1. Vai trò của tín dụng đối với sự phát triển kinh tế quốc dân được thể hiện rõ nét nhất ở điểm nào?
A. Tăng cường tình hữu nghị giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy quá trình tái sản xuất, tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế.
C. Gia tăng sự giàu có cho tầng lớp thượng lưu.
D. Giảm thiểu các hoạt động kinh tế phi chính thức.
2. Trong các hình thức tín dụng, cho vay tiêu dùng cá nhân thuộc loại hình nào?
A. Tín dụng thương mại.
B. Tín dụng nhà nước.
C. Tín dụng cá nhân.
D. Tín dụng quốc tế.
3. Tín dụng có vai trò là chất xúc tác cho tăng trưởng kinh tế vì nó:
A. Giúp người nghèo có thêm tiền để chi tiêu.
B. Tạo điều kiện để huy động và sử dụng vốn hiệu quả hơn.
C. Giảm bớt gánh nặng thuế cho nhà nước.
D. Khuyến khích tiết kiệm trong dân cư.
4. Khi một doanh nghiệp vay vốn để đầu tư mở rộng sản xuất, đây là biểu hiện của vai trò nào của tín dụng?
A. Tạo ra của cải vật chất.
B. Thúc đẩy tái sản xuất, mở rộng quy mô sản xuất.
C. Phân phối lại thu nhập.
D. Tạo việc làm.
5. Ai là người cho vay trong quan hệ tín dụng?
A. Người đi vay.
B. Người bảo lãnh.
C. Tổ chức tín dụng hoặc cá nhân có vốn.
D. Người sử dụng cuối cùng của sản phẩm.
6. Đâu là một trong những yếu tố cấu thành quan hệ tín dụng?
A. Sự cho không.
B. Sự chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng vốn.
C. Việc tặng quà.
D. Sự đóng góp từ thiện.
7. Theo phân tích phổ biến về tín dụng, chức năng cơ bản nhất của tín dụng là gì?
A. Tạo ra của cải vật chất cho xã hội.
B. Thúc đẩy quá trình tuần hoàn và phản ứng của vốn.
C. Phân phối lại thu nhập quốc dân.
D. Cung cấp dịch vụ công cộng thiết yếu.
8. Vai trò của tín dụng trong việc phân phối lại thu nhập thể hiện ở điểm nào?
A. Tăng thu nhập cho người giàu.
B. Chuyển dịch một phần thu nhập từ người cho vay sang người đi vay.
C. Giảm thu nhập của người lao động.
D. Tạo ra sự bình đẳng tuyệt đối về thu nhập.
9. Việc sử dụng tín dụng để mua sắm hàng hóa, dịch vụ phục vụ nhu cầu cá nhân gọi là gì?
A. Tín dụng đầu tư.
B. Tín dụng sản xuất.
C. Tín dụng tiêu dùng.
D. Tín dụng nhà nước.
10. Một trong những yếu tố quyết định sự thành công của hoạt động tín dụng là gì?
A. Tính ngẫu nhiên trong việc lựa chọn người vay.
B. Sự tin tưởng tuyệt đối vào người vay mà không cần thẩm định.
C. Khả năng thẩm định và quản lý rủi ro của tổ chức tín dụng.
D. Việc cho vay không có lãi suất.
11. Tín dụng có ý nghĩa quan trọng đối với người đi vay vì nó giúp họ:
A. Có thêm tiền để tiêu xài mà không cần hoàn trả.
B. Giải quyết khó khăn về vốn tạm thời.
C. Tránh được mọi rủi ro trong kinh doanh.
D. Đầu tư vào các dự án luôn sinh lời.
12. Đâu là một hành vi vi phạm nguyên tắc cơ bản của tín dụng?
A. Thẩm định kỹ lưỡng khả năng trả nợ của người vay.
B. Cho vay với lãi suất hợp lý.
C. Nhận tiền lãi và gốc đầy đủ.
D. Cho vay mà không có ý định đòi lại vốn.
13. Đâu là đặc điểm không đúng về tín dụng?
