1. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định sự phân công lao động theo giới tính và lứa tuổi trong công xã thị tộc thời đồ đá mới?
A. Nhu cầu sản xuất và đời sống ngày càng phức tạp.
B. Sự phát triển của công cụ đá thô sơ.
C. Sự suy giảm dân số.
D. Việc chỉ còn săn bắt, hái lượm.
2. Phát minh nào dưới đây được coi là bước tiến vĩ đại, giúp con người nguyên thủy cải thiện đời sống và chống lại thiên nhiên khắc nghiệt?
A. Phát minh ra lửa.
B. Phát minh ra bánh xe.
C. Phát minh ra chữ viết.
D. Phát minh ra công cụ bằng kim loại.
3. Đặc điểm nào KHÔNG đúng với tổ chức xã hội của người nguyên thủy thời đồ đá mới?
A. Tổ chức theo công xã thị tộc.
B. Có sự phân công lao động theo giới tính và lứa tuổi.
C. Sống hoàn toàn dựa vào săn bắt, hái lượm.
D. Có đời sống định cư.
4. Sự chuyển biến từ săn bắt, hái lượm sang trồng trọt, chăn nuôi đã dẫn đến hệ quả gì cho xã hội nguyên thủy?
A. Nguồn lương thực ổn định hơn, con người có đời sống định cư.
B. Chỉ còn hoạt động săn bắt, hái lượm là chính.
C. Con người phải di chuyển liên tục để tìm kiếm thức ăn.
D. Xã hội tan rã, không còn tổ chức.
5. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của xã hội nguyên thủy từ đồ đá cũ sang đồ đá mới?
A. Việc phát hiện và sử dụng lửa.
B. Sự ra đời của nông nghiệp và chăn nuôi.
C. Việc chế tác công cụ bằng kim loại.
D. Sự hình thành các bộ lạc lớn.
6. Thành tựu quan trọng nhất của người nguyên thủy về mặt công cụ lao động trong thời kỳ đồ đá mới là gì?
A. Chế tác công cụ đá có mài sắc và có nhiều loại hình khác nhau.
B. Chế tác công cụ bằng đồng.
C. Chế tác công cụ bằng sắt.
D. Chế tác công cụ bằng xương và sừng.
7. Nghề nào dưới đây xuất hiện sớm nhất trong lịch sử loài người?
A. Săn bắt.
B. Trồng trọt.
C. Chăn nuôi.
D. Làm đồ gốm.
8. Tổ chức xã hội của người nguyên thủy thời đồ đá cũ thường được mô tả là gì?
A. Bầy người sống dựa vào nhau.
B. Công xã thị tộc gắn bó chặt chẽ.
C. Các gia đình nhỏ riêng lẻ.
D. Các bộ lạc có lãnh đạo.
9. Phát minh nào dưới đây KHÔNG thuộc về thời kỳ đồ đá mới?
A. Làm đồ gốm.
B. Chế tác công cụ đá mài.
C. Sử dụng công cụ bằng sắt.
D. Dệt vải.
10. Hình thức tổ chức xã hội phổ biến nhất của người nguyên thủy trong thời kỳ đồ đá cũ là gì?
A. Bộ lạc.
B. Công xã thị tộc.
C. Bầy người.
D. Gia đình nhỏ.
11. Sự hình thành công xã thị tộc ở giai đoạn nào của xã hội nguyên thủy?
A. Thời kỳ đồ đá mới.
B. Thời kỳ đồ đá cũ.
C. Thời kỳ đồ đá giữa.
D. Thời kỳ đồ kim khí.
12. Việc phát minh ra công cụ lao động bằng đá được mài sắc và đa dạng hóa ở thời kỳ đồ đá mới đã giúp con người nguyên thủy đạt được điều gì?
A. Tăng năng suất lao động, cải thiện đời sống.
B. Chỉ giúp thuận tiện hơn trong việc chặt, đập.
C. Làm cho quá trình săn bắt khó khăn hơn.
D. Dẫn đến sự suy giảm dân số.
13. Hoạt động kinh tế chủ yếu của người nguyên thủy trong thời kỳ đồ đá cũ là gì?
A. Săn bắt và hái lượm.
B. Trồng trọt và chăn nuôi.
C. Thủ công nghiệp và thương nghiệp.
D. Khai thác khoáng sản.
14. Tại sao việc sử dụng lửa lại có ý nghĩa quan trọng đối với con người nguyên thủy?
A. Giúp sưởi ấm, nấu chín thức ăn, xua đuổi thú dữ.
B. Chỉ giúp chiếu sáng trong hang động.
C. Chủ yếu dùng để làm đẹp.
D. Chỉ có tác dụng trong thời kỳ đồ đá mới.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của đời sống người nguyên thủy thời kỳ đồ đá cũ?
