1. Trong quá trình lãnh đạo cuộc khởi nghĩa, Lê Lợi đã thể hiện phẩm chất gì nổi bật?
A. Chỉ biết dựa vào sức mạnh quân sự
B. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế
C. Kiên trì, sáng suốt trong lãnh đạo, có tài chỉ huy quân sự và ngoại giao
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân
2. Sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn thắng lợi, ai đã lên ngôi vua và lập ra triều đại nhà Hậu Lê?
A. Nguyễn Trãi
B. Trần Nguyên Hãn
C. Lê Lợi
D. Phạm Lấn
3. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong chiến thuật của nghĩa quân Lam Sơn so với các cuộc khởi nghĩa trước đó?
A. Tập trung đánh vào các thành lớn ngay từ đầu
B. Kết hợp linh hoạt giữa đấu tranh vũ trang và đấu tranh ngoại giao, chính trị
C. Chỉ dựa vào lực lượng quân sự
D. Không sử dụng chiến thuật vườn không nhà trống
4. Năm 1426, nghĩa quân Lam Sơn đã tiến quân ra Bắc và giành thắng lợi lớn trong trận đánh nào?
A. Trận Đống Đa
B. Trận Ngọc Hồi
C. Trận Xương Giang
D. Trận Tốt Động - Chúc Động
5. Ai được xem là người lãnh đạo kiệt xuất, khai quốc công thần của triều Lê sơ, gắn liền với thắng lợi của khởi nghĩa Lam Sơn?
A. Trần Hưng Đạo
B. Lê Lợi
C. Ngô Quyền
D. Phan Bội Châu
6. Chiến thắng nào dưới đây không thuộc giai đoạn quyết định thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1426-1427)?
A. Trận Tốt Động - Chúc Động
B. Trận Chi Lăng - Xương Giang
C. Trận Bãi Sở
D. Trận Rạch Gầm - Xoài Mút
7. Khởi nghĩa Lam Sơn bùng nổ vào năm nào?
A. 1400
B. 1418
C. 1427
D. 1428
8. Chiến thắng nào đã tạo tiền đề quyết định cho thắng lợi cuối cùng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, đánh dấu sự sụp đổ của ách đô hộ nhà Minh?
A. Chiến thắng Đa Lộc
B. Chiến thắng Tốt Động - Chúc Động
C. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang
D. Chiến thắng Ngọc Hồi
9. Ai là một trong những tướng lĩnh tài ba, cánh tay phải đắc lực của Lê Lợi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?
A. Trần Quốc Tuấn
B. Nguyễn Trãi
C. Lý Thường Kiệt
D. Trần Nhật Duật
10. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn là gì?
A. Sự xâm lược của triều Minh
B. Chính sách cai trị hà khắc và bóc lột của nhà Minh
C. Sự nổi dậy của nông dân chống địa chủ
D. Mâu thuẫn nội bộ trong triều đình nhà Minh
11. Chiến thắng nào được xem là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự trưởng thành và thế thắng của nghĩa quân Lam Sơn?
A. Chiến thắng Chúc Động
B. Chiến thắng Đa Lộc
C. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang
D. Chiến thắng Khả Lãm
12. Sự chuyển hướng chiến lược của nghĩa quân Lam Sơn từ vùng núi rừng sang đồng bằng Bắc Bộ đã mang lại ý nghĩa gì?
A. Làm suy yếu lực lượng nghĩa quân
B. Thu hút thêm nhiều nhân tài và lực lượng dân chúng tham gia
C. Chỉ giúp quân Minh dễ dàng bao vây
D. Làm giảm tinh thần chiến đấu
13. Thế lực nào đã chiếm đóng Đại Việt và là kẻ thù chính của nghĩa quân Lam Sơn?
A. Nhà Nguyên
B. Nhà Tống
C. Nhà Minh
D. Nhà Mông - Nguyên
14. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc mở rộng căn cứ và thu hút thêm lực lượng cho nghĩa quân Lam Sơn?
