[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 6 Một số nét văn hóa ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ
1. Việc trồng cây công nghiệp như chè, cà phê, cao su có vai trò quan trọng như thế nào đối với kinh tế của vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Chủ yếu cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp nhẹ trong vùng.
B. Đóng góp vào sản xuất nông nghiệp hàng hóa, tạo thu nhập cho người dân và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa, không có giá trị kinh tế cao.
D. Là nguồn cung cấp thức ăn chính cho chăn nuôi gia súc.
2. Món ăn đặc sản nào thường được nhắc đến khi nói về ẩm thực của vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Phở Bò
B. Bún chả
C. Thắng cố
D. Cá kho tộ
3. Loại hình nhà ở nào khác ngoài nhà sàn cũng khá phổ biến ở vùng này, đặc biệt là tại các khu vực có địa hình bằng phẳng hơn?
A. Nhà mái bằng bê tông cốt thép
B. Nhà trình tường
C. Nhà rông
D. Nhà lá
4. Loại hình nhà ở nào thường được xây dựng trên các sườn đồi thoai thoải, có đặc điểm là hai mái dốc dài xuống gần sát đất?
A. Nhà sàn Thái
B. Nhà rông
C. Nhà trệt
D. Nhà mái vòm
5. Nhạc cụ truyền thống nào thường được sử dụng trong các lễ hội và sinh hoạt văn hóa của các dân tộc vùng Tây Bắc?
A. Đàn bầu
B. Đàn trưng
C. Cồng chiêng
D. Sáo Mông
6. Loại hình nghệ thuật dân gian nào rất phổ biến ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ, thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội?
A. Hát Chèo
B. Hát Xẩm
C. Hát Quan Họ
D. Hát Then
7. Trang phục truyền thống của phụ nữ một số dân tộc thiểu số ở vùng này thường có đặc điểm chung là gì?
A. Chủ yếu làm từ vải lanh, màu sắc đơn giản.
B. Được may từ lụa tơ tằm, thêu nhiều hoa văn tinh xảo và có màu sắc tươi sáng.
C. Chỉ sử dụng các loại vải cotton, thiết kế đơn giản, không có họa tiết.
D. Làm từ da động vật, trang trí bằng lông vũ tự nhiên.
8. Phong tục nhảy lửa là một nghi lễ độc đáo của dân tộc nào ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Dân tộc Thái
B. Dân tộc Mường
C. Dân tộc Dao
D. Dân tộc Pà Thẻn
9. Trong các loại hình thủ công mỹ nghệ, nghề làm nến tre hoặc đồ mỹ nghệ từ tre, nứa có ý nghĩa gì đối với đời sống văn hóa của người dân?
A. Chỉ là hoạt động giải trí không có giá trị kinh tế.
B. Tạo ra các sản phẩm phục vụ đời sống, trang trí và mang giá trị văn hóa, kinh tế.
C. Là nguồn cung cấp chính các vật liệu xây dựng.
D. Chỉ dùng để sản xuất đồ chơi cho trẻ em.
10. Vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ có đặc điểm địa hình nổi bật nào?
A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng.
B. Địa hình đa dạng với nhiều đồi núi, cao nguyên và thung lũng sông.
C. Địa hình bằng phẳng, có nhiều vũng vịnh ăn sâu vào đất liền.
D. Địa hình chủ yếu là sa mạc cằn cỗi, ít có nguồn nước.
11. Dân tộc nào là một trong những dân tộc sinh sống lâu đời và có lịch sử văn hóa phong phú ở vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Dân tộc Kinh
B. Dân tộc Chăm
C. Dân tộc Khơ Me
D. Dân tộc Tày
12. Phong tục cúng cơm mới là một nét văn hóa nông nghiệp thể hiện điều gì?
A. Ăn mừng vụ mùa bội thu và thể hiện lòng biết ơn.
B. Chia sẻ lương thực với người nghèo.
C. Tôn vinh các vị thần chiến tranh.
D. Thực hành nghi lễ hiến tế.
13. Lễ hội nào thường được tổ chức vào dịp đầu xuân ở nhiều địa phương thuộc vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ để cầu mong mùa màng bội thu?
