[Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

[Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

1. Khái niệm phát triển bền vững nhấn mạnh đến việc đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

A. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu trước mắt.
B. Đầu tư vào các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng để thúc đẩy tăng trưởng nhanh.
C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên, bảo vệ môi trường và cân bằng lợi ích các thế hệ.
D. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường.

2. Phát triển kinh tế có mối quan hệ chặt chẽ với tiến bộ khoa học và công nghệ. Điều này thể hiện ở việc:

A. Khoa học công nghệ chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
B. Khoa học công nghệ là động lực quan trọng nâng cao năng suất và tạo ra sản phẩm mới.
C. Công nghệ mới thường lỗi thời và không phù hợp với nền kinh tế.
D. Khoa học công nghệ không ảnh hưởng đến cơ cấu kinh tế.

3. Chính sách nào của Nhà nước góp phần trực tiếp vào việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc kích thích sản xuất và tiêu dùng?

A. Thắt chặt chi tiêu công và tăng thuế
B. Giảm lãi suất cơ bản và mở rộng tín dụng
C. Hạn chế nhập khẩu và bảo hộ sản xuất trong nước
D. Tăng cường kiểm soát giá cả thị trường

4. Vai trò của đầu tư nước ngoài (FDI) đối với tăng trưởng và phát triển kinh tế của một quốc gia thường bao gồm các khía cạnh nào sau đây?

A. Chỉ cung cấp vốn mà không mang lại công nghệ hay kinh nghiệm quản lý
B. Cung cấp vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý và tạo việc làm
C. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên
D. Chỉ tạo ra cạnh tranh không lành mạnh cho doanh nghiệp trong nước

5. Chính sách tài khóa của chính phủ có thể tác động đến tăng trưởng kinh tế thông qua các công cụ nào?

A. Chỉ có thuế thu nhập cá nhân
B. Chi tiêu chính phủ và thuế
C. Chỉ có lãi suất ngân hàng
D. Chỉ có tỷ giá hối đoái

6. Trong mô hình phát triển kinh tế, khi một quốc gia chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, điều này phản ánh xu hướng:

A. Giảm sút về năng suất và hiệu quả.
B. Hiện đại hóa nền kinh tế và nâng cao thu nhập.
C. Tăng cường phụ thuộc vào nông nghiệp truyền thống.
D. Mất cân bằng và khủng hoảng kinh tế.

7. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu mang lại cơ hội gì cho tăng trưởng và phát triển kinh tế của một quốc gia?

A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh, tiếp cận công nghệ và thị trường mới.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất các mặt hàng có giá trị gia tăng thấp.
D. Tăng cường rào cản thương mại và hạn chế đầu tư nước ngoài.

8. Chính phủ có thể thúc đẩy phát triển kinh tế bằng cách đầu tư vào cơ sở hạ tầng như đường sá, cầu cảng, hệ thống thông tin liên lạc. Mục tiêu chính của việc này là:

A. Tăng cường hoạt động buôn bán nhỏ lẻ.
B. Giảm chi phí vận chuyển, tăng cường kết nối và tạo thuận lợi cho hoạt động kinh tế.
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ.
D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa công nghệ cao.

9. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng và phát triển kinh tế, yếu tố nào có tính chất quyết định đến năng suất lao động và khả năng cạnh tranh của một quốc gia trong dài hạn?

A. Số lượng lao động đông đảo
B. Trình độ khoa học công nghệ và nguồn nhân lực
C. Sự dồi dào của tài nguyên thiên nhiên
D. Quy mô thị trường nội địa

10. Theo các quan điểm kinh tế học hiện đại, để giải quyết vấn đề phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng trong xã hội, chính sách nào cần được ưu tiên trong quá trình phát triển kinh tế?

A. Tập trung vào tăng trưởng GDP bằng mọi giá
B. Chính sách phân phối lại thu nhập và đảm bảo cơ hội công bằng
C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa xa xỉ
D. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong nền kinh tế

11. Theo quan điểm của nhiều nhà kinh tế học, để đạt được tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững, một quốc gia cần tập trung vào việc:

A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa thiết yếu
B. Phát triển nguồn nhân lực và ứng dụng khoa học công nghệ
C. Giảm thiểu các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng
D. Hạn chế hoạt động xuất khẩu để bảo vệ thị trường nội địa

12. Chỉ tiêu nào sau đây đo lường mức độ cải thiện về điều kiện sống, sức khỏe, giáo dục và thu nhập của người dân trong một quốc gia?

