[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử 12 bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
1. Theo Tuyên bố Băng Cốc, ASEAN được thành lập nhằm mục đích thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tiến bộ xã hội và...
A. Hòa bình và ổn định khu vực.
B. Hợp tác quân sự toàn diện.
C. Thống nhất về văn hóa.
D. Chống lại ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
2. Đâu là mục tiêu ban đầu của việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiết lập một liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
C. Xây dựng một khu vực Đông Nam Á hòa bình, ổn định và thịnh vượng.
D. Thống nhất về chính trị và thể chế giữa các quốc gia thành viên.
3. Đâu là một trong những yếu tố quyết định sự thành công của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực?
A. Sự đồng thuận về việc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ và tôn trọng chủ quyền.
C. Sự phụ thuộc vào sự bảo trợ của các cường quốc bên ngoài.
D. Việc áp đặt các quy định chung về chính trị.
4. Đâu là quốc gia cuối cùng gia nhập ASEAN tính đến thời điểm hiện tại?
A. Campuchia
B. Đông Timor
C. Myanmar
D. Brunei
5. Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời gian nào?
A. Năm 1995
B. Năm 1997
C. Năm 1999
D. Năm 2000
6. Đâu là quốc gia Đông Nam Á KHÔNG phải là thành viên của ASEAN?
A. Indonesia
B. Đông Timor
C. Singapore
D. Malaysia
7. Việc ASEAN mở rộng phạm vi hợp tác sang các lĩnh vực như chống khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia thể hiện điều gì?
A. Sự suy yếu của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề an ninh.
B. Sự thích ứng của ASEAN với các thách thức an ninh mới của thời đại.
C. Sự chuyển hướng hoàn toàn sang hợp tác quân sự.
D. Sự bỏ qua các vấn đề kinh tế và văn hóa.
8. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu gì?
A. Tăng cường hợp tác về văn hóa và giáo dục.
B. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung, thúc đẩy tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, lao động có tay nghề và dòng vốn.
C. Xây dựng một liên minh chính trị vững mạnh.
D. Giải quyết các vấn đề an ninh chung của khu vực.
9. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, đưa ASEAN trở thành một tổ chức chặt chẽ hơn và có tầm ảnh hưởng lớn hơn?
A. Việc ký kết Hiệp ước Bali (Hiệp ước Hòa bình và Hợp tác) năm 1976.
B. Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).
C. Sự kiện Đông Timor gia nhập ASEAN.
D. Việc ASEAN mở rộng thành viên lên 10 nước.
10. Đâu là một trong những mục tiêu của Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)?
A. Thúc đẩy tự do lưu thông lao động.
B. Xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh, ổn định và hợp tác.
C. Tăng cường trao đổi văn hóa và du lịch.
D. Thống nhất chính sách tiền tệ.
11. ASEAN đã có những nỗ lực gì để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên?
A. Thành lập Quỹ Hỗ trợ Phát triển ASEAN.
B. Thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo.
C. Triển khai Sáng kiến Hội nhập ASEAN (IAI).
D. Tất cả các phương án trên.
12. Đâu là một trong những cơ chế hợp tác quan trọng của ASEAN trong lĩnh vực chính trị - an ninh?
A. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF).
B. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng các nước ASEAN (ADMM).
C. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC).
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
13. Nhìn chung, quá trình phát triển của ASEAN đã diễn ra như thế nào?
A. Chậm chạp, gặp nhiều khó khăn và không đạt được nhiều thành tựu.
B. Gặp nhiều trở ngại, nhưng dần dần khẳng định được vị thế và vai trò của mình.
C. Diễn ra nhanh chóng, thuận lợi và đạt được nhiều thành công vang dội.
D. Chủ yếu tập trung vào các vấn đề chính trị, ít chú trọng đến kinh tế.
14. Tuyên bố Băng Cốc năm 1967 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với ASEAN?
A. Là văn kiện đặt nền móng pháp lý cho sự ra đời của ASEAN.
B. Là tuyên bố về việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
C. Là thỏa thuận về việc ký kết hiệp định thương mại tự do.
D. Là tuyên bố về việc thành lập khối quân sự ASEAN.
15. Đâu là một trong những điểm khác biệt chính giữa ASEAN và các tổ chức hợp tác khu vực khác trên thế giới?
