[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

1. Tại sao Đồng bằng Bắc Bộ lại có mật độ dân số cao nhất cả nước?

A. Do có nhiều núi cao và rừng rậm.
B. Do có nguồn nước ngọt dồi dào và đất đai màu mỡ.
C. Do có khí hậu khắc nghiệt, ít người sinh sống.
D. Do có ít cơ hội việc làm.

2. Hoạt động kinh tế nào đã góp phần thay đổi cơ cấu kinh tế của Đồng bằng Bắc Bộ theo hướng công nghiệp hóa?

A. Trồng lúa thâm canh.
B. Phát triển các khu công nghiệp và đô thị hóa.
C. Chăn nuôi gia súc.
D. Đánh bắt cá.

3. Sự phát triển của ngành du lịch ở Đồng bằng Bắc Bộ chủ yếu dựa vào những yếu tố nào?

A. Các bãi biển dài và đẹp.
B. Di sản văn hóa, làng nghề truyền thống và cảnh quan nông thôn.
C. Các khu nghỉ dưỡng trên núi cao.
D. Các mỏ khoáng sản có giá trị.

4. Yếu tố nào sau đây đã giúp Đồng bằng Bắc Bộ trở thành trung tâm dân cư lớn của cả nước?

A. Nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
B. Vị trí chiến lược trên biển Đông.
C. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp và sinh sống.
D. Khí hậu quá lạnh.

5. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh để phát triển hoạt động sản xuất ở Đồng bằng Bắc Bộ?

A. Đất đai màu mỡ.
B. Khí hậu thuận lợi.
C. Nguồn nước dồi dào.
D. Nhiều đồi núi hiểm trở.

6. Lễ hội truyền thống ở Đồng bằng Bắc Bộ thường gắn liền với hoạt động sản xuất nào?

A. Lễ hội đua thuyền.
B. Lễ hội cầu mùa màng bội thu.
C. Lễ hội gốm sứ.
D. Lễ hội múa rối nước.

7. Yếu tố nào sau đây là hạn chế đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp tại Đồng bằng Bắc Bộ?

A. Thiếu nước tưới.
B. Sâu bệnh phá hoại mùa màng.
C. Mưa lũ bất thường và xâm nhập mặn.
D. Thiếu lao động.

8. Sự phân bố dân cư ở Đồng bằng Bắc Bộ có xu hướng tập trung chủ yếu ở đâu?

A. Ven các vùng núi cao.
B. Dọc các tuyến sông, kênh rạch và các đô thị.
C. Tại các khu vực khô hạn, ít nước.
D. Ở các vùng biển đảo xa bờ.

9. Sự phát triển của ngành thủ công nghiệp ở Đồng bằng Bắc Bộ có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống người dân?

A. Chỉ tạo ra sản phẩm tiêu dùng.
B. Tạo thêm việc làm, thu nhập và bảo tồn các giá trị văn hóa.
C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Chỉ phục vụ cho xuất khẩu.

10. Hoạt động kinh tế nào đã thúc đẩy sự phát triển của các đô thị lớn tại Đồng bằng Bắc Bộ?

A. Chăn nuôi gia súc.
B. Trồng cây lương thực.
C. Công nghiệp và thương mại.
D. Khai thác gỗ.

11. Hoạt động sản xuất nào sau đây là đặc trưng của vùng Đồng bằng Bắc Bộ, mang lại giá trị kinh tế và văn hóa?

A. Trồng rừng phòng hộ.
B. Chăn nuôi bò sữa.
C. Sản xuất lụa tơ tằm.
D. Khai thác than đá.

12. Hoạt động sản xuất nào ở Đồng bằng Bắc Bộ gắn liền với việc khai thác nguồn lợi từ hệ thống sông ngòi?

A. Trồng cây ăn quả.
B. Chăn nuôi gia cầm.
C. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
D. Trồng hoa.

13. Thành phố nào là trung tâm kinh tế, văn hóa quan trọng nhất của vùng Đồng bằng Bắc Bộ?

A. Thành phố Hải Phòng.
B. Thành phố Đà Nẵng.
C. Thành phố Hà Nội.
D. Thành phố Vinh.

14. Đặc điểm tam nông (nông nghiệp, nông dân, nông thôn) thể hiện rõ nét nhất ở vùng nào của Việt Nam?

A. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ.
B. Vùng Đồng bằng Bắc Bộ.
C. Vùng Tây Nguyên.
D. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.

15. Đâu là tên gọi phổ biến cho loại hình giao thông đường thủy quan trọng ở Đồng bằng Bắc Bộ?

A. Đường cao tốc.
B. Đường sắt cao tốc.
C. Đường sông, kênh rạch.
D. Đường hàng không.

16. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của địa hình vùng Đồng bằng Bắc Bộ, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất nông nghiệp?

A. Địa hình đồi núi hiểm trở.
B. Địa hình bằng phẳng, có nhiều sông ngòi, kênh rạch.
C. Địa hình cao nguyên khô cằn.
D. Địa hình có nhiều hoang mạc.

17. Sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên ở Đồng bằng Bắc Bộ thể hiện qua hoạt động sản xuất nào?

A. Xây dựng các khu chung cư cao tầng.
B. Khai thác gỗ rừng.
C. Chăn nuôi gia súc theo quy mô công nghiệp.
D. Thích ứng và khai thác hiệu quả các yếu tố tự nhiên như sông ngòi, đất đai.

18. Hoạt động sản xuất chủ yếu và mang tính biểu tượng của Đồng bằng Bắc Bộ là gì?

A. Trồng cây công nghiệp.
B. Chăn nuôi gia súc lớn.
C. Trồng lúa nước.
D. Khai thác khoáng sản.

19. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của Đồng bằng Bắc Bộ?