A. Thành lập căn cứ Lam Sơn
B. Tiến quân ra Bắc và giải phóng nhiều vùng đất
C. Thương thuyết với quân Minh
D. Tập trung phát triển nông nghiệp
15. Chiến lược lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều được nghĩa quân Lam Sơn áp dụng hiệu quả như thế nào?
A. Tập trung vào các trận đánh lớn, trực diện
B. Tránh đối đầu trực diện với lực lượng mạnh, kiên trì chiến tranh du kích, tiêu hao sinh lực địch
C. Chỉ tấn công vào các thành trì kiên cố
D. Dựa hoàn toàn vào lực lượng quân sự nước ngoài
16. Vai trò của Nguyễn Trãi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn được thể hiện rõ nhất qua việc gì?
A. Chỉ huy quân đội trên chiến trường
B. Soạn thảo các văn kiện bang giao, tuyên truyền, hoạch định chiến lược
C. Tuyển mộ binh lính
D. Chỉ huy lực lượng hậu cần
17. Chính sách đoàn kết dân tộc và tập hợp lực lượng của nghĩa quân Lam Sơn được thể hiện qua những hoạt động nào?
A. Chỉ chiêu mộ những người giàu có
B. Thực hiện chính sách ngụ binh ư nông, chăm lo đời sống nhân dân, chiêu mộ hào kiệt
C. Chỉ dựa vào lực lượng quân sự chuyên nghiệp
D. Chia rẽ các tầng lớp nhân dân
18. Chính sách ngoại giao của nghĩa quân Lam Sơn dưới sự chỉ đạo của Nguyễn Trãi nhằm mục đích gì?
A. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ quân Minh
B. Cô lập quân Minh, tranh thủ sự đồng tình của nhân dân và các nước lân cận
C. Thành lập liên minh với quân Nguyên
D. Chỉ tập trung vào đấu tranh quân sự
19. Chủ trương ban đầu của nghĩa quân Lam Sơn khi mới khởi nghĩa là gì?
A. Đánh chiếm trực diện thành Đông Đô
B. Tập trung phát triển lực lượng và đánh tiêu hao địch
C. Lập căn cứ ở biên giới phía Bắc
D. Tấn công các thành trì lớn ở phía Nam
20. Đâu là tên gọi khác của Lê Lợi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?
A. Bình Định Vương
B. Lý Nam Đế
C. Vua Hàm Nghi
D. Quang Trung Hoàng Đế
21. Tại sao cuộc khởi nghĩa Lam Sơn được coi là một cuộc khởi nghĩa toàn dân?
A. Chỉ có tầng lớp quý tộc tham gia
B. Chỉ có nông dân tham gia đấu tranh
C. Có sự tham gia rộng rãi của nhiều tầng lớp nhân dân, từ nông dân, thợ thủ công đến các sĩ phu, hào kiệt
D. Chỉ có sự tham gia của quân lính
22. Địa danh nào được xem là nơi khởi phát và căn cứ ban đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?
A. Thăng Long
B. Lam Sơn (Thanh Hóa)
C. Đông Đô
D. Hà Nội
23. Văn kiện lịch sử nổi tiếng nào của Nguyễn Trãi đã thể hiện tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước và vạch trần tội ác của quân Minh, khích lệ tinh thần chiến đấu của nghĩa quân?
A. Bình Ngô đại cáo
B. Quân trung từ mệnh tập
C. Dư địa chí
D. Hồng Đức quốc âm thi tập
24. Chiến thuật vườn không nhà trống đã được nghĩa quân Lam Sơn áp dụng hiệu quả trong giai đoạn nào của cuộc khởi nghĩa?
A. Giai đoạn đầu, khi lực lượng còn yếu
B. Giai đoạn phát triển mạnh, tấn công các thành lớn
C. Giai đoạn cuối cùng, giải phóng thành Đông Đô
D. Giai đoạn rút quân về nước
25. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đã kết thúc thắng lợi vào năm nào?
A. 1418
B. 1424
C. 1427
D. 1428