1. Phần mềm mô phỏng được sử dụng để mô hình hóa một dây chuyền sản xuất. Thời gian giữa các lần đến (inter-arrival time) của các sản phẩm vào dây chuyền được mô tả bởi phân phối mũ (exponential distribution). Điều này ngụ ý điều gì về quy trình đến?
A. Thời gian giữa các lần đến luôn cố định.
B. Quy trình đến có tính chất nhớ (memory), lần đến sau phụ thuộc vào lần trước.
C. Các lần đến là độc lập và có tỷ lệ đến trung bình không đổi theo thời gian (Poisson process).
D. Thời gian giữa các lần đến tuân theo phân phối chuẩn (normal distribution).
2. Khi sử dụng phần mềm mô phỏng để thử nghiệm các chiến lược marketing khác nhau cho một sản phẩm mới, biến trạng thái có thể bao gồm những gì?
A. Tên của chiến dịch marketing.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng đã biết đến sản phẩm, số lượng khách hàng đã mua hàng, hoặc mức độ nhận diện thương hiệu.
C. Ngân sách dành cho marketing.
D. Thời gian chạy chiến dịch marketing.
3. Trong mô phỏng, thời gian ấm (warm-up period) được áp dụng để làm gì?
A. Đo lường hiệu suất của phần mềm mô phỏng.
B. Bỏ qua giai đoạn đầu của mô phỏng khi hệ thống chưa đạt trạng thái ổn định.
C. Tăng tốc độ hội tụ của các kết quả mô phỏng.
D. Lưu trữ các sự kiện quan trọng xảy ra trong quá trình mô phỏng.
4. Phần mềm mô phỏng có thể giúp các kỹ sư thiết kế hệ thống điện thoại thông minh cải thiện điều gì?
A. Kiểu dáng bên ngoài của điện thoại.
B. Hiệu suất sử dụng pin, khả năng xử lý của bộ vi xử lý, hoặc độ ổn định của kết nối mạng dưới các điều kiện tải khác nhau.
C. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng trong hệ điều hành.
D. Giá bán của sản phẩm trên thị trường.
5. Khi phân tích kết quả mô phỏng, độ lệch chuẩn của trung bình (standard error of the mean) được sử dụng để làm gì?
A. Ước tính độ tin cậy của giá trị trung bình của một kết quả mô phỏng.
B. Đo lường sự biến động của các lần chạy mô phỏng riêng lẻ.
C. Xác định số lượng sự kiện xảy ra trong mô phỏng.
D. So sánh hiệu suất của hai phần mềm mô phỏng khác nhau.
6. Một biến trạng thái (state variable) trong mô phỏng là gì?
A. Một biến lưu trữ kết quả cuối cùng của mô phỏng.
B. Một biến mô tả trạng thái hiện tại của hệ thống được mô phỏng tại một thời điểm nhất định.
C. Một biến được sử dụng để điều khiển quá trình thực thi mô phỏng.
D. Một biến lưu trữ các tham số đầu vào của mô phỏng.
7. Phần mềm mô phỏng có thể hỗ trợ việc ra quyết định trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng bằng cách nào?
A. Tự động đặt hàng các nguyên vật liệu.
B. Phân tích tác động của các sự kiện như chậm trễ vận chuyển, thay đổi nhu cầu, hoặc đóng cửa nhà máy đến toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Thiết kế bao bì sản phẩm.
D. Tuyển dụng nhân viên mới cho các kho hàng.
8. Loại mô hình mô phỏng nào thường được sử dụng để phân tích các hệ thống có sự kiện xảy ra tại các thời điểm không xác định và có thể thay đổi trạng thái hệ thống?
A. Mô hình liên tục (Continuous Simulation).
B. Mô hình rời rạc theo sự kiện (Discrete-Event Simulation).
C. Mô hình dựa trên tác nhân (Agent-Based Modeling).
D. Mô hình dựa trên hệ thống động (System Dynamics Modeling).
9. Khi so sánh hai mô hình mô phỏng khác nhau cho cùng một hệ thống, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá độ trung thành (fidelity) của mô hình?