A. Tỷ lệ tăng trưởng GDP danh nghĩa
B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
C. Chỉ số phát triển con người (HDI)
D. Thâm hụt ngân sách nhà nước

13. Phát triển kinh tế là một khái niệm rộng hơn tăng trưởng kinh tế, bao gồm sự thay đổi về chất và các yếu tố phi vật chất. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh trực tiếp mục tiêu của phát triển kinh tế?

A. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân
B. Cải thiện cơ sở hạ tầng và phúc lợi xã hội
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
D. Tăng trưởng quy mô sản xuất hàng hóa

14. Một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao và bất ổn định thường gặp khó khăn trong việc đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững do nguyên nhân chính nào?

A. Lạm phát cao làm giảm sức mua của đồng tiền và gây bất ổn cho đầu tư, sản xuất.
B. Lạm phát cao khuyến khích người dân tiết kiệm nhiều hơn.
C. Lạm phát cao giúp tăng cường xuất khẩu.
D. Lạm phát cao làm giảm gánh nặng nợ công.

15. Trong mối quan hệ giữa tăng trưởng và phát triển kinh tế, theo phân tích phổ biến, tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần nhưng chưa đủ để đạt được phát triển kinh tế. Điều này có nghĩa là:

A. Có tăng trưởng kinh tế thì chắc chắn có phát triển kinh tế.
B. Phát triển kinh tế chỉ cần có tăng trưởng kinh tế là đủ.
C. Phát triển kinh tế đòi hỏi nhiều yếu tố khác ngoài tăng trưởng kinh tế.
D. Tăng trưởng kinh tế không quan trọng bằng phát triển kinh tế.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của phát triển kinh tế?

A. Sự thay đổi về cơ cấu kinh tế
B. Sự cải thiện về đời sống vật chất và tinh thần
C. Sự gia tăng liên tục về quy mô GDP
D. Sự tiến bộ về khoa học công nghệ và văn hóa

17. Phát triển kinh tế bền vững yêu cầu sự cân bằng giữa ba trụ cột chính. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ba trụ cột của phát triển kinh tế bền vững?

A. Tăng trưởng kinh tế
B. Công bằng xã hội
C. Bảo vệ môi trường
D. Ổn định chính trị

18. Khi nói về tăng trưởng kinh tế, thuật ngữ tăng trưởng xanh đề cập đến loại hình tăng trưởng nào?

A. Tăng trưởng dựa trên khai thác cạn kiệt tài nguyên
B. Tăng trưởng gắn liền với bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
C. Tăng trưởng chỉ tập trung vào lĩnh vực công nghiệp nặng
D. Tăng trưởng chỉ dựa vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài

19. Phát triển kinh tế bền vững yêu cầu sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường. Trong đó, công bằng xã hội thể hiện ở:

A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP.
B. Phân phối thu nhập và cơ hội một cách hợp lý, đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội phát triển.
C. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo.
D. Hạn chế các hoạt động phúc lợi xã hội.

20. Theo các học thuyết kinh tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước đang phát triển trong giai đoạn hiện nay?

A. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu thô.
B. Đầu tư vào vốn con người và công nghệ hiện đại.
C. Giảm thiểu các hoạt động sản xuất công nghiệp.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.

21. Theo phân tích phổ biến về tăng trưởng kinh tế, chỉ tiêu nào sau đây là thước đo chủ yếu phản ánh sự gia tăng về quy mô và sản lượng của nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định?

A. Tốc độ tăng trưởng GDP thực tế
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Chỉ số phát triển con người (HDI)
D. Năng suất lao động bình quân

22. Theo phân tích của các tổ chức quốc tế, một trong những thách thức lớn đối với các nước đang phát triển trong quá trình tăng trưởng và phát triển kinh tế là:

A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng và trình độ chuyên môn cao.
B. Quá nhiều vốn đầu tư từ nước ngoài.
C. Nền kinh tế quá phát triển và ổn định.
D. Công nghệ sản xuất đã quá lạc hậu và không thể cải tiến.

23. Theo các nhà kinh tế học, một trong những đặc điểm quan trọng của tăng trưởng kinh tế bền vững là:

A. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn vốn vay nước ngoài.
B. Tăng trưởng ổn định, có hiệu quả và thân thiện với môi trường.
C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng sản lượng mà không quan tâm đến phân phối.
D. Tăng trưởng dựa trên việc khai thác cạn kiệt tài nguyên không tái tạo.

