1. Theo phân tích phổ biến về quá trình hình thành và phát triển của các dân tộc Việt Nam, yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình bản sắc văn hóa và phương thức sinh hoạt của các tộc người trên lãnh thổ Việt Nam?
A. Sự đa dạng của địa hình, từ đồng bằng châu thổ màu mỡ đến miền núi hiểm trở, tạo điều kiện cho sự hình thành các nền văn hóa và sinh kế khác biệt.
B. Vị trí địa lý tiếp giáp với nhiều quốc gia, tạo điều kiện giao lưu văn hóa và trao đổi kinh nghiệm sản xuất.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, với sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng miền, ảnh hưởng đến mùa vụ và các lễ hội truyền thống.
D. Hệ thống sông ngòi dày đặc, đặc biệt là hệ thống sông Hồng và sông Mekong, thúc đẩy hoạt động nông nghiệp lúa nước và giao thương đường thủy.
2. Trong các hoạt động kinh tế truyền thống, nghề nào được coi là nét đặc trưng của nhiều dân tộc sống ở vùng nông nghiệp lúa nước, đặc biệt là vùng đồng bằng sông Hồng và sông Mekong?
A. Chăn nuôi gia súc lớn trên quy mô công nghiệp.
B. Khai thác khoáng sản kim loại.
C. Nông nghiệp trồng lúa nước thâm canh.
D. Sản xuất đồ gốm sứ cao cấp.
3. Trong quá trình hình thành và phát triển, mối quan hệ giữa các dân tộc trên đất nước Việt Nam được mô tả như thế nào trong lịch sử?
A. Chủ yếu là cạnh tranh và xung đột do tranh giành tài nguyên lãnh thổ.
B. Luôn luôn hòa hợp và đoàn kết, không có bất kỳ mâu thuẫn nào.
C. Vừa có đoàn kết, hợp tác để cùng sinh tồn, phát triển, vừa có những thời kỳ mâu thuẫn, xung đột cục bộ.
D. Mỗi dân tộc phát triển độc lập, ít có sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
4. Việc nghiên cứu về các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của đất nước hiện nay?
A. Chỉ mang tính học thuật, không có ứng dụng thực tiễn.
B. Giúp hiểu rõ sự đa dạng văn hóa, tăng cường đoàn kết dân tộc và xây dựng chính sách phát triển công bằng.
C. Chỉ cần thiết cho việc nghiên cứu lịch sử xa xưa.
D. Làm phức tạp thêm các vấn đề xã hội.
5. Theo quan điểm lịch sử, sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc trên đất nước Việt Nam đã dẫn đến hiện tượng nào?
A. Sự đồng hóa hoàn toàn các dân tộc thiểu số bởi văn hóa đa số.
B. Sự hình thành các yếu tố văn hóa mới, làm phong phú thêm nền văn hóa chung của dân tộc Việt Nam.
C. Việc các dân tộc giữ nguyên bản sắc văn hóa, không tiếp nhận bất kỳ ảnh hưởng nào từ bên ngoài.
D. Sự suy thoái và mai một của nhiều giá trị văn hóa truyền thống.
6. Trong các loại hình văn hóa dân gian, loại hình nào thường thể hiện rõ nét đời sống tinh thần và tín ngưỡng của các dân tộc Việt Nam?
A. Sân khấu kịch nói hiện đại.
B. Văn học mạng và truyện tranh.
C. Thần thoại, truyền thuyết, ca dao, tục ngữ và các lễ hội.
D. Các bộ phim điện ảnh bom tấn.
7. Theo quan điểm lịch sử, sự đoàn kết giữa các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa quyết định đến điều gì trong các giai đoạn lịch sử?
A. Sự phát triển của kinh tế thị trường.
B. Chiến thắng các thế lực ngoại xâm và bảo vệ nền độc lập, chủ quyền quốc gia.
C. Sự hình thành các đảng phái chính trị.
D. Việc áp dụng các công nghệ mới trong sản xuất nông nghiệp.
8. Sự khác biệt trong tín ngưỡng, tôn giáo giữa các dân tộc Việt Nam chủ yếu phản ánh điều gì?
A. Sự thiếu hiểu biết về thế giới tâm linh.
B. Nguồn gốc lịch sử, môi trường sống và quá trình hình thành thế giới quan của mỗi dân tộc.
C. Sự ảnh hưởng của các tôn giáo nước ngoài một cách đồng nhất.
D. Sự cạnh tranh giữa các hệ thống tín ngưỡng.
9. Theo quan điểm lịch sử, chính sách của nhà nước phong kiến đối với các dân tộc thiểu số thường tập trung vào những khía cạnh nào?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và văn hóa bình đẳng.