A. Tốc độ thực thi của mô hình.
B. Số lượng dòng mã nguồn được sử dụng.
C. Khả năng mô hình tái hiện chính xác hành vi và đặc điểm của hệ thống thực.
D. Độ phức tạp của giao diện người dùng.
10. Khi sử dụng phần mềm mô phỏng để kiểm tra một thuật toán sắp xếp mới, điều gì được coi là một sự kiện trong mô phỏng?
A. Thời gian hoàn thành của thuật toán.
B. Một phép so sánh hoặc một phép hoán đổi giữa hai phần tử trong mảng.
C. Việc khởi tạo mảng dữ liệu.
D. Tên của thuật toán đang được sử dụng.
11. Trong các phần mềm mô phỏng phổ biến (ví dụ: Arena, AnyLogic, SimPy), khái niệm hàng đợi (queue) dùng để làm gì?
A. Lưu trữ các sự kiện đã xảy ra.
B. Tạm giữ các đối tượng (ví dụ: khách hàng, sản phẩm) khi nguồn tài nguyên xử lý chúng đang bận.
C. Định nghĩa các quy tắc logic của mô hình.
D. Thực hiện các phép tính thống kê trên dữ liệu mô phỏng.
12. Trong phần mềm mô phỏng, chức năng chính của môi trường thực thi (execution environment) là gì?
A. Cung cấp giao diện đồ họa để người dùng tương tác.
B. Thực hiện các lệnh và quy tắc của mô hình đã được định nghĩa.
C. Lưu trữ dữ liệu lịch sử của các lần chạy mô phỏng.
D. Phân tích kết quả mô phỏng và tạo báo cáo.
13. Tại sao việc xác định mục tiêu mô phỏng (simulation objective) lại quan trọng ngay từ đầu?
A. Để quyết định màu sắc của giao diện phần mềm.
B. Để định hướng việc lựa chọn mô hình, tham số, dữ liệu đầu vào và các thước đo hiệu suất.
C. Để tăng tốc độ chạy mô phỏng.
D. Để đảm bảo tất cả các biến trạng thái đều được theo dõi.
14. Phần mềm mô phỏng thường sử dụng bộ tạo số ngẫu nhiên (random number generator) để làm gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của mô phỏng.
B. Mô phỏng các sự kiện ngẫu nhiên và biến đổi trong hệ thống.
C. Đảm bảo tính ổn định của phần mềm.
D. Giảm dung lượng bộ nhớ cần thiết cho mô phỏng.
15. Trong một mô phỏng mạng máy tính, thông điệp (message) hoặc gói tin (packet) di chuyển qua các nút (node) và liên kết (link). Trạng thái của một nút mạng có thể bao gồm những thông tin gì?
A. Tốc độ xử lý của CPU.
B. Số lượng gói tin đang chờ xử lý trong hàng đợi của nút.
C. Phiên bản hệ điều hành của nút.
D. Tên của người dùng đang đăng nhập vào nút.
16. Một thước đo hiệu suất (performance measure) trong mô phỏng hệ thống xử lý đơn hàng có thể là gì?
A. Tên của phần mềm mô phỏng đang sử dụng.
B. Thời gian trung bình để xử lý một đơn hàng hoặc tỷ lệ đơn hàng bị lỗi.
C. Số lượng người dùng đang truy cập hệ thống.
D. Mức sử dụng CPU của máy tính chạy mô phỏng.
17. Trong mô phỏng rời rạc theo sự kiện (discrete-event simulation), khái niệm thời điểm sự kiện (event time) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian mà một sự kiện được lên lịch để xử lý.
B. Thời gian mà một sự kiện đã xảy ra trong thế giới thực.
C. Thời gian mà người dùng tương tác với mô phỏng.
D. Thời gian cần thiết để hoàn thành một bước xử lý.
18. Khi sử dụng phần mềm mô phỏng để nghiên cứu hệ thống xếp hàng, tham số nào sau đây thường được xem là đầu vào (input parameter) quan trọng nhất?
