[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 8: Tốc độ phản ứng và chất xúc tác
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Bài 8: Tốc độ phản ứng và chất xúc tác
1. Khi tăng nhiệt độ của hệ phản ứng, thông thường tốc độ phản ứng sẽ:
A. Giảm đi
B. Không thay đổi
C. Tăng lên
D. Thay đổi tùy thuộc vào bản chất phản ứng
2. Để tăng tốc độ của phản ứng $N_2(g) + 3H_2(g) \rightleftharpoons 2NH_3(g)$, người ta thường sử dụng chất xúc tác là:
A. Sắt (Fe)
B. Bạc (Ag)
C. Vàng (Au)
D. Đồng (Cu)
3. Nếu một phản ứng có phương trình động học là $v = k[A]^2$, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng nếu nồng độ của A tăng gấp đôi?
A. Tốc độ tăng gấp đôi
B. Tốc độ tăng gấp ba
C. Tốc độ tăng gấp bốn
D. Tốc độ giảm đi một nửa
4. Phản ứng nào sau đây thường xảy ra rất nhanh và tỏa nhiều nhiệt?
A. Sự phân hủy của $H_2O_2$
B. Phản ứng giữa axit clohidric và natri hidroxit
C. Phản ứng oxi hóa kim loại nhôm
D. Quá trình quang hợp ở thực vật
5. Năng lượng tối thiểu cần thiết để các phân tử phản ứng có thể xảy ra phản ứng được gọi là gì?
A. Năng lượng liên kết
B. Năng lượng hoạt hóa
C. Năng lượng nhiệt
D. Năng lượng kích thích
6. Phản ứng nào sau đây thường có tốc độ rất chậm ở điều kiện thường?
A. Đốt cháy cồn
B. Phản ứng giữa kim loại natri và nước
C. Sự oxi hóa kim loại sắt (gỉ sét)
D. Phản ứng trung hòa axit-bazơ
7. Việc nghiền nhỏ một viên thuốc aspirin thành bột trước khi uống nhằm mục đích gì để tăng tốc độ hấp thụ vào cơ thể?
A. Tăng áp suất
B. Tăng nhiệt độ
C. Tăng diện tích tiếp xúc
D. Thêm chất xúc tác
8. Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm tốc độ của một phản ứng hóa học?
A. Tăng nồng độ chất phản ứng
B. Giảm nhiệt độ
C. Tăng áp suất
D. Sử dụng chất xúc tác
9. Trong phản ứng hóa học: $A + B \rightarrow C$, nếu nồng độ của A giảm từ $0,5 M$ xuống $0,2 M$ trong $10$ giây, thì tốc độ trung bình của phản ứng theo A là bao nhiêu?
A. $0,03 M/s$
B. $0,03 M/s$
C. $0,3 M/s$
D. $0,003 M/s$
10. Khái niệm nào mô tả sự thay đổi lượng chất phản ứng hoặc sản phẩm trong một đơn vị thời gian?
A. Độ tan
B. Tốc độ phản ứng
C. Nồng độ mol
D. Khối lượng riêng
11. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ của một phản ứng hóa học?
A. Nồng độ chất phản ứng
B. Nhiệt độ
C. Áp suất (đối với chất khí)
D. Màu sắc của sản phẩm
12. Trong công nghiệp, việc tăng áp suất trong các phản ứng có chất khí tham gia thường nhằm mục đích gì?
A. Làm tăng nhiệt độ
B. Làm giảm nồng độ mol
C. Tăng tần số va chạm giữa các phân tử khí
D. Tăng năng lượng hoạt hóa
13. Chất xúc tác có vai trò gì trong một phản ứng hóa học?
A. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng
B. Làm giảm lượng chất phản ứng
C. Tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng
D. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng
14. Phản ứng nào sau đây mô tả sự tạo thành gỉ sét trên bề mặt kim loại sắt?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng oxi hóa-khử
C. Phản ứng phân hủy
D. Phản ứng cộng
15. Trong phản ứng $2H_2O_2 \rightarrow 2H_2O + O_2$, việc thêm $MnO_2$ (mangan đioxit) vào dung dịch $H_2O_2$ sẽ làm gì?
A. Giảm tốc độ phân hủy $H_2O_2$
B. Tăng tốc độ phân hủy $H_2O_2$
C. Không làm thay đổi tốc độ phân hủy $H_2O_2$
D. Làm ngừng phản ứng