[Chân trời] Trắc nghiệm KTPL 10 bài 1 Nền kinh tế và các hoạt động của nền kinh tế
1. Trong nền kinh tế thị trường, vai trò của thị trường là gì?
A. Chỉ là nơi trao đổi hàng hóa
B. Cơ chế điều tiết sản xuất và phân phối
C. Nơi duy nhất tạo ra của cải
D. Chỉ do nhà nước quản lý
2. Trong nền kinh tế, ai là người tiêu dùng cuối cùng của phần lớn hàng hóa và dịch vụ?
A. Doanh nghiệp
B. Nhà nước
C. Hộ gia đình
D. Tổ chức phi lợi nhuận
3. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất chu trình của nền kinh tế?
A. Doanh nghiệp sản xuất ra hàng hóa, bán cho người tiêu dùng, thu tiền về để tái sản xuất
B. Người tiêu dùng mua hàng hóa để sử dụng
C. Nhà nước thu thuế từ doanh nghiệp
D. Ngân hàng cho doanh nghiệp vay vốn
4. Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp có mục tiêu chính là gì?
A. Thỏa mãn nhu cầu xã hội
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Nâng cao uy tín thương hiệu
D. Mở rộng quy mô sản xuất
5. Trong nền kinh tế, sự tương tác giữa người sản xuất và người tiêu dùng thể hiện rõ nhất ở đâu?
A. Trong nhà máy sản xuất
B. Trên thị trường
C. Trong cơ quan quản lý nhà nước
D. Tại các ngân hàng
6. Nền kinh tế có thể được phân loại dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Quy mô doanh nghiệp
B. Trình độ công nghệ
C. Vai trò của nhà nước
D. Nhu cầu tiêu dùng
7. Sản xuất hàng hóa, dịch vụ nhằm mục đích gì?
A. Thỏa mãn nhu cầu của con người
B. Tăng cường tích lũy vốn
C. Nâng cao năng suất lao động
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ
8. Sự khác biệt cơ bản giữa sản xuất hàng hóa và sản xuất tự cung tự cấp là gì?
A. Sản xuất hàng hóa có trao đổi, tự cung tự cấp thì không
B. Sản xuất hàng hóa chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân
C. Sản xuất tự cung tự cấp có trao đổi, hàng hóa thì không
D. Sản xuất hàng hóa có quy mô lớn, tự cung tự cấp có quy mô nhỏ
9. Yếu tố nào sau đây là đối tượng lao động trong sản xuất?
A. Máy móc, thiết bị
B. Nguyên vật liệu
C. Nhà xưởng
D. Công cụ lao động
10. Tiêu dùng là hoạt động gì của con người?
A. Tạo ra của cải vật chất
B. Trao đổi hàng hóa
C. Sử dụng hàng hóa, dịch vụ
D. Phân phối lại thu nhập
11. Nền kinh tế ngày càng phát triển, điều đó phản ánh điều gì về hoạt động tiêu dùng?
A. Nhu cầu tiêu dùng giảm đi
B. Nhu cầu tiêu dùng ngày càng đa dạng và phong phú hơn
C. Chỉ có tầng lớp giàu có mới tiêu dùng nhiều
D. Hoạt động tiêu dùng không còn quan trọng
12. Trong nền kinh tế, ai là người đưa ra các quyết định sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ?
A. Nhà nước
B. Người tiêu dùng
C. Các chủ thể kinh tế
D. Doanh nghiệp
13. Trong nền kinh tế, trao đổi diễn ra khi nào?
A. Khi có sự khác biệt về nhu cầu
B. Khi có sự dư thừa hàng hóa
C. Khi có sự chuyên môn hóa
D. Tất cả các phương án trên
14. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc các hoạt động cơ bản của nền kinh tế?
A. Sản xuất
B. Phân phối
C. Tiêu dùng
D. Ngân hàng
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định sản xuất của một doanh nghiệp?
A. Nhu cầu của thị trường
B. Giá cả nguyên vật liệu
C. Sở thích cá nhân của người quản lý
D. Công nghệ sản xuất
16. Sự vận động của nền kinh tế được biểu hiện qua mối liên hệ nào?
A. Chỉ sản xuất và tiêu dùng
B. Sản xuất, phân phối, trao đổi, tiêu dùng
C. Chỉ phân phối và trao đổi
D. Chỉ tiêu dùng và sản xuất
17. Hoạt động phân phối trong nền kinh tế bao gồm những khâu nào?
A. Trao đổi và thanh toán
B. Sản xuất và tiêu dùng
C. Trao đổi và tiêu dùng
D. Sản xuất và phân phối lại
18. Hoạt động nào sau đây KHÔNG trực tiếp tạo ra của cải vật chất cho xã hội?
A. Trồng lúa
B. Sản xuất ô tô
C. Giảng dạy môn Giáo dục công dân
D. Chế tạo máy móc
19. Đặc điểm nào KHÔNG phải là của nền kinh tế thị trường?
A. Tự do cạnh tranh
B. Vai trò chủ đạo của kế hoạch hóa
C. Thừa nhận sở hữu tư nhân
D. Hàng hóa, dịch vụ đa dạng
20. Vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường là gì?
A. Không can thiệp vào hoạt động kinh tế
B. Chỉ điều tiết vĩ mô
C. Tạo khung pháp lý và can thiệp khi cần thiết
D. Là chủ sở hữu duy nhất của tư liệu sản xuất
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành lực lượng sản xuất?
A. Sức lao động
B. Tư liệu sản xuất
C. Quan hệ sản xuất
D. Khoa học công nghệ
22. Quan hệ sản xuất bao gồm những mối quan hệ nào?
A. Quan hệ giữa người lao động và tư liệu lao động
B. Quan hệ giữa người lao động với nhau
C. Quan hệ giữa người lao động với sản phẩm lao động
D. Tất cả các phương án trên
23. Yếu tố nào sau đây là yếu tố cơ bản nhất, quyết định đến sự phát triển của nền kinh tế?
A. Tư liệu sản xuất
B. Sức lao động
C. Tài nguyên thiên nhiên
D. Vốn
24. Yếu tố nào sau đây là tư liệu lao động trong sản xuất?
A. Nguyên vật liệu
B. Máy móc, công cụ
C. Nguồn vốn
D. Sức lao động
25. Phân biệt giữa hàng hóa và dịch vụ, điểm khác biệt cơ bản là gì?
A. Hàng hóa có thể sờ, nắm, dịch vụ thì không
B. Dịch vụ luôn có giá trị sử dụng cao hơn
C. Hàng hóa có thể lưu trữ, dịch vụ thì không thể
D. Cả hai phương án A và C