A. Số lượng khách hàng chờ đợi trong hàng.
B. Thời gian trung bình để phục vụ một khách hàng.
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ hàng đợi (balking/reneging).
D. Biểu đồ phân phối thời gian phục vụ (service time distribution).
19. Khi mô phỏng một nhà máy, một nguồn tài nguyên (resource) có thể đại diện cho điều gì?
A. Một sản phẩm đang chờ được chế tạo.
B. Một công nhân, máy móc, hoặc một khu vực làm việc có hạn chế về khả năng xử lý.
C. Một lỗi xảy ra trong quá trình sản xuất.
D. Kết quả cuối cùng của quá trình sản xuất.
20. Trong mô phỏng hệ thống y tế, việc mô hình hóa thời gian giữa các ca phẫu thuật (inter-surgery time) bằng một phân phối xác suất nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường tính chính xác của kết quả mô phỏng.
B. Phản ánh sự biến động và ngẫu nhiên trong lịch trình thực tế của các ca phẫu thuật.
C. Giảm thiểu số lượng dữ liệu cần nhập vào phần mềm.
D. Đảm bảo tất cả các ca phẫu thuật đều diễn ra theo đúng kế hoạch.
21. Phần mềm mô phỏng có thể được dùng để phân tích hiệu quả của việc triển khai robot tự động trong một nhà kho bằng cách nào?
A. Ước tính chi phí mua sắm robot.
B. Đánh giá tốc độ xử lý đơn hàng, thời gian di chuyển của robot, và mức độ sử dụng tài nguyên kho dưới các cấu hình robot khác nhau.
C. Thiết kế hình dáng và kích thước của robot.
D. Lập trình ngôn ngữ điều khiển robot.
22. Trong mô phỏng hệ thống dịch vụ, thời gian phục vụ (service time) là một tham số quan trọng. Nếu thời gian phục vụ không đổi (constant service time), điều này có ý nghĩa gì đối với tính ngẫu nhiên của hệ thống?
A. Hệ thống sẽ luôn hoạt động hiệu quả.
B. Giảm thiểu yếu tố ngẫu nhiên liên quan đến quá trình phục vụ, giúp phân tích dễ dàng hơn.
C. Thời gian chờ đợi của khách hàng sẽ bằng không.
D. Tất cả các khách hàng sẽ được phục vụ cùng một lúc.
23. Khi thiết kế một mô phỏng, vai trò của mô hình hóa dữ liệu đầu vào (input data modeling) là gì?
A. Tạo ra dữ liệu mới hoàn toàn cho mô phỏng.
B. Xác định và lựa chọn các phân phối xác suất phù hợp để biểu diễn dữ liệu thực tế của hệ thống.
C. Trực quan hóa kết quả cuối cùng của mô phỏng.
D. Kiểm tra tính tương thích của phần mềm mô phỏng với hệ điều hành.
24. Phần mềm mô phỏng có thể giúp dự đoán điều gì về một hệ thống giao thông?
A. Cấu trúc vật lý của các con đường.
B. Thời gian chờ đợi trung bình tại các giao lộ hoặc tắc nghẽn giao thông có thể xảy ra dưới các kịch bản khác nhau.
C. Loại xe cộ sẽ được sử dụng trong tương lai.
D. Chi phí xây dựng đường cao tốc mới.
25. Mục đích chính của việc chạy nhiều lần (multiple replications) một mô phỏng là gì?
A. Tăng tốc độ hoàn thành một lần chạy mô phỏng duy nhất.
B. Giảm thiểu ảnh hưởng của tính ngẫu nhiên và ước tính độ biến thiên của kết quả.
C. Kiểm tra lỗi cú pháp trong mã nguồn của phần mềm mô phỏng.
D. Tạo ra các kịch bản mô phỏng hoàn toàn khác nhau.