[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử 9 bài 21: Liên bang Nga và nước Mỹ từ năm 1991 đến nay
1. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa Nga và phương Tây trong giai đoạn 1991-nay?
A. Nga tham gia Hội nghị thượng đỉnh G8.
B. Hoa Kỳ và các đồng minh áp đặt lệnh trừng phạt đối với Nga.
C. Nga và NATO hợp tác trong các hoạt động gìn giữ hòa bình.
D. Nga phản đối việc NATO mở rộng về phía Đông.
2. Chiến lược ngoại giao con voi trong tiệm đồ sứ (porcelain shop foreign policy) thường được dùng để mô tả cách tiếp cận của nước nào trong giai đoạn đầu sau Chiến tranh Lạnh?
A. Hoa Kỳ
B. Liên bang Nga
C. Trung Quốc
D. Nhật Bản
3. Tổng thống Hoa Kỳ nào đã khởi xướng cuộc chiến chống khủng bố quốc tế sau sự kiện 11/9?
A. Bill Clinton
B. George W. Bush
C. Barack Obama
D. Donald Trump
4. Đâu là một trong những mục tiêu chính trong chính sách đối nội của Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Barack Obama?
A. Giảm mạnh chi tiêu cho y tế và giáo dục.
B. Thực hiện cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe (Affordable Care Act).
C. Tăng cường các biện pháp hạn chế nhập cư.
D. Đẩy mạnh tư nhân hóa hoàn toàn các tập đoàn nhà nước.
5. Trong những năm 1990, Liên bang Nga đối mặt với những thách thức kinh tế - xã hội nghiêm trọng nào sau khi chuyển đổi sang kinh tế thị trường?
A. Tăng trưởng kinh tế ổn định và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
B. Lạm phát cao, suy thoái kinh tế, gia tăng bất bình đẳng xã hội.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp chế tạo.
D. Cải thiện đáng kể đời sống người dân và thu nhập bình quân đầu người.
6. Trong những năm 2000, Hoa Kỳ đã đối mặt với thách thức nào liên quan đến chính sách đối ngoại và an ninh?
A. Sự suy yếu của quân đội và công nghệ quốc phòng.
B. Tình trạng khủng bố quốc tế ngày càng gia tăng và sự bất ổn ở Trung Đông.
C. Cạnh tranh kinh tế gay gắt từ các nước châu Phi.
D. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các phong trào hòa bình trên toàn cầu.
7. Trong lĩnh vực công nghệ, Hoa Kỳ đã có những bước tiến vượt bậc nào vào cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI?
A. Phát triển mạnh công nghệ quân sự truyền thống, giảm đầu tư vào công nghệ thông tin.
B. Dẫn đầu trong cuộc cách mạng công nghệ thông tin, internet và trí tuệ nhân tạo.
C. Tập trung vào công nghệ sinh học và y tế, bỏ qua công nghệ số.
D. Chậm chạp trong việc ứng dụng khoa học kỹ thuật mới vào sản xuất.
8. Trong giai đoạn từ 1991 đến nay, Hoa Kỳ đã thực hiện chính sách đối ngoại chủ đạo nào?
A. Chính sách biệt lập, không can thiệp vào công việc quốc tế.
B. Duy trì vị thế siêu cường duy nhất và thúc đẩy dân chủ, thị trường tự do trên toàn cầu.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế nội địa và hạn chế hợp tác quốc tế.
D. Chủ trương đa cực hóa, chia sẻ quyền lực với các cường quốc khác.
9. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu bắt đầu từ Hoa Kỳ năm 2008 đã ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế thế giới?
A. Không gây ảnh hưởng đáng kể do các biện pháp ứng phó nhanh chóng.
B. Gây ra suy thoái kinh tế nghiêm trọng trên phạm vi toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia.
C. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít quốc gia châu Âu.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ ở các nước đang phát triển.
10. Ai là Tổng thống Hoa Kỳ trong giai đoạn từ 2001 đến 2009, giai đoạn chứng kiến cuộc chiến chống khủng bố?
A. Bill Clinton
B. George W. Bush
C. Barack Obama
D. Richard Nixon
11. Quan hệ giữa Liên bang Nga và Hoa Kỳ từ sau Chiến tranh Lạnh đến nay có thể được mô tả là:
A. Luôn luôn căng thẳng và đối đầu trực tiếp.
B. Phức tạp, có cả giai đoạn hợp tác và giai đoạn căng thẳng, cạnh tranh.
C. Hoàn toàn hòa bình và không có bất kỳ xung đột lợi ích nào.
D. Nga luôn phụ thuộc và tuân theo mọi chính sách của Hoa Kỳ.
12. Ai là Tổng thống đầu tiên của Liên bang Nga?
A. Mikhail Gorbachev
B. Boris Yeltsin
C. Vladimir Putin
D. Dmitry Medvedev
13. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong chính sách đối ngoại của Liên bang Nga từ năm 1991 đến nay?
