[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử 9 bài 4: Chiến tranh thế giới thứ hai (1939 - 1945)
1. Đâu là một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất của Chiến tranh thế giới thứ hai đối với thế giới?
A. Sự suy yếu của chủ nghĩa tư bản.
B. Sự ra đời của Liên Hợp Quốc và sự hình thành hai khối đối lập.
C. Thúc đẩy mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi.
D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
2. Ai là Thủ tướng Anh trong phần lớn thời gian của Chiến tranh thế giới thứ hai, nổi tiếng với những bài phát biểu hùng hồn?
A. Neville Chamberlain.
B. Clement Attlee.
C. Winston Churchill.
D. Margaret Thatcher.
3. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa cộng sản.
B. Mâu thuẫn gay gắt về kinh tế và hệ tư tưởng giữa các nước.
C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa xã hội dân chủ.
D. Sự liên minh chặt chẽ giữa các cường quốc.
4. Chiến lược Chiến tranh chớp nhoáng (Blitzkrieg) của Đức Quốc xã chủ yếu dựa vào sự phối hợp của lực lượng nào?
A. Không quân và Hải quân.
B. Xe tăng và Bộ binh cơ giới.
C. Bộ binh và Pháo binh.
D. Không quân (Luftwaffe) và Thiết giáp (Panzer).
5. Sự kiện nào đánh dấu sự đầu hàng của nước Đức Quốc xã, kết thúc chiến tranh ở châu Âu?
A. Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima.
B. Nhật Bản đầu hàng.
C. Đức Quốc xã đầu hàng Đồng minh không điều kiện.
D. Liên Xô chiếm Berlin.
6. Khái niệm Trục (Axis powers) trong Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu bao gồm những quốc gia nào?
A. Anh, Pháp, Hoa Kỳ.
B. Đức, Ý, Nhật Bản.
C. Liên Xô, Trung Quốc, Anh.
D. Đức, Áo, Nhật Bản.
7. Sự kiện nào được xem là mở màn cho Chiến tranh thế giới thứ hai ở châu Âu?
A. Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng.
B. Đức tấn công Ba Lan.
C. Liên Xô tấn công Phần Lan.
D. Ý xâm lược Albania.
8. Trong giai đoạn đầu của Chiến tranh thế giới thứ hai, quốc gia nào ở châu Âu đã nhanh chóng bị Đức Quốc xã chiếm đóng nhờ chiến lược Chiến tranh chớp nhoáng?
A. Anh.
B. Liên Xô.
C. Pháp.
D. Tây Ban Nha.
9. Cuộc đổ bộ Normandy (D-Day) vào ngày 6 tháng 6 năm 1944 là hành động quân sự của lực lượng nào nhằm mở mặt trận thứ hai chống lại Đức Quốc xã?
A. Quân đội Liên Xô.
B. Quân đội Hoa Kỳ.
C. Quân đội Anh và các nước Đồng minh.
D. Liên quân Anh, Hoa Kỳ và các nước Đồng minh.
10. Cuộc tấn công bất ngờ của Nhật Bản vào Trân Châu Cảng vào ngày 7 tháng 12 năm 1941 đã dẫn đến hệ quả trực tiếp nào?
A. Hoa Kỳ tuyên chiến với Đức.
B. Hoa Kỳ tuyên chiến với Nhật Bản.
C. Anh tuyên chiến với Nhật Bản.
D. Đức tuyên chiến với Hoa Kỳ.
11. Chiến dịch nào của quân đội Đồng minh nhằm giải phóng châu Âu khỏi sự chiếm đóng của Đức Quốc xã, bắt đầu bằng cuộc đổ bộ vào Sicily năm 1943?
A. Chiến dịch Neptune (D-Day).
B. Chiến dịch Overlord.
C. Chiến dịch Husky (Đổ bộ Sicily).
D. Chiến dịch Torch (Đổ bộ Bắc Phi).
12. Trận chiến nào được xem là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự thất bại đầu tiên của quân Đức trên mặt trận phía Tây?