A. Lễ hội Kate
B. Lễ hội Khai hạ
C. Lễ hội Oóc Om Bóc
D. Lễ hội Nghinh Ông
14. Tên gọi vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ phản ánh đặc điểm địa lý cơ bản nào của khu vực này?
A. Chủ yếu là vùng đồng bằng và ven biển.
B. Bao gồm các vùng đồi thấp, cao nguyên và các dãy núi.
C. Chỉ có các vùng núi cao hiểm trở.
D. Là vùng đất bằng phẳng, có nhiều sông ngòi.
15. Nghề thủ công truyền thống nào nổi tiếng ở vùng này, gắn liền với việc tạo ra các sản phẩm trang trí và đồ dùng sinh hoạt?
A. Làm gốm Bát Tràng
B. Đúc đồng Ngũ Xã
C. Làm mành cọ
D. Chạm khắc bạc Đồng Xâm
16. Trong các sản vật nổi tiếng của vùng, chè (trà) được trồng và chế biến ở những tỉnh nào là tiêu biểu nhất?
A. Hà Nội, Hải Phòng
B. Lào Cai, Hà Giang, Sơn La
C. Thái Bình, Nam Định
D. Quảng Ninh, Hải Dương
17. Nghề làm giấy dó là một nét văn hóa thủ công truyền thống đặc trưng của vùng nào ở Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Tỉnh Hà Giang
B. Tỉnh Tuyên Quang
C. Tỉnh Cao Bằng
D. Tỉnh Lạng Sơn
18. Cùng với lúa, loại cây nào khác cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống và ẩm thực của người dân vùng này, thường được chế biến thành nhiều món ăn?
A. Cà chua
B. Khoai tây
C. Ngô (bắp)
D. Cà rốt
19. Hội Lim là một lễ hội văn hóa đặc sắc, nổi tiếng gắn liền với loại hình dân ca nào?
A. Hát Văn
B. Hát Quan Họ
C. Hát Ca Trù
D. Hát Chầu Văn
20. Vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ có tiềm năng phát triển loại hình du lịch nào đặc trưng dựa vào cảnh quan thiên nhiên?
A. Du lịch biển đảo
B. Du lịch sinh thái và du lịch văn hóa - lịch sử
C. Du lịch nông nghiệp công nghệ cao
D. Du lịch khám phá lòng đất
21. Loại cây lương thực được trồng phổ biến trên các thửa ruộng bậc thang ở vùng núi cao, là đặc sản của nhiều địa phương như Sa Pa, Mù Cang Chải là gì?
A. Lúa nước
B. Ngô (bắp)
C. Lúa mạch
D. Kiều mạch
22. Kiến trúc nhà sàn của các dân tộc thiểu số ở vùng này thường có mục đích gì chính?
A. Để tránh lũ lụt và giữ ấm vào mùa đông.
B. Để dễ dàng quan sát và phòng thủ kẻ thù.
C. Để tận dụng ánh sáng mặt trời và thông gió.
D. Để tiện lợi cho việc chăn nuôi gia súc nhỏ.
23. Lễ hội Chọi trâu là một lễ hội truyền thống độc đáo, thường diễn ra ở tỉnh nào thuộc vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ?
A. Tỉnh Điện Biên
B. Tỉnh Sơn La
C. Tỉnh Lào Cai
D. Tỉnh Phú Thọ
24. Loại hình nghệ thuật biểu diễn nào thường gắn liền với các nghi lễ cầu mùa màng, sức khỏe của người dân tộc thiểu số?
A. Múa rối nước
B. Hát Xẩm
C. Hát Cửa Đình
D. Múa xòe Thái
25. Loại cây lương thực chính và quan trọng nhất trong đời sống của người dân vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Lúa nước
B. Ngô (bắp)
C. Khoai lang
D. Sắn (khoai mì)