1. Chính sách an sinh xã hội góp phần giải quyết vấn đề gì trong xã hội?
A. Tăng cường bất bình đẳng giàu nghèo.
B. Giảm thiểu rủi ro và bất ổn cho người dân.
C. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh.
D. Gia tăng gánh nặng cho người lao động.
2. Trong các chế độ của bảo hiểm xã hội, chế độ nào có vai trò duy trì thu nhập cho người lao động khi họ không còn khả năng làm việc do tuổi tác?
A. Chế độ thai sản.
B. Chế độ ốm đau.
C. Chế độ hưu trí.
D. Chế độ tai nạn lao động.
3. Việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công là một yếu tố quan trọng để thực hiện hiệu quả chính sách nào?
A. Chính sách bảo hiểm y tế.
B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
C. Chính sách hỗ trợ nhà ở.
D. Chính sách giáo dục nghề nghiệp.
4. Một trong những mục tiêu quan trọng của việc phát triển hệ thống an sinh xã hội là gì?
A. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo.
B. Tạo ra sự ổn định xã hội và phát triển bền vững.
C. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong đời sống người dân.
D. Tăng cường áp lực lên hệ thống ngân sách nhà nước.
5. Theo quy định của pháp luật Việt Nam về an sinh xã hội, đối tượng nào sau đây KHÔNG được xem là người lao động theo hợp đồng lao động?
A. Người làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn dưới 12 tháng.
B. Người làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ 12 tháng đến dưới 36 tháng.
C. Người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
D. Người làm việc theo hợp đồng dịch vụ có tính chất lao động theo quy định.
6. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp nhằm mục đích gì?
A. Hỗ trợ người lao động mất việc làm, giúp họ tìm kiếm việc làm mới.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của thất nghiệp đến đời sống người lao động và xã hội.
C. Khuyến khích người lao động tham gia đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
7. Trong các hình thức tổ chức thực hiện bảo hiểm xã hội, hình thức nào là phổ biến nhất hiện nay tại Việt Nam?
A. Nhà nước trực tiếp quản lý và chi trả.
B. Doanh nghiệp tự tổ chức thực hiện.
C. Quỹ bảo hiểm xã hội độc lập với ngân sách nhà nước.
D. Tổ chức xã hội nghề nghiệp đảm nhận.
8. Chế độ tử tuất trong bảo hiểm xã hội được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Hỗ trợ người lao động khi bị mất việc làm.
B. Hỗ trợ người thân của người lao động không may qua đời.
C. Hỗ trợ người lao động khi về già.
D. Hỗ trợ người lao động khi bị ốm đau kéo dài.
9. Ai là người có quyền quyết định mức đóng và mức hưởng của các chế độ bảo hiểm xã hội?
A. Người lao động và người sử dụng lao động.
B. Doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Nhà nước (Chính phủ, Quốc hội).
D. Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
10. Trách nhiệm của người sử dụng lao động trong chính sách an sinh xã hội là gì?
A. Chỉ đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động.
B. Đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và thực hiện các quyền lợi khác của người lao động.
C. Hỗ trợ toàn bộ chi phí y tế cho người lao động.
D. Tự quyết định mức lương và thưởng cho người lao động.
11. Theo quy định, thời gian đóng bảo hiểm xã hội để được hưởng lương hưu tối thiểu là bao nhiêu năm?
A. 10 năm.
B. 15 năm.
C. 20 năm.
D. 25 năm.
12. Mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm y tế tại Việt Nam là gì?
A. Giảm thiểu gánh nặng tài chính cho người dân khi khám chữa bệnh.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao.
C. Kiểm soát tình hình dịch bệnh và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
13. Trong các nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm xã hội, nguyên tắc nào thể hiện tính tương trợ giữa các thế hệ và các nhóm người lao động?
A. Nguyên tắc đóng - hưởng.
B. Nguyên tắc công bằng xã hội.
C. Nguyên tắc chia sẻ.
D. Nguyên tắc tập trung, thống nhất.
14. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam?
A. Ủy ban nhân dân các cấp.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Chính phủ.
D. Quốc hội.
15. Quyền được hưởng bảo hiểm xã hội của người lao động được đảm bảo bởi cơ chế nào?
A. Quy định của pháp luật và sự đóng góp của người sử dụng lao động.
B. Quy định của pháp luật và sự đóng góp của người lao động.
C. Quy định của pháp luật và sự đóng góp của cả người lao động và người sử dụng lao động.
D. Sự vận động của thị trường lao động.
16. Trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam, các quỹ bảo hiểm xã hội có vai trò gì?
A. Tạo nguồn vốn để đầu tư phát triển kinh tế.
B. Tích lũy nguồn tài chính để chi trả các chế độ cho người tham gia.
C. Hỗ trợ trực tiếp cho các doanh nghiệp gặp khó khăn.
D. Tài trợ cho các chương trình văn hóa, giáo dục.
17. Chế độ trợ cấp thai sản trong bảo hiểm xã hội dành cho đối tượng nào?
A. Chỉ dành cho lao động nữ.
B. Dành cho lao động nữ và lao động nam có vợ sinh con.
C. Dành cho tất cả người lao động có gia đình.
D. Dành cho người lao động nữ đang mang thai.
18. Khi người lao động bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp, họ sẽ được hưởng chế độ nào từ bảo hiểm xã hội?
A. Trợ cấp thôi việc.
B. Trợ cấp mất sức lao động.
C. Trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
D. Trợ cấp thất nghiệp.
19. Theo quy định của pháp luật, ai là người có trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc?
A. Chỉ người lao động.
B. Chỉ người sử dụng lao động.
C. Người lao động và người sử dụng lao động.
D. Nhà nước bảo trợ hoàn toàn.
20. An sinh xã hội là một lĩnh vực thuộc về quản lý nhà nước có nội dung cốt lõi là gì?
A. Tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
B. Bảo đảm các nhu cầu cơ bản của con người khi gặp rủi ro.
C. Phân phối lại thu nhập và tài sản quốc gia.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đầu tư phát triển.
21. Việc đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nhóm đối tượng nào?
A. Cán bộ, công chức, viên chức nhà nước.
B. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.
C. Người làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước.
D. Người làm việc tại hộ kinh doanh, làm việc không có hợp đồng lao động.
22. Khi người lao động gặp rủi ro không thuộc phạm vi bảo hiểm xã hội bắt buộc, họ có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ đâu?
A. Chỉ có thể trông chờ vào gia đình.
B. Các quỹ bảo trợ xã hội, bảo hiểm tự nguyện hoặc sự giúp đỡ của cộng đồng.
C. Không có bất kỳ nguồn hỗ trợ nào.
D. Chỉ có thể vay tiền ngân hàng.
23. Chính sách bảo hiểm xã hội ở Việt Nam bao gồm những loại hình nào là chủ yếu?
A. Bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế và bảo hiểm xã hội tự nguyện.
B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
C. Bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm xã hội tự nguyện và bảo hiểm y tế.
D. Bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế và bảo hiểm tai nạn lao động.
24. Việc cá nhân tự nguyện tham gia bảo hiểm y tế không thuộc diện bắt buộc có ý nghĩa gì?
A. Chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân đó.
B. Góp phần giảm tải cho hệ thống y tế công.
C. Tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và san sẻ rủi ro.
D. Không có ý nghĩa gì nếu không bắt buộc.
25. Chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam nhấn mạnh vai trò của ai trong việc đảm bảo an sinh cho người dân?
A. Chỉ nhà nước.
B. Chỉ thị trường.
C. Nhà nước, thị trường và gia đình, cộng đồng.
D. Chỉ gia đình và cộng đồng.