1. Trong giai đoạn dậy thì, việc duy trì mối quan hệ tốt với gia đình và bạn bè có ý nghĩa gì?
A. Giúp giải tỏa căng thẳng, nhận được sự hỗ trợ tinh thần và xây dựng lòng tự trọng.
B. Làm tăng áp lực xã hội.
C. Gây ra mâu thuẫn.
D. Hạn chế sự phát triển cá nhân.
2. Trong giai đoạn tuổi dạy thì, sự thay đổi về hormone có ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của cơ thể?
A. Sự phát triển thể chất và những thay đổi sinh lý.
B. Khả năng học tập và ghi nhớ thông tin.
C. Sự phát triển kỹ năng giao tiếp xã hội.
D. Sự hình thành các sở thích cá nhân.
3. Hoạt động thể chất đều đặn mang lại lợi ích gì cho người ở tuổi dạy thì?
A. Giúp xương chắc khỏe, tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm căng thẳng.
B. Làm chậm quá trình trao đổi chất.
C. Gây ra tình trạng mệt mỏi kéo dài.
D. Hạn chế sự phát triển chiều cao.
4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc chăm sóc sức khỏe răng miệng ở tuổi dạy thì?
A. Đánh răng hai lần mỗi ngày và dùng chỉ nha khoa định kỳ.
B. Hạn chế ăn vặt, đặc biệt là đồ ngọt.
C. Sử dụng nước súc miệng diệt khuẩn thay thế hoàn toàn việc đánh răng.
D. Khám nha sĩ định kỳ sáu tháng một lần.
5. Một trong những thay đổi sinh lý phổ biến ở nam giới tuổi dậy thì là gì?
A. Vỡ giọng nói.
B. Xuất hiện kinh nguyệt.
C. Phát triển tuyến sữa.
D. Giảm tiết mồ hôi.
6. Việc hiểu và chấp nhận những thay đổi của cơ thể trong tuổi dạy thì có tác động tích cực gì?
A. Giúp giảm bớt lo lắng, tăng sự tự tin và có thái độ sống tích cực.
B. Gây ra sự bối rối và mặc cảm.
C. Làm chậm quá trình phát triển tự nhiên.
D. Tăng nguy cơ mắc bệnh.
7. Việc tiếp xúc với các thông tin có hại hoặc tiêu cực trên mạng xã hội có thể gây ra ảnh hưởng gì đến trẻ tuổi dạy thì?
A. Gây lo âu, trầm cảm, ảnh hưởng đến lòng tự trọng và hành vi.
B. Tăng cường khả năng sáng tạo.
C. Cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề.
D. Giúp hiểu biết về thế giới xung quanh.
8. Trong tuổi dạy thì, việc tập luyện thể thao cần lưu ý điều gì để tránh chấn thương?
A. Khởi động kỹ trước khi tập và giãn cơ sau khi tập.
B. Tập luyện liên tục không nghỉ ngơi.
C. Chỉ tập các bài tập nặng.
D. Bỏ qua bước làm nóng cơ thể.
9. Vệ sinh cá nhân trong tuổi dạy thì đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Ngăn ngừa các bệnh ngoài da và mùi cơ thể khó chịu.
