc điệu và ngôn ngữ giàu cảm xúc.
C. Số lượng các từ Hán Việt.
D. Tính khách quan và logic của lập luận.