[Chân trời] Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 9 bản 2 chủ đề 8: Định hướng cho bản thân sau trung học cơ sở
1. Học sinh lớp 9 đang chuẩn bị cho tương lai. Theo quan điểm phổ biến về phát triển cá nhân, việc tự học là một kỹ năng quan trọng. Kỹ năng tự học giúp học sinh điều gì trong quá trình định hướng nghề nghiệp?
A. Giúp học sinh chỉ cần học theo những gì được dạy trong lớp.
B. Giúp học sinh chủ động tìm hiểu, tiếp thu kiến thức mới và thích ứng với sự thay đổi của thế giới nghề nghiệp.
C. Giúp học sinh có thể sao chép bài tập của người khác.
D. Giúp học sinh luôn cảm thấy nhàm chán với việc học.
2. Việc xác định mục tiêu nghề nghiệp là một phần quan trọng của định hướng. Theo quan điểm phổ biến, một mục tiêu nghề nghiệp tốt thường có những đặc điểm gì?
A. Phải là điều không thể đạt được để tạo động lực.
B. Cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn (SMART).
C. Chỉ dựa trên ý kiến của người khác.
D. Phải là điều duy nhất mà bản thân mong muốn.
3. Khi học sinh tìm hiểu về các trường nghề hoặc trung tâm đào tạo nghề, họ cần đánh giá chương trình đào tạo. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng và sự phù hợp của một chương trình đào tạo nghề?
A. Cơ sở vật chất của trường có đẹp hay không.
B. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có tìm được việc làm phù hợp với ngành nghề đã học và sự đánh giá của nhà tuyển dụng về năng lực của họ.
C. Trường có tổ chức các buổi liên hoan văn nghệ hay không.
D. Số lượng giáo viên có bằng tiến sĩ.
4. Trong hoạt động định hướng, học sinh thường được khuyến khích thử sức với các công việc hoặc dự án. Theo quan điểm phổ biến, lợi ích chính của việc thử sức trước khi quyết định là gì?
A. Để chứng tỏ khả năng với người khác.
B. Để có trải nghiệm thực tế, đánh giá sự phù hợp của bản thân với công việc và tránh những quyết định sai lầm dựa trên lý thuyết suông.
C. Để có thêm thời gian rảnh rỗi.
D. Để hoàn thành bài tập mà không cần suy nghĩ.
5. Khi đối mặt với nhiều lựa chọn ngành nghề khác nhau, việc phân tích ưu và nhược điểm của từng ngành là rất cần thiết. Phương pháp nào sau đây giúp học sinh đánh giá một cách có hệ thống các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành?
A. Chỉ chọn ngành nghề mà bạn bè xung quanh đang theo đuổi.
B. Sử dụng ma trận SWOT để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của bản thân liên quan đến ngành nghề.
C. Quyết định dựa trên cảm xúc nhất thời mà không cần tìm hiểu sâu.
D. Chọn ngành nghề có mức lương cao nhất mà không quan tâm đến sở thích hay năng lực.
6. Trong quá trình định hướng, việc hiểu về giá trị cá nhân là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một giá trị cá nhân mà một người có thể theo đuổi trong sự nghiệp?
A. Sự ổn định và an toàn trong công việc.
B. Cơ hội được giúp đỡ và cống hiến cho cộng đồng.
C. Mức lương cao nhất có thể.
D. Sự tự do, độc lập trong công việc.
7. Việc lập bản đồ tư duy (mind map) về các lựa chọn nghề nghiệp là một phương pháp hỗ trợ định hướng hiệu quả. Theo nguyên tắc cơ bản của bản đồ tư duy, yếu tố nào sau đây là trung tâm và quan trọng nhất để bắt đầu?
A. Tên của tất cả các trường đại học.
B. Bản thân tôi (sở thích, điểm mạnh, điểm yếu, giá trị cá nhân).
C. Xu hướng thị trường lao động.
D. Mức lương mong đợi.
8. Việc phát triển mạng lưới quan hệ (networking) có thể mang lại nhiều lợi ích cho việc định hướng nghề nghiệp. Theo quan điểm phổ biến, lợi ích quan trọng nhất của việc xây dựng mạng lưới quan hệ là gì?
A. Để có nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Để có cơ hội tiếp cận thông tin về các vị trí tuyển dụng tiềm năng, học hỏi kinh nghiệm từ người đi trước và nhận được sự hỗ trợ trong sự nghiệp.
C. Để có người đi cùng trong các buổi tiệc.
D. Để khoe khoang về thành tích cá nhân.
9. Trong quá trình định hướng, việc xây dựng một kế hoạch học tập chi tiết là rất quan trọng. Theo quan điểm phổ biến về lập kế hoạch, yếu tố nào sau đây cần được xác định rõ ràng trong kế hoạch học tập?