A. Công nghiệp khai thác kim cương.
B. Công nghiệp chế biến nông sản, sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Công nghiệp khai thác dầu khí ngoài khơi.
D. Công nghiệp sản xuất vũ khí hạt nhân.

20. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nên hoạt động sản xuất nông nghiệp truyền thống của Đồng bằng Bắc Bộ?

A. Khí hậu ôn đới gió mùa.
B. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
C. Biển ấm, nhiều ngư trường.
D. Rừng rậm nhiệt đới.

21. Hoạt động sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng Bắc Bộ có đặc điểm gì nổi bật về phương thức canh tác?

A. Canh tác theo mùa vụ với một vụ lúa duy nhất.
B. Canh tác theo mùa vụ với nhiều vụ trong năm, đặc biệt là lúa.
C. Chủ yếu trồng cây công nghiệp ngắn ngày.
D. Chủ yếu chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ.

22. Các làng nghề thủ công truyền thống nổi tiếng ở Đồng bằng Bắc Bộ thường gắn liền với loại hình sản xuất nào?

A. Chế tác đá quý.
B. Sản xuất đồ gốm, dệt lụa, chạm khắc gỗ.
C. Sản xuất linh kiện điện tử.
D. Sản xuất ô tô.

23. Dân cư vùng Đồng bằng Bắc Bộ tập trung đông đúc chủ yếu là do đâu?

A. Do có nhiều di tích lịch sử quan trọng.
B. Do điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt.
C. Do có nhiều khu công nghiệp phát triển.
D. Do có đường bờ biển dài.

24. Hoạt động kinh tế nào đóng góp quan trọng vào sự phát triển của Đồng bằng Bắc Bộ bên cạnh nông nghiệp?

A. Du lịch biển.
B. Công nghiệp và thủ công nghiệp.
C. Khai thác lâm sản.
D. Đánh bắt thủy sản xa bờ.

25. Sự phát triển của hệ thống sông ngòi ở Đồng bằng Bắc Bộ có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với dân cư và hoạt động sản xuất?

A. Chỉ có ý nghĩa về mặt cảnh quan.
B. Cung cấp nước tưới tiêu, giao thông thủy và nguồn lợi thủy sản.
C. Là rào cản cho giao thông và thương mại.
D. Chỉ phục vụ cho mục đích phòng chống lũ lụt.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao Đồng bằng Bắc Bộ lại có mật độ dân số cao nhất cả nước?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

2. Hoạt động kinh tế nào đã góp phần thay đổi cơ cấu kinh tế của Đồng bằng Bắc Bộ theo hướng công nghiệp hóa?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

3. Sự phát triển của ngành du lịch ở Đồng bằng Bắc Bộ chủ yếu dựa vào những yếu tố nào?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây đã giúp Đồng bằng Bắc Bộ trở thành trung tâm dân cư lớn của cả nước?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh để phát triển hoạt động sản xuất ở Đồng bằng Bắc Bộ?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

6. Lễ hội truyền thống ở Đồng bằng Bắc Bộ thường gắn liền với hoạt động sản xuất nào?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây là hạn chế đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp tại Đồng bằng Bắc Bộ?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

8. Sự phân bố dân cư ở Đồng bằng Bắc Bộ có xu hướng tập trung chủ yếu ở đâu?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

9. Sự phát triển của ngành thủ công nghiệp ở Đồng bằng Bắc Bộ có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống người dân?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

10. Hoạt động kinh tế nào đã thúc đẩy sự phát triển của các đô thị lớn tại Đồng bằng Bắc Bộ?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

11. Hoạt động sản xuất nào sau đây là đặc trưng của vùng Đồng bằng Bắc Bộ, mang lại giá trị kinh tế và văn hóa?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

12. Hoạt động sản xuất nào ở Đồng bằng Bắc Bộ gắn liền với việc khai thác nguồn lợi từ hệ thống sông ngòi?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

13. Thành phố nào là trung tâm kinh tế, văn hóa quan trọng nhất của vùng Đồng bằng Bắc Bộ?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

14. Đặc điểm tam nông (nông nghiệp, nông dân, nông thôn) thể hiện rõ nét nhất ở vùng nào của Việt Nam?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là tên gọi phổ biến cho loại hình giao thông đường thủy quan trọng ở Đồng bằng Bắc Bộ?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của địa hình vùng Đồng bằng Bắc Bộ, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất nông nghiệp?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

17. Sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên ở Đồng bằng Bắc Bộ thể hiện qua hoạt động sản xuất nào?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

18. Hoạt động sản xuất chủ yếu và mang tính biểu tượng của Đồng bằng Bắc Bộ là gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

19. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của Đồng bằng Bắc Bộ?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nên hoạt động sản xuất nông nghiệp truyền thống của Đồng bằng Bắc Bộ?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

21. Hoạt động sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng Bắc Bộ có đặc điểm gì nổi bật về phương thức canh tác?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

22. Các làng nghề thủ công truyền thống nổi tiếng ở Đồng bằng Bắc Bộ thường gắn liền với loại hình sản xuất nào?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

23. Dân cư vùng Đồng bằng Bắc Bộ tập trung đông đúc chủ yếu là do đâu?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

24. Hoạt động kinh tế nào đóng góp quan trọng vào sự phát triển của Đồng bằng Bắc Bộ bên cạnh nông nghiệp?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 9 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Đồng bằng Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

25. Sự phát triển của hệ thống sông ngòi ở Đồng bằng Bắc Bộ có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với dân cư và hoạt động sản xuất?

Xem kết quả