[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử 9 bài 11: Nước Mỹ và các nước Tây Âu từ năm 1945 đến năm 1991
1. Trong những năm 1980, nước Mỹ dưới thời Tổng thống Reagan đã thực hiện chính sách kinh tế nào?
A. Thực hiện chính sách thắt lưng buộc bụng và cắt giảm chi tiêu công.
B. Tăng cường vai trò của nhà nước trong việc điều tiết kinh tế.
C. Đẩy mạnh tư nhân hóa, giảm thuế và cắt giảm chi tiêu xã hội.
D. Áp dụng các biện pháp kiểm soát giá cả và lạm phát.
2. Sự kiện nào cho thấy sự suy giảm ảnh hưởng của Mỹ trên trường quốc tế vào cuối thập niên 1960 - đầu thập niên 1970?
A. Thất bại trong cuộc chiến tranh Việt Nam.
B. Thành công của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế Liên Xô.
D. Việc Mỹ ký kết Hiệp định SALT I.
3. Đâu là một trong những hậu quả của cuộc khủng hoảng kinh tế ở Mỹ những năm 1970?
A. Mỹ mất dần vị thế siêu cường kinh tế.
B. Chính phủ Mỹ tăng cường chi tiêu cho phúc lợi xã hội.
C. Nền kinh tế Mỹ trở nên ổn định và ít biến động.
D. Mỹ đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.
4. Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới của phong trào thống nhất châu Âu từ những năm 1950?
A. Sự thành lập Cộng đồng Than - Thép châu Âu (1951).
B. Sự ra đời của Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
C. Việc ký kết Hiệp định Helsinki.
D. Thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
5. Sự kiện nào được xem là bước ngoặt trong quan hệ giữa Mỹ và các nước Tây Âu ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Mỹ thực hiện Kế hoạch Mác-san.
B. Thành lập Liên hợp quốc.
C. Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ.
D. Sự hình thành khối SEATO.
6. Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) được thành lập với mục tiêu cơ bản là gì?
A. Xây dựng một thị trường chung, tạo sự liên kết kinh tế sâu rộng.
B. Thống nhất chính sách đối ngoại và an ninh.
C. Thiết lập một liên minh quân sự chống lại các khối đối địch.
D. Phát triển ngành công nghệ cao.
7. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của quá trình liên kết kinh tế ở Tây Âu?
A. Thành lập Cộng đồng Than - Thép châu Âu (1951).
B. Thành lập Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) (1961).
C. Ký kết Hiệp định thương mại tự do châu Âu (EFTA) (1960).
D. Thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) (1957).
8. Thế lực kinh tế nào nổi lên mạnh mẽ ở Tây Âu trong những năm 1950-1970, cạnh tranh với Mỹ?
A. Sự phục hồi và phát triển của các nước Tây Âu.
B. Sự trỗi dậy của Nhật Bản.
C. Sự phát triển của các nước Đông Âu.
D. Sự suy yếu của các nước thuộc địa.
9. Sự kiện nào đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế các nước Tây Âu từ những năm 1950?
A. Việc ký kết Hiệp ước Roma (1957).
B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin.
C. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần thứ nhất.
D. Sự hình thành NATO.
10. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nền kinh tế nước Mỹ đã có biểu hiện nào sau đây?
A. Phát triển nhanh chóng, đạt đỉnh cao vào những năm 1950-1960.
B. Bị suy thoái nghiêm trọng do chiến tranh tàn phá.
C. Phát triển chậm chạp và trì trệ do cạnh tranh quốc tế.
D. Tập trung chủ yếu vào nông nghiệp và thủ công nghiệp.
11. Nước nào dưới đây không thuộc khối Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Anh
B. Pháp
C. Ý
D. Ba Lan
12. Sự phát triển của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở một số nước Tây Âu có ý nghĩa gì?
A. Kết hợp hài hòa giữa tự do kinh doanh và trách nhiệm xã hội.
B. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của nhà nước trong kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế quốc phòng.
D. Tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
13. Mục tiêu chính của kế hoạch Mác-san là gì?
A. Giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế và ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
B. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các nước phương Tây.
C. Hỗ trợ các nước thuộc địa cũ phát triển kinh tế.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa của Mỹ.
14. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế các nước Tây Âu từ những năm 1950 đến đầu những năm 1970 là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế ổn định, đạt tốc độ cao.
