1. Trong cuộc chiến tranh, Địa đạo Củ Chi đã đóng vai trò như thế nào đối với quân đội Việt Nam?
A. Chỉ là nơi cất giấu lương thực, không có vai trò chiến đấu.
B. Là một thành đồng vững chắc, căn cứ địa cách mạng, là nơi đóng quân, sinh hoạt, chỉ huy, chiến đấu và là vành đai phòng thủ.
C. Là nơi tập trung dân cư để sơ tán.
D. Là một bệnh viện dã chiến lớn, không có chức năng quân sự.
2. Tại sao việc địch sử dụng chó nghiệp vụ lại là một thách thức lớn đối với những người hoạt động trong Địa đạo Củ Chi?
A. Vì chó nghiệp vụ rất sợ người Việt Nam.
B. Vì chó nghiệp vụ có khứu giác nhạy bén, có thể đánh hơi và phát hiện được dấu vết con người, gây nguy hiểm đến sự an toàn.
C. Vì chó nghiệp vụ không thể vào được địa đạo.
D. Vì chó nghiệp vụ chỉ tấn công vào ban đêm.
3. Ý nghĩa của việc Địa đạo Củ Chi trở thành Di tích Lịch sử - Văn hóa cấp Quốc gia là gì?
A. Chỉ mang ý nghĩa về mặt du lịch.
B. Là sự công nhận giá trị lịch sử, văn hóa, tinh thần dân tộc, là minh chứng cho ý chí quật cường, sáng tạo của nhân dân Việt Nam.
C. Là nơi duy nhất được bảo tồn di tích lịch sử tại Việt Nam.
D. Là nơi trưng bày các hiện vật chiến tranh.
4. Hệ thống bẫy được bố trí trong Địa đạo Củ Chi có mục đích chính là gì?
A. Để thu hút và bắt giữ động vật hoang dã.
B. Để ngăn chặn, gây thương vong hoặc làm chậm bước tiến của quân địch khi chúng cố gắng đột nhập hoặc lùng sục.
C. Để làm nơi chứa nước sinh hoạt.
D. Để trang trí, tạo cảnh quan.
5. Một trong những biện pháp phòng chống hiệu quả của quân dân ta trước các cuộc tấn công bằng chất độc hóa học vào địa đạo là gì?
