[Chân trời] Trắc nghiệm lịch sử 7 bài 3 Sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu trung đại
1. Sự hình thành các tập đoàn sản xuất lớn, có sự phân công lao động và chuyên môn hóa cao trong các công trường thủ công đã dẫn đến hệ quả gì về mặt kinh tế?
A. Tăng năng suất lao động và sản lượng hàng hóa.
B. Giảm chất lượng sản phẩm do cạnh tranh gay gắt.
C. Tăng cường tính tự cung tự cấp của mỗi xưởng sản xuất.
D. Làm trầm trọng thêm mâu thuẫn giữa các hội phường thủ công.
2. Sự xuất hiện của tầng lớp những người làm thuê (lao động làm công) trong các xưởng thủ công thời trung đại là biểu hiện cho sự biến đổi nào trong cơ cấu xã hội?
A. Sự hình thành lực lượng lao động không có tư liệu sản xuất, phải bán sức lao động.
B. Sự gia tăng số lượng nông dân sở hữu ruộng đất.
C. Sự phục hồi của chế độ nô lệ.
D. Sự suy yếu của tầng lớp quý tộc phong kiến.
3. Đâu là vai trò của các cuộc cải cách ruộng đất ở một số nước Tây Âu vào cuối thời trung đại đối với sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Tạo điều kiện cho việc hình thành các đồn điền tư bản chủ nghĩa quy mô lớn.
B. Củng cố và phát triển chế độ phong kiến nông nô.
C. Hạn chế sự phát triển của thương mại và công nghiệp.
D. Tăng cường quyền lực của giới quý tộc địa phương.
4. Sự phát triển của các công ty thương mại lớn (như Công ty Đông Ấn) vào cuối thời trung đại đã thể hiện vai trò gì trong quá trình hình thành tư bản chủ nghĩa?
A. Tập trung hóa vốn, mở rộng thị trường và quy mô kinh doanh quy mô lớn.
B. Thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tự cung tự cấp.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp.
D. Làm suy yếu vai trò của các thương nhân cá thể.
5. Trong bối cảnh Tây Âu trung đại, sự xuất hiện của các thành thị với đặc điểm nào là tiền đề quan trọng cho sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Thành thị là nơi tập trung đông dân cư, đa dạng ngành nghề, thúc đẩy trao đổi hàng hóa.
B. Thành thị có hệ thống pháp luật riêng, bảo vệ quyền lợi của thương nhân và thợ thủ công.
C. Thành thị là trung tâm văn hóa, giáo dục, thu hút nhân tài từ khắp nơi.
D. Thành thị có kiến trúc độc đáo, thu hút khách du lịch và thương nhân quốc tế.
6. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hội phường thủ công và công trường thủ công là gì?
A. Hội phường dựa trên lao động cá thể, công trường dựa trên lao động có phân công, chuyên môn hóa.
B. Hội phường chỉ sản xuất hàng hóa cho thị trường, công trường sản xuất cho tiêu dùng gia đình.
C. Hội phường do nhà nước quản lý, công trường do tư nhân điều hành.
D. Hội phường sử dụng máy móc hiện đại, công trường sử dụng công cụ thô sơ.
7. Yếu tố nào của thời đại Phục hưng đã góp phần làm thay đổi tư duy và thúc đẩy sự hình thành các yếu tố của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Chủ nghĩa nhân văn, đề cao con người và thế giới thực.
B. Sự phục hồi của các giá trị phong kiến.
C. Sự thống trị của tư tưởng tôn giáo thần quyền.
D. Sự suy thoái của các hoạt động thương mại.
8. Đặc điểm nào của các thành thị thời trung đại đã tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển kinh tế hàng hóa và quá trình hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Là trung tâm kinh tế, trao đổi hàng hóa, nơi tập trung nhiều thợ thủ công và thương nhân.
B. Có hệ thống phòng thủ vững chắc, ít bị xâm lược.
C. Có kiến trúc cổ kính, thu hút du khách.
D. Là nơi sinh hoạt tôn giáo chính của người dân.
9. Tầng lớp nào trong xã hội Tây Âu trung đại đã có xu hướng tích lũy vốn và đầu tư vào sản xuất, tạo tiền đề cho sự ra đời của giai cấp tư sản?
A. Tầng lớp thương nhân và chủ xưởng thủ công.
B. Tầng lớp quý tộc và lãnh chúa phong kiến.
C. Tầng lớp nông dân tự do.
D. Tầng lớp tăng lữ và tu sĩ.
10. Sự phát triển của thương mại đường biển ở Địa Trung Hải vào cuối thời trung đại có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Thúc đẩy tích lũy tư bản và hình thành các trung tâm thương mại lớn.
B. Làm suy yếu vai trò của các thành thị nội địa.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào kinh tế nông nghiệp.
D. Gây ra tình trạng khan hiếm hàng hóa và lạm phát.
11. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc thúc đẩy sự phân hóa giàu nghèo trong tầng lớp nông dân ở Tây Âu trung đại?
A. Khả năng tiếp cận và tích lũy tư liệu sản xuất, đặc biệt là ruộng đất.
B. Sức khỏe và khả năng lao động của bản thân.
C. Sự ủng hộ của giới quý tộc phong kiến.
D. Quy mô gia đình và số lượng con cái.
12. Sự phát triển của tiền tệ và tín dụng trong giai đoạn cuối trung đại đã ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ sản xuất phong kiến?
