1. Tôn giáo nào đóng vai trò trung tâm và định hình đời sống tinh thần của người Ấn Độ cổ đại, với các kinh Veda là nguồn tư liệu quan trọng?
A. Đạo Phật.
B. Đạo Jain.
C. Ấn Độ giáo (Bà La Môn giáo).
D. Đạo Hồi.
2. Hệ thống đẳng cấp xã hội (Varna) ở Ấn Độ cổ đại được phân chia dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?
A. Dựa trên sự giàu có và tài sản.
B. Dựa trên nghề nghiệp và địa vị xã hội được quy định bởi tôn giáo.
C. Dựa trên khả năng quân sự và chiến đấu.
D. Dựa trên nguồn gốc dân tộc và màu da.
3. Nhà vua nào của Ấn Độ đã thống nhất phần lớn tiểu lục địa Ấn Độ và ban hành các sắc lệnh khắc trên đá, khuyến khích đạo đức và hòa bình?
A. Chandragupta Maurya.
B. Ashoka.
C. Samudragupta.
D. Harshavardhana.
4. Người Ấn Độ cổ đại đã đạt được những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực y học. Ai là một trong những danh y nổi tiếng nhất, tác giả của bộ Sushruta Samhita?
A. Charaka.
B. Sushruta.
C. Aryabhata.
D. Varahamihira.
5. Vương triều nào được xem là thời kỳ hoàng kim của Ấn Độ cổ đại, với sự phát triển mạnh mẽ về văn hóa, nghệ thuật và khoa học, đặc biệt dưới thời vua Ashoka?
A. Vương triều Gupta.
B. Vương triều Maurya.
C. Vương triều Kushan.
D. Vương triều Hồi giáo Delhi.
6. Tác phẩm sử thi nổi tiếng nào của Ấn Độ cổ đại kể về cuộc chiến giữa gia tộc Pandava và Kaurava, thể hiện các giá trị đạo đức và triết lý sống?
A. Ramayana.
B. Mahabharata.
C. Vedas.
D. Upanishads.
7. Tín ngưỡng thờ cúng các vị thần như Brahma, Vishnu, Shiva là đặc trưng của tôn giáo nào ở Ấn Độ cổ đại?
A. Phật giáo.
B. Kỳ Na giáo.
C. Ấn Độ giáo (Bà La Môn giáo).
D. Hồi giáo.
8. Chữ viết của người Ấn cổ đại, được gọi là chữ Brahmi, có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của nhiều hệ thống chữ viết khác trong khu vực. Chữ Brahmi có nguồn gốc từ đâu?
A. Do người Hy Lạp mang sang.
B. Do người Ba Tư ảnh hưởng.
C. Do người Sumerian cổ đại.
D. Do người Ấn Độ bản địa sáng tạo dựa trên các ký hiệu cổ.
9. Khái niệm moksha trong triết học Ấn Độ cổ đại đề cập đến điều gì?
A. Nghĩa vụ của người đàn ông trong gia đình.
B. Sự giải thoát khỏi vòng luân hồi và nghiệp báo.
C. Quy luật nhân quả của hành động.
D. Sự tuân thủ các nghi lễ tôn giáo.
10. Sự kiện nào dưới thời Ashoka Đại đế đã có tác động sâu sắc đến việc truyền bá Phật giáo ra bên ngoài Ấn Độ?
A. Thành lập các trường đại học Phật giáo lớn.
B. Ban hành các sắc lệnh khuyến khích lòng từ bi và đạo đức.
C. Cử các phái đoàn truyền giáo đi khắp châu Á.
D. Tổ chức Đại hội Phật giáo lần thứ III.
11. Thành phố nào được xem là một trong những trung tâm đô thị lớn và phát triển bậc nhất của nền văn minh sông Ấn, nổi tiếng với hệ thống thoát nước và quy hoạch đường phố?
A. Ayodhya.
B. Varanasi.
C. Harappa.
D. Mathura.
12. Vương triều nào được coi là Thời kỳ Vàng son của Ấn Độ cổ đại, với những tiến bộ vượt bậc trong văn học, nghệ thuật, khoa học tự nhiên và xã hội?
A. Vương triều Maurya.
B. Vương triều Hán.
C. Vương triều Gupta.
D. Vương triều Abbasid.
13. Thành tựu kiến trúc và điêu khắc của Ấn Độ cổ đại, đặc biệt là các ngôi đền và chùa chiền, thường thể hiện rõ nét chủ đề gì?
A. Các trận chiến quân sự và chiến công của vua chúa.
B. Cuộc sống thường nhật của người dân.
C. Các câu chuyện và biểu tượng tôn giáo (Phật giáo, Ấn Độ giáo).
D. Các phát minh khoa học kỹ thuật.
14. Tại sao việc phát minh ra số 0 của người Ấn Độ cổ đại lại mang ý nghĩa cách mạng trong lịch sử toán học thế giới?
A. Nó cho phép biểu diễn các số âm.
B. Nó là nền tảng cho hệ thập phân và các phép tính phức tạp hơn.
C. Nó giúp tính toán diện tích hình tròn dễ dàng hơn.
D. Nó là cơ sở để phát triển hình học Euclide.
15. Nền văn minh sông Ấn, trung tâm phát triển rực rỡ nhất của Ấn Độ cổ đại, đã đạt tới đỉnh cao vào khoảng thời gian nào?
