[Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng
1. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đáng tin cậy và quản lý phiên làm việc giữa các ứng dụng?
A. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
2. Khi bạn truy cập một trang web sử dụng https://, chữ s ở đây có ý nghĩa gì đối với kết nối của bạn?
A. Trang web đó sử dụng ngôn ngữ kịch bản phía máy chủ (server-side scripting).
B. Kết nối đến trang web đó được mã hóa, đảm bảo an toàn và bảo mật hơn.
C. Trang web đó được tối ưu hóa cho các thiết bị di động.
D. Trang web đó có khả năng tải nội dung nhanh hơn.
3. Trong giao tiếp mạng, MAC address (Địa chỉ Media Access Control) là một định danh duy nhất cho?
A. Hệ điều hành của máy tính.
B. Card mạng (Network Interface Card - NIC) của một thiết bị.
C. Tên người dùng đăng nhập vào mạng.
D. Địa chỉ IP của máy tính.
4. Chức năng của Router (Bộ định tuyến) trong mạng là gì?
A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng cục bộ (LAN) với tốc độ cao.
B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
C. Mã hóa và giải mã dữ liệu để bảo mật.
D. Quản lý địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
5. Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến và chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng khác nhau?
A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
6. Khái niệm VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet bằng cách nén dữ liệu.
B. Tạo một kết nối mạng an toàn và mã hóa qua một mạng công cộng như Internet.
C. Chia sẻ tệp tin giữa các máy tính trong cùng một mạng.
D. Quản lý tài khoản người dùng trên máy chủ.
7. Giao thức nào thường được sử dụng để phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng?
A. HTTP
B. FTP
C. DNS (Domain Name System)
D. TCP (Transmission Control Protocol)
8. Một Firewall (Tường lửa) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các máy tính.
B. Lọc và kiểm soát lưu lượng truy cập mạng dựa trên các quy tắc đã định, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Lưu trữ và quản lý các tệp tin trên mạng.
D. Chuyển đổi địa chỉ IP công cộng sang địa chỉ IP riêng.
9. Khi bạn sử dụng tính năng Port Forwarding trên router, bạn đang thực hiện hành động gì?
A. Mở tất cả các cổng kết nối mạng để tăng tốc độ truy cập.
B. Cho phép truy cập từ bên ngoài Internet vào một dịch vụ cụ thể trên một thiết bị trong mạng nội bộ.
C. Tăng cường mã hóa cho toàn bộ lưu lượng mạng.
D. Lọc các địa chỉ IP không mong muốn.
10. Trong giao tiếp mạng, Packet Switching (Chuyển mạch gói) là phương thức truyền dữ liệu mà ở đó?
A. Dữ liệu được truyền liên tục qua một đường truyền dành riêng.
B. Dữ liệu được chia thành các gói nhỏ, mỗi gói có địa chỉ đích và được định tuyến độc lập.
C. Dữ liệu được truyền theo hình thức phát thanh đến tất cả các thiết bị.
D. Dữ liệu được truyền theo từng khối lớn, không chia nhỏ.
11. Giao thức nào được sử dụng phổ biến nhất để truyền tải các trang web qua mạng Internet?
A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. SSH (Secure Shell Protocol)
12. Trong giao tiếp mạng, thuật ngữ IP address thường dùng để chỉ điều gì?
A. Tên miền của một trang web để dễ nhớ.
B. Địa chỉ duy nhất của một thiết bị kết nối mạng, cho phép nhận dạng và định vị.
C. Đường dẫn truy cập tới một tệp tin trên máy chủ.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
13. Đâu là đơn vị cơ bản để đo lường tốc độ truyền dữ liệu trong mạng máy tính, thường được biểu thị bằng bps?
A. Byte
B. Bit
C. Kilobyte
D. Megabyte
14. Một Switch (Bộ chuyển mạch) trong mạng LAN có chức năng chính là gì?
A. Kết nối các mạng LAN khác nhau với mạng WAN.
B. Chuyển tiếp các gói tin đến đúng thiết bị đích trong cùng một mạng LAN dựa trên địa chỉ MAC.
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Cung cấp địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng.
15. Khái niệm Latency (Độ trễ) trong mạng ám chỉ điều gì?
A. Tổng lượng dữ liệu có thể truyền trong một giây.
B. Thời gian cần thiết để một gói dữ liệu di chuyển từ nguồn đến đích.
C. Số lượng gói dữ liệu bị mất trong quá trình truyền.
D. Khoảng cách vật lý giữa hai thiết bị mạng.
16. Đâu là một ví dụ về Dịch vụ mạng (Network Service)?
A. Một bộ xử lý trung tâm (CPU).
B. Một ổ cứng SSD.
C. Truy cập email.
D. Một bàn phím máy tính.
17. Khi bạn gửi một email, giao thức nào thường được sử dụng để gửi email từ máy khách đến máy chủ mail?
A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
18. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào đảm bảo việc truyền dữ liệu một cách đáng tin cậy, có kiểm soát lỗi và thứ tự các gói tin?
A. UDP (User Datagram Protocol)
B. IP (Internet Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
19. Khái niệm Bandwidth (Băng thông) trong mạng máy tính thể hiện điều gì?
A. Độ trễ của tín hiệu khi truyền qua mạng.
B. Khả năng tối đa của một kênh truyền dẫn để truyền dữ liệu trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối đồng thời vào mạng.
D. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi.
20. Khi một trang web yêu cầu bạn chấp nhận cookie, cookie đó thường dùng để làm gì?
A. Tăng cường bảo mật cho kết nối của bạn.
B. Lưu trữ thông tin về hoạt động và sở thích của người dùng trên trang web đó.
C. Giúp trang web tải nhanh hơn bằng cách lưu trữ tệp tin tạm thời.
D. Mã hóa nội dung của trang web.
21. Giao thức nào thường được sử dụng để tải tệp tin từ máy chủ lên hoặc từ máy chủ xuống?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP (File Transfer Protocol)
D. DNS
22. Giao thức nào trong mô hình TCP/IP hoạt động nhanh hơn nhưng không đảm bảo độ tin cậy và thứ tự gói tin bằng TCP?
A. HTTP
B. UDP (User Datagram Protocol)
C. FTP
D. SMTP
23. Đâu là một ví dụ về mối đe dọa an ninh mạng phổ biến?
A. Cài đặt phần mềm diệt virus.
B. Tạo mật khẩu mạnh và duy nhất.
C. Tấn công Phishing (Lừa đảo qua mạng).
D. Cập nhật hệ điều hành thường xuyên.
24. Thuật ngữ Cloud Computing (Điện toán đám mây) thường ám chỉ việc?
A. Sử dụng máy tính cá nhân có cấu hình mạnh để xử lý dữ liệu.
B. Truy cập và sử dụng các tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet.
C. Lưu trữ dữ liệu trên các ổ đĩa cứng di động.
D. Thiết lập mạng nội bộ trong một văn phòng nhỏ.
25. Khi nói về mạng LAN (Local Area Network), đặc điểm nào là cốt lõi nhất?
A. Phạm vi hoạt động rộng lớn, kết nối nhiều quốc gia.
B. Kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý giới hạn như văn phòng hoặc tòa nhà.
C. Yêu cầu băng thông rất cao để truyền dữ liệu video chất lượng cao.
D. Sử dụng vệ tinh để truyền tín hiệu.