[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử 8 bài 4 Xung đột Nam - Bắc triều và Trịnh - Nguyễn
1. Trong cuộc xung đột Nam - Bắc triều, Lý Bí đã sử dụng phương pháp đấu tranh nào để chống lại quân Lương?
A. Chiến tranh nhân dân, kết hợp đấu tranh chính trị và quân sự.
B. Chỉ tập trung vào đấu tranh quân sự, đánh trận quyết định.
C. Thực hiện chiến lược phòng ngự lâu dài trong thành quách.
D. Dựa vào sự hỗ trợ của các thế lực bên ngoài.
2. Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ cuộc khởi nghĩa của Lý Bí (năm 542) là gì?
A. Chính sách áp bức, bóc lột nặng nề của nhà Lương đối với nhân dân Giao Châu.
B. Sự tranh giành quyền lực giữa các hào trưởng địa phương.
C. Mâu thuẫn gay gắt giữa tầng lớp quý tộc và nông dân.
D. Sự suy yếu của nhà Lương trước các thế lực bên ngoài.
3. Sự kiện nào đánh dấu sự bùng nổ của cuộc xung đột Nam - Bắc triều ở Việt Nam?
A. Cuộc khởi nghĩa của Lý Bí.
B. Nhà Lương xâm lược Giao Châu lần thứ hai.
C. Triệu Quang Phục lên ngôi Hoàng đế.
D. Sự kiện nhà Lương chia cắt Giao Châu.
4. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc họ Nguyễn mở rộng lãnh thổ về phía Nam là gì?
A. Tạo tiền đề cho sự hình thành quốc gia Việt Nam thống nhất và rộng lớn sau này.
B. Làm suy yếu quyền lực của chính quyền họ Trịnh.
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của miền Bắc.
D. Tạo ra sự phân biệt rõ rệt về văn hóa giữa hai miền.
5. Cuộc kháng chiến chống quân Lương lần thứ hai kết thúc với thắng lợi thuộc về ai?
A. Nhà Lương.
B. Nhà Tiền Lý.
C. Nhà Trần.
D. Nhà Lý.
6. Chính quyền họ Trịnh đã có những biện pháp gì để tăng cường sự kiểm soát tại Đàng Ngoài?
A. Thiết lập hệ thống quan lại, ban hành luật pháp, tổ chức quân đội.
B. Phân chia quyền lực cho các thế lực địa phương.
C. Tập trung vào ngoại giao để duy trì hòa bình.
D. Khuyến khích sự tự trị của các vùng dân tộc thiểu số.
7. Sau khi Lý Bí rút quân lên núi, ai là người tiếp tục lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Lương?
A. Triệu Quang Phục.
B. Phạm Tu.
C. Lý Nhân Tông.
D. Đinh Bộ Lĩnh.
8. Triệu Quang Phục đã áp dụng chiến lược nào để kháng chiến chống quân Lương thành công?
A. Đánh vào điểm yếu, chớp thời cơ, kết hợp đánh giặc với xây dựng lực lượng.
B. Xây dựng thành quách kiên cố, đánh trận quyết chiến chiến lược.
C. Dựa vào sự hỗ trợ của các nước láng giềng để đối phó với quân Lương.
D. Tập trung lực lượng tấn công trực diện vào quân địch.
9. Trong thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh, khu vực nào thuộc quyền kiểm soát của chính quyền họ Trịnh?
A. Đàng Ngoài (miền Bắc).
B. Đàng Trong (miền Nam).
C. Cả Đàng Ngoài và Đàng Trong.
D. Chỉ kiểm soát một phần nhỏ của miền Bắc.
10. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG thuộc giai đoạn Nam - Bắc triều ở Việt Nam?
A. Nhà Lương xâm lược Giao Châu.
B. Lý Bí dựng nước Vạn Xuân.
C. Cuộc kháng chiến chống quân Tống của nhà Lý.
D. Triệu Quang Phục lãnh đạo kháng chiến.
11. Tại sao chính quyền họ Trịnh lại ban hành nhiều bộ luật và khuyến khích phát triển nông nghiệp?
A. Nhằm củng cố quyền lực, ổn định xã hội và tăng cường nguồn thu cho nhà nước.
B. Để đối phó với nguy cơ xâm lược từ các nước láng giềng.
C. Nhằm tạo sự công bằng xã hội và xóa bỏ bất bình đẳng.
D. Để thu hút sự ủng hộ của nhân dân chống lại họ Nguyễn.
12. Chính sách khai hoang, mở rộng lãnh thổ của họ Nguyễn ở Đàng Trong có ý nghĩa gì?
A. Làm cho lãnh thổ quốc gia được mở rộng về phía Nam.
B. Tăng cường quan hệ bang giao với các nước phương Tây.
C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các thành phố cảng.
