[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 9: Oxygen
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 6 bài 9: Oxygen
1. Một bình chứa khí oxi được đậy kín. Nếu lượng khí oxi trong bình giảm đi, điều đó có thể do nguyên nhân nào?
A. Có phản ứng hóa học xảy ra bên trong bình
B. Khí oxi bị phân hủy thành các nguyên tố khác
C. Khí oxi chuyển sang thể lỏng
D. Khí oxi bị nén lại
2. Trong phòng thí nghiệm, người ta thường điều chế khí oxi bằng cách nào sau đây?
A. Nung nóng đá vôi
B. Điện phân nước
C. Cho axit clohidric tác dụng với natri hiđroxit
D. Nung nóng kali pemanganat (KMnO4)
3. Phản ứng nào sau đây biểu diễn sự oxi hóa của một chất bởi oxi?
A. $HCl + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O$
B. $2H_2O_2 \rightarrow 2H_2O + O_2$
C. $C + O_2 \rightarrow CO_2$
D. $SO_2 + 2NaOH \rightarrow Na_2SO_3 + H_2O$
4. Tại sao oxi lại cần thiết cho sự hô hấp của hầu hết sinh vật?
A. Oxi giúp tạo ra nước trong cơ thể.
B. Oxi là thành phần chính của máu.
C. Oxi tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng từ thức ăn.
D. Oxi giúp làm sạch phổi.
5. Đâu không phải là ứng dụng của khí oxi trong đời sống và sản xuất?
A. Hàn cắt kim loại
B. Trong y tế (hỗ trợ hô hấp)
C. Sản xuất phân bón hóa học
D. Pháo hoa
6. Khí oxi có những tính chất vật lý nào sau đây?
A. Không màu, không mùi, không vị, nặng hơn không khí
B. Có màu xanh nhạt, mùi hắc, nhẹ hơn không khí
C. Không màu, có mùi hắc, nặng hơn không khí
D. Không màu, không mùi, không vị, nhẹ hơn không khí
7. Phản ứng của kim loại với oxi thường thuộc loại phản ứng nào?
A. Phản ứng thế
B. Phản ứng hóa hợp
C. Phản ứng phân hủy
D. Phản ứng trao đổi
8. Khí oxi có công thức phân tử là $O_2$. Nguyên tử khối của oxi là 16. Nguyên tử khối của phân tử oxi là bao nhiêu?
9. Công thức hóa học của khí oxi là gì?
A. H2O
B. CO2
C. O2
D. O3
10. Khí nào có thể làm tàn đóm bùng cháy trở lại?
A. Hidro
B. Cacbon đioxit
C. Oxi
D. Nitơ
11. Ở điều kiện thường, oxi tồn tại ở thể nào?
A. Rắn
B. Lỏng
C. Khí
D. Lỏng và khí
12. Oxi duy trì sự sống và sự cháy. Điều này chứng tỏ tính chất gì của oxi?
A. Tính oxi hóa
B. Tính khử
C. Tính bazơ
D. Tính axit
13. Trong cơ thể sinh vật, oxi có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống
B. Tham gia cấu tạo tế bào
C. Điều hòa thân nhiệt
D. Vận chuyển chất dinh dưỡng
14. Phản ứng phân hủy nước (điện phân nước) tạo ra hai khí là gì?
A. Hidro và Cacbon đioxit
B. Oxi và Nitơ
C. Hidro và Oxi
D. Oxi và Clo
15. Trong các phản ứng hóa học, oxi có vai trò gì?
A. Chất oxi hóa
B. Chất khử
C. Chất xúc tác
D. Chất trung hòa