A. Làm suy yếu phương thức bóc lột địa tô bằng hiện vật, thay bằng địa tô bằng tiền.
B. Tăng cường sự gắn bó của nông dân với ruộng đất.
C. Làm giảm vai trò của thương mại và trao đổi hàng hóa.
D. Thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tự cung tự cấp.
13. Sự xuất hiện của khái niệm tư bản trong giai đoạn cuối trung đại chủ yếu gắn liền với hoạt động nào?
A. Tích lũy thông qua thương mại và cho vay nặng lãi.
B. Đầu tư vào sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
C. Xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ.
D. Tích lũy của cải dưới hình thức đất đai và tài sản cá nhân.
14. Sự phát triển của công trường thủ công đã dẫn đến thay đổi cơ bản nào trong phương thức sản xuất ở Tây Âu trung đại?
A. Thay thế lao động thủ công cá thể bằng lao động có phân công, chuyên môn hóa.
B. Tăng cường vai trò của lao động nô lệ trong sản xuất.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào máy móc và công nghệ.
D. Đưa năng suất lao động xuống mức thấp nhất.
15. Tầng lớp nào đã đóng vai trò quan trọng trong việc phá vỡ thế độc quyền kinh tế của các hội phường thủ công, tạo điều kiện cho sự phát triển của nền sản xuất lớn hơn?
A. Tầng lớp thương nhân giàu có và chủ xưởng thủ công.
B. Tầng lớp nông dân nghèo.
C. Tầng lớp quý tộc phong kiến.
D. Tầng lớp tăng lữ.
16. Quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa được hình thành dựa trên nền tảng của loại hình sở hữu nào?
A. Sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất.
B. Sở hữu công hữu về ruộng đất.
C. Sở hữu tập thể của các hội phường.
D. Sở hữu nhà nước phong kiến.
17. Yếu tố nào sau đây không thuộc về tiền đề hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu trung đại?
A. Sự phát triển của chế độ phong kiến phân quyền.
B. Sự tích lũy ban đầu của tư bản thương nghiệp.
C. Sự ra đời và phát triển của công trường thủ công.
D. Sự xuất hiện của tầng lớp lao động làm thuê.
18. Theo phân tích lịch sử, yếu tố nào là biểu hiện rõ nét nhất của sự chuyển đổi từ quan hệ sản xuất phong kiến sang tư bản chủ nghĩa trong lĩnh vực sản xuất?
A. Sự phát triển của công trường thủ công với lao động làm thuê và phân công chuyên môn hóa.
B. Sự gia tăng số lượng lãnh địa phong kiến và quyền lực của lãnh chúa.
C. Sự thống trị của kinh tế tự cung tự cấp trong các làng xã.
D. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
19. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc mở rộng thị trường và thúc đẩy thương mại, góp phần vào sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu trung đại?
A. Các cuộc phát kiến địa lý thế kỷ XV-XVI.
B. Sự sụp đổ của Đế chế La Mã.
C. Phong trào Cải cách tôn giáo.
D. Sự ra đời của Liên minh Hanseatic.
20. Trong quá trình hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa, tầng lớp nông dân bị mất đất hoặc phải bán đất đã trở thành lực lượng lao động chính cho:
A. Các xưởng thủ công và công trường thủ công.
B. Các lãnh địa phong kiến.
C. Các trang trại tự cung tự cấp.
D. Các hội nghề nghiệp.
21. Yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự chuyển biến từ chế độ phong kiến sang quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu trung đại?
A. Sự phát triển của kinh tế hàng hóa, thương mại và sự tích lũy vốn.
B. Sự gia tăng quyền lực của giới quý tộc và tăng cường bóc lột nông dân.
C. Sự suy yếu của các trung tâm tôn giáo và vai trò của Giáo hội.
D. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh liên miên giữa các quốc gia.
22. Quá trình công xã nguyên thủy tan rã và sự hình thành các quốc gia phong kiến ở Tây Âu trung đại có mối liên hệ như thế nào đến sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Tạo điều kiện cho sự xuất hiện của sở hữu tư nhân về ruộng đất và sự phân hóa giàu nghèo.
B. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của chế độ nô lệ.
C. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của tầng lớp nông dân.
D. Tạo ra một xã hội hoàn toàn bình đẳng về kinh tế.
23. Sự thay đổi từ địa tô bằng hiện vật sang địa tô bằng tiền trong quan hệ giữa lãnh chúa và nông dân có ý nghĩa gì đối với quá trình hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Thúc đẩy nông dân tham gia vào thị trường để bán nông sản và mua vật phẩm cần thiết.
B. Tăng cường sự ràng buộc giữa nông dân và đất đai.
C. Làm suy yếu vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế.
D. Giảm thiểu hoạt động trao đổi hàng hóa.
24. Vai trò chính của tầng lớp thương nhân trong quá trình hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu trung đại là gì?
A. Họ tích lũy vốn thông qua hoạt động buôn bán và đầu tư vào sản xuất.
B. Họ là lực lượng lao động chính trong các xưởng thủ công.
C. Họ sở hữu đất đai rộng lớn và là những lãnh chúa phong kiến.
D. Họ là những người nông dân canh tác trên đất đai của mình.
25. Trong các hình thức tổ chức lao động thời trung đại, hình thức nào được xem là tiền thân trực tiếp của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Công trường thủ công.
B. Lãnh địa phong kiến.
C. Hội phường thủ công.
D. Nông trang tự cung tự cấp.