A. Sự ràng buộc pháp lý chặt chẽ và can thiệp sâu vào công việc nội bộ quốc gia.
B. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.
D. Việc thành lập một chính phủ liên bang chung.
16. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN về mặt kinh tế?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm chạp và phụ thuộc vào viện trợ.
B. Thiết lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) và Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
C. Chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa và xã hội.
D. Mức sống của người dân trong khu vực không có sự cải thiện.
17. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển hiện nay?
A. Sự thiếu đồng thuận về các vấn đề chính trị nhạy cảm giữa các nước thành viên.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các khối kinh tế khác trên thế giới.
C. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ của ASEAN.
D. Tất cả các phương án trên.
18. Thái Lan đóng vai trò như thế nào trong giai đoạn đầu thành lập ASEAN?
A. Là nước đi đầu trong việc đề xuất ý tưởng thành lập ASEAN.
B. Là nước có nền kinh tế phát triển nhất khu vực lúc bấy giờ.
C. Là nước duy nhất không tham gia vào các hiệp định hợp tác khu vực.
D. Là nước có vai trò trung gian hòa giải các mâu thuẫn.
19. Sự kiện lịch sử nào đã tạo tiền đề quan trọng cho việc hình thành và phát triển của ASEAN?
A. Cuộc chiến tranh Việt Nam kết thúc.
B. Sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân cũ ở châu Á.
C. Thành lập Liên Hợp Quốc.
D. Sự ra đời của Khối Thịnh vượng chung.
20. Năm quốc gia sáng lập ASEAN là gì?
A. Việt Nam, Campuchia, Lào, Myanmar, Thái Lan.
B. Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan.
C. Indonesia, Malaysia, Brunei, Singapore, Philippines.
D. Thái Lan, Malaysia, Singapore, Indonesia, Brunei.
21. Nguyên tắc cơ bản nhất trong quan hệ giữa các nước ASEAN là gì?
A. Tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Thực hiện chế độ một đảng lãnh đạo trong mỗi quốc gia.
C. Xây dựng khối quân sự chung đối trọng với các cường quốc.
D. Tập trung phát triển kinh tế theo mô hình tập trung.
22. Vai trò của ASEAN trong bối cảnh quốc tế hiện nay là gì?
A. Là một tổ chức khu vực đóng vai trò quan trọng trong duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác kinh tế.
B. Chỉ là một diễn đàn trao đổi kinh nghiệm giữa các nước Đông Nam Á.
C. Là một cường quốc kinh tế và quân sự có ảnh hưởng lớn trên thế giới.
D. Là một tổ chức tập trung vào giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
23. Việc mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 lên 10 quốc gia đã thể hiện điều gì?
A. Sự suy yếu của tổ chức ASEAN.
B. Sự gia tăng vai trò và ảnh hưởng của ASEAN trong khu vực và trên thế giới.
C. Sự bất đồng quan điểm sâu sắc giữa các thành viên cũ và mới.
D. Việc ASEAN chuyển hướng sang các mục tiêu khác.
24. Đâu KHÔNG phải là một trong những trụ cột hợp tác chính của ASEAN theo Tầm nhìn ASEAN 2025?
A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
D. Cộng đồng Khoa học - Công nghệ ASEAN (ASTEC).
25. Ngày tháng năm nào ASEAN chính thức được thành lập?
A. 08 tháng 8 năm 1967
B. 01 tháng 01 năm 1957
C. 15 tháng 8 năm 1945
D. 20 tháng 12 năm 1991