[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 2 Thiên nhiên và con người địa phương
1. Sự phân bố dân cư không đồng đều ở Việt Nam, tập trung đông đúc ở đồng bằng và thưa thớt ở miền núi, chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?
A. Mức độ phát triển của các hoạt động văn hóa.
B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sinh sống và sản xuất (đất đai, nguồn nước).
C. Sự hiện diện của các di tích lịch sử.
D. Tác động của các yếu tố xã hội và chính trị.
2. Sự thay đổi của các mùa trong năm ở địa phương em ảnh hưởng đến hoạt động nào của con người?
A. Chỉ ảnh hưởng đến trang phục, không ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.
B. Ảnh hưởng đến thời vụ sản xuất nông nghiệp, các lễ hội và sinh hoạt cộng đồng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến việc đi lại, không ảnh hưởng đến các hoạt động khác.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
3. Sự khác biệt về địa hình giữa miền núi và đồng bằng sông Hồng đã dẫn đến những hoạt động kinh tế khác nhau nào của người dân?
A. Miền núi chủ yếu trồng lúa, đồng bằng chủ yếu trồng cây công nghiệp.
B. Miền núi phát triển chăn nuôi gia súc, trồng cây công nghiệp và lâm nghiệp; đồng bằng tập trung sản xuất lúa nước và nuôi trồng thủy sản.
C. Cả hai vùng đều chỉ tập trung vào phát triển du lịch.
D. Miền núi chỉ có hoạt động khai thác khoáng sản, đồng bằng chỉ có hoạt động thủ công mỹ nghệ.
4. Hệ thống sông ngòi dày đặc ở Việt Nam có vai trò như thế nào đối với đời sống và sản xuất của người dân địa phương?
A. Chỉ có vai trò cung cấp nước cho sinh hoạt.
B. Là nguồn cung cấp nước tưới tiêu, giao thông đường thủy và nguồn lợi thủy sản quan trọng.
C. Chủ yếu phục vụ mục đích du lịch và thể thao dưới nước.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống và sản xuất.
5. Đặc điểm nào của khí hậu nhiệt đới gió mùa ở Việt Nam tạo ra sự đối lập rõ rệt giữa mùa khô và mùa mưa?
A. Nhiệt độ trung bình hàng năm cao.
B. Sự phân chia rõ rệt của hai mùa với lượng mưa và độ ẩm khác nhau.
C. Sự thay đổi thất thường của hướng gió.
D. Tần suất xuất hiện bão và áp thấp nhiệt đới.
6. Tại sao việc phát triển du lịch sinh thái tại địa phương lại cần đi đôi với bảo tồn cảnh quan thiên nhiên?
A. Để thu hút nhiều khách du lịch hơn bằng cách thay đổi cảnh quan.
B. Vì cảnh quan thiên nhiên là yếu tố cốt lõi tạo nên sức hấp dẫn của du lịch sinh thái, việc bảo tồn giúp duy trì nguồn tài nguyên lâu dài.
C. Chỉ cần tập trung vào xây dựng các khu vui chơi giải trí.
D. Bảo tồn không liên quan đến phát triển du lịch.
7. Con người địa phương đã thích ứng và khai thác các điều kiện tự nhiên như thế nào trong quá trình xây dựng và phát triển các làng nghề truyền thống?
A. Chỉ sử dụng các nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài.
B. Tận dụng các nguồn nguyên liệu sẵn có tại địa phương, phù hợp với đặc điểm tự nhiên.
C. Phát triển các làng nghề không phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
D. Chỉ tập trung vào các sản phẩm công nghệ cao.
8. Việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên tại địa phương có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của cộng đồng?
