[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 4: Định luật bảo toàn khối lượng và phương trình hóa học
1. Đâu là ví dụ về sự áp dụng Định luật bảo toàn khối lượng trong thực tế?
A. Khi đốt cháy một khúc gỗ, khối lượng tro còn lại nhỏ hơn khối lượng khúc gỗ ban đầu vì khí $CO_2$ và hơi nước đã bay đi.
B. Khi một miếng kim loại bị gỉ, khối lượng của nó tăng lên do phản ứng với oxi và nước trong không khí.
C. Khi một cốc nước đá để trong phòng, khối lượng của nó không thay đổi khi đá tan thành nước.
D. Khi nung vôi sống ($CaO$) với nước ($H_2O$) tạo ra vôi tôi ($Ca(OH)_2$), khối lượng vôi tôi thu được luôn bằng tổng khối lượng vôi sống và nước.
2. Đâu là ý nghĩa của phương trình hóa học $2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$?
A. 2 nguyên tử nhôm tác dụng với 3 phân tử axit sunfuric tạo ra 1 phân tử nhôm sunfat và 3 nguyên tử hiđro.
B. 2 mol nhôm tác dụng với 3 mol axit sunfuric tạo ra 1 mol nhôm sunfat và 3 mol khí hiđro.
C. 2 gam nhôm tác dụng với 3 gam axit sunfuric tạo ra 1 gam nhôm sunfat và 3 gam khí hiđro.
D. 2 mol nhôm tác dụng với 3 phân tử axit sunfuric tạo ra 1 mol nhôm sunfat và 3 phân tử khí hiđro.
3. Khi đốt cháy hoàn toàn 12 gam cacbon (C) trong khí oxi (O2), thu được khí cacbon đioxit (CO2). Khối lượng khí oxi đã phản ứng là bao nhiêu gam?
A. 16 gam
B. 20 gam
C. 28 gam
D. 32 gam
4. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng Định luật bảo toàn khối lượng?
A. Trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng các chất tham gia phản ứng luôn bằng tổng khối lượng các chất sản phẩm.
B. Trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng các chất tham gia phản ứng luôn lớn hơn tổng khối lượng các chất sản phẩm.
C. Trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng các chất tham gia phản ứng luôn nhỏ hơn tổng khối lượng các chất sản phẩm.
D. Trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng các chất tham gia phản ứng thay đổi tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
5. Cho phản ứng: $2KNO_3 \rightarrow 2KNO_2 + O_2$. Nếu phân hủy hoàn toàn 202 gam $KNO_3$ thu được 134 gam $KNO_2$. Khối lượng khí oxi sinh ra là bao nhiêu gam?
A. 34 gam
B. 68 gam
C. 134 gam
D. 202 gam
6. Trong một phản ứng hóa học, nếu khối lượng của một chất tham gia phản ứng giảm đi 5 gam và khối lượng của một chất sản phẩm tăng lên 10 gam, thì khối lượng của các chất còn lại phải thay đổi như thế nào để đảm bảo Định luật bảo toàn khối lượng?
A. Tổng khối lượng của các chất còn lại phải tăng thêm 5 gam.
B. Tổng khối lượng của các chất còn lại phải giảm đi 5 gam.
C. Tổng khối lượng của các chất còn lại phải tăng thêm 10 gam.
D. Tổng khối lượng của các chất còn lại phải giảm đi 10 gam.
7. Cân bằng phương trình hóa học cho phản ứng giữa nhôm (Al) và oxi (O2) tạo thành nhôm oxit ($Al_2O_3$):
A. $Al + O_2 \rightarrow Al_2O_3$
B. $2Al + O_2 \rightarrow Al_2O_3$
C. $4Al + 3O_2 \rightarrow 2Al_2O_3$
D. $2Al + 3O_2 \rightarrow 2Al_2O_3$
8. Khi cân bằng phương trình hóa học $Fe_xO_y + CO \rightarrow Fe + CO_2$, hệ số của $CO$ là bao nhiêu nếu $x=3, y=4$?
9. Cho phương trình hóa học của phản ứng phân hủy canxi cacbonat: $CaCO_3 \rightarrow CaO + CO_2$. Nếu có 100 gam $CaCO_3$ phân hủy hoàn toàn, thu được 56 gam $CaO$. Khối lượng khí $CO_2$ sinh ra là bao nhiêu gam?
A. 44 gam
B. 56 gam
C. 100 gam
D. 156 gam
10. Khí metan ($CH_4$) cháy trong không khí theo phương trình: $CH_4 + 2O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O$. Nếu có 32 gam $CH_4$ phản ứng, khối lượng $O_2$ đã phản ứng là bao nhiêu gam?
A. 64 gam
B. 128 gam
C. 16 gam
D. 32 gam
11. Định luật bảo toàn khối lượng dựa trên nguyên tắc nào của vật chất?
A. Khối lượng không tự sinh ra cũng không tự mất đi trong một phản ứng hóa học.
B. Khối lượng của các nguyên tử không thay đổi trong phản ứng hóa học.
C. Khối lượng của các chất tham gia phản ứng luôn lớn hơn khối lượng các sản phẩm.
D. Khối lượng có thể được chuyển hóa thành năng lượng và ngược lại.
12. Trong phản ứng hóa học, nếu tăng số mol của một chất tham gia lên gấp đôi trong khi giữ nguyên các điều kiện khác, thì khối lượng sản phẩm thu được sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Không thay đổi.
D. Tăng gấp bốn.
13. Cho phản ứng hóa học sau: $2H_2 + O_2 \rightarrow 2H_2O$. Nếu có 4 gam khí hiđro (H2) phản ứng hết với khí oxi (O2) tạo ra 36 gam nước (H2O), khối lượng khí oxi đã phản ứng là bao nhiêu gam?
A. 32 gam
B. 40 gam
C. 36 gam
D. 4 gam
14. Phát biểu nào sau đây là SAI về phương trình hóa học?
A. Phương trình hóa học cho biết tỉ lệ về khối lượng giữa các chất tham gia và sản phẩm.
B. Phương trình hóa học cho biết các chất phản ứng và sản phẩm.
C. Phương trình hóa học phải tuân theo định luật bảo toàn khối lượng.
D. Phương trình hóa học cho biết tỉ lệ về số phân tử hoặc số mol giữa các chất.
15. Phương trình hóa học nào sau đây được viết sai về mặt cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố?
A. $2Na + Cl_2 \rightarrow 2NaCl$
B. $H_2 + O_2 \rightarrow H_2O$
C. $CH_4 + 2O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O$
D. $2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$