[Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

[Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

1. Khi xây dựng mô hình mô phỏng cho một mạng máy tính, việc mô hình hóa băng thông của các liên kết mạng và thời gian trễ (latency) là cần thiết để:

A. Tăng cường bảo mật cho mạng.
B. Đánh giá hiệu suất truyền dữ liệu và xác định các điểm nghẽn tiềm năng.
C. Giảm chi phí cài đặt mạng.
D. Tạo giao diện đồ họa cho mạng.

2. Mô phỏng có thể giúp các nhà khoa học khám phá các hiện tượng mới hoặc hành vi phức tạp của hệ thống mà khó quan sát trực tiếp trong thế giới thực. Đây là vai trò của mô phỏng trong:

A. Quảng cáo và tiếp thị.
B. Nghiên cứu khoa học cơ bản và khám phá.
C. Quản lý dự án.
D. Đào tạo kỹ năng mềm.

3. Việc kiểm định (validation) mô hình mô phỏng là quá trình:

A. Kiểm tra xem mô hình có chạy được hay không.
B. Đảm bảo mô hình phản ánh đủ chính xác hệ thống thực mà nó biểu diễn.
C. Tối ưu hóa các tham số của mô hình.
D. Đảm bảo mô hình sử dụng ít bộ nhớ nhất.

4. Mô phỏng hệ thống vật lý, ví dụ như chuyển động của một vật thể dưới tác động của lực, thường sử dụng loại mô hình nào?

A. Mô hình rời rạc (Discrete models).
B. Mô hình liên tục (Continuous models).
C. Mô hình dựa trên Agent (Agent-based models).
D. Mô hình mạng Bayes (Bayesian network models).

5. Trong lĩnh vực y tế, mô phỏng có thể được ứng dụng để:

A. Chẩn đoán bệnh trực tiếp cho bệnh nhân.
B. Huấn luyện phẫu thuật cho bác sĩ và thử nghiệm các phác đồ điều trị mới.
C. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
D. Tạo ra các thiết bị y tế mới.

6. Kĩ thuật mô phỏng Monte Carlo nổi bật với việc sử dụng:

A. Các phương trình vi phân để mô tả sự thay đổi liên tục.
B. Các phép lặp ngẫu nhiên để ước tính kết quả.
C. Các thuật toán tối ưu hóa để tìm ra giải pháp tốt nhất.
D. Các mô hình dựa trên luật logic và quy tắc.

7. Trong mô phỏng sự kiện rời rạc, một sự kiện (event) là gì?

A. Một khoảng thời gian diễn ra hoạt động.
B. Một điểm thời gian mà trạng thái của hệ thống có thể thay đổi.
C. Một quy trình xử lý dữ liệu.
D. Một biến số trong mô hình.

8. Mục tiêu chính của việc xác thực (verification) mô hình mô phỏng là gì?

A. Đảm bảo mô hình phản ánh đúng hệ thống thực.
B. Đảm bảo mô hình được xây dựng đúng theo thiết kế và logic.
C. Tăng hiệu suất tính toán của mô hình.
D. Trực quan hóa kết quả mô phỏng một cách hiệu quả.

9. Khi sử dụng mô phỏng để thử nghiệm các chính sách mới, ví dụ như chính sách giao thông hoặc chính sách y tế công cộng, mô phỏng giúp:

A. Thực thi các chính sách đó trực tiếp trên thực tế.
B. Đánh giá tác động tiềm tàng và rủi ro của các chính sách trước khi áp dụng.
C. Thay thế hoàn toàn các cơ quan quản lý nhà nước.
D. Giảm chi phí phát triển chính sách.

10. Mô hình dựa trên Agent (Agent-Based Modeling - ABM) phù hợp để mô phỏng các hệ thống có đặc điểm nào sau đây?

A. Sự tương tác phức tạp giữa nhiều tác nhân độc lập, tự trị.
B. Sự thay đổi liên tục và có thể dự đoán được của các biến số.
C. Các quy trình xử lý dữ liệu tuần tự.
D. Các hệ thống có ít hoặc không có sự tương tác giữa các thành phần.

11. Một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế một mô hình mô phỏng là mức độ trừu tượng hóa (abstraction level). Nếu trừu tượng hóa quá mức, mô hình có thể:

A. Trở nên quá phức tạp và khó hiểu.
B. Mất đi các đặc điểm quan trọng của hệ thống thực, dẫn đến kết quả sai lệch.
C. Yêu cầu quá nhiều tài nguyên tính toán.
D. Dễ dàng kiểm tra và xác minh.

12. Trong phân tích hệ thống hàng đợi (queuing systems) bằng mô phỏng, các yếu tố chính cần mô hình hóa bao gồm:

A. Số lượng nhân viên phục vụ và chi phí vận hành.
B. Tốc độ đến của khách hàng và thời gian phục vụ.
C. Màu sắc của các đối tượng trong hệ thống.
D. Khả năng chống sét của hệ thống.

