[Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học 5 bài 24: Các giai đoạn phát triển của con người
1. Trong các giai đoạn phát triển, giai đoạn nào con người có sự nhận thức rõ ràng nhất về bản thân, về quá khứ, hiện tại và tương lai, đồng thời có khả năng đưa ra các quyết định quan trọng cho cuộc đời?
A. Giai đoạn tuổi thơ
B. Giai đoạn thanh thiếu niên
C. Giai đoạn trưởng thành
D. Giai đoạn lão hóa
2. Trong các giai đoạn phát triển của con người, giai đoạn nào thường được xem là thời kỳ vàng cho sự phát triển thể chất và trí tuệ nhanh chóng nhất?
A. Giai đoạn thanh thiếu niên
B. Giai đoạn trẻ em (từ 1 đến 10 tuổi)
C. Giai đoạn sơ sinh và trẻ nhỏ (từ 0 đến 1 tuổi)
D. Giai đoạn trưởng thành
3. Sự thay đổi giọng nói, xuất hiện râu ở nam giới và sự phát triển của tuyến vú ở nữ giới là những biểu hiện rõ rệt của giai đoạn nào?
A. Giai đoạn trẻ em
B. Giai đoạn dậy thì (thanh thiếu niên)
C. Giai đoạn trưởng thành
D. Giai đoạn lão hóa
4. Sự phát triển của khả năng tự nhận thức (tôi là ai?, tôi khác biệt thế nào?) bắt đầu hình thành rõ nét nhất ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn sơ sinh
B. Giai đoạn trẻ em (khoảng 2-3 tuổi trở đi)
C. Giai đoạn thanh thiếu niên
D. Giai đoạn tuổi già
5. Sự phát triển của khả năng ghi nhớ, học hỏi các kiến thức phức tạp và kỹ năng mới diễn ra mạnh mẽ nhất ở những giai đoạn nào?
A. Giai đoạn sơ sinh và tuổi già
B. Giai đoạn trẻ em và thanh thiếu niên
C. Chỉ tập trung ở giai đoạn trưởng thành
D. Diễn ra đồng đều ở mọi giai đoạn
6. Giai đoạn dậy thì đánh dấu sự thay đổi lớn về sinh lý. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở cả nam và nữ?
A. Insulin
B. Cortisol
C. Estrogen và Testosterone
D. Thyroxine
7. Sự phát triển của khả năng đặt mục tiêu, lập kế hoạch và thực hiện chúng một cách có tổ chức thường được gọi là sự phát triển của loại năng lực nào?
A. Năng lực cảm xúc
B. Năng lực xã hội
C. Năng lực nhận thức bậc cao (chức năng điều hành)
D. Năng lực ngôn ngữ
8. Yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến sự phát triển thể chất và tinh thần của con người ngay từ những năm tháng đầu đời?
A. Thành tích học tập
B. Chế độ dinh dưỡng và sự chăm sóc của gia đình
C. Việc tiếp xúc với truyền thông
D. Quy mô dân số
9. Yếu tố nào sau đây giúp con người duy trì sức khỏe tinh thần tốt trong giai đoạn trưởng thành và lão hóa?
A. Cô lập bản thân khỏi xã hội
B. Tích cực tham gia các hoạt động xã hội, giữ mối quan hệ với mọi người
C. Chỉ tập trung vào công việc và bỏ qua các hoạt động giải trí
D. Ngủ đủ giấc nhưng không vận động
10. Đâu là hoạt động hỗ trợ tốt nhất cho sự phát triển ngôn ngữ của trẻ sơ sinh?
A. Cho trẻ xem tivi liên tục
B. Nói chuyện, hát ru và đọc sách cho trẻ nghe thường xuyên
C. Để trẻ tự chơi một mình trong phòng
D. Cho trẻ tiếp xúc với nhiều thiết bị điện tử
11. Việc học cách đi xe đạp, chạy nhảy, ném bóng là những ví dụ điển hình cho sự phát triển của loại kỹ năng nào?
A. Kỹ năng vận động tinh
B. Kỹ năng nhận thức
C. Kỹ năng vận động thô
D. Kỹ năng giao tiếp
12. Khi trẻ ở giai đoạn tiền học đường (3-6 tuổi) thường đặt ra rất nhiều câu hỏi Tại sao?, điều đó cho thấy điều gì về sự phát triển của trẻ?
A. Trẻ đang cố gắng làm phiền người lớn
B. Trẻ đang thể hiện sự tò mò và mong muốn khám phá thế giới xung quanh
C. Trẻ thiếu tập trung và không chú ý
D. Trẻ đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ
13. Giai đoạn nào thường gắn liền với việc con người bắt đầu suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống, về thành tựu đã đạt được và có thể có những lo lắng về tương lai?