A. Trận Stalingrad.
B. Trận Điện Biên Phủ.
C. Trận Dunkirk.
D. Trận chiến Anh (Battle of Britain).
13. Chiến lược của phe Đồng minh tại Hội nghị Tehran (1943) là gì?
A. Tập trung đánh bại Nhật Bản trước.
B. Mở mặt trận thứ hai ở châu Âu.
C. Tấn công trực diện vào nước Đức từ phía Đông.
D. Chuẩn bị cho cuộc chiến tranh chống lại Liên Xô.
14. Chính sách nhượng bộ (appeasement) của Anh và Pháp đối với Đức Quốc xã trước chiến tranh nhằm mục đích gì?
A. Kích thích Đức tấn công Liên Xô.
B. Tránh một cuộc chiến tranh thế giới mới.
C. Thống nhất châu Âu dưới sự lãnh đạo của Đức.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự của Anh và Pháp.
15. Hội nghị Yalta (tháng 2 năm 1945) có sự tham dự của những nhà lãnh đạo chủ chốt nào của phe Đồng minh?
A. Churchill, Roosevelt, Stalin.
B. Hitler, Mussolini, Hirohito.
C. De Gaulle, Churchill, Roosevelt.
D. Stalin, Hitler, Churchill.
16. Trận chiến nào trên Mặt trận phía Đông được coi là bước ngoặt quyết định, báo hiệu sự suy yếu và thất bại của Đức Quốc xã?
A. Trận Moskva.
B. Trận Leningrad.
C. Trận Stalingrad.
D. Trận Kursk.
17. Hiệp ước Molotov-Ribbentrop ký kết năm 1939 giữa Đức và Liên Xô có nội dung chính là gì?
A. Liên minh quân sự chống lại phe Đồng minh.
B. Thỏa thuận không xâm lược và phân chia phạm vi ảnh hưởng ở Đông Âu.
C. Hiệp ước thương mại tự do.
D. Thỏa thuận chung tay chống chủ nghĩa phát xít.
18. Chiến dịch Barbarossa (1941) là cuộc tấn công của lực lượng nào vào quốc gia nào?
A. Đức tấn công Liên Xô.
B. Liên Xô tấn công Đức.
C. Ý tấn công Liên Xô.
D. Hoa Kỳ tấn công Đức.
19. Vì sao năm 1940 được xem là năm khó khăn nhất đối với nước Anh trong Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Anh phải đối mặt với sự tấn công của Nhật Bản trên Thái Bình Dương.
B. Pháp thất thủ, Anh đơn độc chống lại Đức Quốc xã.
C. Liên Xô tuyên chiến với Anh.
D. Hoa Kỳ chưa tham chiến.
20. Nhật Bản chính thức đầu hàng Đồng minh, chấm dứt Chiến tranh thế giới thứ hai, sau sự kiện nào?
A. Liên Xô tuyên chiến với Nhật Bản.
B. Vụ ném bom nguyên tử xuống Nagasaki.
C. Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki.
D. Quân đội Mỹ đổ bộ lên Nhật Bản.
21. Ai là Tổng thống Hoa Kỳ trong phần lớn thời gian của Chiến tranh thế giới thứ hai, người đã đưa ra thông điệp Ngày của sự ô nhục?
A. Herbert Hoover.
B. Harry S. Truman.
C. Dwight D. Eisenhower.
D. Franklin D. Roosevelt.
22. Sự kiện nào đánh dấu sự mở rộng quy mô toàn cầu của Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Đức tấn công Liên Xô (Chiến dịch Barbarossa).
B. Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng.
C. Anh và Pháp tuyên chiến với Đức.
D. Ý tham chiến.
23. Khái niệm Đồng minh (Allied powers) trong Chiến tranh thế giới thứ hai chủ yếu bao gồm những quốc gia nào?
A. Đức, Ý, Nhật Bản.
B. Anh, Pháp, Hoa Kỳ, Liên Xô.
C. Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thụy Điển.
D. Trung Quốc, Mông Cổ, Triều Tiên.
24. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của cuộc chiến tranh tại Thái Bình Dương?
A. Trận Midway.
B. Trận Iwo Jima.
C. Nhật Bản đầu hàng.
D. Đức đầu hàng.
25. Thảm họa diệt chủng Holocaust do chế độ Đức Quốc xã gây ra chủ yếu nhằm vào nhóm người nào?
A. Người Slav.
B. Người Do Thái.
C. Người Công giáo.
D. Người Mỹ Latinh.