A. Tích cực di chuyển ra khỏi địa đạo.
B. Sử dụng các loại mặt nạ phòng độc thô sơ và đóng chặt các lối ra vào, ngụy trang kỹ lưỡng.
C. Tắm rửa bằng nước sạch liên tục.
D. Dùng các loại thuốc giải độc đặc biệt.
6. Tại sao Địa đạo Củ Chi lại có nhiều tầng và các lối đi được thiết kế phức tạp?
A. Để tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
B. Để tối ưu hóa khả năng phòng thủ, tránh bị địch phát hiện, tấn công và dễ dàng di chuyển, ẩn nấp.
C. Để phù hợp với các loại máy móc đào đất hiện đại.
D. Để tạo không gian rộng rãi cho việc sinh hoạt.
7. Ai là người đã ví Địa đạo Củ Chi như vành đai trắng?
A. Chủ tịch Hồ Chí Minh
B. Đại tướng Võ Nguyên Giáp
C. Nhà văn Nguyễn Tuân
D. Nhà báo Trần Đình
8. Mục đích chính của việc xây dựng và phát triển hệ thống Địa đạo Củ Chi trong cuộc kháng chiến chống Mỹ là gì?
A. Để làm nơi nghỉ dưỡng và tham quan cho cán bộ, chiến sĩ.
B. Để làm nơi trú ẩn, sinh hoạt, chiến đấu và cất giấu vũ khí, lương thực, góp phần đánh địch.
C. Để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học về địa chất.
D. Để làm trung tâm văn hóa, giáo dục cộng đồng.
9. Trong cấu trúc của Địa đạo Củ Chi, hầm bí mật có vai trò gì?
A. Là nơi để lưu trữ vũ khí.
B. Là nơi cất giấu lương thực, thực phẩm.
C. Là nơi cất giấu người, vũ khí, tài liệu quan trọng hoặc lối thoát hiểm khi bị tấn công.
D. Là nơi tổ chức các cuộc họp kín.
10. Vị trí địa lý chính xác của Địa đạo Củ Chi là ở đâu, thể hiện vai trò chiến lược trong kháng chiến chống Mỹ?
A. Nằm ở vùng Đông Nam Bộ, gần thành phố Hồ Chí Minh, thuộc tỉnh Tây Ninh.
B. Nằm ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long, thuộc tỉnh An Giang.
C. Nằm ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, thuộc tỉnh Khánh Hòa.
D. Nằm ở vùng Trung du và miền núi phía Bắc, thuộc tỉnh Thái Nguyên.
11. Khái niệm đường hầm thông hơi trong Địa đạo Củ Chi có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động bên trong?
A. Chỉ dùng để tạo cảm giác thoáng đãng.
B. Đảm bảo lưu thông không khí, cung cấp oxy cho người bên trong và thoát khói từ bếp.
C. Là lối ra vào chính của địa đạo.
D. Là nơi để chứa nước sạch.
12. Hệ thống Địa đạo Củ Chi có những đặc điểm cấu tạo nào tiêu biểu, thể hiện sự sáng tạo của quân dân ta?
A. Chỉ gồm những hầm đơn giản, không có hệ thống phòng thủ.
B. Bao gồm mạng lưới chằng chịt với nhiều tầng, nhiều nhánh, có phòng ở, phòng làm việc, kho, giếng nước, bếp Hoàng Cầm, lỗ thông hơi, bẫy...
C. Chủ yếu là các công sự lộ thiên, dễ phát hiện.
D. Chỉ có một lối ra duy nhất, dễ dàng bị đối phương kiểm soát.
13. Trong Địa đạo Củ Chi, bếp Hoàng Cầm có chức năng gì đặc biệt?
A. Nấu ăn cho khách du lịch.
B. Nấu ăn cho bộ đội, có hệ thống khói được ngụy trang kỹ lưỡng để tránh bị máy bay địch phát hiện.
C. Chỉ dùng để sưởi ấm trong mùa đông.
D. Là nơi chế biến thực phẩm khô.
14. Ai là người được coi là người chỉ huy hoặc kiến trúc sư chính trong việc xây dựng và phát triển ban đầu của Địa đạo Củ Chi?
A. Đại tướng Võ Nguyên Giáp
B. Chủ tịch Hồ Chí Minh
C. Đồng chí Trần Văn Trà
D. Đồng chí Nguyễn Văn Tôn (Bí thư Chi bộ đầu tiên của Đảng bộ xã Tân Phú Trung)
15. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Địa đạo Củ Chi đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ là gì?
A. Là nơi ký kết các hiệp định hòa bình.
B. Là biểu tượng cho sức mạnh, sự sáng tạo và ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam trong đấu tranh giải phóng đất nước.
C. Là trung tâm chỉ huy quân sự quốc tế.
D. Là nơi diễn ra các hoạt động ngoại giao.
16. Theo các tài liệu lịch sử, việc đào địa đạo ban đầu ở Củ Chi được tiến hành chủ yếu vào thời gian nào?
A. Cuối thế kỷ 20.
B. Khoảng những năm 1945-1946, trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
C. Giai đoạn 1975-1980.
D. Trong thời kỳ Cách mạng Tháng Tám.
17. Kỹ thuật đào địa đạo của nhân dân Củ Chi thể hiện sự sáng tạo trong việc ứng dụng các yếu tố tự nhiên như thế nào?
A. Chỉ dựa vào sức người.
B. Tận dụng đặc điểm đất đai, cây cối để ngụy trang, tạo hệ thống thông hơi, thoát nước và sử dụng các công cụ thô sơ một cách hiệu quả.
