[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử 8 bài 3 Tình hình Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
1. Cường quốc nào đã thiết lập ách thống trị đối với Philippin từ cuối thế kỉ XIX?
A. Anh.
B. Pháp.
C. Tây Ban Nha.
D. Hà Lan.
2. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển của Vương quốc Campuchia dưới sự ảnh hưởng của các cường quốc phương Tây vào thế kỉ XIX?
A. Triều đình Campuchia ký Hiệp ước với Xiêm La.
B. Vua Norodom ký Hiệp ước bảo hộ với Pháp.
C. Campuchia giành độc lập từ tay Đại Việt.
D. Campuchia tham gia Liên minh các quốc gia Đông Nam Á.
3. Sự khác biệt cơ bản trong chính sách cai trị của Pháp đối với Việt Nam và của Anh đối với Miến Điện (Myanmar) là gì?
A. Pháp áp dụng chế độ cai trị trực tiếp, còn Anh áp dụng gián tiếp.
B. Pháp tập trung khai thác nông nghiệp, còn Anh tập trung khai thác công nghiệp.
C. Pháp chú trọng đồng hóa văn hóa, còn Anh bảo tồn bản sắc văn hóa bản địa.
D. Pháp xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, còn Anh duy trì nền kinh tế truyền thống.
4. Cuộc khởi nghĩa Hương Khê (1885-1896) ở Việt Nam thể hiện rõ nét tư tưởng gì của phong trào Cần Vương?
A. Đấu tranh đòi quyền lợi kinh tế.
B. Tập trung vào cải cách duy tân.
C. Chống Pháp xâm lược, giành độc lập dân tộc và khôi phục nền quân chủ.
D. Đòi quyền tự trị cho địa phương.
5. Thái Lan (Siam) giữ vững được độc lập tương đối trong giai đoạn thế kỉ XIX nhờ vào yếu tố nào?
A. Thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng, không giao thương với nước ngoài.
B. Tập trung quân sự mạnh mẽ để chống lại các nước xâm lược.
C. Thực hiện các cải cách để hiện đại hóa đất nước và khéo léo lợi dụng mâu thuẫn giữa các cường quốc.
D. Nhận được sự bảo hộ toàn diện từ một cường quốc duy nhất.
6. Nền kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á dưới thời Pháp thuộc (Việt Nam, Lào, Campuchia) có đặc điểm chung là gì?
A. Phát triển cân đối giữa công nghiệp và nông nghiệp.
B. Tập trung chủ yếu vào công nghiệp nặng và khai khoáng.
C. Phụ thuộc vào nền kinh tế chính quốc, chú trọng khai thác nông sản và tài nguyên.
D. Phát triển mạnh mẽ các ngành dịch vụ và thương mại nội địa.
7. Hệ quả chính của chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Pháp đối với nền kinh tế Việt Nam cuối thế kỉ XIX là gì?
A. Nền kinh tế Việt Nam phát triển cân đối, hiện đại và tự chủ.
B. Nền kinh tế Việt Nam bị phụ thuộc, mất cân đối, phục vụ lợi ích của Pháp.
C. Gia tăng mạnh mẽ đời sống vật chất và tinh thần cho đại đa số người dân.
D. Thúc đẩy sự ra đời của một giai cấp công nhân đông đảo và có ý thức.
8. Cương lĩnh chính trị của phong trào Cần Vương ở Việt Nam (1885-1896) tập trung vào mục tiêu nào là chủ yếu?
A. Phát triển kinh tế theo hướng tư bản chủ nghĩa.
B. Giành độc lập dân tộc, khôi phục nền quân chủ.
C. Thực hiện cải cách xã hội và giáo dục.
D. Đòi quyền tự trị địa phương.
9. Giai cấp nào ở Việt Nam đã trở thành lực lượng xã hội mới, có vai trò ngày càng quan trọng trong cuộc đấu tranh chống Pháp cuối thế kỉ XIX, mặc dù chưa có ý thức chính trị rõ rệt?
A. Giai cấp nông dân.
B. Giai cấp địa chủ.
C. Giai cấp tư sản.
D. Giai cấp công nhân.
10. Chính sách chia để trị mà thực dân Anh áp dụng ở Miến Điện (Myanmar) có mục đích chủ yếu là gì?
A. Thúc đẩy sự đoàn kết dân tộc.
B. Tạo ra sự chia rẽ, suy yếu lực lượng chống đối, dễ bề cai trị.
C. Khuyến khích phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
D. Nâng cao trình độ dân trí cho người dân.
11. Đâu là hậu quả nặng nề nhất mà chính sách cai trị của thực dân Pháp gây ra cho người nông dân Việt Nam cuối thế kỉ XIX?
A. Tăng cường quyền sở hữu ruộng đất.
B. Bần cùng hóa, mất đất, trở thành tá điền hoặc làm thuê.
C. Được tiếp cận các tiến bộ khoa học kỹ thuật.
D. Tăng thu nhập và cải thiện đời sống.
12. Nhà nước phong kiến nào ở Đông Nam Á đã tiến hành cải cách mạnh mẽ, thi hành chế độ quân chủ lập hiến và mở rộng quan hệ ngoại giao với phương Tây để giữ vững độc lập trong thế kỉ XIX?
A. Vương quốc Xiêm La (Thái Lan).
B. Đế quốc Đại Nam (Việt Nam).
C. Triều đình Ayutthaya (Thái Lan).
D. Vương quốc Lan Xang (Lào).
13. Đâu là điểm tương đồng trong chính sách cai trị của các cường quốc phương Tây đối với các nước Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XIX?
