[Chân trời] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin
1. Một người quản lý và tối ưu hóa các tài nguyên tính toán, lưu trữ và mạng trên các nền tảng điện toán đám mây như AWS, Azure hoặc Google Cloud thuộc vai trò nào?
A. Kiến trúc sư đám mây (Cloud Architect) hoặc Quản trị viên đám mây (Cloud Administrator)
B. Kỹ sư phần mềm
C. Nhà khoa học dữ liệu
D. Chuyên gia an ninh mạng
2. Một người tạo ra các hiệu ứng hình ảnh, mô hình 3D và hoạt ảnh cho phim ảnh, trò chơi điện tử hoặc các ứng dụng đa phương tiện khác làm việc trong lĩnh vực nào của CNTT?
A. Đồ họa máy tính (Computer Graphics)
B. Phát triển phần mềm
C. Khoa học dữ liệu
D. An toàn mạng
3. Ngành nào trong CNTT liên quan đến việc thu thập, xử lý, phân tích và diễn giải một lượng lớn dữ liệu để rút ra những hiểu biết sâu sắc và hỗ trợ ra quyết định?
A. Khoa học dữ liệu (Data Science)
B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
C. Công nghệ đám mây (Cloud Computing)
D. Internet vạn vật (IoT)
4. Một chuyên gia CNTT làm việc trong lĩnh vực nào sẽ tập trung vào việc quản lý toàn bộ vòng đời của dự án CNTT, từ khởi tạo, lập kế hoạch, thực thi, giám sát đến kết thúc?
A. Quản lý dự án CNTT (IT Project Management)
B. Phân tích nghiệp vụ
C. Kỹ thuật phần mềm
D. Kiểm thử tự động
5. Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các hệ thống cho phép máy tính hiểu và xử lý ngôn ngữ của con người, như dịch máy, nhận dạng giọng nói?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
B. Học máy (Machine Learning)
C. Khoa học dữ liệu
D. Trí tuệ nhân tạo
6. Ngành nào trong CNTT liên quan đến việc tạo ra các môi trường tương tác ảo, nơi người dùng có thể trải nghiệm và tương tác với các đối tượng số hóa như thật?
A. Thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR)
B. Phát triển game
C. Đồ họa máy tính
D. Phát triển web
7. Ngành nào trong CNTT liên quan đến việc thiết kế, xây dựng và duy trì các hệ thống điều khiển tự động cho các thiết bị phần cứng, thường gặp trong các sản phẩm như ô tô, thiết bị y tế hoặc thiết bị gia dụng thông minh?
A. Lập trình nhúng (Embedded Systems Programming)
B. Khoa học dữ liệu
C. Phát triển ứng dụng di động
D. Quản lý dự án CNTT
8. Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc di chuyển, quản lý và vận hành các ứng dụng và dịch vụ trên các nền tảng máy chủ từ xa, thay vì trên máy chủ cục bộ?
A. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
B. Khoa học dữ liệu
C. An toàn thông tin
D. Phát triển ứng dụng di động
9. Trong lĩnh vực Công nghệ thông tin (CNTT), ngành nào tập trung vào việc thiết kế, phát triển và bảo trì các hệ thống phần mềm phức tạp, bao gồm cả lập trình, kiểm thử và quản lý vòng đời phần mềm?
A. Kỹ thuật phần mềm
B. Khoa học dữ liệu
C. An toàn thông tin
D. Quản trị mạng
10. Một kỹ sư làm việc với việc thiết kế, xây dựng và tối ưu hóa các hệ thống phần cứng máy tính, bao gồm cả vi xử lý, mạch điện tử và kiến trúc máy tính, thuộc ngành nào?
A. Kỹ thuật phần cứng (Hardware Engineering)
B. Kỹ thuật phần mềm
C. Lập trình nhúng
D. Thiết kế vi mạch
11. Một chuyên gia CNTT làm việc với các thuật toán học máy, mạng nơ-ron và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để tạo ra các hệ thống có khả năng suy nghĩ và học hỏi giống con người thuộc ngành nào?
A. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI)
B. Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administration)
C. Phát triển nhúng
D. Kiểm định phần mềm (Software Testing)
12. Trong bối cảnh các thiết bị kết nối internet ngày càng phổ biến, ngành nào của CNTT nghiên cứu và phát triển các hệ thống cho phép các thiết bị này giao tiếp và trao đổi dữ liệu?
A. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT)
B. Học máy (Machine Learning)
C. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
D. Phân tích dữ liệu lớn
13. Một chuyên gia CNTT làm việc trong ngành nào sẽ chịu trách nhiệm bảo vệ hệ thống máy tính và mạng khỏi các mối đe dọa, tấn công và truy cập trái phép?
A. An toàn thông tin (Cybersecurity)
B. Phát triển web
C. Thiết kế đồ họa
D. Quản lý dự án CNTT
14. Ngành nào trong CNTT liên quan đến việc lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn, thường sử dụng các hệ quản trị cơ sở dữ liệu?
A. Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administration)
B. Quản trị hệ thống
C. Lập trình nhúng
D. Phát triển thương mại điện tử
15. Một nhà phân tích nghiệp vụ (Business Analyst) trong lĩnh vực CNTT thường làm việc để hiểu và mô tả yêu cầu của doanh nghiệp, sau đó chuyển chúng thành các giải pháp công nghệ. Họ thuộc ngành nào?
A. Phân tích nghiệp vụ (Business Analysis)
B. Quản lý dự án CNTT
C. Phát triển phần mềm
D. Kiểm thử phần mềm
16. Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc xây dựng và phát triển các trang web, bao gồm cả giao diện người dùng (frontend) và logic phía máy chủ (backend)?
A. Phát triển web (Web Development)
B. Quản trị hệ thống
C. Kiểm thử phần mềm
D. Phân tích kinh doanh
17. Một chuyên gia phân tích hệ thống trong CNTT có vai trò gì?
A. Nghiên cứu, phân tích và thiết kế các giải pháp công nghệ để giải quyết vấn đề kinh doanh.
B. Tập trung vào việc viết mã và kiểm thử phần mềm.
C. Đảm bảo an ninh cho toàn bộ hệ thống mạng.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.
18. Trong lĩnh vực CNTT, vai trò của một DevOps Engineer chủ yếu là gì?
A. Tự động hóa và tích hợp quy trình phát triển phần mềm và vận hành.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Kiểm thử bảo mật.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.
19. Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc tạo ra các giao diện trực quan, dễ sử dụng và hấp dẫn cho người dùng khi tương tác với sản phẩm số?
A. Thiết kế trải nghiệm người dùng (UX Design) và Thiết kế giao diện người dùng (UI Design)
B. Kỹ thuật phần cứng
C. Phân tích nghiệp vụ
D. Quản lý dữ liệu lớn
20. Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc thiết kế, phát triển và quản lý các hệ thống thương mại điện tử, bao gồm cả trang web bán hàng, cổng thanh toán và quản lý đơn hàng?
A. Phát triển thương mại điện tử (E-commerce Development)
B. Phát triển web
C. Phân tích kinh doanh
D. Quản lý dự án CNTT
21. Ngành nào của CNTT ứng dụng các kỹ thuật phân tích thống kê và mô hình hóa để tìm ra quy luật, xu hướng và dự đoán kết quả từ dữ liệu?
A. Phân tích dữ liệu (Data Analytics)
B. Phát triển ứng dụng
C. Quản trị mạng
D. An toàn thông tin
22. Ngành nào trong CNTT chuyên về việc tạo ra các trò chơi điện tử, bao gồm lập trình, thiết kế đồ họa, âm thanh và cốt truyện?
A. Phát triển game (Game Development)
B. Đồ họa máy tính
C. Phát triển ứng dụng
D. Thiết kế trải nghiệm người dùng
23. Một lập trình viên ứng dụng di động đang phát triển một ứng dụng cho hệ điều hành Android. Họ chủ yếu làm việc trong ngành nào của CNTT?
A. Phát triển ứng dụng (App Development)
B. Quản trị cơ sở dữ liệu
C. Kiểm thử phần mềm
D. Quản lý hệ thống
24. Ai là người chịu trách nhiệm thiết kế, triển khai và duy trì cơ sở hạ tầng mạng của một tổ chức, đảm bảo kết nối và hiệu suất mạng?
A. Quản trị mạng (Network Administration)
B. Phát triển game
C. Thiết kế giao diện người dùng (UI Design)
D. Kỹ thuật viên sửa chữa máy tính
25. Một người kiểm tra phần mềm để tìm lỗi, đảm bảo chất lượng và tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật đang hoạt động trong ngành nào?
A. Kiểm thử phần mềm (Software Testing)
B. Kỹ thuật phần mềm
C. Quản trị hệ thống
D. Phát triển web