1. Tại sao việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ lạnh lại giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc?
A. Nhiệt độ lạnh làm tăng tốc độ trao đổi chất của vi sinh vật.
B. Nhiệt độ lạnh làm chậm quá trình sinh sản và hoạt động của hầu hết vi sinh vật gây hại.
C. Nhiệt độ lạnh tiêu diệt hoàn toàn mọi loại vi sinh vật.
D. Nhiệt độ lạnh làm thay đổi cấu trúc hóa học của thực phẩm, khiến vi sinh vật không hấp thụ được.
2. Vi khuẩn E. coli O157:H7 là một chủng vi khuẩn gây bệnh phổ biến, có thể lây nhiễm qua thực phẩm như thịt bò xay chưa nấu chín kỹ, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như:
A. Chỉ gây tiêu chảy nhẹ.
B. Gây tiêu chảy ra máu, suy thận cấp (hội chứng HUS) và có thể đe dọa tính mạng.
C. Chỉ gây ra các triệu chứng dị ứng.
D. Gây viêm gan.
3. Phương pháp bảo quản nào giúp ngăn chặn vi sinh vật phát triển bằng cách làm giảm lượng nước tự do trong thực phẩm?
A. Đóng hộp.
B. Làm lạnh.
C. Phơi khô hoặc ướp muối/đường.
D. Đóng gói chân không.
4. Tại sao việc ăn thực phẩm bị mốc, dù chỉ một phần nhỏ, cũng có thể gây nguy hiểm?
A. Vì phần mốc đó sẽ làm ảnh hưởng đến cấu trúc của thực phẩm.
B. Vì độc tố nấm mốc có thể đã lan tỏa sâu vào bên trong thực phẩm mà mắt thường không nhìn thấy.
C. Vì phần mốc đó sẽ làm thực phẩm có vị đắng.
D. Vì phần mốc đó sẽ làm thực phẩm bị khô nhanh hơn.
5. Tại sao việc sử dụng bao bì kín khí (chân không) lại giúp bảo quản thực phẩm tốt hơn?
A. Để giữ cho thực phẩm luôn nóng.
B. Để ngăn chặn sự tiếp xúc của thực phẩm với oxy, làm chậm quá trình oxy hóa và ngăn chặn vi khuẩn hiếu khí phát triển.
C. Để thực phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn.
D. Để thực phẩm không bị mất nước.
6. Đâu là nguyên tắc cơ bản nhất để phòng tránh ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn?
A. Chỉ ăn thực phẩm tươi sống.
B. Nấu chín kỹ thực phẩm và giữ vệ sinh trong quá trình chế biến, bảo quản.
C. Tránh xa mọi loại nấm và vi khuẩn.
D. Ăn chậm và nhai kỹ.
7. Vi khuẩn Clostridium botulinum sản sinh ra độc tố cực mạnh gây bệnh gì, thường liên quan đến thực phẩm đóng hộp không được xử lý nhiệt đúng cách?
A. Tả
B. Thương hàn
C. Độc tố botulinum (ngộ độc thịt)
D. Lỵ trực trùng
8. Tại sao thực phẩm khô như gạo, bột mì cần được bảo quản trong túi kín hoặc thùng kín?
A. Để giữ cho thực phẩm có mùi thơm hơn.
B. Để ngăn chặn côn trùng gây hại và vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập.
C. Để thực phẩm không bị bay hơi nước.
D. Để dễ dàng vận chuyển và lưu trữ.
9. Vi khuẩn nào là nguyên nhân phổ biến gây ngộ độc thực phẩm với triệu chứng buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng sau khi ăn thực phẩm bị nhiễm khuẩn?
A. E. coli
B. Salmonella
C. Staphylococcus aureus
D. Clostridium botulinum
10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách hiệu quả để bảo quản thực phẩm tươi sống trong thời gian dài?
A. Ướp muối hoặc đường.
B. Đóng gói chân không.
C. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời trực tiếp.
D. Làm lạnh hoặc đông lạnh.
11. Nấm mốc nào có thể phát triển trên các loại hạt, ngũ cốc và các sản phẩm từ sữa, sản sinh ra độc tố Ochratoxin A, được biết là có hại cho thận?
A. Nấm mốc Aspergillus flavus
B. Nấm mốc Penicillium expansum
C. Nấm mốc Aspergillus ochraceus
D. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
12. Loại nấm mốc nào thường được sử dụng để sản xuất phô mai xanh (blue cheese) nhờ khả năng tạo ra hương vị đặc trưng và các vân màu xanh lam?
