[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 8: Sự đa dạng và các thể cơ bản của chất. Tính chất của chất
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 8: Sự đa dạng và các thể cơ bản của chất. Tính chất của chất
1. Tại sao các phân tử nước trong thể rắn (băng) lại có cấu trúc mạng tinh thể cố định?
A. Vì các phân tử nước chuyển động rất nhanh.
B. Vì các phân tử nước có lực liên kết yếu.
C. Vì các phân tử nước dao động quanh vị trí cố định do lực liên kết mạnh.
D. Vì nước ở thể rắn không có phân tử.
2. Sự chuyển thể nào sau đây là quá trình thu nhiệt?
A. Đông đặc
B. Ngưng tụ
C. Bay hơi
D. Hóa rắn
3. Chất nào sau đây có thể nén được?
A. Đá
B. Nước
C. Không khí
D. Thủy tinh
4. Khi đun nóng một lượng nước xác định, thể tích của nó sẽ tăng lên. Hiện tượng này chứng tỏ:
A. Nước bị phân hủy thành khí.
B. Phân tử nước co lại khi nóng lên.
C. Phân tử nước chuyển động nhanh hơn và xa nhau hơn khi nóng lên.
D. Nước biến thành chất khác.
5. Chất nào sau đây tồn tại ở thể rắn trong điều kiện thường?
A. Không khí
B. Nước đá
C. Hơi nước
D. Rượu
6. Tại sao hơi nước lại chiếm toàn bộ thể tích bình chứa?
A. Vì hơi nước là chất rắn có hình dạng xác định.
B. Vì hơi nước là chất lỏng có thể chảy.
C. Vì hơi nước là chất khí có các phân tử chuyển động tự do và cách xa nhau.
D. Vì hơi nước có khối lượng riêng rất lớn.
7. Nhiệt độ sôi của nước tinh khiết ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn là:
A. 0 độ C
B. 100 độ C
C. 273 độ C
D. 373 độ C
8. Độ cứng là một tính chất:
A. Hóa học
B. Vật lý
C. Sinh học
D. Cả A và B
9. Đâu là ví dụ về tính chất hóa học của chất?
A. Sắt có màu xám bạc.
B. Đường tan trong nước.
C. Than cháy trong không khí tạo ra khí cacbon đioxit.
D. Kim cương rất cứng.
10. Sự chuyển từ thể rắn sang thể khí mà không qua thể lỏng được gọi là:
A. Ngưng tụ
B. Bay hơi
C. Thăng hoa
D. Đông đặc
11. Đâu là tính chất vật lý của nước?
A. Nước tác dụng với kim loại mạnh tạo ra khí hiđro.
B. Nước có khả năng hòa tan nhiều chất.
C. Nước phân hủy thành hiđro và oxi khi có dòng điện chạy qua.
D. Nước làm đổi màu giấy quỳ tím.
12. Đâu KHÔNG phải là tính chất của thể khí?
A. Có hình dạng riêng.
B. Có thể nén được.
C. Chiếm toàn bộ thể tích bình chứa.
D. Có thể khuếch tán.
13. Tính chất nào sau đây mô tả khả năng của một chất khi bị kéo giãn hoặc ép lại mà không bị vỡ?
A. Độ giòn
B. Độ cứng
C. Độ đàn hồi
D. Độ dẻo
14. Chất nào sau đây KHÔNG phải là thể khí trong điều kiện thường?
A. Oxy
B. Nitơ
C. Thủy ngân
D. Hiđro
15. Khả năng dẫn điện của kim loại là một tính chất:
A. Hóa học
B. Vật lý
C. Cơ học
D. Nhiệt học