A. Sống thành bầy, dựa vào tự nhiên.
B. Công cụ lao động chủ yếu bằng đá ghè đẽo thô sơ.
C. Biết trồng trọt và chăn nuôi.
D. Biết sử dụng lửa.
16. Sự phát triển của nông nghiệp đã làm thay đổi cơ bản phương thức sinh sống của người nguyên thủy như thế nào?
A. Từ phụ thuộc vào tự nhiên sang làm chủ tự nhiên một phần.
B. Từ làm chủ tự nhiên sang phụ thuộc hơn vào tự nhiên.
C. Không có sự thay đổi đáng kể.
D. Chỉ tập trung vào săn bắt.
17. Sự xuất hiện của đồ gốm và dệt vải trong thời kỳ đồ đá mới cho thấy điều gì?
A. Con người đã biết làm ra các sản phẩm phục vụ nhu cầu sinh hoạt và trang trí.
B. Chỉ là những hoạt động mang tính ngẫu nhiên.
C. Không có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển.
D. Con người đã bỏ hẳn săn bắt, hái lượm.
18. Sự khác biệt cơ bản nhất về công cụ lao động giữa thời kỳ đồ đá cũ và đồ đá mới là gì?
A. Đồ đá mới có công cụ được mài sắc bén và có nhiều loại hình hơn.
B. Đồ đá cũ có công cụ bằng kim loại, đồ đá mới bằng đá.
C. Đồ đá mới chỉ dùng để chặt, đập, còn đồ đá cũ dùng để đục, đẽo.
D. Công cụ đồ đá cũ hoàn chỉnh, còn đồ đá mới thô sơ.
19. Sự phát triển của công cụ lao động từ đá ghè đẽo thô sơ sang đá mài sắc thể hiện điều gì?
A. Trình độ tư duy và khả năng sáng tạo của con người ngày càng cao.
B. Con người ngày càng lười biếng hơn.
C. Công cụ đá không còn hữu ích.
D. Sự suy thoái của xã hội nguyên thủy.
20. Thời kỳ đồ đá mới đánh dấu bước phát triển quan trọng nhờ vào phát minh nào?
A. Chế tác công cụ đá có mài.
B. Sử dụng công cụ bằng sắt.
C. Phát minh ra bánh xe.
D. Sử dụng thuyền bè để di chuyển.
21. Đâu là biểu hiện cho sự phát triển của tư duy và đời sống tinh thần của người nguyên thủy thời đồ đá mới?
A. Sự xuất hiện của các nghề thủ công như làm đồ gốm.
B. Chỉ còn tập trung vào việc săn bắt.
C. Chế tác công cụ đá thô sơ.
D. Sống hoàn toàn dựa vào tự nhiên.
22. Sự khác biệt về tổ chức xã hội giữa thời kỳ đồ đá cũ và đồ đá mới là gì?
A. Đồ đá cũ sống theo bầy người, đồ đá mới hình thành công xã thị tộc.
B. Đồ đá cũ đã có bộ lạc, đồ đá mới chỉ còn bầy người.
C. Cả hai thời kỳ đều sống theo gia đình nhỏ.
D. Đồ đá cũ có công xã thị tộc, đồ đá mới là bộ lạc.
23. Hoạt động kinh tế nào bắt đầu xuất hiện và ngày càng giữ vai trò quan trọng trong thời kỳ đồ đá mới?
A. Trồng trọt và chăn nuôi.
B. Săn bắt và hái lượm.
C. Đánh bắt cá.
D. Làm đồ gốm.
24. Yếu tố nào là quan trọng nhất giúp con người nguyên thủy có thể sống ổn định hơn và hình thành nên các khu dân cư?
A. Nông nghiệp và chăn nuôi.
B. Sử dụng lửa.
C. Chế tác công cụ bằng đá mài.
D. Sống theo bầy người.
25. Đặc điểm nổi bật nhất của công cụ lao động thời kỳ đồ đá cũ là gì?
A. Được ghè đẽo thô sơ, chủ yếu dùng để chặt, đập.
B. Được chế tác tinh xảo, có cán cầm bằng gỗ.
C. Chủ yếu làm bằng kim loại đồng.
D. Được mài sắc bén, có nhiều loại hình chuyên dụng.