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
C. Cải thiện thị lực.
D. Phát triển chiều cao nhanh chóng.
10. Sự phát triển chiều cao ở tuổi dạy thì chủ yếu diễn ra ở bộ phận nào của cơ thể?
A. Các đầu xương dài (xương tay, xương chân).
B. Cột sống.
C. Hộp sọ.
D. Xương sườn.
11. Trong giai đoạn dậy thì, cơ thể cần bổ sung đủ lượng nước để đảm bảo chức năng nào của cơ thể?
A. Điều hòa thân nhiệt, hỗ trợ tiêu hóa và vận chuyển chất dinh dưỡng.
B. Làm chậm quá trình trao đổi chất.
C. Giảm khả năng hấp thụ vitamin.
D. Tăng cường tích trữ mỡ thừa.
12. Thói quen xấu nào sau đây cần hạn chế để bảo vệ sức khỏe tuổi dạy thì?
A. Thức khuya, sử dụng điện thoại trước khi ngủ.
B. Đọc sách trước khi ngủ.
C. Uống đủ nước.
D. Ăn nhiều rau xanh.
13. Tác động của việc sử dụng quá nhiều đường trong chế độ ăn uống của tuổi dạy thì là gì?
A. Tăng nguy cơ sâu răng, béo phì và các vấn đề sức khỏe khác.
B. Cải thiện chức năng não.
C. Tăng cường năng lượng bền vững.
D. Hỗ trợ phát triển cơ bắp.
14. Sự phát triển của mụn trứng cá ở tuổi dậy thì chủ yếu là do nguyên nhân nào?
A. Sự tăng tiết bã nhờn và tắc nghẽn lỗ chân lông do thay đổi hormone.
B. Thiếu hụt vitamin A.
C. Chế độ ăn quá nhiều rau xanh.
D. Không rửa mặt đủ số lần trong ngày.
15. Một trong những thay đổi sinh lý phổ biến ở nữ giới tuổi dậy thì là gì?
A. Xuất hiện kinh nguyệt lần đầu tiên.
B. Vỡ giọng nói.
C. Mọc râu.
D. Sự phát triển của cơ bắp rõ rệt.
16. Tại sao giấc ngủ đủ và chất lượng lại quan trọng đối với trẻ ở tuổi dạy thì?
A. Giúp cơ thể phục hồi, tăng trưởng chiều cao và củng cố trí nhớ.
B. Gây buồn ngủ vào ban ngày.
C. Làm giảm khả năng tập trung.
D. Ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng.
17. Việc giữ gìn vệ sinh trong giai đoạn kinh nguyệt (ở nữ) cần chú trọng điều gì?
A. Thay băng vệ sinh thường xuyên và giữ sạch vùng kín.
B. Sử dụng tampon thay thế hoàn toàn băng vệ sinh.
C. Tránh tắm rửa trong suốt kỳ kinh nguyệt.
D. Mặc quần áo chật.
18. Giới tính sinh học của một người được xác định bởi yếu tố nào?
A. Cặp nhiễm sắc thể giới tính (XX hoặc XY).
B. Màu mắt.
C. Nhóm máu.
D. Sở thích cá nhân.
19. Việc lựa chọn trang phục phù hợp với lứa tuổi dạy thì cần chú trọng yếu tố nào?
A. Thoải mái, thấm hút mồ hôi tốt và phù hợp với hoàn cảnh.
B. Chỉ chạy theo mốt thời trang mới nhất.
C. Càng bó sát cơ thể càng tốt.
D. Ưu tiên chất liệu tổng hợp, ít thông thoáng.
20. Sự thay đổi về tâm sinh lý ở tuổi dạy thì có thể biểu hiện qua những yếu tố nào?
A. Cảm xúc thất thường, dễ nhạy cảm và mong muốn được độc lập.
B. Luôn giữ thái độ bình tĩnh và ổn định.
C. Không có sự thay đổi rõ rệt về cảm xúc.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự chỉ bảo của người lớn.
21. Việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời một cách hợp lý (vào buổi sáng hoặc chiều muộn) có lợi ích gì cho cơ thể?
A. Giúp cơ thể tổng hợp Vitamin D, tốt cho xương.
B. Gây ung thư da.
C. Làm khô da.
D. Giảm khả năng hấp thụ canxi.
22. Nếu cảm thấy lo lắng hoặc bối rối về những thay đổi trong cơ thể, trẻ tuổi dạy thì nên làm gì?
A. Chia sẻ với người lớn đáng tin cậy như cha mẹ, thầy cô hoặc người thân.
B. Giữ kín và tự mình tìm hiểu thông tin trên mạng.
C. Tránh giao tiếp với mọi người.
D. Phớt lờ và bỏ qua những thay đổi đó.
23. Chế độ dinh dưỡng cân đối cho lứa tuổi dạy thì cần ưu tiên nhóm thực phẩm nào để hỗ trợ sự phát triển?
A. Các loại thực phẩm giàu protein, vitamin và khoáng chất.
B. Chỉ các loại đồ ăn nhanh và nước ngọt.
C. Các loại thực phẩm chứa nhiều đường tinh luyện.
D. Các loại đồ ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán.
24. Để có một sức khỏe tinh thần tốt trong tuổi dạy thì, trẻ nên làm gì?
A. Tìm kiếm hoạt động giải trí lành mạnh, kết nối với bạn bè và gia đình.
B. Tránh xa các hoạt động xã hội.
C. Tập trung hoàn toàn vào việc học.
D. Né tránh mọi cảm xúc tiêu cực.
25. Sự phát triển của các đặc điểm giới tính thứ cấp ở tuổi dạy thì có ý nghĩa gì?
A. Đánh dấu sự trưởng thành về mặt sinh sản và khác biệt rõ rệt giữa nam và nữ.
B. Làm giảm khả năng sinh sản.
C. Gây nhầm lẫn về giới tính.
D. Hạn chế sự phát triển trí tuệ.