[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử 9 bài 14: Xây dựng và bảo vệ chính quyền nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (từ tháng 9 - 1945 đến tháng 12 - 1946)
1. Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 với Pháp đã tạo ra một cơ hội quan trọng cho Việt Nam là gì?
A. Được Pháp công nhận độc lập hoàn toàn.
B. Tranh thủ thời gian hòa bình để củng cố lực lượng và chuẩn bị cho đàm phán.
C. Được Pháp hỗ trợ về kinh tế.
D. Được Pháp thừa nhận là một quốc gia tự trị.
2. Cuộc bầu cử Quốc hội khóa I (6/1/1946) đã bầu ra ai làm Chủ tịch nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Phó Chủ tịch Nước Huỳnh Tấn Phát.
B. Chủ tịch Hồ Chí Minh.
C. Chủ tịch Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Phạm Văn Đồng.
D. Chủ tịch Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam Nguyễn Đình Thi.
3. Phái đoàn Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa do Chủ tịch Hồ Chí Minh dẫn đầu đã ký với Chính phủ Pháp bản Tạm ước (14/9/1946) với mục đích chính là gì?
A. Chấp nhận tối hậu thư của Pháp.
B. Tiếp tục tạm ngừng mọi hoạt động quân sự và chuẩn bị cho đàm phán chính thức.
C. Chính thức công nhận quyền cai trị của Pháp tại Việt Nam.
D. Thành lập một chính phủ liên hiệp với Pháp.
4. Trong giai đoạn 1945-1946, Việt Nam đã đối mặt với những kẻ thù chính nào bên cạnh thực dân Pháp?
A. Quân đội Nhật Bản và Trung Hoa Dân Quốc.
B. Quân đội Anh và quân đội Trung Hoa Dân Quốc.
C. Quân đội Mỹ và quân đội Liên Xô.
D. Quân đội Anh và quân đội Nhật Bản.
5. Việc thành lập các đoàn thể quần chúng như Hội Liên hiệp Quốc dân Việt Nam (Liên Việt) có vai trò gì trong việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân?
A. Chỉ tập trung vào lực lượng công nhân.
B. Tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân, các dân tộc, tôn giáo, đảng phái yêu nước.
C. Là tổ chức chỉ dành cho trí thức.
D. Là tổ chức quân sự.
6. Trong bối cảnh đất nước gặp muôn vàn khó khăn, Đảng và Chính phủ đã phát động những phong trào quần chúng nào để gây quỹ, xây dựng đất nước?
A. Phong trào Nuôi lợn tăng gia sản xuất.
B. Phong trào Bình dân học vụ và Tuần lễ vàng.
C. Phong trào Đời sống mới và Ba sạch.
D. Phong trào Xây dựng hợp tác xã và Thực hành tiết kiệm.
7. Việc xây dựng lực lượng vũ trang (Quân đội và Công an) trong giai đoạn 1945-1946 có ý nghĩa chiến lược gì?
A. Chỉ để giữ gìn an ninh nội bộ.
B. Là công cụ sắc bén để bảo vệ chính quyền, bảo vệ Tổ quốc.
C. Chủ yếu để thực hiện các cuộc tấn công.
D. Là lực lượng biểu diễn trong các dịp lễ.
8. Trước các hoạt động chống phá của kẻ thù, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã có những biện pháp nào để bảo vệ chính quyền non trẻ?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Thực hiện các biện pháp chính trị, quân sự, kinh tế, văn hóa.
C. Nhờ sự giúp đỡ hoàn toàn từ Liên Xô.
D. Chỉ dựa vào lực lượng vũ trang nhân dân.
9. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những lời kêu gọi nào quan trọng để kêu gọi toàn dân tham gia xây dựng và bảo vệ đất nước?
A. Chỉ kêu gọi công nhân và nông dân.
B. Lời kêu gọi độc lập và kêu gọi toàn quốc kháng chiến.
C. Kêu gọi nhân dân tham gia bầu cử.
D. Kêu gọi nhân dân đóng góp cho Tuần lễ vàng.
10. Tại sao nói giai đoạn 1945-1946 là thời điểm vàng cho việc xây dựng và củng cố chính quyền cách mạng?
A. Vì Pháp hoàn toàn rút quân khỏi Việt Nam.
B. Vì Việt Nam đã nhận được viện trợ lớn từ Mỹ.
C. Vì có sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, kết hợp đấu tranh chính trị, quân sự và ngoại giao.
D. Vì các nước lớn đồng loạt ủng hộ Việt Nam.
11. Thực dân Pháp đã sử dụng những thủ đoạn nào để phá hoại chính quyền cách mạng Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?
A. Chỉ dùng biện pháp ngoại giao.
B. Dùng cả biện pháp quân sự, chính trị, kinh tế và văn hóa để chống phá.
C. Chỉ tập trung vào việc mua chuộc nội bộ ta.
D. Tấn công quân sự trực diện vào Hà Nội.
12. Chính sách hòa hoãn với Pháp, nhưng không nhượng bộ về nguyên tắc thể hiện tư tưởng chiến lược nào của Đảng ta?
A. Chủ động tấn công quân Pháp.
B. Lạt mềm buộc chặt, tranh thủ thời gian để chuẩn bị lực lượng.
C. Đầu hàng vô điều kiện.
D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước lớn.
