[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử 12 bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay.
1. Bài học về mở cửa, hội nhập quốc tế trong công cuộc Đổi mới đã mang lại ý nghĩa gì cho Việt Nam?
A. Tăng cường sự cô lập, tự cung tự cấp của nền kinh tế.
B. Tạo điều kiện thuận lợi để tranh thủ nguồn vốn, công nghệ, tri thức và mở rộng thị trường.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nước phát triển.
D. Gây ra sự mất cân bằng trong quan hệ đối ngoại.
2. Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, mở ra cơ hội hợp tác và phát triển?
A. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.
B. Việt Nam gia nhập WTO năm 2007.
C. Việt Nam ký Hiệp định khung về hợp tác kinh tế với EU năm 1992.
D. Việt Nam mở cửa thị trường cho các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư năm 1988.
3. Đâu là một hệ quả tích cực của việc phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay?
A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và phân hóa xã hội.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao thu nhập bình quân đầu người.
C. Tạo ra sự mất cân đối nghiêm trọng giữa công nghiệp và nông nghiệp.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài.
4. Thành tựu nổi bật về văn hóa - xã hội của Việt Nam trong công cuộc Đổi mới là gì, thể hiện sự thay đổi tích cực?
A. Giảm tỷ lệ đói nghèo, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân.
B. Tập trung phát triển văn hóa truyền thống, hạn chế tiếp thu văn hóa nước ngoài.
C. Tăng cường giáo dục, nhưng chất lượng đào tạo không có nhiều cải thiện.
D. Thực hiện chính sách dân số kế hoạch hóa gia đình, dẫn đến già hóa dân số nhanh.
5. Thành tựu nổi bật về khoa học - công nghệ của Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới là gì, đóng góp vào sự phát triển đất nước?
A. Đạt được những bước tiến lớn trong công nghệ vũ trụ, đưa người lên mặt trăng.
B. Nghiên cứu và ứng dụng thành công các công nghệ sinh học, công nghệ thông tin.
C. Chỉ tập trung vào công nghệ quân sự để đảm bảo an ninh quốc gia.
D. Hầu hết các lĩnh vực khoa học - công nghệ đều lạc hậu so với thế giới.
6. Bài học về Đổi mới kinh tế phải đi đôi với đổi mới hệ thống chính trị trong công cuộc Đổi mới nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ cần đổi mới kinh tế, hệ thống chính trị vẫn giữ nguyên.
B. Đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng, vai trò quản lý của Nhà nước và phát huy quyền làm chủ của nhân dân trong quá trình đổi mới.
C. Thực hiện đa nguyên chính trị, đa đảng đối lập.
D. Hạn chế quyền lực của Nhà nước để tự do kinh tế phát triển.
7. Bài học kinh nghiệm Phát huy sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc trong công cuộc Đổi mới nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh của Đảng và Nhà nước.
B. Tập hợp, đoàn kết toàn dân tộc, phát huy mọi tiềm năng, trí tuệ của các tầng lớp nhân dân.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân, hạn chế vai trò của kinh tế nhà nước.
D. Đề cao vai trò của quân đội và công an trong mọi mặt của đời sống.
8. Thành tựu của Việt Nam trong lĩnh vực an ninh - quốc phòng từ năm 1986 đến nay thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Chỉ tập trung vào việc duy trì hòa bình, không có sự phát triển về lực lượng.
B. Củng cố vững chắc độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển.
C. Tham gia tích cực vào các cuộc xung đột quân sự quốc tế.
D. Hoàn toàn dựa vào viện trợ quân sự của nước ngoài.
9. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng về xây dựng hệ thống pháp luật ở Việt Nam trong công cuộc Đổi mới?
A. Hệ thống pháp luật vẫn còn nhiều bất cập, chưa theo kịp sự phát triển.
B. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật đồng bộ, tạo hành lang pháp lý cho kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào luật pháp về quân sự và quốc phòng.
D. Hệ thống pháp luật chủ yếu dựa trên các quy định của Liên Xô trước đây.
10. Sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã đóng góp như thế nào vào thành tựu chung của đất nước?
A. Khu vực kinh tế tư nhân bị hạn chế, không có vai trò đáng kể.
B. Trở thành động lực quan trọng, tạo ra nhiều việc làm và đóng góp vào tăng trưởng GDP.
C. Chỉ tập trung vào các ngành dịch vụ, không phát triển sản xuất.
D. Gây ra nhiều vấn đề tiêu cực, ảnh hưởng đến kinh tế nhà nước.
11. Đảng Cộng sản Việt Nam xác định Đổi mới tư duy, trước hết là đổi mới tư duy kinh tế là nhiệm vụ then chốt trong giai đoạn nào?
A. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp.
B. Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
C. Ngay từ Đại hội VI (1986) mở đầu công cuộc Đổi mới.
D. Sau khi thống nhất đất nước (1975-1985).
12. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sau Đổi mới?
A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
B. Cơ sở hạ tầng yếu kém và năng lực cạnh tranh còn hạn chế.
C. Sự phản đối của các nước phát triển đối với mô hình kinh tế Việt Nam.
D. Khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
13. Sự thay đổi trong chính sách nông nghiệp của Việt Nam từ năm 1986 đến nay, thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Bãi bỏ hoàn toàn các hình thức sở hữu tư nhân trong nông nghiệp.