A. Giai đoạn thanh thiếu niên
B. Giai đoạn trung niên và lão hóa
C. Giai đoạn đầu của tuổi trưởng thành
D. Giai đoạn tuổi đi học
14. Sự phát triển của khả năng tư duy phản biện và suy luận logic thường đạt đến đỉnh cao ở giai đoạn nào của con người?
A. Giai đoạn sơ sinh
B. Giai đoạn trẻ em
C. Giai đoạn thanh thiếu niên và trưởng thành
D. Giai đoạn tuổi già
15. Giai đoạn khủng hoảng tuổi lên 3 ở trẻ nhỏ thường thể hiện qua hành vi nào là chủ yếu?
A. Né tránh mọi sự tương tác và im lặng
B. Nghe lời tuyệt đối và không bao giờ phản kháng
C. Bướng bỉnh, hay nói không, muốn tự làm mọi thứ
D. Thích đọc sách và giải các bài toán khó
16. Việc học cách chia sẻ đồ chơi và hợp tác với bạn bè là những bài học quan trọng về mặt nào trong quá trình phát triển của trẻ ở lứa tuổi mầm non?
A. Phát triển thể chất
B. Phát triển nhận thức
C. Phát triển tình cảm và xã hội
D. Phát triển ngôn ngữ
17. Hoạt động kể chuyện hoặc đóng vai trong các trò chơi của trẻ mầm non giúp phát triển chủ yếu vào khía cạnh nào?
A. Phát triển vận động thô
B. Phát triển tư duy sáng tạo và ngôn ngữ
C. Phát triển khả năng phán đoán đạo đức
D. Phát triển kỹ năng tự phục vụ
18. Trong quá trình phát triển, việc học cách nhận biết và gọi tên các cảm xúc cơ bản của bản thân (vui, buồn, giận, sợ) là bước quan trọng cho sự phát triển của lĩnh vực nào?
A. Phát triển thể chất
B. Phát triển nhận thức
C. Phát triển tình cảm và xã hội
D. Phát triển ngôn ngữ
19. Khi bước vào giai đoạn thanh thiếu niên, con người thường có xu hướng tìm kiếm sự độc lập và khẳng định bản thân. Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự phát triển tâm lý lành mạnh ở giai đoạn này?
A. Luôn nghe theo mọi lời khuyên của người lớn mà không suy nghĩ
B. Thường xuyên xung đột, chống đối vô lý với cha mẹ
C. Biết cân bằng giữa mong muốn độc lập và sự tôn trọng, lắng nghe ý kiến của người khác
D. Chỉ quan tâm đến bản thân và không để ý đến cảm xúc của người xung quanh
20. Sự phát triển về chiều cao và cân nặng diễn ra nhanh chóng nhất ở giai đoạn nào của con người?
A. Giai đoạn lão hóa
B. Giai đoạn trưởng thành
C. Giai đoạn trẻ em và thanh thiếu niên
D. Giai đoạn sơ sinh
21. Hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các kỹ năng vận động tinh như cầm, nắm, viết ở trẻ nhỏ?
A. Nghe nhạc và ca hát
B. Chơi các trò chơi vận động mạnh
C. Tập viết, vẽ, lắp ráp đồ chơi
D. Quan sát và lắng nghe
22. Đặc điểm nổi bật về mặt nhận thức của trẻ ở giai đoạn tiền học đường (khoảng 3-6 tuổi) là gì?
A. Tư duy trừu tượng và khả năng suy luận logic phức tạp
B. Khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ ngày càng phong phú, tư duy còn dựa nhiều vào hình ảnh và kinh nghiệm trực quan
C. Hoàn toàn phụ thuộc vào phản xạ và các giác quan cơ bản
D. Khả năng phân tích, đánh giá và đưa ra quyết định độc lập
23. Giai đoạn nào con người có khả năng học hỏi và thích nghi với những thay đổi mới một cách linh hoạt nhất, đặc biệt là trong môi trường học tập và làm việc?
A. Giai đoạn tuổi già
B. Giai đoạn trưởng thành
C. Giai đoạn thanh thiếu niên và đầu trưởng thành
D. Giai đoạn sơ sinh
24. Khi một người già đi, khả năng nào sau đây thường có xu hướng suy giảm nếu không được rèn luyện?
A. Kinh nghiệm sống và sự hiểu biết
B. Khả năng ghi nhớ ngắn hạn và tốc độ xử lý thông tin
C. Khả năng yêu thương và gắn kết
D. Khả năng chia sẻ và đồng cảm
25. Giai đoạn khủng hoảng tuổi lên 10 (nếu có) thường liên quan nhiều nhất đến sự thay đổi nào?
A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào cha mẹ
B. Sự phát triển mạnh mẽ về tư duy logic, trừu tượng và khả năng học hỏi kiến thức mới
C. Sự hình thành các mối quan hệ bạn bè thân thiết và bắt đầu có ý thức về các quy tắc xã hội
D. Sự phát triển vượt bậc về thể chất và sinh lý