[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Ôn tập chủ đề 1: Phản ứng hóa học
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Ôn tập chủ đề 1: Phản ứng hóa học
1. Phản ứng hóa học nào sau đây là phản ứng phân hủy?
A. \(NH_3 + HCl \rightarrow NH_4Cl\)
B. \(CuO + H_2 \rightarrow Cu + H_2O\)
C. \(2AgNO_3 \rightarrow Ag_2O + 2NO_2 + \frac{1}{2}O_2\)
D. \(CaO + CO_2 \rightarrow CaCO_3\)
2. Nếu có 16 gam khí oxi (O2) phản ứng hết với sắt (Fe) tạo thành oxit sắt từ (Fe3O4), khối lượng sắt đã phản ứng là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: Fe = 56, O = 16)
A. 28 gam
B. 42 gam
C. 56 gam
D. 84 gam
3. Phản ứng nào sau đây là phản ứng trao đổi?
A. \(2H_2 + O_2 \rightarrow 2H_2O\)
B. \(Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2\)
C. \(CO_2 + Ca(OH)_2 \rightarrow CaCO_3 + H_2O\)
D. \(2KClO_3 \rightarrow 2KCl + 3O_2\)
4. Phản ứng hóa học nào sau đây thuộc loại phản ứng phân hủy?
A. \(2Mg + O_2 \xrightarrow{t^\circ} 2MgO\)
B. \(CaCO_3 \xrightarrow{t^\circ} CaO + CO_2\)
C. \(Zn + CuSO_4 \rightarrow ZnSO_4 + Cu\)
D. \(HCl + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O\)
5. Đâu là dấu hiệu giúp nhận biết một phản ứng hóa học đã xảy ra?
A. Sự thay đổi về hình dạng của vật thể.
B. Sự thay đổi về trạng thái (rắn, lỏng, khí).
C. Sự thay đổi màu sắc, có khí thoát ra, có kết tủa hoặc thay đổi nhiệt độ.
D. Sự thay đổi về kích thước.
6. Trong phản ứng hóa học, sự thay đổi nào sau đây chắc chắn xảy ra?
A. Sự thay đổi về khối lượng.
B. Sự thay đổi về số nguyên tử.
C. Sự thay đổi về liên kết hóa học giữa các nguyên tử.
D. Sự thay đổi về trạng thái tập hợp.
7. Khi cho một mẩu kim loại magie (Mg) vào dung dịch axit clohiđric (HCl), ta thấy có khí không màu thoát ra và mẩu kim loại tan dần. Đây là dấu hiệu của phản ứng hóa học. Sản phẩm khí thoát ra là gì?
A. Khí oxi (O2)
B. Khí cacbonic (CO2)
C. Khí hiđro (H2)
D. Khí clo (Cl2)
8. Trong một phản ứng hóa học, nếu có 6 gam cacbon (C) phản ứng hết với khí oxi (O2) tạo ra khí cacbonic (CO2), khối lượng khí cacbonic thu được là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: C = 12, O = 16)
A. 11 gam
B. 22 gam
C. 16 gam
D. 12 gam
9. Chất nào sau đây là chất phản ứng trong phản ứng hóa học: \(2Na + Cl_2 \rightarrow 2NaCl\)?
A. Natri clorua (NaCl)
B. Natri (Na) và Clo (Cl2)
C. Natri (Na)
D. Clo (Cl2)
10. Khi cân bằng phương trình hóa học \(Al + H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + H_2\), tỉ lệ hệ số tối giản của Al và H2 là bao nhiêu?
A. 1 : 1
B. 2 : 3
C. 1 : 2
D. 2 : 1
11. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về phản ứng hóa học?
A. Trong phản ứng hóa học, các nguyên tử sắp xếp lại thành các phân tử mới.
B. Phản ứng hóa học luôn kèm theo sự thay đổi về nhiệt độ.
C. Phản ứng hóa học có thể tạo ra chất mới có tính chất khác với chất ban đầu.
D. Trong phản ứng hóa học, số mol của các chất phản ứng bằng số mol của các sản phẩm.
12. Khi đốt cháy khí metan (CH4) trong không khí, sản phẩm thu được là khí cacbonic (CO2) và hơi nước (H2O). Phương trình hóa học nào sau đây biểu diễn đúng phản ứng này?
A. \(CH_4 + O_2 \rightarrow CO_2 + H_2O\)
B. \(CH_4 + 2O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O\)
C. \(CH_4 + O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O\)
D. \(CH_4 + 3O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O\)
13. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là phản ứng oxi hóa - khử?
A. \(2H_2 + O_2 \rightarrow 2H_2O\)
B. \(C + O_2 \rightarrow CO_2\)
C. \(NaOH + HCl \rightarrow NaCl + H_2O\)
D. \(2KClO_3 \rightarrow 2KCl + 3O_2\)
14. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng về chất xúc tác trong phản ứng hóa học?
A. Chất tham gia phản ứng và bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
B. Chất không tham gia vào phản ứng nhưng làm tăng tốc độ phản ứng và được thu hồi nguyên vẹn sau phản ứng.
C. Chất làm giảm tốc độ phản ứng và không bị thay đổi sau phản ứng.
D. Chất tạo thành sản phẩm mới có tính chất khác biệt.
15. Khi cân bằng phương trình hóa học \(Fe + O_2 \rightarrow Fe_2O_3\), tỉ lệ hệ số tối giản của các chất lần lượt là?
A. 1 : 1 : 1
B. 2 : 3 : 2
C. 4 : 3 : 2
D. 3 : 2 : 1