B. Chủ yếu là cai trị, thu thuế và duy trì trật tự xã hội, đôi khi có sự phân biệt đối xử.
C. Khuyến khích sự tự trị hoàn toàn và không can thiệp vào nội bộ.
D. Tổ chức các chương trình giáo dục và y tế miễn phí cho tất cả.
10. Đâu là đặc điểm chung về kinh tế của hầu hết các dân tộc thiểu số sinh sống ở vùng núi và cao nguyên Việt Nam trong lịch sử?
A. Phát triển mạnh công nghiệp chế biến và dịch vụ du lịch.
B. Chủ yếu dựa vào nông nghiệp, chăn nuôi, khai thác lâm sản và các nghề thủ công truyền thống.
C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa quy mô lớn và xuất khẩu nông sản.
D. Hoạt động thương mại chủ yếu là buôn bán vàng và đá quý.
11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc Việt Nam?
A. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm của thế hệ trẻ.
B. Các chính sách của nhà nước và ý thức trách nhiệm của mỗi người dân.
C. Chỉ các nhà khoa học mới có trách nhiệm này.
D. Việc loại bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa ngoại lai.
12. Trong bối cảnh lịch sử Việt Nam, vai trò của các dân tộc thiểu số đối với sự nghiệp dựng nước và giữ nước là gì?
A. Không đáng kể, chủ yếu chỉ đóng góp về văn hóa.
B. Quan trọng, cùng với các dân tộc khác, họ đã góp phần tạo nên sức mạnh tổng hợp để bảo vệ nền độc lập.
C. Chỉ tham gia vào các cuộc khởi nghĩa nhỏ lẻ, không ảnh hưởng đến cục diện chung.
D. Chủ yếu đóng vai trò là lực lượng lao động cung cấp tài nguyên cho các dân tộc đa số.
13. Khi nghiên cứu về dân tộc Kinh, đâu là đặc điểm nổi bật nhất về phương thức sinh hoạt và kinh tế của họ trong lịch sử?
A. Chủ yếu sống du mục và chăn nuôi gia súc.
B. Tập trung vào khai thác lâm sản quý hiếm và săn bắt.
C. Phát triển mạnh nông nghiệp lúa nước, định cư lâu dài và có nền văn minh lúa nước phát triển.
D. Hoạt động chủ yếu là buôn bán, trao đổi hàng hóa trên biển.
14. Theo quan điểm lịch sử, mối quan hệ giữa các dân tộc Việt Nam trong thời kỳ phong kiến thể hiện sự tương tác như thế nào?
A. Hoàn toàn biệt lập, không có sự giao lưu.
B. Vừa có sự giao lưu, trao đổi văn hóa, kinh tế, vừa có những xung đột tranh giành quyền lực và lãnh thổ.
C. Chỉ có sự cai trị của dân tộc đa số đối với các dân tộc thiểu số.
D. Sự hòa nhập hoàn toàn, không còn sự khác biệt.
15. Sự đa dạng về ngôn ngữ trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam phản ánh điều gì?
A. Sự thiếu thống nhất trong giao tiếp và quản lý nhà nước.
B. Nguồn gốc lịch sử và quá trình hình thành, phát triển khác nhau của mỗi dân tộc.
C. Ảnh hưởng của các nền văn hóa nước ngoài lên từng dân tộc.
D. Sự phân biệt giàu nghèo giữa các dân tộc.
16. Trong lịch sử phát triển của các dân tộc Việt Nam, sự khác biệt về phương thức sản xuất (ví dụ: trồng lúa nước so với làm nương rẫy) đã dẫn đến những hệ quả nào về văn hóa?