A. Tín dụng luôn dựa trên nguyên tắc hoàn trả.
B. Tín dụng có thể tạo ra của cải vật chất.
C. Tín dụng là sự chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng vốn.
D. Tín dụng luôn mang lại lợi ích cho cả hai bên.
14. Hình thức tín dụng nào mà người bán cho người mua vay để thanh toán hàng hóa?
A. Tín dụng ngân hàng.
B. Tín dụng nhà nước.
C. Tín dụng thương mại.
D. Tín dụng tiêu dùng.
15. Nếu một cá nhân vay tiền để mua nhà, khoản vay đó thuộc loại hình tín dụng nào?
A. Tín dụng đầu tư.
B. Tín dụng tiêu dùng.
C. Tín dụng sản xuất.
D. Tín dụng thương mại.
16. Khi một quốc gia vay nợ nước ngoài để phát triển cơ sở hạ tầng, đó là biểu hiện của loại hình tín dụng nào?
A. Tín dụng nội địa.
B. Tín dụng cá nhân.
C. Tín dụng quốc tế.
D. Tín dụng thương mại.
17. Việc doanh nghiệp vay vốn để đầu tư vào công nghệ mới nhằm nâng cao năng suất phản ánh vai trò nào của tín dụng?
A. Phân phối lại thu nhập.
B. Tạo ra của cải vật chất.
C. Thúc đẩy tái sản xuất, đổi mới công nghệ.
D. Kiểm soát lạm phát.
18. Nếu một cá nhân dùng thẻ tín dụng để mua sắm, đó là hình thức tín dụng nào?
A. Tín dụng ngân hàng.
B. Tín dụng thương mại.
C. Tín dụng tiêu dùng.
D. Tín dụng nhà nước.
19. Một trong những nguyên tắc quan trọng khi thực hiện hoạt động tín dụng là gì?
A. Chỉ cho vay đối với người quen biết.
B. Cho vay không cần hoàn trả.
C. Dựa trên nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
D. Ưu tiên cho vay các dự án có rủi ro cao.
20. Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện để xác định một giao dịch là tín dụng?
A. Sự chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng vốn.
B. Nguyên tắc hoàn trả.
C. Có lãi suất.
D. Tạo ra của cải vật chất.
21. Vai trò của tín dụng trong việc tạo ra của cải vật chất được thể hiện thông qua việc:
A. Tăng thu nhập cho người cho vay.
B. Cho phép đầu tư vào các dự án sản xuất kinh doanh.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Phân phối lại của cải đã có.
22. Việc ngân hàng cho một công ty vay vốn để xây dựng nhà máy mới phản ánh vai trò nào của tín dụng?
A. Phân phối lại thu nhập.
B. Tạo ra của cải vật chất.
C. Thúc đẩy tái sản xuất và phát triển kinh tế.
D. Kiểm soát lạm phát.
23. Tín dụng có vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế thông qua cơ chế nào?
A. Kiểm soát giá cả hàng hóa.
B. Tăng cường nhập khẩu.
C. Tạo ra nguồn cung tiền tệ và ảnh hưởng đến lãi suất.
D. Hạn chế cạnh tranh.
24. Khi nói về vai trò của tín dụng, thúc đẩy tái sản xuất có nghĩa là gì?
A. Tăng cường hoạt động từ thiện.
B. Tạo điều kiện cho việc sản xuất và tiêu dùng tiếp diễn, mở rộng.
C. Giảm bớt quy mô sản xuất.
D. Hạn chế hoạt động mua bán.
25. Khi một hộ gia đình vay tiền để sửa chữa nhà cửa, đó là biểu hiện của vai trò nào của tín dụng?
A. Thúc đẩy tái sản xuất.
B. Phân phối lại thu nhập.
C. Tạo ra của cải vật chất.
D. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.