1. Loại mẫu vật nào sau đây thường được sử dụng để quan sát nhiễm sắc thể của động vật trong thực hành sinh học?
A. Lá cây
B. Rễ cây
C. Tế bào máu
D. Hạt phấn
2. Tại sao việc sử dụng lam kính và lamen sạch, khô ráo lại quan trọng trong quá trình làm tiêu bản quan sát nhiễm sắc thể?
A. Để thuốc nhuộm bám dính tốt hơn.
B. Để tránh tạo bọt khí và các vật lạ gây cản trở quan sát.
C. Để tăng cường ánh sáng chiếu qua tiêu bản.
D. Để dễ dàng di chuyển lam kính trên bàn kính hiển vi.
3. Khi quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể, nếu thấy các nhiễm sắc thể nằm rải rác trong tế bào chất và chưa xếp thành hàng trên mặt phẳng xích đạo, thì đó là biểu hiện của kỳ nào?
A. Kỳ đầu
B. Kỳ giữa
C. Kỳ sau
D. Kỳ cuối
4. Khi quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi, để nhìn rõ cấu trúc của nhiễm sắc thể, người ta thường sử dụng phương pháp nhuộm. Loại thuốc nhuộm nào thường được sử dụng để làm nổi bật nhiễm sắc thể?
A. Safranin
B. Gentian violet
C. Azure B
D. Orcein hoặc Acetocarmine
5. Nếu mục tiêu của thực hành là quan sát karyotype (bộ nhiễm sắc thể) của một người, thì giai đoạn nào của chu kỳ tế bào là quan trọng nhất để lấy mẫu?
A. Giai đoạn nghỉ (Interphase)
B. Giai đoạn đang phân chia (Mitotic phase), đặc biệt là kỳ giữa.
C. Giai đoạn tổng hợp ADN (S phase).
D. Giai đoạn sau phân chia (Telophase).
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến độ rõ nét của hình ảnh nhiễm sắc thể khi quan sát dưới kính hiển vi?
A. Độ dày của lớp tế bào trên tiêu bản.
B. Chất lượng của thuốc nhuộm.
C. Độ ẩm môi trường xung quanh.
D. Sự chính xác của thao tác làm tiêu bản.
7. Khi quan sát tiêu bản tế bào có sinh vật nhân thực, cấu trúc nào sau đây chứa vật chất di truyền chính và thường được nhuộm màu đậm dưới kính hiển vi?
A. Tế bào chất
B. Màng sinh chất
C. Nhân (chứa nhiễm sắc thể)
D. Không bào
8. Nhiễm sắc thể ở trạng thái co xoắn cực đại, rõ nhất về hình thái và số lượng là ở kỳ nào của quá trình nguyên phân?
A. Kỳ đầu
B. Kỳ giữa
C. Kỳ sau
D. Kỳ cuối
9. Nhiễm sắc thể ở kỳ cuối của nguyên phân có đặc điểm gì?
A. Co xoắn cực đại, xếp trên mặt phẳng xích đạo.
B. Tách nhau tại tâm động và di chuyển về hai cực.
C. Giãn xoắn, trở lại dạng sợi mảnh chromatin, màng nhân tái xuất hiện.
D. Bắt đầu co xoắn và dày lên.
10. Trong thực hành, khi làm tiêu bản tế bào để quan sát nhiễm sắc thể, người ta thường sử dụng dung dịch nào để làm dập tế bào và tách rời các nhiễm sắc thể?
A. Nước cất
B. Cồn 70 độ
C. Dung dịch muối sinh lý
D. Dung dịch axit axetic loãng
11. Trong quá trình quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể, việc làm tiêu bản cần đảm bảo các bước thực hiện chính xác để tránh làm biến dạng hoặc mất mát thông tin về cấu trúc nhiễm sắc thể. Bước nào sau đây là KHÔNG cần thiết hoặc có thể gây hại cho việc quan sát nhiễm sắc thể ở kỳ giữa?
A. Làm dập tế bào để các nhiễm sắc thể trải ra.
B. Nhuộm mẫu vật bằng thuốc nhuộm chuyên dụng.
C. Ép mạnh tiêu bản bằng vật nặng để làm mỏng lớp tế bào.
D. Quan sát dưới kính hiển vi với các độ phóng đại khác nhau.
12. Nếu quan sát một tiêu bản tế bào đang phân chia và thấy các nhiễm sắc thể đang co ngắn lại, tập trung về hai cực của tế bào một cách riêng rẽ (không còn dính liền nhau), thì đó có thể là kỳ nào của quá trình phân bào?
A. Kỳ đầu
B. Kỳ giữa
C. Kỳ sau
D. Kỳ cuối
13. Trong quá trình chuẩn bị mẫu vật, nếu dùng thuốc nhuộm Acetocarmine, sau khi nhỏ thuốc nhuộm lên lam kính có mẫu vật, bước tiếp theo thường là gì để tăng hiệu quả nhuộm?
A. Lau khô ngay lập tức.
B. Ép nhẹ bằng lamen.
C. Hơ nóng nhẹ trên ngọn lửa đèn cồn.
D. Rửa sạch bằng nước cất.
14. Tại sao người ta thường sử dụng đỉnh sinh trưởng của rễ hành hoặc chồi non để làm tiêu bản quan sát nhiễm sắc thể ở thực vật?
A. Vì chúng có nhiều tế bào đang phân chia mạnh mẽ.
B. Vì chúng chứa nhiều chất dinh dưỡng.
C. Vì chúng có kích thước lớn, dễ thao tác.
D. Vì chúng có cấu trúc đơn giản, dễ quan sát.
15. Khi sử dụng kính hiển vi, nếu hình ảnh nhiễm sắc thể bị mờ và không rõ nét, nguyên nhân nào sau đây có thể xảy ra?
A. Độ phóng đại quá cao.
B. Tiêu bản chưa được nhuộm đủ đậm.
C. Chưa điều chỉnh núm chỉnh tương phản (diaphragm) hoặc núm chỉnh tiêu cự.
D. Mẫu vật có quá ít tế bào.