1. Mục đích chính của việc Nhà nước Lê sơ tổ chức các khoa thi tuyển chọn quan lại là gì?
A. Để khuyến khích học tập và nâng cao dân trí.
B. Để tuyển chọn những người có tài đức, học vấn để bổ sung vào bộ máy nhà nước.
C. Để tạo cơ hội cho tầng lớp bình dân tham gia vào chính quyền.
D. Để khẳng định uy tín và quyền lực của nhà vua.
2. Hoạt động nào của Nhà nước Lê sơ thể hiện sự quan tâm đến việc bảo vệ và phát triển thủ công nghiệp?
A. Khuyến khích các nghề thủ công truyền thống phát triển.
B. Tổ chức các làng nghề để tập trung sản xuất.
C. Nhà nước trực tiếp quản lý các nghề thủ công quan trọng, lập ra các phường, xưởng.
D. Tổ chức các hội chợ để trao đổi hàng hóa thủ công.
3. Biện pháp nào của Nhà nước Lê sơ thể hiện sự quan tâm đến nông nghiệp và đời sống nhân dân?
A. Ban hành Luật Hồng Đức để bảo vệ quyền lợi của nông dân.
B. Tổ chức nhiều hội thi để thúc đẩy sản xuất nông nghiệp.
C. Cho phép dân tự do khai hoang, lập điền trang và miễn giảm thuế.
D. Xây dựng nhiều đền chùa để cầu mong mùa màng bội thu.
4. Thành tựu nào của thời Lê sơ thể hiện rõ nhất tư tưởng chếch (chế độ) và hành (pháp luật) của nhà nước?
A. Việc xây dựng Quốc Tử Giám.
B. Sự phát triển của các làng nghề thủ công.
C. Ban hành bộ Luật Hồng Đức.
D. Tổ chức các khoa thi Hương, thi Hội.
5. Bộ luật nào dưới thời Lê sơ được coi là bộ luật thành văn, đầy đủ và tiến bộ nhất của nước ta thời phong kiến?
A. Bộ luật Hình thư.
B. Bộ luật Gia Long.
C. Bộ luật Hồng Đức.
D. Bộ luật Quốc triều Hình luật.
6. Sự phát triển của nền giáo dục dưới thời Lê sơ thể hiện ở điểm nào?
A. Chỉ chú trọng đào tạo quan lại cho triều đình.
B. Thành lập Quốc Tử Giám và các trường công, khuyến khích tư thục.
C. Giáo dục chỉ dành cho tầng lớp quý tộc và quan lại.
D. Tập trung vào việc truyền bá tư tưởng Phật giáo.
7. Tác phẩm nào dưới thời Lê sơ thể hiện rõ nét tư tưởng nhân nghĩa và thượng võ của dân tộc?
A. Quốc triều Hình luật.
B. Đại Việt sử ký toàn thư.
C. Bình Ngô đại cáo.
D. Lam Sơn thực lục.
8. Lý do chính khiến nền kinh tế Đại Việt thời Lê sơ phục hồi và phát triển nhanh chóng sau chiến tranh là gì?
A. Nhà nước tập trung vào phát triển ngoại thương.
B. Chính sách cai trị khoan dung, khuyến khích phát triển kinh tế của các vua Lê.
C. Sự giúp đỡ của các nước láng giềng.
D. Dân số tăng nhanh chóng tạo nguồn lao động dồi dào.
9. Quốc Tử Giám dưới thời Lê sơ có vai trò chính là gì?
A. Nơi đào tạo các nhà sư.
B. Nơi rèn luyện quân sĩ.
C. Nơi đào tạo quan lại và con em quý tộc.
D. Nơi nghiên cứu và biên soạn lịch sử.
10. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự suy yếu của nhà nước phong kiến Đại Việt vào cuối thế kỷ XV - đầu thế kỷ XVI?
A. Nhà nước không quan tâm đến nông nghiệp.
B. Tầng lớp quan lại ngày càng ăn chơi xa xỉ, tham nhũng.
C. Các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tục bùng nổ.
D. Quan hệ ngoại giao với nhà Minh bị cắt đứt.
11. Đâu là tên gọi khác của bộ Luật Hồng Đức?
A. Quốc triều Hình luật.
B. Hoàng Việt Luật Lệ.
C. Hình luật thời Lê.
D. Tập đại thành luật.
12. Ai là tác giả của Hồng Đức Quốc âm thi tập?
A. Nguyễn Trãi.
B. Lê Quý Đôn.
C. Lê Thánh Tông.
D. Ngô Sĩ Liên.
13. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự suy yếu nghiêm trọng của nhà Lê sơ và mở đường cho sự hình thành các thế lực cát cứ?
A. Lê Lợi lên ngôi vua.
B. Lê Thánh Tông ban hành Luật Hồng Đức.
C. Năm 1527, Mạc Đăng Dung cướp ngôi nhà Lê.
D. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn thắng lợi.