B. Suy thoái kinh tế kéo dài liên tục.
C. Chậm phát triển hơn so với Mỹ và Nhật Bản.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ của Mỹ.
15. Trong giai đoạn 1945-1991, nước Mỹ duy trì chính sách đối ngoại chủ yếu là gì?
A. Ngăn chặn và kiềm chế sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
B. Thúc đẩy hợp tác toàn diện với Liên Xô.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế nội địa, không can thiệp quốc tế.
D. Xây dựng quan hệ đồng minh với các nước châu Á.
16. Đâu là hệ quả của chính sách kinh tế của Tổng thống Reagan ở Mỹ trong những năm 1980?
A. Gia tăng nợ công và thâm hụt ngân sách.
B. Giảm đáng kể sự bất bình đẳng giàu nghèo.
C. Đưa nền kinh tế Mỹ thoát khỏi khủng hoảng hoàn toàn.
D. Tăng cường vai trò của các công đoàn.
17. Chính sách đối nội nổi bật của các nước Tây Âu những năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Thực hiện các biện pháp tự do hóa kinh tế, giảm thiểu vai trò nhà nước.
B. Tiến hành quốc hữu hóa các ngành kinh tế chủ chốt, phát triển hệ thống an sinh xã hội.
C. Tập trung vào cải cách ruộng đất và phát triển kinh tế nông nghiệp.
D. Đẩy mạnh tư nhân hóa toàn bộ các doanh nghiệp nhà nước.
18. Đâu không phải là đặc điểm của nền kinh tế Mỹ trong giai đoạn 1945-1970?
A. Tỉ lệ thất nghiệp luôn ở mức rất cao.
B. Năng suất lao động tăng nhanh.
C. Ứng dụng mạnh mẽ khoa học - kĩ thuật vào sản xuất.
D. Sản xuất công nghiệp chiếm ưu thế.
19. Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời của một thể chế hợp tác kinh tế lớn nhất ở Tây Âu?
A. Hiệp ước Maastricht (1992).
B. Hiệp ước Roma (1957).
C. Hiệp ước Paris (1951).
D. Hiệp định Bretton Woods (1944).
20. Phong trào đấu tranh đòi quyền bình đẳng của người da đen ở Mỹ diễn ra mạnh mẽ nhất vào thời gian nào?
A. Thập niên 1950-1960.
B. Thập niên 1940.
C. Thập niên 1970.
D. Thập niên 1980.
21. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phục hồi kinh tế các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự viện trợ của Mỹ thông qua Kế hoạch Mác-san.
B. Sự bóc lột tài nguyên của các nước thuộc địa.
C. Nguồn lao động dồi dào và chi phí nhân công thấp.
D. Việc áp dụng triệt để các mô hình kinh tế kế hoạch hóa.
22. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của nước Mỹ trong giai đoạn 1945-1991?
A. Dẫn đầu thế giới về khoa học - kĩ thuật, đặc biệt là công nghệ vũ trụ.
B. Thiết lập thành công chủ nghĩa xã hội trên toàn quốc.
C. Trở thành cường quốc nông nghiệp duy nhất trên thế giới.
D. Hòa giải thành công mọi xung đột sắc tộc.
23. Trong những năm 1970, nền kinh tế Mỹ đối mặt với thách thức lớn nào?
A. Lạm phát phi mã và khủng hoảng năng lượng.
B. Suy thoái kéo dài do chiến tranh lạnh.
C. Sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ Bretton Woods.
D. Bùng nổ công nghệ thông tin dẫn đến thất nghiệp hàng loạt.
24. Cuộc khủng hoảng kinh tế ở Mỹ những năm 1970 chủ yếu bắt nguồn từ đâu?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước Tây Âu và Nhật Bản.
B. Việc Mỹ tham chiến trong cuộc chiến tranh Việt Nam.
C. Sự mất cân đối trong cán cân thương mại.
D. Sự khủng hoảng tài chính toàn cầu.
25. Đâu là một biểu hiện của sự khủng hoảng kinh tế ở các nước Tây Âu trong những năm 1970?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại, thất nghiệp gia tăng.
B. Lạm phát giảm mạnh và ổn định.
C. Sự bùng nổ của các ngành công nghiệp mới.
D. Thị trường chứng khoán phát triển mạnh mẽ.