A. Chỉ giúp cảnh quan thêm đẹp mắt mà không ảnh hưởng đến kinh tế.
B. Đảm bảo nguồn tài nguyên cho thế hệ hiện tại và tương lai, duy trì cân bằng sinh thái.
C. Chỉ cần thực hiện khi có thiên tai xảy ra.
D. Là trách nhiệm của riêng các cơ quan chức năng, không liên quan đến người dân.
9. Tại sao việc bảo tồn các loài động, thực vật hoang dã tại địa phương là một nhiệm vụ quan trọng của con người?
A. Chỉ để làm đẹp cảnh quan thiên nhiên.
B. Giúp duy trì cân bằng sinh thái, bảo tồn nguồn gen quý và có thể là nguồn dược liệu, thực phẩm trong tương lai.
C. Để làm vật nuôi trong gia đình.
D. Không cần thiết vì chúng không có giá trị kinh tế.
10. Việc con người phát triển các hoạt động kinh tế gắn liền với rừng, như trồng cây gây rừng, khai thác gỗ có ý nghĩa gì đối với môi trường địa phương?
A. Chỉ tạo ra nguồn thu nhập cho người dân.
B. Góp phần bảo vệ đất, chống xói mòn, điều hòa khí hậu và là nơi cư trú của nhiều loài sinh vật.
C. Làm tăng lượng khí thải CO2 trong khí quyển.
D. Không có tác động tích cực nào đến môi trường.
11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các cảnh quan tự nhiên đa dạng của Việt Nam, từ đó ảnh hưởng đến đời sống con người địa phương?
A. Hoạt động sản xuất nông nghiệp của con người.
B. Sự đa dạng về khí hậu, địa hình và hệ thống sông ngòi.
C. Lịch sử hình thành và phát triển các đô thị lớn.
D. Truyền thống văn hóa và tín ngưỡng của các dân tộc.
12. Sự đa dạng của các loại hình thời tiết (nắng, mưa, gió, sương mù) tại địa phương em có ảnh hưởng như thế nào đến các hoạt động hàng ngày của con người?
A. Chỉ ảnh hưởng đến việc vui chơi giải trí.
B. Ảnh hưởng đến việc lựa chọn trang phục, phương tiện đi lại và kế hoạch hoạt động.
C. Không có ảnh hưởng gì đến cuộc sống hàng ngày.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc ăn uống.
13. Việc khai thác tài nguyên khoáng sản tại địa phương cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo phát triển bền vững?
A. Khai thác tối đa trong thời gian ngắn nhất.
B. Hạn chế khai thác, chú trọng phục hồi môi trường sau khai thác và sử dụng hợp lý.
C. Chỉ khai thác các loại khoáng sản có giá trị cao.
D. Không cần quan tâm đến tác động môi trường.
14. Yếu tố nào trong tự nhiên quyết định đến loại hình trang phục truyền thống của người dân ở các vùng núi cao Việt Nam?
A. Sự đa dạng của các loài hoa.
B. Đặc điểm khí hậu (thường lạnh) và nguồn nguyên liệu sẵn có (len, bông, tơ tằm).
C. Sự hiện diện của các dòng sông lớn.
D. Chỉ phụ thuộc vào sở thích cá nhân.
15. Sự khác biệt về khí hậu giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam đã tạo ra những ảnh hưởng rõ rệt nào đến thiên nhiên và con người ở hai miền?
A. Miền Bắc có nhiều sông ngòi hơn, miền Nam có nhiều đồi núi hơn.
B. Miền Bắc có mùa đông lạnh, miền Nam nóng quanh năm, ảnh hưởng đến loại cây trồng và vật nuôi.
C. Miền Bắc có mùa mưa kéo dài, miền Nam có mùa khô kéo dài.
D. Miền Bắc có nhiều sa mạc hơn, miền Nam có nhiều rừng mưa nhiệt đới hơn.
16. Địa hình đa dạng của Việt Nam, từ đồng bằng đến miền núi, đã tạo nên những đặc điểm nổi bật nào trong đời sống và sản xuất của người dân địa phương?
A. Tất cả các địa phương đều tập trung phát triển công nghiệp nặng.
B. Mỗi loại địa hình tạo điều kiện thuận lợi cho những ngành nghề sản xuất và sinh sống đặc trưng.
C. Địa hình bằng phẳng là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
D. Con người chỉ có thể sinh sống và sản xuất ở các vùng đồng bằng.
17. Việc con người sử dụng đất nông nghiệp để xây dựng nhà ở hoặc khu công nghiệp có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sản xuất nông nghiệp tại địa phương?
