[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 17: Dãy hoạt động hóa học của kim loại. Một số phương pháp tách kim loại
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 17: Dãy hoạt động hóa học của kim loại. Một số phương pháp tách kim loại
1. Phản ứng nào sau đây chứng tỏ kim loại Magie (Mg) có tính khử mạnh hơn kim loại Sắt (Fe)?
A. $Mg + FeCl_2 \rightarrow MgCl_2 + Fe$
B. $Fe + MgCl_2 \rightarrow FeCl_2 + Mg$
C. $Mg + 2HCl \rightarrow MgCl_2 + H_2$
D. $Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2$
2. Kim loại nào sau đây có thể phản ứng với nước ở nhiệt độ thường?
3. Kim loại nào sau đây có thể được tách ra khỏi dung dịch $AgNO_3$ bằng phương pháp hóa học đơn giản?
A. Cu
B. Fe
C. Ag
D. Cả Cu và Fe
4. Phản ứng nào sau đây biểu diễn sự oxi hóa kim loại Sắt (Fe) bởi dung dịch $AgNO_3$?
A. $Fe + 2AgNO_3 \rightarrow Fe(NO_3)_2 + 2Ag$
B. $Fe + AgNO_3 \rightarrow FeNO_3 + Ag$
C. $Fe(NO_3)_2 + Ag \rightarrow Fe + 2AgNO_3$
D. $Fe(NO_3)_3 + Ag \rightarrow FeNO_3 + AgNO_3$
5. Dãy hoạt động hóa học của kim loại biểu thị điều gì?
A. Sự tăng dần tính oxi hóa
B. Sự tăng dần tính khử
C. Sự giảm dần tính oxi hóa
D. Sự giảm dần tính bazơ của oxit kim loại
6. Trong dãy hoạt động hóa học của kim loại, kim loại nào có tính khử mạnh nhất?
A. Kali (K)
B. Natri (Na)
C. Canxi (Ca)
D. Magie (Mg)
7. Kim loại Đồng (Cu) được điều chế bằng phương pháp nào sau đây?
A. Điện phân $CuCl_2$ nóng chảy
B. Nhiệt phân $Cu(NO_3)_2$
C. Dùng $H_2$ khử $CuO$
D. Tất cả các phương pháp trên
8. Cho các kim loại Mg, Fe, Cu, Ag. Kim loại nào có thể phản ứng với dung dịch $HCl$?
A. Chỉ Mg và Fe
B. Mg, Fe và Cu
C. Mg, Fe, Cu và Ag
D. Chỉ Mg
9. Kim loại nào sau đây không phản ứng với dung dịch $CuSO_4$?
10. Nếu cho một thanh Sắt (Fe) vào dung dịch $CuSO_4$, hiện tượng quan sát được là gì?
A. Thanh Fe tan dần, có lớp kim loại màu đỏ bám ngoài thanh Fe, dung dịch mất màu xanh.
B. Thanh Fe tan dần, có lớp kim loại màu trắng bám ngoài thanh Fe, dung dịch không đổi màu.
C. Thanh Fe không tan, có lớp kim loại màu đỏ bám ngoài thanh Fe, dung dịch vẫn màu xanh.
D. Thanh Fe không tan, không có hiện tượng gì xảy ra.
11. Cho dung dịch $ZnSO_4$ tác dụng với dung dịch $AgNO_3$, hiện tượng gì xảy ra?
A. Có kết tủa trắng xanh
B. Có kết tủa màu đỏ
C. Không có phản ứng
D. Có kết tủa màu đen
12. Phương pháp nào thường được dùng để điều chế kim loại Kẽm (Zn) trong công nghiệp?
A. Nhiệt phân muối nitrat
B. Điện phân dung dịch muối clorua
C. Dùng kim loại hoạt động mạnh hơn khử oxit
D. Điện phân oxit nóng chảy
13. Kim loại nào sau đây không thể điều chế bằng phương pháp nhiệt luyện (khử oxit kim loại bằng C hoặc CO)?
14. Để thu được kim loại Natri (Na) từ $NaCl$ nóng chảy, người ta dùng phương pháp nào?
A. Dùng kim loại K khử $NaCl$
B. Điện phân dung dịch $NaCl$
C. Điện phân $NaCl$ nóng chảy
D. Nhiệt phân $NaCl$
15. Phản ứng nào sau đây cho thấy kim loại Nhôm (Al) có tính khử mạnh hơn Sắt (Fe)?
A. $Al + FeCl_3 \rightarrow AlCl_3 + Fe$
B. $Fe + AlCl_3 \rightarrow FeCl_3 + Al$
C. $Al + 2FeCl_3 \rightarrow AlCl_3 + 2Fe$
D. $2Al + 3FeCl_2 \rightarrow 2AlCl_3 + 3Fe$