[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 19: Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 9 bài 19: Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại
1. Đặc điểm nào sau đây mô tả CHÍNH XÁC về kim loại?
A. Thường có độ cứng thấp, giòn, khó uốn.
B. Thường có ánh kim, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
C. Thường tồn tại ở thể khí ở điều kiện thường.
D. Thường có xu hướng nhận electron mạnh.
2. Số electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tử kim loại thường là bao nhiêu?
A. 1, 2, 3 hoặc 4 electron.
B. 5, 6, 7 hoặc 8 electron.
C. Chỉ có 1 hoặc 2 electron.
D. Chỉ có 8 electron.
3. Phát biểu nào sau đây là KHÔNG đúng về sự khác biệt giữa kim loại và phi kim?
A. Kim loại có xu hướng nhường electron, phi kim có xu hướng nhận electron.
B. Kim loại thường tạo oxit bazơ, phi kim thường tạo oxit axit.
C. Kim loại có ánh kim, phi kim thường không có ánh kim.
D. Kim loại thường dẫn điện kém, phi kim thường dẫn điện tốt.
4. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng khi so sánh kim loại và phi kim về tính chất vật lý?
A. Kim loại thường có ánh kim, phi kim thì không.
B. Kim loại dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn phi kim.
C. Hầu hết kim loại ở trạng thái rắn, phi kim có thể ở rắn, lỏng hoặc khí.
D. Kim loại thường có độ cứng cao hơn và giòn hơn phi kim.
5. Nguyên tố hóa học nào sau đây là phi kim?
A. Sắt (Fe)
B. Nhôm (Al)
C. Oxi (O)
D. Đồng (Cu)
6. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về sự khác biệt giữa kim loại và phi kim?
A. Kim loại có xu hướng nhận electron, phi kim có xu hướng nhường electron.
B. Kim loại thường tạo oxit axit, phi kim thường tạo oxit bazơ.
C. Kim loại thường dẫn điện kém, phi kim thường dẫn điện tốt.
D. Kim loại thường có ánh kim, phi kim thường không có ánh kim.
7. Nguyên tố phi kim khi tham gia phản ứng hóa học với kim loại thường có xu hướng:
A. Nhường electron để tạo thành ion dương.
B. Nhận electron để tạo thành ion âm.
C. Nhường proton để tạo thành ion dương.
D. Nhận proton để tạo thành ion âm.
8. Khi oxit của kim loại tác dụng với nước, sản phẩm thu được thường là gì?
A. Axit tương ứng.
B. Bazơ tương ứng.
C. Muối và nước.
D. Chỉ có nước.
9. Đâu là một tính chất hóa học đặc trưng của hầu hết các phi kim?
A. Tác dụng với dung dịch axit tạo ra khí hiđro.
B. Tác dụng với dung dịch bazơ tạo ra muối và nước.
C. Tác dụng với oxi tạo thành oxit axit.
D. Tác dụng với nước tạo thành dung dịch axit.
10. Nguyên tố nào dưới đây là phi kim có nhiều dạng thù hình và là chất dẫn điện tốt?
A. Lưu huỳnh (S)
B. Photpho (P)
C. Oxi (O)
D. Carbon (C)
11. Trong các nguyên tố sau, nguyên tố nào KHÔNG phải là kim loại?
A. Natri (Na)
B. Kali (K)
C. Liti (Li)
D. Brom (Br)
12. Cấu hình electron lớp ngoài cùng của nguyên tử kim loại thường có dạng nào sau đây?
A. $s^2 p^1$
B. $s^2 p^4$
C. $s^2 p^6$
D. $s^1$
13. Nguyên tử của nguyên tố phi kim X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là $2s^2 2p^3$. Nguyên tố X có tính chất hóa học nào sau đây?
A. Dễ nhường 5 electron để tạo ion dương.
B. Dễ nhận 3 electron để tạo ion âm.
C. Dễ nhường 2 electron để tạo ion dương.
D. Dễ nhận 5 electron để tạo ion âm.
14. Trong phản ứng hóa học, nguyên tử của nguyên tố kim loại có xu hướng:
A. Nhận thêm electron để đạt cấu hình electron bền vững.
B. Nhường electron để đạt cấu hình electron bền vững.
C. Nhường proton để đạt cấu hình electron bền vững.
D. Nhận proton để đạt cấu hình electron bền vững.
15. Nguyên tố hóa học nào sau đây là kim loại?
A. Lưu huỳnh (S)
B. Clo (Cl)
C. Magie (Mg)
D. Photpho (P)