[Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

[Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

1. Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc giúp cơ thể hấp thụ tốt loại khoáng chất nào?

A. Sắt
B. Kẽm
C. Canxi
D. Magiê

2. Chất xơ không cung cấp năng lượng nhưng lại có lợi ích gì cho hệ tiêu hóa?

A. Giúp tiêu hóa nhanh hơn mọi loại thức ăn
B. Làm giảm khả năng hấp thụ vitamin
C. Giúp nhuận tràng, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ vi khuẩn có lợi
D. Kích thích sản xuất axit dạ dày

3. Trong các nhóm chất dinh dưỡng chính, nhóm nào cung cấp năng lượng chủ yếu cho cơ thể hoạt động?

A. Vitamin và khoáng chất
B. Chất đạm (Protein)
C. Chất đường bột (Carbohydrate) và chất béo (Lipid)
D. Chất xơ

4. Nhóm thực phẩm nào sau đây được xem là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh, tốt cho tim mạch?

A. Mỡ động vật và bơ thực vật chứa chất béo chuyển hóa
B. Các loại hạt (hạnh nhân, óc chó), quả bơ và dầu oliu
C. Đồ chiên rán ngập dầu và xúc xích
D. Mì ăn liền và bánh quy bơ

5. Chất nào sau đây có vai trò cung cấp năng lượng cho não bộ hoạt động hiệu quả nhất?

A. Chất béo
B. Chất đạm
C. Chất đường bột (Glucose)
D. Chất xơ

6. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với sức khỏe, mặc dù nước không cung cấp calo?

A. Nước giúp tạo ra chất béo dự trữ trong cơ thể
B. Nước cần thiết cho quá trình trao đổi chất và điều hòa thân nhiệt
C. Nước làm tăng cường vitamin trong thức ăn
D. Nước giúp cơ thể hấp thụ hoàn toàn chất đạm

7. Tại sao việc đa dạng hóa các loại thực phẩm trong bữa ăn lại quan trọng để đảm bảo đủ chất dinh dưỡng?

A. Để làm cho bữa ăn trông hấp dẫn hơn
B. Mỗi loại thực phẩm chứa các loại vitamin và khoáng chất khác nhau, bổ sung lẫn nhau
C. Giúp cơ thể tiêu hóa thức ăn nhanh hơn
D. Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm

8. Nếu một người thường xuyên ăn các loại đậu, họ sẽ nhận được lợi ích chính nào về mặt dinh dưỡng?

A. Cung cấp chủ yếu vitamin C
B. Cung cấp protein thực vật, chất xơ và một số khoáng chất
C. Là nguồn duy nhất cung cấp chất béo lành mạnh
D. Tăng cường khả năng nhìn ban đêm

9. Loại chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho quá trình đông máu và sức khỏe của xương?

A. Vitamin C
B. Vitamin K
C. Vitamin E
D. Vitamin D

10. Chất nào sau đây là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, giúp tăng cường sức đề kháng và làm đẹp da?

A. Thịt bò
B. Cam, chanh, ổi
C. Sữa chua
D. Khoai tây

11. Loại vitamin nào sau đây tan trong dầu và đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhìn ban đêm?

A. Vitamin C
B. Vitamin nhóm B
C. Vitamin A
D. Vitamin K

12. Trong bữa ăn hàng ngày, để đảm bảo cung cấp đủ chất xơ, chúng ta nên ưu tiên ăn nhiều loại thực phẩm nào?

A. Thịt đỏ và trứng
B. Đồ ăn nhanh và bánh kẹo ngọt
C. Rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt
D. Các sản phẩm từ sữa và phô mai

13. Kẽm là một khoáng chất vi lượng, đóng vai trò quan trọng trong những chức năng nào của cơ thể?

A. Cung cấp năng lượng cho cơ bắp
B. Tăng cường khả năng miễn dịch, sửa chữa tế bào và hỗ trợ vị giác
C. Giúp xương chắc khỏe và phòng ngừa loãng xương
D. Tham gia vào quá trình sản xuất hormone tuyến giáp

14. Magie là một khoáng chất quan trọng, có vai trò gì trong cơ thể?

A. Giúp răng chắc khỏe hơn
B. Hỗ trợ chức năng cơ bắp và thần kinh, điều hòa huyết áp
C. Tăng cường sản xuất hồng cầu
D. Giúp cơ thể chống lại ung thư

15. Việc thiếu hụt vitamin C kéo dài có thể dẫn đến bệnh gì?

A. Bệnh còi xương
B. Bệnh scurvy (cam tẩu)
C. Bệnh tiểu đường
D. Bệnh gout

16. Khi cơ thể bị thiếu i-ốt, vấn đề sức khỏe phổ biến nhất có thể xảy ra là gì?

A. Thiếu máu
B. Bướu cổ và suy giáp
C. Tăng huyết áp
D. Rối loạn tiêu hóa

17. Tại sao việc ăn đa dạng các loại rau củ quả với màu sắc khác nhau lại được khuyến khích?

A. Màu sắc khác nhau chỉ là yếu tố trang trí
B. Mỗi màu sắc thường đại diện cho một nhóm vitamin, khoáng chất hoặc chất chống oxy hóa khác nhau
C. Các loại rau củ quả có màu sắc khác nhau sẽ tiêu hóa nhanh hơn
D. Màu sắc giúp tăng cường lượng protein trong rau củ quả

18. Sắt là một khoáng chất quan trọng, có chức năng chính là gì trong máu?

A. Giúp xương chắc khỏe
B. Vận chuyển oxy đi khắp cơ thể
C. Tham gia vào quá trình đông máu
D. Điều hòa lượng đường trong máu

19. Việc ăn quá nhiều đồ ngọt, đặc biệt là kẹo và nước ngọt có gas, có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh gì?

