[Chân trời] Trắc nghiệm hoạt động trải nghiệm 7 bản 2 7 Chủ đề 8 Tìm hiểu nghề ở địa phương
1. Trong bối cảnh kinh tế địa phương, nghề nào thường có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ vào du lịch?
A. Nghề sản xuất vật liệu xây dựng.
B. Nghề dịch vụ du lịch và ẩm thực địa phương.
C. Nghề sửa chữa máy móc nông nghiệp.
D. Nghề may mặc truyền thống.
2. Trong hoạt động tìm hiểu nghề, khi phỏng vấn một người làm nghề thủ công, câu hỏi nào giúp làm rõ bí quyết nghề nghiệp của họ?
A. Anh/Chị làm nghề này bao lâu rồi?
B. Anh/Chị có những dự định gì cho tương lai?
C. Điều gì khiến anh/chị tâm đắc nhất với nghề này?
D. Trong quá trình làm nghề, có kỹ thuật hoặc kinh nghiệm đặc biệt nào giúp sản phẩm của anh/chị có chất lượng tốt hơn không?
3. Trong quá trình tìm hiểu nghề ở địa phương, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp học sinh định hướng nghề nghiệp phù hợp với năng lực và sở thích của bản thân?
A. Tham gia các buổi tư vấn hướng nghiệp từ các chuyên gia.
B. Tự đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và sở thích cá nhân.
C. Quan sát và học hỏi từ những người đang làm nghề.
D. Tìm hiểu thông tin về các ngành nghề trên mạng internet.
4. Một học sinh muốn tìm hiểu về nghề mộc tại địa phương. Yếu tố nào sau đây liên quan đến nguyên liệu đầu vào của nghề này?
A. Các loại máy cưa, bào, đục.
B. Các loại gỗ khác nhau (gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp).
C. Bản vẽ thiết kế sản phẩm nội thất.
D. Kỹ thuật chà nhám và sơn bóng sản phẩm.
5. Khi đánh giá một nghề nghiệp, khía cạnh thời gian làm việc thường bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ số thu nhập hàng tháng.
B. Số giờ làm việc mỗi ngày và sự linh hoạt về thời gian.
C. Mức độ căng thẳng trong công việc.
D. Số ngày nghỉ phép trong năm.
6. Một học sinh quan tâm đến nghề làm gốm tại địa phương. Khi tìm hiểu, em nên ưu tiên tìm hiểu về khía cạnh nào của nghề để hiểu rõ về quy trình làm ra sản phẩm?
A. Lịch sử phát triển của nghề làm gốm tại địa phương.
B. Các loại men và kỹ thuật nung gốm.
C. Thị trường tiêu thụ và giá cả sản phẩm gốm.
D. Các lễ hội liên quan đến nghề làm gốm.
7. Khi tìm hiểu về nghề nông nghiệp sạch, yếu tố quy trình canh tác có điểm gì khác biệt so với nông nghiệp truyền thống?
A. Nông nghiệp sạch không sử dụng máy móc.
B. Nông nghiệp sạch ưu tiên sử dụng phân bón hóa học.
C. Nông nghiệp sạch hạn chế hoặc không sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học, thay vào đó là các biện pháp hữu cơ, sinh học.
D. Nông nghiệp sạch chỉ trồng một loại cây duy nhất.
8. Khi tìm hiểu về nghề làm bánh tại địa phương, yếu tố sáng tạo thể hiện ở điểm nào?
A. Sử dụng máy móc hiện đại để làm bánh.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt công thức làm bánh có sẵn.
C. Tạo ra các mẫu mã, hương vị bánh mới lạ hoặc kết hợp các kỹ thuật làm bánh khác nhau.
D. Mở rộng quy mô kinh doanh của tiệm bánh.
9. Để đánh giá rủi ro nghề nghiệp trong một công việc cụ thể, học sinh cần tìm hiểu về những khía cạnh nào?
A. Cơ hội thăng tiến trong công việc.
B. Tính chất độc hại, nguy hiểm hoặc các yếu tố có thể gây tổn hại đến sức khỏe, an toàn.
C. Mức độ cạnh tranh trên thị trường lao động.
D. Sự hài lòng của người lao động với công việc.
10. Khi tìm hiểu về một nghề nghiệp cụ thể tại địa phương, câu hỏi nào sau đây KHÔNG PHẢI là trọng tâm để hiểu rõ về công việc?
A. Những kỹ năng và phẩm chất cần có để làm nghề là gì?
B. Mức lương trung bình của người làm nghề này tại địa phương là bao nhiêu?
C. Nguyên liệu chính được sử dụng trong quá trình sản xuất là gì?
D. Cơ hội phát triển và thăng tiến trong nghề nghiệp này ra sao?
11. Trong bối cảnh địa phương, nghề nào thường gắn liền với việc bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa phi vật thể?
A. Nghề lái xe.
B. Nghề hướng dẫn viên du lịch văn hóa, nghệ nhân dân gian.
C. Nghề kinh doanh xăng dầu.
D. Nghề nhân viên văn phòng.
12. Khi tìm hiểu về nghề nông tại địa phương, điều gì làm nên sự khác biệt giữa các loại hình nông nghiệp (ví dụ: trồng lúa, trồng cây ăn quả, chăn nuôi)?
