1. Thẻ HTML nào dùng để tạo một danh sách có thứ tự (ordered list)?
A. thẻ ul
B. thẻ li
C. thẻ dl
D. thẻ ol
2. Trong HTML, thuộc tính class có chức năng gì?
A. Chỉ định một ID duy nhất cho phần tử.
B. Cho phép nhóm nhiều phần tử có cùng đặc điểm để định kiểu CSS hoặc thao tác JavaScript.
C. Xác định loại nội dung của phần tử.
D. Ngăn trình duyệt hiển thị phần tử đó.
3. Để tạo một trường nhập mật khẩu trong biểu mẫu HTML, ta sử dụng thẻ nào với thuộc tính type phù hợp?
A. thẻ input với type=password
B. thẻ input với type=secret
C. thẻ password
D. thẻ input với type=hidden
4. Thuộc tính href trong thẻ link khi dùng để liên kết CSS có ý nghĩa gì?
A. Chỉ định kiểu quan hệ của tài liệu liên kết.
B. Xác định đường dẫn đến tệp CSS.
C. Định dạng màu sắc cho liên kết.
D. Quy định cách tải tệp CSS.
5. Thuộc tính type của thẻ input với giá trị submit có chức năng gì?
A. Làm mới biểu mẫu.
B. Gửi dữ liệu biểu mẫu đến máy chủ.
C. Tạo một nút có thể nhấp để bắt đầu một hành động.
D. Mở một liên kết mới.
6. Thuộc tính nào của thẻ img cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh, hữu ích cho SEO và trình đọc màn hình?
A. alt
B. title
C. description
D. caption
7. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để định nghĩa một đoạn văn bản?
A. thẻ h1
B. thẻ p
C. thẻ br
D. thẻ strong
8. Thẻ HTML nào được dùng để tạo một tiêu đề cấp 1?
A. thẻ header
B. thẻ title
C. thẻ h1
D. thẻ heading
9. Trong HTML, thuộc tính src của thẻ script dùng để làm gì?
A. Định nghĩa nội dung của script.
B. Chỉ định đường dẫn đến tệp JavaScript bên ngoài.
C. Xác định ngôn ngữ lập trình của script.
D. Quy định cách thực thi script.
10. Thẻ HTML nào dùng để nhúng một tệp CSS bên ngoài vào trang web?
A. thẻ script
B. thẻ style
C. thẻ link
D. thẻ meta
11. Để tạo một trường nhập văn bản một dòng trong biểu mẫu HTML, ta sử dụng thẻ nào?
A. thẻ textarea
B. thẻ input với type=text
C. thẻ textfield
D. thẻ textbox
12. Thẻ HTML nào được dùng để tạo một hàng trong bảng?
A. thẻ td
B. thẻ table
C. thẻ tr
D. thẻ th
13. Thẻ HTML nào dùng để tạo tiêu đề cho trang web, thường hiển thị trên thanh tab của trình duyệt?
A. thẻ h1
B. thẻ meta
C. thẻ title
D. thẻ head
14. Thuộc tính href trong thẻ a dùng để làm gì?
A. Xác định kiểu hiển thị của liên kết.
B. Chỉ định địa chỉ URL mà liên kết sẽ trỏ tới.
C. Định dạng màu sắc cho văn bản của liên kết.
D. Quy định cách mở liên kết (trong tab mới hay cùng tab).
15. Trong ngữ cảnh của trang web, từ viết tắt URL là viết tắt của cụm từ nào?
A. Uniform Resource Locator
B. Universal Resource Link
C. Unified Resource Locator
D. Universal Request Link
16. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một phần tử nhóm nội dung và áp dụng kiểu CSS?
A. thẻ span
B. thẻ section
C. thẻ div
D. thẻ article
17. Thuộc tính id trong HTML có đặc điểm gì?
A. Có thể có nhiều phần tử cùng một id trong một trang.
B. Phải là duy nhất trong toàn bộ trang HTML.
C. Chỉ được sử dụng cho các thẻ div.
D. Không phân biệt chữ hoa chữ thường.
18. Để nhúng một hình ảnh vào trang web, ta sử dụng thẻ HTML nào?
A. thẻ picture
B. thẻ image
C. thẻ img
D. thẻ graphic
19. Thẻ HTML nào dùng để tạo một mục trong danh sách (ordered hoặc unordered)?
A. thẻ list
B. thẻ item
C. thẻ li
D. thẻ entry
20. Thẻ HTML nào dùng để tạo một ô tiêu đề trong bảng?
A. thẻ td
B. thẻ tr
C. thẻ th
D. thẻ table
21. Thẻ HTML nào dùng để tạo danh sách không có thứ tự (unordered list)?
A. thẻ ol
B. thẻ li
C. thẻ ul
D. thẻ dl
22. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một danh sách thả xuống (dropdown list)?
A. thẻ option
B. thẻ listbox
C. thẻ select
D. thẻ dropdown
23. Thuộc tính target trong thẻ a dùng để xác định điều gì?
A. Định dạng kiểu chữ của liên kết.
B. Ngôn ngữ của tài liệu đích.
C. Nơi mở liên kết (ví dụ: trong tab mới, cửa sổ mới).
D. Kích thước của liên kết.
24. Trong HTML, thuộc tính colspan được sử dụng với thẻ nào để kết hợp nhiều cột thành một?
A. thẻ tr
B. thẻ th hoặc thẻ td
C. thẻ table
D. thẻ caption
25. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một vùng văn bản nhiều dòng?
A. thẻ input với type=textarea
B. thẻ textbox
C. thẻ textarea
D. thẻ multiline