[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 9 bài: Ôn tập chủ đề 3: Điện
[Chân trời] Trắc nghiệm KHTN 9 bài: Ôn tập chủ đề 3: Điện
1. Một bóng đèn có công suất định mức là 60W và hiệu điện thế định mức là 220V. Khi bóng đèn hoạt động bình thường, cường độ dòng điện chạy qua nó là bao nhiêu?
A. $I \approx 0.27 A$
B. $I \approx 3.67 A$
C. $I \approx 13200 A$
D. $I \approx 0.045 A$
2. Trong một mạch điện, nếu hiệu điện thế đặt vào hai đầu một vật dẫn tăng lên 2 lần và điện trở của vật dẫn không đổi, thì cường độ dòng điện chạy qua vật dẫn sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên 2 lần
B. Giảm đi 2 lần
C. Không thay đổi
D. Tăng lên 4 lần
3. Tại sao các thiết bị điện trong gia đình thường được mắc song song với nhau?
A. Để cường độ dòng điện qua mỗi thiết bị bằng nhau.
B. Để nếu một thiết bị bị hỏng, các thiết bị khác vẫn hoạt động bình thường.
C. Để điện áp đặt vào mỗi thiết bị tăng lên.
D. Để giảm điện trở tổng cộng của toàn mạch.
4. Một bóng đèn sợi đốt có ghi $220V - 100W$. Điện trở của dây tóc bóng đèn là bao nhiêu?
A. $R \approx 484 \Omega$
B. $R \approx 2200 \Omega$
C. $R \approx 22 \Omega$
D. $R \approx 48.4 \Omega$
5. Một ấm điện có công suất 1000W được sử dụng trong 15 phút. Tính điện năng mà ấm điện tiêu thụ theo đơn vị Jun (J).
A. $900.000 J$
B. $60.000 J$
C. $15.000 J$
D. $9.000.000 J$
6. Điện năng tiêu thụ của một đoạn mạch được tính bằng công thức nào?
A. $A = R \times t$
B. $A = \frac{U}{I}$
C. $A = P \times t$
D. $A = U \times R$
7. Đoạn mạch gồm hai điện trở $R_1 = 10 \Omega$ và $R_2 = 15 \Omega$ mắc nối tiếp. Cường độ dòng điện qua mạch là 0.5A. Hiệu điện thế giữa hai đầu mỗi điện trở là bao nhiêu?
A. $U_1 = 5V, U_2 = 7.5V$
B. $U_1 = 10V, U_2 = 15V$
C. $U_1 = 5V, U_2 = 7.5V$
D. $U_1 = 7.5V, U_2 = 5V$
8. Đại lượng vật lý nào đặc trưng cho khả năng thực hiện công của dòng điện trong một mạch điện?
A. Điện trở
B. Công suất điện
C. Điện áp
D. Năng lượng điện
9. Nếu một thiết bị điện có công suất $P$ hoạt động liên tục trong thời gian $t$, thì điện năng tiêu thụ của nó là $A = P \times t$. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị của điện năng?
A. Jun (J)
B. Kilôwat giờ (kWh)
C. Oát (W)
D. Calo (cal)
10. Khi một vật dẫn kim loại được nung nóng, điện trở của nó thường thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không thay đổi
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm
11. Đoạn mạch gồm hai điện trở $R_1 = 20 \Omega$ và $R_2 = 30 \Omega$ mắc song song. Hiệu điện thế đặt vào hai đầu đoạn mạch là 12V. Cường độ dòng điện chạy qua mỗi điện trở là bao nhiêu?
A. $I_1 = 0.6 A, I_2 = 0.4 A$
B. $I_1 = 0.4 A, I_2 = 0.6 A$
C. $I_1 = 0.2 A, I_2 = 0.3 A$
D. $I_1 = 0.3 A, I_2 = 0.2 A$
12. Định luật Jun-Lenxơ mô tả mối liên hệ giữa nhiệt lượng tỏa ra trên dây dẫn với các yếu tố nào?
A. Điện trở, cường độ dòng điện và thời gian dòng điện chạy qua
B. Điện trở, hiệu điện thế và thời gian dòng điện chạy qua
C. Cường độ dòng điện, hiệu điện thế và điện trở
D. Điện trở, thời gian và điện dung
13. Một ấm điện có công suất 1000W, sử dụng ở hiệu điện thế 220V. Khi ấm hoạt động, nhiệt lượng tỏa ra trên dây xoắn trong 5 phút là bao nhiêu?
A. $300.000 J$
B. $60.000 J$
C. $3.000.000 J$
D. $30.000 J$
14. Hai bóng đèn có điện trở lần lượt là $R_1 = 10 \Omega$ và $R_2 = 20 \Omega$ được mắc nối tiếp. Hiệu điện thế đặt vào hai đầu đoạn mạch là 6V. Cường độ dòng điện chạy qua mạch là bao nhiêu?
A. $0.6 A$
B. $0.2 A$
C. $0.4 A$
D. $0.3 A$
15. Khi hai điện trở $R_1$ và $R_2$ mắc song song, điện trở tương đương $R_{td}$ được tính như thế nào?
A. $R_{td} = R_1 + R_2$
B. $R_{td} = \frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_2}$
C. $\frac{1}{R_{td}} = \frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_2}$
D. $R_{td} = R_1 \times R_2$