A. Làm tăng năng suất cây trồng.
B. Giảm diện tích đất canh tác, ảnh hưởng đến sản lượng nông nghiệp và nguồn cung lương thực.
C. Chỉ làm thay đổi cảnh quan.
D. Không gây ra tác động nào.
18. Việc con người xây dựng các công trình thủy lợi như đập, kênh mương có vai trò gì trong việc khai thác và sử dụng nước tại địa phương?
A. Chỉ làm tăng lượng nước bốc hơi.
B. Giúp điều tiết nguồn nước, cung cấp nước tưới tiêu cho nông nghiệp và sinh hoạt.
C. Chỉ phục vụ mục đích phát điện.
D. Không có tác động đến việc sử dụng nước.
19. Để ứng phó với thiên tai như lũ lụt, hạn hán, con người địa phương thường áp dụng những biện pháp nào?
A. Chỉ chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài.
B. Xây dựng đê điều, hồ chứa nước, hệ thống thoát nước và dự trữ lương thực.
C. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi khu vực.
D. Chỉ tập trung vào việc chữa cháy rừng.
20. Sự khác biệt giữa sông và biển ở địa phương em thể hiện ở những đặc điểm nào, và con người đã khai thác chúng ra sao?
A. Sông có nước mặn, biển có nước ngọt.
B. Sông có dòng chảy ngọt, biển có nước mặn; con người khai thác thủy sản, giao thông và du lịch ở cả hai.
C. Sông chỉ có cá, biển chỉ có rong rêu.
D. Sông chỉ có giá trị lịch sử, biển không có giá trị kinh tế.
21. Loại hình đất đai phổ biến ở các vùng đồng bằng ven biển Việt Nam thường thuận lợi cho ngành kinh tế nào phát triển?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Trồng lúa nước và nuôi trồng thủy sản.
C. Chăn nuôi gia súc lớn trên diện rộng.
D. Phát triển lâm nghiệp.
22. Sự khác biệt về nguồn nước (sông, hồ, nước ngầm) tại các vùng địa phương khác nhau đã ảnh hưởng đến những hoạt động kinh tế nào của con người?
A. Chỉ ảnh hưởng đến việc uống nước.
B. Ảnh hưởng đến nông nghiệp (tưới tiêu), công nghiệp (nguyên liệu, làm mát) và nuôi trồng thủy sản.
C. Chỉ ảnh hưởng đến việc tắm giặt.
D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
23. Sự khác biệt về độ cao địa hình giữa vùng núi và vùng đồng bằng đã tạo ra những đặc điểm khí hậu nào?
A. Vùng núi luôn nóng hơn vùng đồng bằng.
B. Nhiệt độ giảm dần theo độ cao, vùng núi thường mát mẻ hoặc lạnh hơn vùng đồng bằng.
C. Vùng núi có lượng mưa ít hơn vùng đồng bằng.
D. Độ cao không ảnh hưởng đến khí hậu.
24. Việc con người phát triển các vùng nông nghiệp theo hướng thâm canh, ứng dụng khoa học kỹ thuật đã mang lại lợi ích gì cho địa phương?
A. Làm giảm năng suất cây trồng.
B. Tăng sản lượng lương thực, nâng cao thu nhập cho người nông dân và đảm bảo an ninh lương thực.
C. Chỉ làm thay đổi cảnh quan nông thôn.
D. Tăng cường ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
25. Việc con người khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên ở địa phương mình sinh sống thường gắn liền với những hoạt động kinh tế chủ yếu nào?
A. Du lịch khám phá và nghiên cứu khoa học.
B. Sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và khai thác khoáng sản.
C. Hoạt động văn hóa, nghệ thuật và giáo dục.
D. Xây dựng các khu công nghiệp và khu chế xuất.