24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển đổi từ tăng trưởng kinh tế sang phát triển kinh tế bền vững?

A. Tăng trưởng dân số nhanh chóng
B. Đầu tư mạnh vào giáo dục, y tế và bảo vệ môi trường
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
D. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong quản lý kinh tế

25. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, yếu tố nào được coi là động lực chính thúc đẩy sự gia tăng năng suất và hiệu quả sản xuất?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
B. Vốn đầu tư và công nghệ
C. Quy mô dân số và lực lượng lao động
D. Chính sách tài khóa mở rộng

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm phát triển bền vững nhấn mạnh đến việc đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

2. Phát triển kinh tế có mối quan hệ chặt chẽ với tiến bộ khoa học và công nghệ. Điều này thể hiện ở việc:

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

3. Chính sách nào của Nhà nước góp phần trực tiếp vào việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc kích thích sản xuất và tiêu dùng?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

4. Vai trò của đầu tư nước ngoài (FDI) đối với tăng trưởng và phát triển kinh tế của một quốc gia thường bao gồm các khía cạnh nào sau đây?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

5. Chính sách tài khóa của chính phủ có thể tác động đến tăng trưởng kinh tế thông qua các công cụ nào?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

6. Trong mô hình phát triển kinh tế, khi một quốc gia chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, điều này phản ánh xu hướng:

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu mang lại cơ hội gì cho tăng trưởng và phát triển kinh tế của một quốc gia?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

8. Chính phủ có thể thúc đẩy phát triển kinh tế bằng cách đầu tư vào cơ sở hạ tầng như đường sá, cầu cảng, hệ thống thông tin liên lạc. Mục tiêu chính của việc này là:

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

9. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng và phát triển kinh tế, yếu tố nào có tính chất quyết định đến năng suất lao động và khả năng cạnh tranh của một quốc gia trong dài hạn?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

10. Theo các quan điểm kinh tế học hiện đại, để giải quyết vấn đề phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng trong xã hội, chính sách nào cần được ưu tiên trong quá trình phát triển kinh tế?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

11. Theo quan điểm của nhiều nhà kinh tế học, để đạt được tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững, một quốc gia cần tập trung vào việc:

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

12. Chỉ tiêu nào sau đây đo lường mức độ cải thiện về điều kiện sống, sức khỏe, giáo dục và thu nhập của người dân trong một quốc gia?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

13. Phát triển kinh tế là một khái niệm rộng hơn tăng trưởng kinh tế, bao gồm sự thay đổi về chất và các yếu tố phi vật chất. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh trực tiếp mục tiêu của phát triển kinh tế?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

14. Một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao và bất ổn định thường gặp khó khăn trong việc đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững do nguyên nhân chính nào?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

15. Trong mối quan hệ giữa tăng trưởng và phát triển kinh tế, theo phân tích phổ biến, tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần nhưng chưa đủ để đạt được phát triển kinh tế. Điều này có nghĩa là:

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của phát triển kinh tế?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

17. Phát triển kinh tế bền vững yêu cầu sự cân bằng giữa ba trụ cột chính. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ba trụ cột của phát triển kinh tế bền vững?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

18. Khi nói về tăng trưởng kinh tế, thuật ngữ tăng trưởng xanh đề cập đến loại hình tăng trưởng nào?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

19. Phát triển kinh tế bền vững yêu cầu sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường. Trong đó, công bằng xã hội thể hiện ở:

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

20. Theo các học thuyết kinh tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước đang phát triển trong giai đoạn hiện nay?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

21. Theo phân tích phổ biến về tăng trưởng kinh tế, chỉ tiêu nào sau đây là thước đo chủ yếu phản ánh sự gia tăng về quy mô và sản lượng của nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

22. Theo phân tích của các tổ chức quốc tế, một trong những thách thức lớn đối với các nước đang phát triển trong quá trình tăng trưởng và phát triển kinh tế là:

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

23. Theo các nhà kinh tế học, một trong những đặc điểm quan trọng của tăng trưởng kinh tế bền vững là:

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển đổi từ tăng trưởng kinh tế sang phát triển kinh tế bền vững?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Kinh tế pháp luật 12 bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, yếu tố nào được coi là động lực chính thúc đẩy sự gia tăng năng suất và hiệu quả sản xuất?