A. Còi xương
B. Bệnh tim mạch
C. Tiểu đường
D. Ung thư phổi

20. Việc tiêu thụ quá nhiều natri (muối) trong chế độ ăn có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với sức khỏe?

A. Giảm huyết áp
B. Tăng nguy cơ cao huyết áp và bệnh tim mạch
C. Giúp cơ thể giữ nước, ngăn ngừa mất nước
D. Cải thiện chức năng thận

21. Chất béo chuyển hóa (trans fat) được coi là kẻ thù của sức khỏe tim mạch vì lý do chính nào?

A. Chúng cung cấp quá nhiều năng lượng
B. Chúng làm tăng cholesterol xấu (LDL) và giảm cholesterol tốt (HDL)
C. Chúng làm cơ thể khó hấp thụ vitamin tan trong nước
D. Chúng gây ra tình trạng thiếu sắt

22. Canxi và Photpho là hai khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe của bộ phận nào trong cơ thể?

A. Da và tóc
B. Xương và răng
C. Não bộ và hệ thần kinh
D. Hệ tiêu hóa và dạ dày

23. Một chế độ ăn thiếu vitamin nhóm B có thể gây ra các vấn đề về gì cho cơ thể?

A. Rối loạn thị lực và khô mắt
B. Vấn đề về thần kinh, mệt mỏi và các bệnh về da
C. Suy giảm chức năng miễn dịch và dễ bị nhiễm trùng
D. Rối loạn đông máu và chảy máu chân răng

24. Chất đạm (Protein) có vai trò chính nào đối với cơ thể con người?

A. Cung cấp năng lượng tức thời
B. Xây dựng và sửa chữa các mô, cơ quan
C. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa chất béo
D. Tăng cường hệ miễn dịch bằng cách chống lại virus

25. Trong các nguồn carbohydrate, loại nào thường được coi là cung cấp năng lượng bền vững và nhiều chất xơ hơn?

A. Bánh mì trắng, mì ống tinh chế
B. Đường cát trắng, nước ngọt
C. Ngũ cốc nguyên hạt (gạo lứt, yến mạch, bánh mì nguyên cám)
D. Bánh quy ngọt và kẹo

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

1. Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc giúp cơ thể hấp thụ tốt loại khoáng chất nào?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

2. Chất xơ không cung cấp năng lượng nhưng lại có lợi ích gì cho hệ tiêu hóa?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

3. Trong các nhóm chất dinh dưỡng chính, nhóm nào cung cấp năng lượng chủ yếu cho cơ thể hoạt động?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

4. Nhóm thực phẩm nào sau đây được xem là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh, tốt cho tim mạch?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

5. Chất nào sau đây có vai trò cung cấp năng lượng cho não bộ hoạt động hiệu quả nhất?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với sức khỏe, mặc dù nước không cung cấp calo?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc đa dạng hóa các loại thực phẩm trong bữa ăn lại quan trọng để đảm bảo đủ chất dinh dưỡng?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

8. Nếu một người thường xuyên ăn các loại đậu, họ sẽ nhận được lợi ích chính nào về mặt dinh dưỡng?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

9. Loại chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho quá trình đông máu và sức khỏe của xương?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

10. Chất nào sau đây là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, giúp tăng cường sức đề kháng và làm đẹp da?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

11. Loại vitamin nào sau đây tan trong dầu và đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhìn ban đêm?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bữa ăn hàng ngày, để đảm bảo cung cấp đủ chất xơ, chúng ta nên ưu tiên ăn nhiều loại thực phẩm nào?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

13. Kẽm là một khoáng chất vi lượng, đóng vai trò quan trọng trong những chức năng nào của cơ thể?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

14. Magie là một khoáng chất quan trọng, có vai trò gì trong cơ thể?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

15. Việc thiếu hụt vitamin C kéo dài có thể dẫn đến bệnh gì?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

16. Khi cơ thể bị thiếu i-ốt, vấn đề sức khỏe phổ biến nhất có thể xảy ra là gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao việc ăn đa dạng các loại rau củ quả với màu sắc khác nhau lại được khuyến khích?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

18. Sắt là một khoáng chất quan trọng, có chức năng chính là gì trong máu?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

19. Việc ăn quá nhiều đồ ngọt, đặc biệt là kẹo và nước ngọt có gas, có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh gì?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

20. Việc tiêu thụ quá nhiều natri (muối) trong chế độ ăn có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với sức khỏe?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

21. Chất béo chuyển hóa (trans fat) được coi là kẻ thù của sức khỏe tim mạch vì lý do chính nào?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

22. Canxi và Photpho là hai khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe của bộ phận nào trong cơ thể?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

23. Một chế độ ăn thiếu vitamin nhóm B có thể gây ra các vấn đề về gì cho cơ thể?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

24. Chất đạm (Protein) có vai trò chính nào đối với cơ thể con người?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 24 Giá trị dinh dưỡng có trong thức ăn

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các nguồn carbohydrate, loại nào thường được coi là cung cấp năng lượng bền vững và nhiều chất xơ hơn?