13. Cuộc bầu cử Quốc hội khóa I (ngày 6 tháng 1 năm 1946) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong quá trình xây dựng chính quyền?
A. Chỉ là một hình thức mang tính biểu tượng.
B. Là bước hoàn thiện về mặt tổ chức và pháp lý cho chính quyền dân chủ.
C. Đảm bảo sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản.
D. Mở đường cho việc thiết lập chế độ một đảng.
14. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ Việt Nam - Pháp, dẫn đến sự đổ vỡ của Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước?
A. Pháp rút quân khỏi Hà Nội.
B. Pháp tấn công Hải Phòng (tháng 11/1946) và ném bom cảng Hải Phòng.
C. Việt Nam tấn công quân Pháp tại Sài Gòn.
D. Pháp tuyên bố trao trả độc lập cho Việt Nam.
15. Sự kiện nào đánh dấu sự leo thang căng thẳng và chuẩn bị cho cuộc kháng chiến toàn quốc chống Pháp?
A. Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ.
B. Việc Pháp tấn công và gây tội ác tại Hải Phòng.
C. Cuộc bầu cử Quốc hội khóa I.
D. Việc ký kết Tạm ước 14/9/1946.
16. Trước tình hình thù trong giặc ngoài, Đảng Cộng sản Đông Dương đã chủ trương hòa hoãn với Pháp bằng Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) nhằm mục đích gì?
A. Chuẩn bị cho cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam của Pháp.
B. Tiêu diệt toàn bộ quân Pháp trên lãnh thổ Việt Nam.
C. Tranh thủ thời gian, hòa hoãn, tránh đối đầu trực tiếp để củng cố lực lượng.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa của Pháp tại Việt Nam.
17. Ngày 2 tháng 9 năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội. Văn kiện lịch sử này có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng chính quyền nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Chính thức tuyên bố xóa bỏ chế độ phong kiến và thành lập nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, khai sinh một kỷ nguyên mới.
B. Chỉ đơn thuần là lời kêu gọi toàn dân kháng chiến chống quân xâm lược.
C. Nêu bật những thành tựu của cách mạng tháng Tám và khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam.
D. Là văn kiện pháp lý quốc tế đầu tiên công nhận nền độc lập của Việt Nam.
18. Việc ban hành Sắc lệnh về việc thành lập Nha Công an Trung ương (tháng 4/1946) thể hiện chủ trương gì của Đảng và Chính phủ?
A. Đẩy mạnh phát triển kinh tế quốc doanh.
B. Củng cố an ninh quốc gia và trật tự xã hội.
C. Tăng cường hoạt động đối ngoại.
D. Thực hiện cải cách hành chính.
19. Trong giai đoạn từ tháng 9/1945 đến tháng 12/1946, nhiệm vụ cấp bách hàng đầu của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là gì?
A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
B. Xây dựng và củng cố chính quyền cách mạng, chống giặc ngoại xâm và nội phản.
C. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Thực hiện cải cách ruộng đất trên quy mô lớn.
20. Chính sách tài chính của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn đầu thành lập có điểm nổi bật nào?
A. Tăng cường thu thuế với tầng lớp địa chủ.
B. Phát hành tiền tệ mới và kêu gọi đóng góp tự nguyện.
C. Vay nợ nước ngoài để bù đắp ngân sách.
D. Cắt giảm mạnh chi tiêu công.
21. Tại Hội nghị quân sự toàn quốc lần thứ nhất (tháng 11/1945), vấn đề nào được đặt ra và giải quyết nhằm củng cố quốc phòng?
A. Thành lập lực lượng dân quân tự vệ.
B. Xây dựng Quân đội quốc gia Việt Nam theo nguyên tắc mới.
C. Tăng cường trang bị vũ khí hiện đại.
D. Tổ chức các đơn vị bộ đội địa phương.
22. Tại Hội nghị nhân dân toàn quốc tháng 2/1946, nhiệm vụ quan trọng nhất được xác định là gì?
A. Chuẩn bị cho cuộc tổng tuyển cử.
B. Chống giặc đói và giặc dốt.
C. Tổ chức bầu cử Quốc hội khóa I.
D. Ký kết Hiệp định với Pháp.
23. Chính sách bình định và chia để trị của thực dân Pháp nhằm mục đích gì đối với chính quyền cách mạng Việt Nam non trẻ?
A. Tạo sự đoàn kết giữa các tôn giáo và dân tộc.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự của ta.
C. Làm suy yếu, chia rẽ và lật đổ chính quyền cách mạng.
D. Thúc đẩy phát triển kinh tế thị trường.
24. Trước hành động gây hấn của Pháp, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã có chủ trương gì vào tháng 12 năm 1946?
A. Tiếp tục đàm phán với Pháp.
B. Chủ động mở cuộc tấn công lớn vào quân Pháp.
C. Kêu gọi sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
D. Chủ trương phát động toàn quốc kháng chiến.
25. Tại Hội nghị Đà Lạt (tháng 4/1946), phái đoàn Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã đưa ra những yêu sách gì?
A. Yêu cầu Pháp rút quân khỏi Việt Nam ngay lập tức.
B. Đề nghị Pháp công nhận Việt Nam là một quốc gia độc lập có chủ quyền, thống nhất ba kỳ.
C. Đòi Pháp bồi thường chiến tranh.
D. Yêu cầu Pháp chuyển giao toàn bộ quyền lực.