A. Mục tiêu học tập cụ thể (ví dụ: đạt điểm cao môn Toán, học thêm một ngôn ngữ mới).
B. Danh sách tất cả các trò chơi điện tử mà học sinh muốn chơi.
C. Kế hoạch đi chơi với bạn bè vào mỗi cuối tuần.
D. Ước mơ được nghỉ học sớm nhất có thể.
10. Khi phân tích một ngành nghề, học sinh cần xem xét cả những yếu tố cứng và mềm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố cứng của một ngành nghề?
A. Yêu cầu về bằng cấp hoặc chứng chỉ chuyên môn.
B. Mức lương khởi điểm.
C. Khả năng làm việc dưới áp lực cao.
D. Kiến thức chuyên môn cần thiết.
11. Khi tìm hiểu về các ngành nghề sáng tạo, yếu tố nào là quan trọng nhất để đánh giá sự phù hợp với bản thân?
A. Mức độ phổ biến của ngành nghề đó trên mạng xã hội.
B. Sự yêu thích và khả năng phát huy tính sáng tạo, ý tưởng độc đáo của bản thân.
C. Khả năng sử dụng máy tính thành thạo.
D. Số lượng giải thưởng mà ngành nghề đó đã nhận.
12. Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ ở trường trung học cơ sở có vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai. Yếu tố nào sau đây là lợi ích QUAN TRỌNG NHẤT mà các hoạt động này mang lại cho học sinh trong quá trình định hướng nghề nghiệp?
A. Giúp học sinh có thêm bài tập về nhà để hoàn thành.
B. Tạo cơ hội để học sinh khám phá sở thích, phát triển kỹ năng mềm và trải nghiệm thực tế các lĩnh vực khác nhau.
C. Đảm bảo học sinh luôn có lịch trình bận rộn và không có thời gian rảnh.
D. Tăng khả năng ghi nhớ kiến thức trong sách giáo khoa.
13. Việc lập nhật ký trải nghiệm là một cách hiệu quả để ghi lại và suy ngẫm về những gì học sinh học được. Theo quan điểm phổ biến về ghi nhật ký, điều gì là quan trọng nhất để làm khi ghi lại một trải nghiệm định hướng nghề nghiệp?
A. Chỉ ghi lại tên của những người đã gặp.
B. Ghi lại cảm xúc, suy nghĩ của bản thân, những điều học được và các bước hành động tiếp theo.
C. Chỉ ghi lại những điều tiêu cực đã xảy ra.
D. Chép nguyên văn lời nói của người khác mà không suy ngẫm.
14. Học sinh lớp 9 cần có cái nhìn thực tế về các nghề nghiệp tương lai. Yếu tố nào sau đây là một phần của thực tế khi xem xét một ngành nghề, trái ngược với những hình dung lãng mạn hóa?
A. Nghề nghiệp đó luôn mang lại niềm vui và sự thỏa mãn tuyệt đối.
B. Ngành nghề đó có thể đòi hỏi làm việc dưới áp lực cao, cạnh tranh khốc liệt hoặc lặp đi lặp lại.
C. Tất cả mọi người trong ngành đều giàu có và thành công nhanh chóng.
D. Công việc luôn thú vị và không bao giờ nhàm chán.
15. Khi tham gia các buổi hội thảo nghề nghiệp, học sinh nên có thái độ và hành động nào để tận dụng tối đa lợi ích?
A. Ngồi im lặng và chờ đợi buổi hội thảo kết thúc.
B. Chủ động đặt câu hỏi, ghi chép thông tin quan trọng và tương tác với diễn giả để hiểu rõ hơn về ngành nghề.
C. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm quà tặng hoặc tài liệu miễn phí.
D. Nói chuyện riêng với bạn bè trong suốt buổi hội thảo.
16. Học sinh lớp 9 đang đứng trước ngưỡng cửa lựa chọn con đường học tập và nghề nghiệp. Theo quan điểm phổ biến về giáo dục hướng nghiệp, đâu là mục tiêu chính của việc định hướng cho bản thân sau trung học cơ sở?
A. Để học sinh biết cách làm hài lòng mọi yêu cầu của cha mẹ.
B. Để học sinh có thể lựa chọn được ngành nghề, môi trường học tập phù hợp với năng lực, sở thích và điều kiện cá nhân, từ đó xây dựng kế hoạch học tập và phát triển bản thân.
C. Để học sinh có thể sao chép bài tập của bạn bè một cách hiệu quả.
D. Để học sinh có thể tham gia tất cả các hoạt động ngoại khóa có thể.
17. Trong quá trình định hướng, học sinh có thể gặp phải những câu hỏi khó khăn về bản thân và tương lai. Theo quan điểm phổ biến, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ ai là KHÔNG cần thiết trong giai đoạn này?
