[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử 9 bài 16: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp kết thúc thắng lợi (1951 - 1954)
1. Việc ký kết Hiệp định Genève năm 1954 đã dẫn đến hậu quả gì cho chính quyền Pháp?
A. Pháp giành được thắng lợi hoàn toàn trên chiến trường
B. Pháp buộc phải chấm dứt chiến tranh và rút quân khỏi Việt Nam
C. Pháp tiếp tục kiểm soát miền Bắc Việt Nam
D. Pháp tăng cường viện trợ cho Việt Nam
2. Tại sao Hội nghị Bộ Chính trị tháng 5-1953 lại đề ra chủ trương mở rộng và phát triển cuộc kháng chiến lên một bước mới?
A. Để đáp trả cuộc tấn công của Pháp vào Điện Biên Phủ
B. Vì tình hình quốc tế có lợi cho cách mạng Việt Nam
C. Để chuẩn bị cho cuộc Tổng tấn công Tết Mậu Thân
D. Do Pháp đang ngày càng bế tắc và suy yếu trên chiến trường
3. Sự kiện nào đánh dấu việc Đảng Cộng sản Đông Dương chính thức đổi tên thành Đảng Lao động Việt Nam?
A. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II (2-1951)
B. Hội nghị Bộ Chính trị tháng 1-1951
C. Thành lập Mặt trận Liên Việt
D. Ký kết Hiệp định Genève
4. Vai trò của Hội nghị Bộ Chính trị tháng 1-1951 đối với cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp là gì?
A. Quyết định thành lập mặt trận Việt Minh
B. Đề ra đường lối đổi mới về kinh tế
C. Xác định nhiệm vụ trọng tâm là giành thắng lợi quyết định, kết thúc chiến tranh
D. Thống nhất các lực lượng vũ trang trong toàn quốc
5. Ý nghĩa lịch sử của Hiệp định Genève (1954) đối với cách mạng Việt Nam là gì?
A. Hoàn thành thống nhất đất nước
B. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của đế quốc Mỹ
C. Miền Bắc được giải phóng, tiến lên xây dựng CNXH
D. Thực dân Pháp rút quân khỏi cả ba nước Đông Dương
6. Chủ trương chiến lược của Đảng và Chính phủ ta khi Pháp tiến hành kế hoạch Navarre là gì?
A. Tập trung tiêu diệt quân Pháp ở đồng bằng Bắc Bộ
B. Mở cuộc tiến công lớn vào Sài Gòn
C. Giữ vững quyền chủ động chiến lược, đánh vào những hướng chiến lược của địch
D. Chủ động giảng hòa
7. Đâu là thắng lợi quân sự lớn nhất của ta trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, đánh dấu một bước ngoặt quyết định, buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève?
A. Chiến dịch Thượng Lào
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ
C. Chiến dịch Đông Xuân 1953-1954
D. Chiến dịch Tây Bắc 1952
8. Đâu không phải là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của cách mạng Việt Nam được Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II (2-1951) đề ra?
A. Đẩy mạnh kháng chiến toàn diện
B. Xây dựng và phát triển kinh tế miền Bắc
C. Hoàn thành thống nhất nước nhà
D. Đấu tranh thống nhất đất nước
9. Đâu là một điểm khác biệt cơ bản về chiến lược quân sự của ta giữa giai đoạn 1946-1950 và giai đoạn 1951-1954?
A. Giai đoạn 1946-1950 tập trung vào chiến tranh du kích, giai đoạn 1951-1954 tập trung vào chiến tranh nhân dân
B. Giai đoạn 1946-1950 ta chủ yếu phòng ngự, giai đoạn 1951-1954 ta chủ động tiến công
C. Giai đoạn 1946-1950 ta đánh quy ước, giai đoạn 1951-1954 ta đánh du kích
D. Giai đoạn 1946-1950 ta chỉ đánh Pháp, giai đoạn 1951-1954 ta đánh cả Mỹ
10. Chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ năm 1950 đến 1954 có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Liên minh chặt chẽ với các nước tư bản chủ nghĩa
B. Chủ trương trung lập, không tham gia khối quân sự nào
C. Tăng cường đoàn kết và nhận sự giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa
D. Tập trung giải quyết nội bộ, hạn chế quan hệ quốc tế
11. Thành công của Chiến dịch Điện Biên Phủ có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?
A. Chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của chủ nghĩa thực dân cũ
B. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh
C. Thúc đẩy sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu
D. Mở đường cho sự thống nhất nước Đức
12. Theo kế hoạch Navarre, Pháp dự định tập trung lực lượng tinh nhuệ vào đâu để giành lại thế chủ động trên chiến trường chính Bắc Bộ?