A. Nỗ lực khôi phục vị thế cường quốc và ảnh hưởng trên trường quốc tế.
B. Tăng cường quan hệ hợp tác với các nước phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ.
C. Phát triển quan hệ với các nước thuộc Liên Xô cũ và tăng cường vai trò trong SNG.
D. Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế và khu vực như LHQ, G20.
14. Năm 1991, Liên bang Nga đã thực hiện một chính sách kinh tế quan trọng, đó là:
A. Tự do hóa giá cả và tư nhân hóa tài sản nhà nước.
B. Tăng cường kiểm soát giá cả của nhà nước.
C. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế giao thương quốc tế.
D. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
15. Sự kiện nào đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong tiến trình cải cách kinh tế và chính trị của Liên bang Nga dưới thời Tổng thống Vladimir Putin?
A. Việc ký kết Hiệp định START II với Hoa Kỳ.
B. Việc tái cơ cấu ngành năng lượng và tăng cường vai trò của nhà nước.
C. Quyết định gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Thành lập Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (SNG).
16. Sự kiện nào đã gây ra những tác động lớn đến an ninh và chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ sau năm 2001?
A. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.
B. Vụ tấn công khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001.
C. Cuộc bầu cử Tổng thống năm 2000.
D. Sự sụp đổ của Liên Xô năm 1991.
17. Sự kiện nào đã tạo ra sự thay đổi lớn trong cấu trúc chính trị của Liên bang Nga, dẫn đến việc ban hành Hiến pháp mới năm 1993?
A. Cuộc bầu cử Tổng thống năm 1991.
B. Cuộc đối đầu giữa Tổng thống Yeltsin và Quốc hội năm 1993.
C. Việc Nga gia nhập NATO.
D. Sự tan rã của Liên bang Xô viết.
18. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc chính thức của Liên bang Xô viết và mở đường cho sự ra đời của Liên bang Nga?
A. Bạo loạn tháng Tám năm 1991 tại Moscow.
B. Việc ký Hiệp định Belovezha vào tháng 12 năm 1991.
C. Cuộc trưng cầu dân ý về Liên bang năm 1991.
D. Boris Yeltsin trở thành Tổng thống Liên bang Nga đầu tiên.
19. Sự kiện nào đã gây ra những thay đổi sâu sắc trong xã hội và đời sống người dân Liên bang Nga từ năm 1991 đến nay?
A. Việc củng cố hệ thống kế hoạch hóa tập trung.
B. Quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường và những biến động đi kèm.
C. Sự hạn chế trong giao lưu văn hóa quốc tế.
D. Duy trì mô hình chính trị xã hội Xô viết.
20. Đâu KHÔNG phải là một trong những thách thức kinh tế mà Hoa Kỳ phải đối mặt vào cuối những năm 2010 và đầu những năm 2020?
A. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập.
B. Nợ công tăng cao.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại và suy thoái do đại dịch COVID-19.
D. Thiếu hụt lao động trầm trọng trong mọi ngành nghề.
21. Sự kiện nào là biểu hiện rõ nét cho việc Liên bang Nga tìm cách khẳng định lại ảnh hưởng của mình ở khu vực SNG?
A. Việc Nga rút quân khỏi các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ.
B. Nỗ lực thành lập và củng cố các liên minh quân sự, kinh tế với các nước láng giềng.
C. Chính sách không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước SNG.
D. Giảm thiểu các hoạt động hợp tác kinh tế và văn hóa với các nước SNG.
22. Sau sự tan rã của Liên Xô vào năm 1991, Liên bang Nga đã thực hiện chính sách kinh tế nào nhằm chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường?
A. Chính sách kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Chính sách liệu pháp sốc (shock therapy) với tự do hóa giá cả và tư nhân hóa.
C. Chính sách kinh tế kế hoạch hóa lại với sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước.
D. Chính sách phát triển kinh tế hướng nội, tự cung tự cấp.
23. Sự kiện nào ở Liên bang Nga vào những năm 2000 thể hiện nỗ lực tái khẳng định sức mạnh kinh tế và ảnh hưởng quốc tế?
A. Việc Nga bán phá giá tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự phục hồi và tăng trưởng kinh tế dựa trên giá dầu cao và ổn định chính trị.
C. Thoái lui khỏi các hoạt động kinh tế quốc tế.
D. Giảm thiểu vai trò của các tập đoàn nhà nước.
24. Trong chính sách đối nội của Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Donald Trump, điểm nhấn đáng chú ý là:
A. Thúc đẩy toàn cầu hóa và hợp tác quốc tế.
B. Tập trung vào Nước Mỹ trên hết, giảm thuế và kiểm soát nhập cư chặt chẽ.
C. Tăng cường viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
D. Chủ trương giải trừ quân bị và hòa bình thế giới.
25. Đến đầu thế kỷ XXI, nền kinh tế Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào sau giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ cuối thế kỷ XX?
A. Chậm phát triển và phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp.
B. Dẫn đầu thế giới về công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và kinh tế tri thức.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng cơ bản.
D. Gặp khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng và suy thoái kéo dài.