A. Tôn trọng nền độc lập và chủ quyền của các quốc gia bản địa.
B. Tập trung vào phát triển giáo dục và văn hóa cho người dân bản địa.
C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên và thị trường tiêu thụ.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
14. Chính sách kinh tế chính của thực dân Pháp ở Việt Nam từ nửa sau thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?
A. Phát triển công nghiệp nặng và khai khoáng quy mô lớn.
B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là nông sản và khoáng sản, phục vụ thị trường Pháp.
C. Đầu tư vào giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng cho người bản xứ.
D. Thúc đẩy thương mại nội địa và phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ.
15. Giai cấp nào ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong phong trào đấu tranh chống Pháp cuối thế kỉ XIX, mặc dù không phải là lực lượng lãnh đạo chính?
A. Giới tư sản dân tộc.
B. Tầng lớp sĩ phu yêu nước.
C. Nông dân và thợ thủ công.
D. Tăng lữ và thầy tu.
16. Sự kiện nào cho thấy rõ nét sự can thiệp sâu sắc của Pháp vào nội bộ Triều đình Nguyễn ở Việt Nam vào cuối thế kỉ XIX?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
B. Hiệp ước Giáp Tuất (1874).
C. Hiệp ước Hác-măng (1883) và Hiệp ước Patenôtre (1884).
D. Hiệp ước Thiên Tân (1887).
17. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là nguyên nhân thúc đẩy các nước phương Tây xâm lược thuộc địa ở Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XIX?
A. Nhu cầu về thị trường tiêu thụ hàng hóa và nguồn nguyên liệu cho các nước tư bản.
B. Mong muốn truyền bá tư tưởng và văn hóa phương Tây.
C. Sự phát triển của phong trào cách mạng ở các nước Đông Nam Á.
D. Sự cạnh tranh về kinh tế và quân sự giữa các cường quốc tư bản.
18. Phong trào đấu tranh chống thực dân Anh ở Mã Lai (Malaysia) và Singapore cuối thế kỉ XIX chủ yếu do lực lượng nào lãnh đạo?
A. Giới quý tộc phong kiến.
B. Tầng lớp sĩ phu yêu nước và các nhà tư tưởng.
C. Các tổ chức xã hội bí mật và các thủ lĩnh địa phương.
D. Giai cấp vô sản công nghiệp.
19. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG liên quan đến quá trình Pháp xâm lược và đặt ách đô hộ lên Campuchia?
A. Hiệp ước bảo hộ năm 1863.
B. Hiệp ước Thiên Tân năm 1887.
C. Hiệp ước năm 1884.
D. Chính sách bảo hộ của Pháp năm 1863.
20. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự suy yếu của vương quốc Xiêm La (Thái Lan) trước nguy cơ xâm lược của các nước phương Tây?
A. Sự lạc hậu về công nghệ quân sự.
B. Mâu thuẫn nội bộ gay gắt.
C. Khó khăn trong việc huy động lực lượng chống ngoại xâm.
D. Thiếu sự đoàn kết giữa các tầng lớp trong xã hội.
21. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu và sụp đổ của các vương quốc phong kiến truyền thống ở Đông Nam Á dưới tác động của chủ nghĩa thực dân phương Tây là gì?
A. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
B. Thiếu sự đoàn kết nội bộ và công nghệ quân sự lạc hậu so với phương Tây.
C. Sự can thiệp quá sâu của các nước láng giềng.
D. Khó khăn trong việc phát triển kinh tế nông nghiệp.
22. Phong trào Cần Vương ở Việt Nam (1885-1896) mang tính chất gì?
A. Phong trào đấu tranh đòi quyền lợi kinh tế của nông dân.
B. Phong trào yêu nước chống Pháp, đòi độc lập dân tộc, dưới sự lãnh đạo của vua Hàm Nghi và các sĩ phu yêu nước.
C. Phong trào đấu tranh đòi quyền tự trị của các địa phương.
D. Phong trào cải cách duy tân theo mô hình phương Tây.
23. Đâu là hệ quả xã hội rõ rệt nhất của chính sách khai thác thuộc địa của Pháp tại Việt Nam cuối thế kỉ XIX?
A. Sự phân hóa giàu nghèo giảm đi đáng kể.
B. Sự xuất hiện và phát triển của các giai cấp mới như công nhân, tiểu tư sản.
C. Giai cấp địa chủ phong kiến hoàn toàn mất đi vai trò.
D. Đời sống văn hóa tinh thần của người dân được nâng cao.
24. Mục tiêu bao trùm nhất của các nước thực dân phương Tây khi xâm lược và đô hộ các quốc gia Đông Nam Á là gì?
A. Giúp đỡ các nước này phát triển văn minh.
B. Thiết lập quyền kiểm soát kinh tế, chính trị và khai thác tài nguyên.
C. Truyền bá tôn giáo và văn hóa phương Tây.
D. Ngăn chặn sự bành trướng của các đế quốc khác.
25. Đặc điểm nổi bật trong chính sách cai trị của thực dân Anh đối với Miến Điện (Myanmar) từ thế kỉ XIX là gì?
A. Thúc đẩy công nghiệp hóa và phát triển kinh tế bản địa.
B. Chia để trị, sử dụng tầng lớp quý tộc địa phương làm công cụ cai trị gián tiếp.
C. Thực hiện chính sách đồng hóa văn hóa triệt để, xóa bỏ bản sắc dân tộc.
D. Tập trung vào phát triển giáo dục và y tế cho người dân Miến Điện.