A. Tất cả các loại hình nông nghiệp đều sử dụng máy móc hiện đại.
B. Mỗi loại hình đòi hỏi kiến thức, kỹ năng và quy trình canh tác/chăn nuôi riêng biệt.
C. Chỉ có trồng lúa mới mang lại thu nhập ổn định.
D. Nghề nông nghiệp phụ thuộc hoàn toàn vào thời tiết.
13. Yếu tố nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của một nghề nghiệp tại địa phương?
A. Mức lương cao.
B. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ có lợi cho cộng đồng và tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Có nhiều cơ hội thăng tiến.
D. Được nhiều người biết đến.
14. Một học sinh quan tâm đến nghề sửa chữa xe máy tại địa phương. Yếu tố nào thuộc về kiến thức chuyên môn của nghề này?
A. Kỹ năng giao tiếp với khách hàng.
B. Hiểu biết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động của các bộ phận xe và cách khắc phục sự cố.
C. Cách tính toán chi phí sửa chữa.
D. Kỹ năng sắp xếp cửa hàng gọn gàng.
15. Việc tìm hiểu về văn hóa làm việc của một nghề tại địa phương có ý nghĩa gì đối với học sinh?
A. Giúp học sinh xác định được mức lương mong muốn.
B. Giúp học sinh hiểu về môi trường làm việc và cách ứng xử phù hợp.
C. Giúp học sinh biết được các quy định pháp luật liên quan đến nghề.
D. Giúp học sinh đánh giá được mức độ nguy hiểm của nghề.
16. Yếu tố nào sau đây giúp đánh giá mức độ phù hợp của một nghề với đặc điểm kinh tế - xã hội của địa phương?
A. Nghề đó có nhiều người làm hay không.
B. Nghề đó có đòi hỏi trình độ học vấn cao hay không.
C. Nghề đó có đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động và tiềm năng phát triển của địa phương hay không.
D. Nghề đó có được nhiều người yêu thích hay không.
17. Khi tìm hiểu về nghề làm vườn tại địa phương, yếu tố thời vụ có ảnh hưởng như thế nào đến công việc?
A. Thời vụ không ảnh hưởng đến nghề làm vườn.
B. Thời vụ quy định thời điểm gieo trồng, chăm sóc và thu hoạch các loại cây trồng.
C. Thời vụ chỉ ảnh hưởng đến việc bán sản phẩm.
D. Thời vụ quyết định thu nhập của người làm vườn.
18. Hoạt động nào sau đây giúp học sinh có cái nhìn chân thực và sâu sắc nhất về một nghề nghiệp tại địa phương?
A. Đọc sách báo giới thiệu về các ngành nghề.
B. Xem các bộ phim tài liệu về nghề nghiệp.
C. Phỏng vấn trực tiếp những người đang làm nghề.
D. Nghe giảng về các lĩnh vực nghề nghiệp.
19. Trong hoạt động tìm hiểu nghề làm nông, yếu tố quản lý rủi ro thiên tai (như hạn hán, lũ lụt) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Giúp tăng năng suất cây trồng.
B. Giúp bảo vệ tài sản, mùa màng và đảm bảo thu nhập ổn định cho người nông dân.
C. Giúp giảm số giờ làm việc.
D. Giúp nâng cao uy tín của người nông dân.
20. Khi tìm hiểu về nghề thủ công mỹ nghệ tại địa phương, yếu tố nào thể hiện giá trị văn hóa của nghề đó?
A. Số lượng sản phẩm bán ra mỗi tháng.
B. Kỹ thuật chế tác độc đáo và ý nghĩa biểu tượng trong sản phẩm.
C. Mức độ hiện đại của máy móc sử dụng.
D. Lợi nhuận thu được từ việc bán sản phẩm.
21. Trong hoạt động trải nghiệm tìm hiểu nghề, nếu một học sinh muốn tìm hiểu về nghề làm bánh, em nên đặt câu hỏi nào để hiểu rõ nhất về quy trình sản xuất?
A. Tiệm bánh này có bao nhiêu loại bánh?
B. Ai là khách hàng chính của tiệm bánh?
C. Các bước cơ bản để làm ra một chiếc bánh là gì (từ khâu chuẩn bị nguyên liệu đến thành phẩm)?
D. Tiệm bánh này có nổi tiếng không?
22. Yếu tố nào sau đây giúp đánh giá tính bền vững và tiềm năng phát triển của một nghề tại địa phương?
A. Số lượng người lao động đang làm nghề.
B. Mức độ phổ biến của nghề trên truyền thông.
C. Nhu cầu của thị trường và khả năng ứng dụng công nghệ mới.
D. Số lượng cửa hàng hoặc doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đó.
23. Điều gì làm cho việc quan sát thực tế tại nơi làm việc trở nên hiệu quả hơn so với chỉ đọc tài liệu?
A. Quan sát thực tế chỉ tốn ít thời gian.
B. Quan sát thực tế giúp nhìn thấy quy trình, tương tác và môi trường làm việc sinh động.
C. Quan sát thực tế luôn cung cấp thông tin chính xác hơn tài liệu.
D. Quan sát thực tế giúp làm quen với đồng nghiệp.
24. Yếu tố nào sau đây liên quan đến công cụ lao động của nghề may tại địa phương?
A. Các loại vải.
B. Kim, chỉ, máy may, kéo cắt vải.
C. Mẫu thiết kế trang phục.
D. Người mẫu mặc thử trang phục.
25. Yếu tố nào sau đây liên quan đến môi trường làm việc của nghề lái xe taxi tại địa phương?
A. Loại xe taxi.
B. Tình hình giao thông, điều kiện thời tiết và sự tương tác với hành khách.
C. Mức lương của tài xế.
D. Quy định về an toàn giao thông.