D. Giảm bớt mâu thuẫn giữa chính quyền trung ương và địa phương.
13. Trong cuộc phân tranh Trịnh - Nguyễn, ai là người được xem là Chúa cai quản thực sự ở Đàng Ngoài?
A. Chúa Trịnh.
B. Vua Lê.
C. Chúa Nguyễn.
D. Tướng lĩnh quân sự.
14. Chính sách cai trị của họ Trịnh ở Đàng Ngoài có đặc điểm gì nổi bật?
A. Củng cố quyền lực, ban hành nhiều luật lệ, khuyến khích phát triển nông nghiệp.
B. Tập trung vào phát triển thương mại và giao thương với nước ngoài.
C. Thực hiện chính sách bóc lột nặng nề, gây nhiều bất mãn trong dân chúng.
D. Phân chia quyền lực cho các thế lực địa phương để cai trị.
15. Đặc điểm nổi bật của cuộc xung đột Trịnh - Nguyễn là gì?
A. Kéo dài, diễn ra chủ yếu trên sông nước và đồng bằng.
B. Chủ yếu là các cuộc chiến tranh quy mô lớn, quyết định.
C. Không có sự tham gia của các thế lực bên ngoài.
D. Chỉ diễn ra ở một vài khu vực biên giới.
16. Trong cuộc kháng chiến chống quân Lương xâm lược lần thứ nhất (542-543), Lý Bí đã có những thắng lợi quan trọng nào?
A. Đánh chiếm thành Gia Định và giải phóng nhiều vùng đất.
B. Lãnh đạo quân dân giành thắng lợi tại vùng đất phía Nam sông Mã.
C. Tiêu diệt toàn bộ quân địch và buộc nhà Lương phải rút quân.
D. Chiếm được thành Tống Bình và giải phóng Vạn Xuân.
17. Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ của cuộc xung đột Trịnh - Nguyễn là gì?
A. Mâu thuẫn về quyền lực và lợi ích giữa hai dòng họ.
B. Sự can thiệp của triều đình nhà Lê vào công việc nội bộ.
C. Sự tranh chấp lãnh thổ giữa các thế lực phong kiến.
D. Mâu thuẫn về tôn giáo giữa hai miền đất nước.
18. Cương lĩnh Nam quốc, Bắc triều của Lý Bí thể hiện tư tưởng gì về quốc gia Đại Việt?
A. Khẳng định quyền tự chủ, độc lập của dân tộc trước sự xâm phạm của nhà Lương.
B. Đề cao vai trò của vương quyền trung ương trong việc cai quản đất nước.
C. Phản ánh sự phân chia quyền lực giữa các thế lực phong kiến trong nước.
D. Thể hiện mong muốn thiết lập quan hệ hòa bình với các triều đại phương Bắc.
19. Việc Lý Bí lên ngôi Hoàng đế và đặt tên nước là Vạn Xuân (544) có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Đánh dấu sự ra đời của một quốc gia độc lập, có chủ quyền sau nhiều thế kỷ bị phương Bắc đô hộ.
B. Khẳng định sự phân chia quyền lực giữa triều đình và các hào trưởng.
C. Minh chứng cho sự phục hồi và phát triển của chế độ quân chủ tập quyền.
D. Thể hiện sự liên minh quân sự giữa Giao Châu và các nước láng giềng.
20. Ai là người đứng đầu chính quyền họ Nguyễn trong thời kỳ phân tranh với họ Trịnh?
A. Chúa Nguyễn Hoàng.
B. Chúa Trịnh Kiểm.
C. Vua Lê Anh Tông.
D. Vua Lê Trang Tông.
21. Trong thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh, quân đội của hai bên chủ yếu được tổ chức theo hình thức nào?
A. Cả quân đội chính quy và lực lượng dân binh.
B. Chủ yếu là quân đội chính quy với kỷ luật cao.
C. Chủ yếu là lực lượng dân binh, quân phiệt hóa.
D. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội triều đình nhà Lê.
22. Cuộc kháng chiến chống quân Lương xâm lược lần thứ hai (544-547) của nhân dân Giao Châu dưới sự lãnh đạo của Lý Bí đã kết thúc với kết quả gì?
A. Quân ta giành thắng lợi quyết định, đẩy lùi hoàn toàn quân xâm lược.
B. Lý Bí bị bắt và cuộc kháng chiến kết thúc.
C. Quân Lương chiếm được thành Tống Bình, Lý Bí phải rút quân lên núi.
D. Hai bên giảng hòa và phân chia lại lãnh thổ.
23. Chính sách cai trị của các triều đại phương Bắc đối với Giao Châu (trước thời kỳ Nam - Bắc triều) chủ yếu thể hiện điều gì?
A. Bóc lột sức người, sức của và tìm cách đồng hóa văn hóa.
B. Tôn trọng và phát huy bản sắc văn hóa bản địa.
C. Thiết lập chế độ cai trị lỏng lẻo, ít can thiệp vào nội bộ.
D. Tập trung vào việc phát triển kinh tế và thương mại.
24. Chính sách khai hoang của họ Nguyễn ở Đàng Trong đã tạo ra hệ quả gì về mặt xã hội?
A. Tạo điều kiện cho sự di cư của một bộ phận dân cư từ Đàng Ngoài vào.
B. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa các nhóm dân tộc.
C. Gây ra tình trạng mất cân bằng về dân số giữa hai miền.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề thủ công truyền thống.
25. Địa danh nào được xem là ranh giới phân chia quyền lực giữa hai họ Trịnh và Nguyễn trong thời kỳ phân tranh?
A. Sông Gianh.
B. Sông Cả.
C. Sông Mã.
D. Sông Hồng.