B. Chuyển đổi từ hợp tác xã tập thể sang cơ chế khoán sản phẩm, khuyến khích phát triển kinh tế hộ gia đình.
C. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, không chú trọng kinh tế hộ.
D. Nông nghiệp vẫn giữ nguyên mô hình sản xuất tập thể như trước Đổi mới.
14. Trong công cuộc Đổi mới, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa, nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào một cường quốc duy nhất.
B. Mở rộng quan hệ, tranh thủ nguồn lực và thị trường phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Cô lập với các nước tư bản chủ nghĩa.
D. Chỉ tập trung vào các nước láng giềng.
15. Thành tựu nổi bật về giáo dục của Việt Nam trong công cuộc Đổi mới là gì, thể hiện sự quan tâm đến con người?
A. Giảm mạnh quy mô hệ thống giáo dục để tập trung nguồn lực.
B. Nâng cao dân trí, phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở, phát triển giáo dục đại học và dạy nghề.
C. Chỉ chú trọng giáo dục đại học, bỏ qua giáo dục phổ thông.
D. Chất lượng giáo dục không có sự thay đổi đáng kể so với trước Đổi mới.
16. Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam, khởi xướng từ Đại hội VI (1986), đã tập trung giải quyết điểm yếu cơ bản nào của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp?
A. Thiếu cơ chế thị trường, thiếu động lực kinh tế và phân phối không hợp lý.
B. Sản xuất phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu công nghệ nước ngoài.
C. Nông nghiệp lạc hậu, năng suất thấp do thiếu cơ giới hóa.
D. Công nghiệp nặng phát triển quá nóng, gây mất cân đối với nông nghiệp.
17. Đại hội nào của Đảng Cộng sản Việt Nam được xem là mốc khởi đầu của công cuộc Đổi mới?
A. Đại hội IV (1976).
B. Đại hội V (1982).
C. Đại hội VI (1986).
D. Đại hội VII (1991).
18. Đâu là một trong những thành tựu của Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề xã hội trong công cuộc Đổi mới?
A. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao do tái cơ cấu kinh tế.
B. Giảm tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng, tăng cường chăm sóc sức khỏe ban đầu cho nhân dân.
C. Chính sách an sinh xã hội không được chú trọng.
D. Tỷ lệ tội phạm gia tăng không kiểm soát được.
19. Bài học về kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong công cuộc Đổi mới nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh nội tại, không cần hợp tác quốc tế.
B. Tận dụng tối đa nguồn lực, tri thức và kinh nghiệm từ bên ngoài để phục vụ công cuộc xây dựng đất nước.
C. Hạn chế tiếp xúc với thế giới bên ngoài để giữ gìn bản sắc dân tộc.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng, không quan tâm đến yếu tố bên ngoài.
20. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ, mở ra giai đoạn hợp tác mới?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
B. Việt Nam ký Hiệp định thương mại với Hoa Kỳ năm 2000.
C. Hoa Kỳ dỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại với Việt Nam năm 1994.
D. Việt Nam và Hoa Kỳ thiết lập quan hệ ngoại giao đầy đủ năm 1995.
21. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn 1986-2000, thể hiện sự chuyển đổi từ cơ chế cũ?
A. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp nặng, tập trung vào các ngành then chốt.
B. Chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế toàn diện với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Đạt mức tăng trưởng GDP âm liên tục trong nhiều năm.
22. Đâu là một trong những bài học quan trọng về xây dựng Đảng và hệ thống chính trị trong công cuộc Đổi mới?
A. Tăng cường sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng, không chấp nhận đa nguyên chính trị.
B. Kiên định nguyên tắc tập trung dân chủ, đổi mới phương thức lãnh đạo.
C. Giao quyền lực cho các tổ chức xã hội tự quản lý.
D. Hạn chế vai trò của nhân dân trong xây dựng Đảng.
23. Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ công cuộc Đổi mới ở Việt Nam là gì, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Đảng?
A. Phải kiên định mục tiêu xã hội chủ nghĩa và độc lập dân tộc.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.
C. Thực hiện Đổi mới theo mô hình của các nước phát triển.
D. Tăng cường sự lãnh đạo của Nhà nước, hạn chế vai trò của các thành phần kinh tế khác.
24. Đâu là một trong những thành tựu về đối ngoại của Việt Nam, góp phần nâng cao vị thế trên trường quốc tế sau công cuộc Đổi mới?
A. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ với các nước châu Á.
B. Việt Nam trở thành thành viên tích cực của Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC và các tổ chức quốc tế quan trọng khác.
C. Quan hệ với các nước láng giềng ngày càng căng thẳng.
D. Việt Nam rút khỏi tất cả các tổ chức quốc tế.
25. Bài học về dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh được Đảng Cộng sản Việt Nam nhấn mạnh trong giai đoạn nào của công cuộc Đổi mới?
A. Giai đoạn đầu của công cuộc Đổi mới (1986-1990).
B. Giai đoạn đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa (1991-2000).
C. Giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng và phát triển bền vững (từ sau năm 2000).
D. Chỉ trong giai đoạn cuối của thời kỳ bao cấp.