A. Giáo viên tư vấn hướng nghiệp hoặc tâm lý học đường.
B. Phụ huynh hoặc người thân có kinh nghiệm sống.
C. Bạn bè cùng trang lứa để chia sẻ và tham khảo ý kiến.
D. Người lạ hoàn toàn trên mạng xã hội mà không có thông tin xác thực.
18. Việc tìm hiểu về các trường đào tạo và chương trình học là một phần quan trọng của định hướng sau THCS. Theo quan điểm phổ biến về giáo dục, điều gì là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn trường và ngành học phù hợp?
A. Trường có danh tiếng tốt nhất, bất kể ngành học có phù hợp với bản thân hay không.
B. Chương trình đào tạo của ngành học có đáp ứng được sở thích, năng lực và mục tiêu nghề nghiệp dài hạn của bản thân hay không.
C. Trường có vị trí địa lý gần nhà nhất.
D. Ngành học có nhiều bạn bè cùng đăng ký nhất.
19. Trong hoạt động trải nghiệm về định hướng nghề nghiệp, học sinh được khuyến khích khám phá nhiều lĩnh vực khác nhau. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố cần xem xét khi tìm hiểu về một ngành nghề tiềm năng?
A. Cơ hội việc làm và mức lương trung bình của ngành nghề đó.
B. Những kỹ năng mềm cần thiết để thành công trong ngành, ví dụ như giao tiếp, làm việc nhóm.
C. Tên của các câu lạc bộ yêu thích mà tôi đã từng tham gia.
D. Triển vọng phát triển của ngành trong tương lai và các xu hướng công nghệ liên quan.
20. Trong quá trình chuẩn bị cho tương lai, việc phát triển các kỹ năng mềm được xem là vô cùng cần thiết. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ năng mềm quan trọng cho định hướng nghề nghiệp sau THCS?
A. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả với người khác.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề sáng tạo.
C. Khả năng tính toán nhanh các phép toán cộng trừ.
D. Kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác.
21. Khi học sinh xem xét các ngành nghề liên quan đến công nghệ thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét về mặt bền vững của nghề nghiệp?
A. Ngành nghề đó có sử dụng điện thoại thông minh hay không.
B. Ngành nghề đó có yêu cầu cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục do sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ hay không.
C. Ngành nghề đó có cần phải mặc đồng phục hay không.
D. Ngành nghề đó có sử dụng máy tính hay không.
22. Theo phân tích phổ biến về định hướng nghề nghiệp, việc xác định điểm mạnh và điểm yếu cá nhân là bước nền tảng quan trọng nhất trong quá trình định hướng bản thân sau trung học cơ sở, giúp học sinh lựa chọn ngành nghề phù hợp với năng lực và sở thích. Câu hỏi nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của việc tự nhận thức trong định hướng nghề nghiệp?
A. Tôi có thể chọn nghề nghiệp dựa hoàn toàn vào mong muốn của gia đình mà không cần xem xét đến năng lực của bản thân.
B. Việc hiểu rõ mình giỏi và yếu ở điểm nào giúp tôi tìm kiếm những ngành nghề phát huy điểm mạnh và cải thiện điểm yếu.
C. Nhận thức về sở thích cá nhân là yếu tố then chốt để tôi cảm thấy hứng thú và gắn bó lâu dài với công việc.
D. Tôi cần tìm hiểu về các yêu cầu của ngành nghề để xem liệu chúng có phù hợp với những gì tôi có thể làm được hay không.
23. Việc tìm kiếm thông tin về các ngành nghề có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn thông tin nào sau đây thường được coi là đáng tin cậy và cập nhật nhất về xu hướng nghề nghiệp và yêu cầu thị trường lao động?
A. Lời khuyên từ bạn bè thân thiết chưa có kinh nghiệm làm việc.
B. Các báo cáo phân tích thị trường lao động, website tuyển dụng uy tín và các chuyên gia tư vấn hướng nghiệp.
C. Các bộ phim truyền hình khắc họa nghề nghiệp.
D. Thông tin từ mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
24. Khi đánh giá sự phù hợp của một ngành nghề, việc xem xét văn hóa doanh nghiệp hoặc môi trường làm việc là quan trọng. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào phản ánh rõ nhất văn hóa doanh nghiệp?
A. Số lượng máy tính có trong văn phòng.
B. Cách thức giao tiếp, giá trị cốt lõi, và mối quan hệ giữa các nhân viên trong tổ chức.
C. Màu sơn tường của tòa nhà văn phòng.
D. Giờ làm việc cụ thể của từng nhân viên.
25. Khi học sinh xem xét việc học lên cao đẳng hoặc đại học, việc hiểu về mục tiêu đào tạo của ngành học là rất quan trọng. Theo phân tích phổ biến, mục tiêu đào tạo của một ngành thường đề cập đến điều gì?
A. Số lượng tín chỉ mà sinh viên phải hoàn thành.
B. Các kiến thức, kỹ năng và phẩm chất mà người học sẽ đạt được sau khi hoàn thành chương trình để có thể làm việc trong một lĩnh vực cụ thể.
C. Tên của các môn học tự chọn.
D. Thời gian nghỉ giữa các học kỳ.