13. Trong mô phỏng rời rạc (Discrete-event simulation), các sự kiện được xử lý theo thứ tự nào?

A. Theo thứ tự kích thước của sự kiện.
B. Theo thứ tự ngẫu nhiên.
C. Theo thứ tự thời gian xảy ra của sự kiện.
D. Theo thứ tự ưu tiên được định sẵn trong mã nguồn.

14. Khi mô phỏng một hệ thống có nhiều thành phần tương tác với nhau, việc sử dụng mô hình dựa trên sự kiện rời rạc (Discrete-event simulation) có ưu điểm gì so với mô hình liên tục (Continuous simulation)?

A. Cung cấp kết quả chính xác hơn cho các hệ thống có sự thay đổi liên tục.
B. Thường yêu cầu ít tài nguyên tính toán hơn và dễ quản lý hơn cho các hệ thống có trạng thái thay đổi tại các điểm thời gian xác định.
C. Phù hợp hơn cho việc mô phỏng các hiện tượng vật lý phức tạp.
D. Cho phép mô hình hóa hành vi của từng cá thể một cách chi tiết.

15. Khi xây dựng một mô hình mô phỏng cho hệ thống giao thông, loại dữ liệu nào sau đây là cần thiết nhất để phản ánh chân thực hành vi lái xe và luồng di chuyển?

A. Dữ liệu về thời tiết và khí hậu.
B. Dữ liệu về mật độ phương tiện, tốc độ di chuyển, thời gian phản ứng của người lái.
C. Dữ liệu về giá xăng dầu và chi phí bảo trì xe.
D. Dữ liệu về địa hình và quy hoạch đô thị.

16. Một mô hình mô phỏng cần thu thập dữ liệu lịch sử về doanh số bán hàng và hoạt động tiếp thị để dự đoán xu hướng tương lai. Loại mô phỏng nào có thể áp dụng hiệu quả nhất cho mục đích này?

A. Mô phỏng sự kiện rời rạc.
B. Mô phỏng dựa trên Agent.
C. Mô hình chuỗi thời gian (Time series models) kết hợp với mô phỏng.
D. Mô phỏng liên tục.

17. Trong kĩ thuật mô phỏng, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính chân thực và độ tin cậy của mô hình?

A. Độ phức tạp của thuật toán sử dụng.
B. Số lượng biến và tham số được đưa vào mô hình.
C. Tính chính xác và sự phù hợp của các quy luật, dữ liệu đầu vào mô tả hệ thống thực.
D. Khả năng hiển thị đồ họa và giao diện người dùng của hệ thống mô phỏng.

18. Trong quá trình thiết kế một trò chơi điện tử, mô phỏng được sử dụng để:

A. Tạo hiệu ứng âm thanh và hình ảnh.
B. Kiểm tra tính công bằng, cân bằng gameplay và hành vi của các nhân vật ảo.
C. Quản lý dữ liệu người chơi.
D. Tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ.

19. Loại mô phỏng nào thường được sử dụng để phân tích sự lan truyền của dịch bệnh hoặc hành vi của đám đông?

A. Mô phỏng rời rạc (Discrete-event simulation).
B. Mô phỏng liên tục (Continuous simulation).
C. Mô phỏng dựa trên Agent (Agent-Based Modeling).
D. Mô phỏng mạng Petri (Petri net simulation).

20. Một công ty sản xuất sử dụng mô phỏng để thử nghiệm các kịch bản khác nhau về lịch trình sản xuất, mức tồn kho và phân công lao động nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Đây là ứng dụng của mô phỏng trong lĩnh vực nào?

A. Quản lý chuỗi cung ứng và vận hành sản xuất.
B. Phát triển game và giải trí.
C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
D. An ninh mạng và phòng chống tấn công.

21. Độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong mô phỏng nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ thực thi của mô hình.
B. Tìm ra các tham số hoặc biến đầu vào có ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả đầu ra của mô hình.
C. Giảm thiểu số lượng lần chạy mô phỏng cần thiết.
D. Trực quan hóa dữ liệu kết quả một cách hấp dẫn hơn.

22. Mô hình mô phỏng được sử dụng để phân tích hành vi của một hệ thống dưới các điều kiện thay đổi. Đây là ứng dụng điển hình của kĩ thuật mô phỏng trong lĩnh vực nào?

A. Thiết kế đồ họa máy tính.
B. Phân tích kinh tế và dự báo thị trường.
C. Phát triển phần mềm ứng dụng di động.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.

23. Khi mô phỏng một hệ thống có tính ngẫu nhiên cao, điều quan trọng là phải thực hiện bao nhiêu lần chạy mô phỏng để có được kết quả thống kê đáng tin cậy?

A. Chỉ một lần chạy duy nhất.
B. Số lần chạy tùy thuộc vào độ phức tạp của hệ thống.
C. Một số lượng lớn các lần chạy để thu thập đủ dữ liệu thống kê.
D. Số lần chạy bằng số lượng người dùng dự kiến.