A. Khoảng thiên niên kỷ thứ III - II trước Công nguyên.
B. Khoảng thiên niên kỷ thứ I - II sau Công nguyên.
C. Khoảng thế kỷ V - VI trước Công nguyên.
D. Khoảng thế kỷ VIII - IX sau Công nguyên.
16. Khái niệm Karma trong triết học Ấn Độ cổ đại có ý nghĩa là gì?
A. Hành động và hậu quả tương ứng của hành động đó.
B. Sự giải thoát khỏi vòng luân hồi.
C. Nghĩa vụ của mỗi đẳng cấp xã hội.
D. Lòng từ bi và sự hỷ xả.
17. Thành tựu khoa học nổi bật của người Ấn Độ cổ đại trong lĩnh vực toán học là gì, mà chúng ta vẫn sử dụng ngày nay?
A. Phát minh ra hệ thống đo lường mét.
B. Phát minh ra số 0 và hệ thống chữ số Hindu-Ả Rập.
C. Hoàn thiện phương pháp giải phương trình bậc nhất.
D. Phát triển lý thuyết về lực hấp dẫn.
18. Cuộc đời và những lời dạy của Đức Phật đã mang đến một hệ tư tưởng mới, thách thức các quan niệm truyền thống về đẳng cấp và nghi lễ. Đâu là mục tiêu cuối cùng của con đường tu tập theo Phật giáo?
A. Đạt được sự giàu có và quyền lực.
B. Lên được thiên đàng và sống vĩnh cửu.
C. Đạt tới Niết Bàn, chấm dứt khổ đau và vòng luân hồi.
D. Trở thành người cai trị tối cao.
19. Ai là người sáng lập ra đạo Phật, một trong những tôn giáo có ảnh hưởng lớn nhất trên thế giới, xuất thân từ tầng lớp nào trong xã hội Ấn Độ cổ đại?
A. Xuất thân từ tầng lớp Bà La Môn.
B. Xuất thân từ tầng lớp Sát Đế Lợi (chiến binh, quý tộc).
C. Xuất thân từ tầng lớp Phệ Xá (thương nhân, nông dân).
D. Xuất thân từ tầng lớp Thủ Đà La (nông dân, lao động).
20. Sự kiện nào đánh dấu sự suy tàn của nền văn minh sông Ấn, mở đường cho các nền văn hóa mới hình thành và phát triển trên bán đảo Ấn Độ?
A. Cuộc xâm lược của người Hy Lạp.
B. Sự trỗi dậy của đạo Phật.
C. Sự thay đổi về môi trường hoặc thiên tai, kết hợp với các yếu tố di cư.
D. Cuộc xâm lược của người Ba Tư.
21. Một trong những thành tựu nổi bật nhất của nền văn minh sông Ấn là gì liên quan đến quy hoạch đô thị?
A. Hệ thống kênh đào phức tạp tưới tiêu nông nghiệp.
B. Quy hoạch đô thị theo dạng bàn cờ với hệ thống thoát nước tiên tiến.
C. Xây dựng các kim tự tháp đồ sộ.
D. Phát triển hệ thống chữ viết tượng hình trên lá cây.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các đô thị thuộc nền văn minh sông Ấn?
A. Hệ thống phòng thủ kiên cố.
B. Các công trình công cộng lớn như nhà tắm công cộng.
C. Quy hoạch đường phố theo dạng mê cung.
D. Sử dụng gạch nung tiêu chuẩn hóa.
23. Quan niệm luân hồi (samsara) trong các tôn giáo Ấn Độ cổ đại đề cập đến điều gì?
A. Chu kỳ sinh, tử và tái sinh của linh hồn.
B. Quy luật về nhân quả trong cuộc sống hiện tại.
C. Sự giải thoát khỏi mọi khổ đau trần thế.
D. Hành trình tìm kiếm chân lý vũ trụ.
24. Sự phát triển của chữ viết và văn học ở Ấn Độ cổ đại được thể hiện rõ nét qua các tác phẩm nào, ngoài sử thi?
A. Các bản đồ sao và thiên văn.
B. Các bộ luật dân sự và hình sự.
C. Các tác phẩm triết học, kịch nghệ và thi ca.
D. Các bản ghi chép về kỹ thuật luyện kim.
25. Tác phẩm Ramayana của Ấn Độ cổ đại kể về câu chuyện của vị hoàng tử nào và cuộc chiến giành lại người vợ của mình?
A. Krishna.
B. Rama.
C. Shiva.
D. Vishnu.