A. Thung lũng lòng chảo Điện Biên Phủ
B. Đồng bằng Bắc Bộ
C. Khu vực Trung Lào
D. Thượng Lào
13. Trong giai đoạn 1951-1954, khẩu hiệu Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng thể hiện rõ điều gì?
A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài
B. Tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm kháng chiến của toàn dân
C. Sự ưu tiên cho phát triển kinh tế
D. Sự chia rẽ trong nội bộ nhân dân
14. Sự kiện nào diễn ra song song với Chiến dịch Điện Biên Phủ và có ảnh hưởng đến tiến trình đàm phán tại Genève?
A. Chiến dịch Thượng Lào
B. Hội nghị Bộ Chính trị mở rộng
C. Cuộc tấn công vào Sài Gòn
D. Việc Pháp phải ký kết Hiệp định Genève
15. Cuộc tấn công của Pháp vào Trung Lào (cuối năm 1953) nhằm mục đích gì?
A. Tiêu diệt toàn bộ quân chủ lực của ta ở Thượng Lào
B. Buộc ta phải rút quân khỏi Điện Biên Phủ
C. Tạo bàn đạp tấn công vào hậu phương ta
D. Buộc ta phải phân tán lực lượng
16. Trong Chiến dịch Điện Biên Phủ, ta đã áp dụng phương châm đánh chắc, tiến chắc. Ý nghĩa của phương châm này là gì?
A. Tấn công nhanh, giành thắng lợi chóng vánh
B. Tấn công vào mọi vị trí địch cùng lúc
C. Tập trung lực lượng, tiêu diệt gọn từng bộ phận quân địch
D. Tránh đối đầu trực diện với quân Pháp
17. Sự kiện nào đánh dấu thắng lợi ngoại giao quan trọng của ta trong giai đoạn 1951-1954, góp phần củng cố và mở rộng khối đoàn kết quốc tế?
A. Tham dự Hội nghị Bandung
B. Ký kết Hiệp định Genève về Đông Dương
C. Tham dự Hội nghị Potsdam
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước châu Phi
18. Đâu là một trong những yếu tố quyết định dẫn đến thắng lợi của ta trong Chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Sự viện trợ ồ ạt của Hoa Kỳ cho Pháp
B. Công tác bảo đảm hậu cần, kỹ thuật và tinh thần hy sinh của quân đội ta
C. Quân Pháp có sự chỉ huy tài tình của tướng De Castries
D. Sự can thiệp trực tiếp của quân đội Trung Quốc
19. Mục tiêu chính của Pháp khi tăng cường sự có mặt quân sự tại Điện Biên Phủ là gì?
A. Tấn công vào hậu phương của ta
B. Tiêu diệt chủ lực của ta và làm bàn đạp tấn công sang Lào
C. Kiểm soát hoàn toàn biên giới Việt - Trung
D. Bảo vệ tuyến đường huyết mạch lên phía Bắc
20. Mục tiêu chiến lược của ta khi mở Chiến dịch Đông Xuân 1953-1954 là gì?
A. Tiêu diệt toàn bộ quân Pháp ở Điện Biên Phủ
B. Buộc Pháp phải phân tán lực lượng đối phó trên nhiều mặt trận
C. Giải phóng hoàn toàn thủ đô Hà Nội
D. Thúc đẩy cuộc cách mạng ruộng đất ở miền Bắc
21. Sự kiện nào đánh dấu sự hình thành Mặt trận Liên hiệp quốc dân Việt Nam (Mặt trận Liên Việt)?
A. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng
B. Thành lập Đảng Lao động Việt Nam
C. Hội nghị hợp nhất các đoàn thể cứu quốc
D. Đại hội lần thứ III Mặt trận Liên Việt
22. Chiến dịch nào của ta trong Đông Xuân 1953-1954 đã buộc Pháp phải điều chỉnh kế hoạch Navarre, đưa quân từ Đồng bằng Bắc Bộ lên Điện Biên Phủ?
A. Chiến dịch Thượng Lào
B. Chiến dịch Tây Bắc
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ
D. Chiến dịch Hòa Bình
23. Chiến dịch nào của ta đã giáng một đòn quyết định vào ý đồ đánh nhanh thắng nhanh của thực dân Pháp trong giai đoạn 1951-1953, buộc chúng phải chuyển sang phòng ngự trên toàn mặt trận?
A. Chiến dịch Biên giới thu - đông 1950
B. Chiến dịch Trung du
C. Chiến dịch Hòa Bình
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ
24. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2-1951) đã thông qua văn kiện quan trọng nào về đường lối cách mạng?
A. Cương lĩnh xây dựng chủ nghĩa xã hội
B. Tuyên ngôn độc lập
C. Chính cương Đảng Lao động Việt Nam
D. Luật Đất đai
25. Hành động nào của Pháp thể hiện sự bế tắc và mong muốn kéo dài chiến tranh sau Chiến dịch Điện Biên Phủ?
A. Chấp nhận đàm phán tại Genève
B. Tăng cường quân đội, mở rộng phạm vi chiến tranh
C. Rút quân khỏi Điện Biên Phủ
D. Đề nghị ngừng bắn