24. Một trong những thách thức lớn nhất khi xây dựng mô hình mô phỏng là:

A. Thiếu các công cụ phần mềm hỗ trợ.
B. Xác định và thu thập đủ dữ liệu đầu vào chính xác.
C. Thiếu kiến thức về lý thuyết xác suất.
D. Khó khăn trong việc trình bày kết quả dưới dạng đồ thị.

25. Khi một mô hình mô phỏng cần dự đoán hiệu suất của một hệ thống dưới tải trọng cao, loại dữ liệu đầu vào nào là quan trọng nhất?

A. Dữ liệu về hoạt động bình thường của hệ thống.
B. Dữ liệu về các sự cố và lỗi đã xảy ra trong quá khứ.
C. Dữ liệu về giới hạn năng lực (capacity limits) và các kịch bản tải trọng cao.
D. Dữ liệu về chi phí vận hành.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

1. Khi xây dựng mô hình mô phỏng cho một mạng máy tính, việc mô hình hóa băng thông của các liên kết mạng và thời gian trễ (latency) là cần thiết để:

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

2. Mô phỏng có thể giúp các nhà khoa học khám phá các hiện tượng mới hoặc hành vi phức tạp của hệ thống mà khó quan sát trực tiếp trong thế giới thực. Đây là vai trò của mô phỏng trong:

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

3. Việc kiểm định (validation) mô hình mô phỏng là quá trình:

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

4. Mô phỏng hệ thống vật lý, ví dụ như chuyển động của một vật thể dưới tác động của lực, thường sử dụng loại mô hình nào?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

5. Trong lĩnh vực y tế, mô phỏng có thể được ứng dụng để:

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

6. Kĩ thuật mô phỏng Monte Carlo nổi bật với việc sử dụng:

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

7. Trong mô phỏng sự kiện rời rạc, một sự kiện (event) là gì?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

8. Mục tiêu chính của việc xác thực (verification) mô hình mô phỏng là gì?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

9. Khi sử dụng mô phỏng để thử nghiệm các chính sách mới, ví dụ như chính sách giao thông hoặc chính sách y tế công cộng, mô phỏng giúp:

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

10. Mô hình dựa trên Agent (Agent-Based Modeling - ABM) phù hợp để mô phỏng các hệ thống có đặc điểm nào sau đây?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

11. Một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế một mô hình mô phỏng là mức độ trừu tượng hóa (abstraction level). Nếu trừu tượng hóa quá mức, mô hình có thể:

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

12. Trong phân tích hệ thống hàng đợi (queuing systems) bằng mô phỏng, các yếu tố chính cần mô hình hóa bao gồm:

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

13. Trong mô phỏng rời rạc (Discrete-event simulation), các sự kiện được xử lý theo thứ tự nào?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

14. Khi mô phỏng một hệ thống có nhiều thành phần tương tác với nhau, việc sử dụng mô hình dựa trên sự kiện rời rạc (Discrete-event simulation) có ưu điểm gì so với mô hình liên tục (Continuous simulation)?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

15. Khi xây dựng một mô hình mô phỏng cho hệ thống giao thông, loại dữ liệu nào sau đây là cần thiết nhất để phản ánh chân thực hành vi lái xe và luồng di chuyển?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

16. Một mô hình mô phỏng cần thu thập dữ liệu lịch sử về doanh số bán hàng và hoạt động tiếp thị để dự đoán xu hướng tương lai. Loại mô phỏng nào có thể áp dụng hiệu quả nhất cho mục đích này?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

17. Trong kĩ thuật mô phỏng, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tính chân thực và độ tin cậy của mô hình?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quá trình thiết kế một trò chơi điện tử, mô phỏng được sử dụng để:

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

19. Loại mô phỏng nào thường được sử dụng để phân tích sự lan truyền của dịch bệnh hoặc hành vi của đám đông?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

20. Một công ty sản xuất sử dụng mô phỏng để thử nghiệm các kịch bản khác nhau về lịch trình sản xuất, mức tồn kho và phân công lao động nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Đây là ứng dụng của mô phỏng trong lĩnh vực nào?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

21. Độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong mô phỏng nhằm mục đích gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

22. Mô hình mô phỏng được sử dụng để phân tích hành vi của một hệ thống dưới các điều kiện thay đổi. Đây là ứng dụng điển hình của kĩ thuật mô phỏng trong lĩnh vực nào?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

23. Khi mô phỏng một hệ thống có tính ngẫu nhiên cao, điều quan trọng là phải thực hiện bao nhiêu lần chạy mô phỏng để có được kết quả thống kê đáng tin cậy?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

24. Một trong những thách thức lớn nhất khi xây dựng mô hình mô phỏng là:

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

25. Khi một mô hình mô phỏng cần dự đoán hiệu suất của một hệ thống dưới tải trọng cao, loại dữ liệu đầu vào nào là quan trọng nhất?