A. Nấm men Saccharomyces
B. Nấm mốc Aspergillus niger
C. Nấm mốc Penicillium roqueforti
D. Nấm mốc Rhizopus stolonifer
13. Nấm men được sử dụng trong quá trình làm sữa chua có vai trò gì?
A. Tạo vị ngọt cho sữa chua.
B. Làm đông đặc sữa chua.
C. Chuyển hóa đường lactose thành axit lactic, giúp sữa chua có vị chua đặc trưng và bảo quản tốt hơn.
D. Bổ sung vitamin và khoáng chất cho sữa chua.
14. Việc luộc hoặc hấp chín thực phẩm trước khi làm lạnh hoặc đông lạnh có vai trò gì trong việc bảo quản?
A. Làm tăng hương vị của thực phẩm.
B. Tiêu diệt một phần lớn vi khuẩn và enzyme gây hư hỏng, làm chậm quá trình phân hủy.
C. Giúp thực phẩm dễ dàng hấp thụ nhiệt độ lạnh hơn.
D. Tạo ra một lớp vỏ bảo vệ trên bề mặt thực phẩm.
15. Loại nấm nào thường được sử dụng để làm bánh mì và bia nhờ khả năng lên men?
A. Nấm mốc xanh penicillin
B. Nấm men
C. Nấm rơm
D. Nấm hương
16. Khi bảo quản rau lá xanh trong tủ lạnh, việc rửa sạch và để ráo nước hoàn toàn trước khi cho vào túi hoặc hộp kín có lợi ích gì?
A. Giúp rau lá xanh giữ được màu xanh tươi lâu hơn.
B. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc do độ ẩm dư thừa, đồng thời giảm nguy cơ bị úng.
C. Làm cho rau lá xanh giòn hơn.
D. Tăng cường hàm lượng vitamin trong rau lá xanh.
17. Loại nấm nào được biết đến với khả năng phát triển trong môi trường lạnh và có thể gây hư hỏng thực phẩm trong tủ lạnh, đặc biệt là các sản phẩm sữa và trái cây?
A. Nấm men
B. Nấm mốc Rhizopus
C. Nấm mốc Listeria
D. Nấm mốc Psychrophilic
18. Biện pháp bảo quản nào phù hợp nhất cho các loại thực phẩm dễ bị hư hỏng như thịt, cá, sữa tươi trong thời gian ngắn?
A. Đóng gói kín và để ở nhiệt độ phòng.
B. Làm lạnh hoặc đông lạnh.
C. Phơi khô hoàn toàn.
D. Ngâm nước muối.
19. Việc rửa sạch rau củ quả trước khi chế biến có tác dụng gì quan trọng trong việc phòng tránh nấm mốc và vi khuẩn?
A. Tăng hương vị tự nhiên của rau củ quả.
B. Loại bỏ bụi bẩn, trứng côn trùng và một phần vi sinh vật bám trên bề mặt.
C. Giúp rau củ quả giữ được độ tươi lâu hơn.
D. Làm cho rau củ quả dễ tiêu hóa hơn.
20. Nấm mốc Aspergillus flavus sản sinh ra độc tố nào có thể gây ung thư gan nếu tiêu thụ thực phẩm bị nhiễm?
A. Ochratoxin A
B. Zearalenone
C. Aflatoxin
D. Patulin
21. Loại nấm mốc nào có thể phát triển trên bánh mì và sản sinh ra các sợi nấm màu xanh hoặc đen?
A. Nấm men
B. Nấm rơm
C. Penicillium
D. Agaricus
22. Tại sao nấm mốc có thể gây hại cho sức khỏe con người?
A. Vì chúng làm thực phẩm mất đi vitamin.
B. Vì chúng sản sinh ra độc tố (mycotoxins) có thể gây bệnh mãn tính hoặc cấp tính.
C. Vì chúng làm thực phẩm có mùi khó chịu.
D. Vì chúng làm thực phẩm bị khô.
23. Nấm mốc nào thường xuất hiện trên các loại trái cây như dâu tây, nho, tạo ra lớp màng trắng hoặc xám mềm, có thể ăn được hoặc không tùy loại?
A. Nấm mốc Aspergillus
B. Nấm mốc Penicillium
C. Nấm mốc Rhizopus
D. Nấm mốc Botrytis cinerea
24. Tại sao không nên để thực phẩm đã nấu chín ở nhiệt độ phòng quá lâu (hơn 2 giờ)?
A. Thực phẩm sẽ mất đi hương vị.
B. Nhiệt độ phòng tạo điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn có hại phát triển nhanh chóng.
C. Thực phẩm sẽ bị bay hơi nước.
D. Thực phẩm sẽ bị oxy hóa.
25. Phương pháp bảo quản nào giúp kéo dài thời gian sử dụng của trái cây và rau củ bằng cách làm chậm quá trình chín và hư hỏng?
A. Phơi khô.
B. Muối chua.
C. Làm lạnh.
D. Đóng hộp.