1. Thành phần dân tộc nào chiếm đa số trong cơ cấu dân số Việt Nam?
A. Dân tộc Chăm
B. Dân tộc Kinh
C. Dân tộc Tày
D. Dân tộc Mường
2. Tại sao các dân tộc thiểu số thường có sự gắn bó mật thiết với núi rừng và thiên nhiên?
A. Họ thích sống cô lập với xã hội.
B. Đó là môi trường sống truyền thống và gắn liền với sinh kế.
C. Họ không có điều kiện tiếp cận với các vùng đất khác.
D. Núi rừng cung cấp nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú nhất.
3. Dân tộc Khơ-me sinh sống chủ yếu ở vùng nào của Việt Nam?
A. Vùng núi phía Bắc.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Vùng Duyên hải miền Trung.
D. Đồng bằng sông Hồng.
4. Gia tăng dân số nhanh chóng ở Việt Nam trong quá khứ đã gây ra những thách thức gì?
A. Thiếu hụt lao động.
B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại do nguồn lực hạn chế.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.
D. Dễ dàng đáp ứng nhu cầu về nhà ở và giáo dục.
5. Sự khác biệt về trang phục và lễ hội giữa các dân tộc ở Việt Nam phản ánh điều gì?
A. Sự đồng nhất về văn hóa của các dân tộc.
B. Sự đa dạng và phong phú của văn hóa Việt Nam.
C. Sự ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài lên tất cả các dân tộc.
D. Sự tương đồng trong tín ngưỡng của các dân tộc.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân làm thay đổi cơ cấu dân số theo giới tính ở Việt Nam?
A. Chính sách kế hoạch hóa gia đình.
B. Tập quán sinh con trai.
C. Tỷ lệ tử vong khác nhau giữa nam và nữ.
D. Số lượng người nhập cư và xuất cư.
7. Yếu tố nào quyết định sự khác biệt về văn hóa giữa các dân tộc anh em trong đại gia đình các dân tộc Việt Nam?
A. Mức độ giàu nghèo của mỗi dân tộc.
B. Lịch sử hình thành, môi trường địa lý và quá trình giao lưu văn hóa.
C. Số lượng dân tộc được công nhận.
D. Sự phân bố dân cư trên lãnh thổ.
8. Dân tộc nào sinh sống chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam và nổi tiếng với nghề làm nương rẫy?
A. Dân tộc Chăm
B. Dân tộc Khơ-me
C. Dân tộc Mông
D. Dân tộc Kinh
9. Sự đa dạng về ngôn ngữ của các dân tộc ở Việt Nam thể hiện điều gì?
A. Việt Nam có nền văn hóa đồng nhất.
B. Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với bản sắc văn hóa phong phú.
C. Các dân tộc có ít sự giao thoa văn hóa.
D. Ngôn ngữ không phải là yếu tố quan trọng trong văn hóa dân tộc.
10. Hoạt động kinh tế truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng Tây Nguyên là gì?
A. Đánh bắt cá trên sông, hồ.
B. Trồng lúa nước hai vụ.
C. Chăn nuôi gia súc và trồng cây công nghiệp.
D. Sản xuất muối.
11. Tỉ lệ dân số trong độ tuổi lao động ở Việt Nam hiện nay có đặc điểm gì?
A. Đang có xu hướng giảm mạnh.
B. Đang ở mức cao, tạo thuận lợi cho phát triển kinh tế.
C. Tương đương với các nước phát triển.
D. Tập trung chủ yếu ở nhóm tuổi già.
12. Việc phân bố dân cư không đều ở Việt Nam gây ra những hệ quả gì?
A. Tạo ra sự cân bằng về nguồn lực giữa các vùng.
B. Gây áp lực lên hạ tầng và tài nguyên ở những nơi đông dân.
C. Thúc đẩy phát triển kinh tế đồng đều trên cả nước.
D. Làm giảm sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các vùng.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dân tộc sinh sống tại Việt Nam?
A. Dân tộc Thái
B. Dân tộc Hán
C. Dân tộc Dao
D. Dân tộc Nùng
14. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành bản sắc văn hóa của các dân tộc Việt Nam?
A. Trình độ khoa học kỹ thuật của mỗi dân tộc.
B. Lịch sử cư trú và quá trình lao động sản xuất.
C. Số lượng dân cư của mỗi dân tộc.
D. Mức độ giao lưu với các quốc gia khác trên thế giới.
15. Dân số Việt Nam năm 2023 có xu hướng thay đổi như thế nào về mặt phân bố?
A. Dân cư tập trung ngày càng nhiều ở vùng nông thôn.
B. Dân cư có xu hướng dịch chuyển từ nông thôn ra thành thị.
C. Sự phân bố dân cư không có sự thay đổi đáng kể.
D. Dân cư chủ yếu tập trung ở các vùng núi cao.
16. Sự gia tăng dân số tự nhiên ở Việt Nam được tính bằng công thức nào?
A. Số trẻ sinh ra trừ đi số người chết.
B. Số người nhập cư trừ đi số người xuất cư.
C. Số trẻ sinh ra cộng với số người nhập cư.
D. Số người chết cộng với số người xuất cư.
17. Ngôn ngữ của dân tộc Tày có những nét tương đồng với ngôn ngữ của dân tộc nào sau đây?
A. Dân tộc Kinh
B. Dân tộc Chăm
C. Dân tộc Tày và Nùng
D. Dân tộc Khơ-me
18. Trong cơ cấu dân số theo độ tuổi, nhóm tuổi nào của Việt Nam đang có xu hướng già hóa nhanh chóng?
A. Trẻ em dưới 15 tuổi.
B. Thanh niên từ 15 đến 24 tuổi.
C. Người từ 60 tuổi trở lên.
D. Người trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi).
19. Dân tộc nào có dân số đông thứ hai ở Việt Nam sau dân tộc Kinh?
A. Dân tộc Tày
B. Dân tộc Thái
C. Dân tộc Mường
D. Dân tộc Hoa
20. Đặc điểm nổi bật của dân tộc Chăm là gì, đặc biệt liên quan đến tín ngưỡng?
A. Theo đạo Phật Nguyên thủy.
B. Theo đạo Hồi.
C. Theo đạo Hindu và Hồi giáo.
D. Theo tín ngưỡng đa thần.
21. Hoạt động kinh tế chủ yếu của người Kinh ở vùng đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Chăn nuôi gia súc lớn.
B. Khai thác lâm sản.
C. Trồng lúa nước.
D. Đánh bắt thủy hải sản.
22. Dân tộc nào sinh sống chủ yếu ở vùng ven biển miền Trung và nổi tiếng với nghề đi biển?
A. Dân tộc Mường
B. Dân tộc Chăm
C. Dân tộc Kinh
D. Dân tộc Tày
23. Mật độ dân số cao nhất ở Việt Nam thường tập trung ở khu vực nào?
A. Vùng núi phía Bắc.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Hồng.
24. Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam có tác động gì đến cơ cấu dân số theo khu vực?
A. Làm tăng tỷ lệ dân số ở nông thôn.
B. Làm giảm tỷ lệ dân số ở thành thị.
C. Thúc đẩy sự gia tăng dân số ở các khu đô thị.
D. Không ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư theo khu vực.
25. Đâu là đặc điểm chung của các dân tộc thiểu số sinh sống ở vùng núi và cao nguyên Việt Nam?
A. Sử dụng chung một ngôn ngữ và chữ viết.
B. Thường có đời sống du canh, du cư.
C. Tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển.
D. Có nền kinh tế phát triển mạnh về công nghiệp.