C. Sử dụng máy móc hiện đại của nước ngoài.
D. Đào sâu xuống lòng đất để tránh hoàn toàn ánh sáng.
18. Việc Địa đạo Củ Chi được công nhận là Di tích Lịch sử Cách mạng Việt Nam có ý nghĩa gì trong việc giáo dục thế hệ trẻ?
A. Chỉ để giải trí.
B. Giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về truyền thống đấu tranh anh dũng, sự hy sinh của thế hệ cha ông, giáo dục lòng yêu nước và trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
C. Là nơi duy nhất có thể học về lịch sử Việt Nam.
D. Để tìm hiểu về các loại vũ khí.
19. Trong thời kỳ kháng chiến, Củ Chi được coi là vùng đất thép vì lý do nào sau đây?
A. Địa hình có nhiều mỏ quặng thép.
B. Nhân dân Củ Chi đã kiên cường bám đất, bám làng, chiến đấu và xây dựng nên hệ thống địa đạo vững chắc, chống lại mọi cuộc tấn công của địch.
C. Nơi đây có nhiều nhà máy sản xuất thép.
D. Củ Chi là địa phương duy nhất sản xuất vũ khí.
20. Hệ thống địa đạo Củ Chi đã được mở rộng và phát triển mạnh mẽ nhất vào giai đoạn nào của cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Trước năm 1954.
B. Từ những năm 1960 trở đi, đặc biệt là trong giai đoạn 1961-1975.
C. Sau Hiệp định Paris.
D. Trong thời kỳ Pháp thuộc.
21. Vì sao Địa đạo Củ Chi được ví như vành đai trắng hay thành đồng đất thép?
A. Vì địa đạo được làm bằng vật liệu trắng và rất kiên cố.
B. Vì địa đạo nằm trong vùng đất có nhiều đồi núi trắng và có khả năng chống chọi, đánh bại các cuộc càn quét của địch.
C. Vì địa đạo có hệ thống chiếu sáng hiện đại.
D. Vì địa đạo là nơi diễn ra nhiều trận đánh ác liệt nhưng quân ta luôn chiến thắng.
22. Đâu là tên gọi khác của Địa đạo Củ Chi, thể hiện vai trò và ý nghĩa lịch sử của nó?
A. Hầm ngầm Hà Nội
B. Vùng đất thiêng Củ Chi
C. Thành đồng đất thép Củ Chi
D. Pháo đài bất khả xâm phạm
23. Trong bối cảnh chiến tranh khốc liệt, Địa đạo Củ Chi đã góp phần quan trọng như thế nào vào chiến lược vừa đánh vừa đàm phán của ta?
A. Không có liên quan đến đàm phán.
B. Là căn cứ vững chắc, duy trì lực lượng và tinh thần chiến đấu, tạo sức ép buộc địch phải ngồi vào bàn đàm phán.
C. Là nơi duy nhất diễn ra các cuộc gặp gỡ ngoại giao.
D. Chỉ tập trung vào hoạt động quân sự.
24. Loại vũ khí nào của địch thường được sử dụng để tấn công vào Địa đạo Củ Chi, gây nhiều khó khăn cho quân dân ta?
A. Tên lửa hành trình
B. Bom Napalm, chất độc hóa học, súng phun lửa, chó nghiệp vụ, máy bay không người lái.
C. Tàu ngầm hạt nhân
D. Xe tăng chiến lược
25. Ngoài chức năng quân sự, Địa đạo Củ Chi còn là nơi diễn ra các hoạt động nào khác của đời sống trong kháng chiến?
A. Chỉ có hoạt động quân sự.
B. Là nơi sinh hoạt, làm việc, học tập, chữa bệnh, là trung tâm hậu cần, thông tin liên lạc.
C. Là nơi tổ chức các lễ hội.
D. Là nơi duy nhất có điện.