[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Ôn tập chủ đề 4: Điện
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 8 Ôn tập chủ đề 4: Điện
1. Đặc điểm nào KHÔNG phải là của đoạn mạch mắc nối tiếp?
A. Cường độ dòng điện qua các đoạn mạch là như nhau.
B. Hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch bằng tổng các hiệu điện thế giữa hai đầu mỗi đoạn mạch thành phần.
C. Điện trở tương đương bằng tổng các điện trở thành phần.
D. Nếu một thiết bị trong mạch bị hỏng, toàn bộ mạch vẫn hoạt động bình thường.
2. Đoạn mạch gồm điện trở thuần $R=100 \Omega$ mắc nối tiếp với một cuộn cảm thuần có độ tự cảm $L = \frac{1}{\pi} H$. Đặt vào hai đầu đoạn mạch một điện áp xoay chiều có tần số $50Hz$. Tính tổng trở của đoạn mạch.
A. 100 $\Omega$
B. $100\sqrt{2} \Omega$
C. 200 $\Omega$
D. $100\sqrt{3} \Omega$
3. Đơn vị đo cường độ dòng điện là gì?
A. Ohm ($\Omega$)
B. Volt (V)
C. Ampe (A)
D. Watt (W)
4. Năng lượng tiêu thụ của một đoạn mạch được tính bằng công thức nào, với $P$ là công suất và $t$ là thời gian?
A. $E = P + t$
B. $E = P / t$
C. $E = P \times t$
D. $E = P^2 \times t$
5. Dụng cụ nào được dùng để đo hiệu điện thế giữa hai điểm trong mạch điện?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Ôm kế
D. Công tắc
6. Đoạn mạch gồm điện trở thuần $R=100 \Omega$ mắc nối tiếp với một cuộn cảm thuần có độ tự cảm $L = \frac{1}{\pi} H$. Đặt vào hai đầu đoạn mạch một điện áp xoay chiều có tần số $50Hz$. Tính cảm kháng của cuộn cảm.
A. 100 $\Omega$
B. 200 $\Omega$
C. 314 $\Omega$
D. 31.4 $\Omega$
7. Hai điện trở $R_1 = 10 \Omega$ và $R_2 = 20 \Omega$ mắc nối tiếp. Điện trở tương đương của đoạn mạch này là bao nhiêu?
A. 5 $\Omega$
B. 10 $\Omega$
C. 30 $\Omega$
D. 200 $\Omega$
8. Đoạn mạch gồm một điện trở $R=30 \Omega$ mắc nối tiếp với một bóng đèn có điện trở $12 \Omega$. Hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch là $42V$. Cường độ dòng điện chạy trong mạch là bao nhiêu?
A. 1A
B. 1.4A
C. 2A
D. 3A
9. Trong một gia đình sử dụng điện, thiết bị nào sau đây KHÔNG hoạt động dựa trên tác dụng nhiệt của dòng điện?
A. Bàn là
B. Bếp điện
C. Quạt điện
D. Ấm đun nước siêu tốc
10. Khi hai bóng đèn có điện trở khác nhau mắc song song vào cùng một nguồn điện, nhận định nào sau đây là đúng?
A. Cường độ dòng điện qua bóng đèn có điện trở lớn hơn sẽ lớn hơn.
B. Cường độ dòng điện qua bóng đèn có điện trở nhỏ hơn sẽ lớn hơn.
C. Hiệu điện thế qua hai bóng đèn là khác nhau.
D. Công suất tiêu thụ của hai bóng đèn là bằng nhau.
11. Nếu hiệu điện thế giữa hai đầu một bóng đèn là $6V$ và cường độ dòng điện chạy qua nó là $0.5A$, thì công suất tiêu thụ của bóng đèn là bao nhiêu?
A. 0.083W
B. 3W
C. 12W
D. 30W
12. Dòng điện gây ra tác dụng nào sau đây là tác dụng từ?
A. Làm dây tóc bóng đèn nóng sáng.
B. Làm nam châm điện hút các vật bằng sắt.
C. Làm dung dịch điện phân bị phân hủy.
D. Làm bỏng da khi chạm vào vật mang điện.
13. Một đoạn mạch có điện trở $R=50 \Omega$ được mắc vào hiệu điện thế $120V$. Cường độ dòng điện chạy qua đoạn mạch là bao nhiêu?
A. 0.42A
B. 2.4A
C. 6000A
D. 0.24A
14. Trong một đoạn mạch điện, nếu hiệu điện thế tăng lên 2 lần và điện trở giảm đi 2 lần thì cường độ dòng điện sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên 2 lần
B. Giảm đi 2 lần
C. Tăng lên 4 lần
D. Giảm đi 4 lần
15. Một ấm điện có công suất $1000W$ được sử dụng trong $15$ phút. Năng lượng điện mà ấm tiêu thụ là bao nhiêu Jun (J)?
A. 15000 J
B. 60000 J
C. 900000 J
D. 1500000 J