A. Không ảnh hưởng gì đến văn hóa.
B. Tạo ra sự khác biệt rõ rệt về phong tục, tập quán, tổ chức xã hội và các lễ hội.
C. Dẫn đến sự đồng nhất hóa hoàn toàn về văn hóa.
D. Làm suy yếu các giá trị văn hóa truyền thống.
17. Theo các nhà nghiên cứu văn hóa, lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam thường gắn liền với những yếu tố nào?
A. Chỉ các hoạt động vui chơi giải trí thuần túy.
B. Nông nghiệp, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thần linh và các sự kiện lịch sử quan trọng.
C. Các hoạt động thể thao hiện đại.
D. Các hoạt động chính trị, xã hội mang tính bắt buộc.
18. Sự khác biệt về trang phục truyền thống giữa các dân tộc Việt Nam chủ yếu thể hiện điều gì?
A. Sự phân biệt giàu nghèo trong từng dân tộc.
B. Ảnh hưởng của các phong trào thời trang quốc tế.
C. Nét đặc trưng văn hóa, tập quán sinh hoạt và môi trường sống của từng dân tộc.
D. Sự đồng nhất về thẩm mỹ và thị hiếu.
19. Khi nói về "bản sắc văn hóa", theo quan điểm lịch sử, yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt và nhận diện một dân tộc?
A. Quy mô dân số của dân tộc đó.
B. Ngôn ngữ, phong tục, tập quán, tín ngưỡng và các giá trị tinh thần.
C. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
D. Trình độ phát triển công nghệ.
20. Khái niệm "cộng đồng các dân tộc Việt Nam" phản ánh điều gì?
A. Sự tồn tại song song của 54 dân tộc với những nét văn hóa hoàn toàn khác biệt.
B. Một tập hợp các dân tộc có chung nguồn gốc lịch sử và lãnh thổ, cùng nhau xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Sự đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ giữa tất cả các dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam.
D. Chỉ những dân tộc sinh sống ở vùng đồng bằng mới thuộc về cộng đồng quốc gia.
21. Yếu tố nào được xem là nền tảng kinh tế chính của nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là các dân tộc sinh sống ở vùng nông thôn và miền núi?
A. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
B. Thương mại quốc tế và xuất nhập khẩu.
C. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
D. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
22. Yếu tố nào được xem là sợi dây liên kết quan trọng nhất, gắn kết cộng đồng 54 dân tộc Việt Nam?
A. Sự tương đồng về tôn giáo và tín ngưỡng.
B. Lịch sử đấu tranh chung chống ngoại xâm và xây dựng đất nước.
C. Sự giống nhau về phong tục, tập quán sinh hoạt hàng ngày.
D. Việc cùng sử dụng một bộ chữ viết duy nhất.
23. Các dân tộc thiểu số ở vùng Tây Nguyên Việt Nam có những nét văn hóa đặc trưng nào trong đời sống vật chất?
A. Nhà sàn, trang phục truyền thống bằng lụa tơ tằm và các sản phẩm thủ công tinh xảo.
B. Nhà rông, trang phục làm từ vỏ cây và các nhạc cụ làm từ tre, nứa.
C. Nhà mái bằng, trang phục bằng vải cotton và các thiết bị điện tử hiện đại.
D. Nhà tầng, trang phục may sẵn và các phương tiện giao thông cơ giới.
24. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa của các dân tộc Việt Nam, đặc biệt là trong việc truyền bá kiến thức và kinh nghiệm từ thế hệ này sang thế hệ khác?
A. Truyền hình và internet.
B. Lối sống cá nhân và sự độc lập trong suy nghĩ.
C. Truyền miệng, các câu chuyện cổ, bài hát, điệu múa và các nghi lễ.
D. Sự ảnh hưởng của các bộ phim nước ngoài.
25. Theo quan điểm lịch sử, sự phân bố dân cư theo vùng địa lý đã tạo ra những đặc điểm văn hóa riêng biệt nào cho các dân tộc Việt Nam?
A. Tất cả các dân tộc đều có nền văn hóa giống nhau do ảnh hưởng của truyền thông đại chúng.
B. Sự khác biệt trong phong tục, tập quán, ngôn ngữ, kiến trúc và phương thức sản xuất.
C. Chỉ có sự khác biệt về trang phục.
D. Sự đồng nhất về tín ngưỡng và tôn giáo.