14. Thành tựu nổi bật về khoa học tự nhiên thời Lê sơ là gì?
A. Phát triển mạnh mẽ thiên văn, toán học, y học.
B. Đạt được nhiều tiến bộ trong lĩnh vực vật lý.
C. Tập trung nghiên cứu về địa lý và khảo cổ học.
D. Sáng tạo ra nhiều phát minh mới trong cơ khí.
15. Chính sách ngụ binh ư nông thời Lê sơ có ý nghĩa gì?
A. Giúp quân lính có thêm thời gian học tập.
B. Tăng cường lực lượng quân đội.
C. Kết hợp sản xuất nông nghiệp với quốc phòng, đảm bảo đời sống cho binh lính.
D. Tạo điều kiện cho quan lại quản lý quân đội.
16. Nhà nước Lê sơ đã có những biện pháp gì để phát triển thương nghiệp?
A. Hạn chế hoạt động buôn bán của nhân dân.
B. Tổ chức nhiều hội chợ và chợ làng, quy định rõ thuế chợ.
C. Chỉ cho phép buôn bán với nước ngoài.
D. Bãi bỏ các loại thuế.
17. Thành tựu nổi bật về văn học, nghệ thuật thời Lê sơ là gì?
A. Chủ yếu là các tác phẩm Phật giáo.
B. Phát triển mạnh mẽ văn học, khoa học, nghệ thuật, đặc biệt là văn học chữ Nôm.
C. Xuất hiện nhiều tác phẩm triết học kinh điển.
D. Nghệ thuật điêu khắc đạt đến đỉnh cao với các pho tượng Phật.
18. Nhà nước Đại Việt thời Lê sơ (1428-1527) có điểm gì nổi bật trong tổ chức bộ máy chính quyền trung ương so với các triều đại trước?
A. Bộ máy quan liêu ngày càng cồng kềnh, nhiều chức vụ trùng lặp.
B. Thái sư và Đại học sĩ có vai trò quyết định trong mọi công việc của triều đình.
C. Tập trung quyền lực vào tay nhà vua, từng bước hạn chế quyền lực của các đại thần.
D. Chế độ lưỡng đầu (vua-thái sư) được thiết lập và duy trì ổn định.
19. Thành tựu nào về tư tưởng, văn hóa thời Lê sơ mang đậm dấu ấn Nho giáo?
A. Sự phát triển của văn học chữ Nôm.
B. Việc biên soạn Đại Việt sử ký toàn thư.
C. Việc thành lập Quốc Tử Giám và tổ chức khoa thi Nho học.
D. Các tác phẩm Hồng Đức Quốc âm thi tập.
20. Đâu KHÔNG PHẢI là đặc điểm của nền nông nghiệp thời Lê sơ?
A. Nhà nước quan tâm đến việc thủy lợi, đắp đê.
B. Khuyến khích khai hoang, lập điền trang.
C. Nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
D. Công cụ sản xuất và phương pháp canh tác không có gì thay đổi so với thời Lý - Trần.
21. Lý do nào giải thích tại sao Nhà nước Lê sơ chú trọng phát triển nông nghiệp?
A. Nông nghiệp là ngành kinh tế duy nhất của nước ta thời đó.
B. Nông nghiệp là cơ sở vững chắc cho sự ổn định và phát triển của đất nước.
C. Để có đủ lương thực cho quân đội.
D. Để có sản phẩm xuất khẩu.
22. Sự kiện nào đánh dấu mốc quan trọng trong việc thống nhất đất nước và củng cố chính quyền thời Lê sơ?
A. Trận đánh quyết định tại Chi Lăng - Xương Giang.
B. Hoàn thành bộ Luật Hồng Đức.
C. Thành lập sáu bộ và các cơ quan chức năng.
D. Lê Lợi lên ngôi vua, lập ra nhà Lê.
23. Đâu là biện pháp VUA LÊ THÁNH TÔNG thực hiện để tăng cường quyền lực của nhà vua và bộ máy nhà nước trung ương?
A. Bãi bỏ chức vụ Tể tướng, ban hành bộ Luật Hồng Đức.
B. Ban hành bộ Luật Hồng Đức và xây dựng nhiều cung điện, chùa chiền.
C. Tổ chức nhiều khoa thi để tuyển chọn nhân tài, bãi bỏ chức Tể tướng.
D. Thành lập Quốc Tử Giám và ban hành bộ Luật Hồng Đức.
24. Ai được xem là vua hiền của thời Lê sơ, người có nhiều đóng góp quan trọng cho sự phát triển của đất nước?
A. Lê Lợi.
B. Lê Nhân Tông.
C. Lê Thánh Tông.
D. Lê Thái Tổ.
25. Vì sao nói thời Lê sơ là thời kỳ phồn thịnh về nhiều mặt?
A. Nhà nước có nhiều chính sách cai trị hà khắc.
B. Nền kinh tế phát triển, xã hội ổn định, văn hóa giáo dục phát triển rực rỡ.
C. Quân đội hùng mạnh, thường xuyên đi xâm lược các nước xung quanh.
D. Tầng lớp quý tộc chiếm ưu thế tuyệt đối trong xã hội.